Phân loại các loại vít, ốc vít phổ biến nhất hiện nay

Phân loại các loại vít, ốc vít phổ biến nhất hiện nay

Ốc vít và bulong là những phụ kiện cơ bản nhưng quan trọng không thể thiếu trong các ngành công nghiệp và công trình xây dựng. Việc lựa chọn đúng loại ốc vít và bulong phù hợp là yếu tố then chốt đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của công trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân loại các loại vít và ốc vít phổ biến hiện nay, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng và ứng dụng của từng loại để có quyết định chọn lựa đúng đắn nhất.

Phân loại theo tính năng

#1. Vít gỗ

Vít gỗ là loại vít được sử dụng trên bề mặt gỗ, thường làm từ đồng thau, đồng và thép. Có hình dạng to dần từ mũi vít đến đầu vít.

Đặc điểm:

  • Thân dài, rãnh xoắn dọc theo chiều dài của vít.

  • Chế tạo từ chất liệu thép carbon, thép không gỉ hoặc hợp kim thép.

  • Phần đầu vít có thể có hình tròn, bầu dục hoặc phẳng tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Ứng dụng:

  • Sử dụng để gắn chặt các vật liệu gỗ lại với nhau và các linh kiện vào bề mặt gỗ.

  • Thường được áp dụng trong việc lắp ráp đồ nội thất, giá đỡ, kệ sách, bàn, ghế, và các sản phẩm gỗ khác.

#2. Vít thạch cao

Vít thạch cao là loại vít được sử dụng trên bề mặt thạch cao. Thường có đầu bằng, kiểu bắt vít Phillips, mũi vít nhọn, và bước ren dài với độ sâu nông.

Đặc điểm:

  • Thân dài, rãnh xoắn dọc theo chiều dài, với đầu vít có thiết kế dạng cánh bướm hoặc đầu vít nhỏ.

  • Chế tạo từ thép carbon với lớp phủ chống han gỉ, chống ăn mòn và oxy hóa tốt.

Ứng dụng:

  • Thường được sử dụng để gắn kết vật liệu thạch cao trong công trình xây dựng và lắp đặt trần, tường, cũng như các sản phẩm thạch cao khác.

  • Sử dụng máy khoan để đục lỗ dẫn trước tránh làm gãy vật liệu, sau đó sử dụng công cụ xoắn vít để tiếp tục gắn chặt vít vào vị trí đã đánh dấu.

#3. Vít sàn

Vít sàn có tính chất tương tự với vít thạch cao nhưng chúng được phủ lớp  chống ăn mòn tốt hơn bằng cách mạ kẽm điện phân, tráng gốm, ... để chịu đựng được các điều kiện khắc nghiệt hơn.

Đặc điểm:

  • Thân dài, rãnh xoắn chạy dọc theo chiều dài với đầu vít lồi hoặc phẳng, tạo độ nổi trên bề mặt sàn khi gắn chặt.

  • Chế tạo từ thép carbon hoặc hợp kim thép, được phủ lớp chống gỉ, đem lại khả năng chống ăn mòn tốt.

Ứng dụng:

  • Gắn kết các tấm sàn và phụ kiện vào nền nhà hoặc khung gỗ một cách chắc chắn và không gây tiếng ồn hoặc làm nứt sàn trong quá trình sử dụng.

  • Sử dụng công cụ xoắn vít phù hợp để đặt vít vào vị trí mong muốn, sau đó cắt và lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

#4. Vít kim loại tấm

Vít kim loại tấm là loại vít được sử dụng để nối các mảnh kim loại lại với nhau hoặc nối các mảnh kim loại với gỗ, nhựa hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.

Đặc điểm:

  • Phần đầu vít phẳng, đầu tròn, đầu lồi hoặc đầu khoan tự đâm.

  • Chế tạo từ thép carbon hoặc thép không gỉ, có độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Thường có hai loại: một loại cần khoan mồi trước vào vật liệu và một loại tự khoan với hình dạng mũi khoan.

Ứng dụng:

  • Dùng để nối các mảnh kim loại lại với nhau hoặc nối kim loại với gỗ, nhựa hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.

  • Sử dụng dụng cụ xoắn vít để tạo lỗ dẫn trước trên vật liệu, sau đó xoắn vít vào đến khi chắc chắn.

#5. Vít mắt

Vít mắt có hình dạng vòng trên đỉnh và thân với các đường ren ở đầu bên kia, tạo thành một mắt nhỏ hình tròn hoặc hình trái tim.

Đặc điểm:

  • Có độ cứng cao, được chế tác từ thép carbon, thép không gỉ hoặc hợp kim thép.

  • Thiết kế mắt cứng đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu tải tốt.

Ứng dụng:

  • Thường được sử dụng với dây thừng, dây cáp, dây xích và để nâng cấp dây cáp.

  • Sử dụng để kết nối và gắn chặt các vật liệu hoặc phụ kiện vào các bề mặt, đặc biệt là trong các ứng dụng có yêu cầu treo và nối dây.

#6. Vít bê tông

Vít bê tông là loại vít được sử dụng để nối các loại vật liệu như gỗ, kim loại,... vào bê tông hoặc khối xây.  Đầu vít thường theo kiểu Phillips hoặc đầu có rãnh.

Đặc điểm:

  • Thân dài, có rãnh xoắn chạy dọc theo chiều dài, giống như vít thông thường.

  • Đầu mũi khoan tự đâm (self-drilling) và có lớp vỏ bằng thép cứng hoặc hợp kim, giúp vít có khả năng khoan và cắt qua vật liệu bê tông.

  • Chế tạo từ thép carbon hoặc thép hợp kim, thường có lớp phủ chống gỉ để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.

Ứng dụng:

  • Sử dụng để gắn kết và kết nối các vật liệu vào bề mặt bê tông hoặc các vật liệu xây dựng khác như gạch, đá, hoặc bê tông cốt thép.

  • Chuẩn bị bề mặt bê tông bằng cách đánh dấu vị trí cần khoan và gắn vít, sau đó sử dụng máy khoan hoặc máy khoan xoắn vít để khoan lỗ dẫn trước và xoắn chặt vít vào.

#7. Vít hai đầu (vít chốt)

Vít hai đầu hay còn được gọi là vít chốt, thường được sử dụng để quay hai mảnh vật liệu lại với nhau. Loại vít này không có đầu và được luồn bằng vít gỗ ở cả hai đầu, hoặc vít gỗ ở một đầu và vít máy ở đầu kia.

Đặc điểm:

  • Có thể gắn và tháo rời dễ dàng bằng tay.

  • Gia công từ thép carbon hoặc thép không gỉ, nên có khả năng chịu lực tốt.

Ứng dụng:

  • Lắp ráp đồ gỗ, đồ nội thất, thiết bị cơ khí.

  • Sử dụng trong các ứng dụng xây dựng.

  • Gắn chặt các phụ kiện hoặc linh kiện nhỏ vào bề mặt một cách dễ dàng.

#8. Vít lag

Vít lag là loại vít cứng nhất trong các loại vít, thường được sử dụng để ghép chặt các miếng gỗ hoặc vật liệu nặng chịu tải trọng lớn.

Đặc điểm:

  • Không có rãnh ở đầu, đầu thường có hình lục giác hoặc hình vuông với ren phần thân thô.

  • Có thể được làm từ thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng, titanium hay các vật liệu composite khác.

  • Có khả năng chống ăn mòn cao, kết nối và gắn chặt các vật liệu lại với nhau dễ dàng.

Ứng dụng:

  • Ghép chặt các miếng gỗ hoặc vật liệu nặng chịu tải trọng lớn.

3. Phân loại theo rãnh trên bề mặt

#1. Vít 1 rãnh (Slotted Screw)

Vít 1 rãnh là loại vít có một rãnh dẹt chạy dọc theo trục của nó trên phần đầu. 

Đặc điểm:

  • Loại vít này có thể được làm từ thép carbon, thép không gỉ, đồng, nhôm và nhiều vật liệu composite khác.

  • Thiết kế đơn giản và dễ sử dụng.

Ứng dụng: Thường được sử dụng để lắp ráp các vật liệu gỗ, lắp đặt các bộ phận điện tử và các công việc nhẹ khác trong gia đình và xưởng sản xuất.

Hướng dẫn sử dụng:  Để thao tác với vít, anh em cần sử dụng tua vít để áp dụng lực xoắn lên vít để nó tiến vào bề mặt, khi đó lực xoắn sẽ đẩy vít vào bề mặt và gắn kết nó với các vật liệu khác.

#2. Vít Phillips

Vít Phillips là loại vít khá phổ biến, có thiết kế rãnh hình chữ thập trên đầu vít. 

Đặc điểm:

  • Thiết kế rãnh hình chữ thập trên đầu vít.

  • Có độ chính xác cao và ít bị trượt vít.

  • Có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như thép carbon, thép không gỉ, đồng, nhôm và các vật liệu composite khác.

Ứng dụng:

  • Rộng rãi sử dụng trong ngành xây dựng, điện tử, ô tô, công nghiệp gỗ, và nhiều lĩnh vực khác.

  • Thường được dùng để lắp ráp, gắn kết các vật liệu lại với nhau.

Hướng dẫn sử dụng:  Để làm việc với vít, bạn cũng có thể áp dụng lực xoắn và xoay tua vít theo hướng ngược lại so với hướng rãnh của vít. Bằng cách này, vít sẽ có thể tiếp xúc với bề mặt và giúp gắn kết các vật liệu lại với nhau.

#3. Vít Pozidriv

Vít Pozidriv là phiên bản nâng cấp của vít Phillips, có thêm hình chữ thập xen kẽ ở góc 45 độ.

Đặc điểm:

  • Loại vít này có thể được làm từ các vật liệu như thép carbon, thép không gỉ, đồng, nhôm hoặc các vật liệu composite khác.

  • Hạn chế tình trạng trượt vít và đáp ứng tốt các ứng dụng yêu cầu lực xoắn cao.

Ứng dụng:

  • Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi kết nối vật liệu tốt hơn và lực xoắn cao.

  • Đặc biệt phù hợp cho công việc lắp ráp trong ngành điện tử, ô tô và xây dựng.

Hướng dẫn sử dụng:  Loại vít này có thể sử dụng tua vít thường hoặc tua vít điện. Bằng cách áp dụng lực xoắn và xoay tua vít theo hướng ngược lại so với hướng rãnh của vít, vít sẽ có thể tiếp xúc với bề mặt và giúp gắn kết các vật liệu lại với nhau.

#4. Vít Torx

Vít Torx là dạng vít có rãnh hình sao 6 cạnh, thường được sử dụng để truyền các mô men xoắn cao mà không làm hỏng đầu vít.

Đặc điểm:

  • Có rãnh hình sao 6 cạnh

  • Được làm từ các vật liệu như thép carbon, thép không gỉ, hợp kim, đồng, nhôm, hoặc các vật liệu composite khác.

Ứng dụng:

  • Sử dụng để lắp ráp, sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị điện tử.

  • Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu lực xoắn cao.

Hướng dẫn sử dụng: Để thao tác trên bề mặt, anh em có thể đặt vít Torx vào vị trí rãnh vít trên dụng cụ. Sau đó, áp dụng lực xoắn lên đầu vít để tránh trượt vít. Tiếp theo, anh em tiến hành xoay tua vít theo chiều ngược lại so với hướng rãnh vít, đến khi nào cảm thấy đầu vít chặt là được 

#5. Vít Torx Plus

Vít Torx Plus là bản nâng cấp của vít Torx, nó cho phép tiếp xúc nhiều hơn giữa rãnh và tua vít, giúp truyền mô men xoắn cao hơn.

 

Vít Torx Plus thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu truyền mô men xoắn cao, đặc biệt là trong công nghiệp và sản xuất

#6. Vít xoắn 

Vít Xoắn là loại vít có hình dạng xoắn ốc với các đường răng cưa trên bề mặt.

Đặc điểm:

  • Thường được làm từ thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng hoặc các hợp kim khác 

  • Bền bỉ và khả năng chịu nhiệt tốt.

Ứng dụng:

  • Có nhiều công dụng như gắn kết các vật liệu lại với nhau, điều chỉnh, cố định, điều khiển chuyển động

  • Sử dụng trong công nghiệp, máy móc, thiết bị điện tử và lắp đặt các cấu trúc phức tạp.

Hướng dẫn sử dụng: Thao tác trên bề mặt với vít xoắn khá đơn giản. Anh em có thể sử dụng tua vít hoặc cờ lê để tạo lực xoắn lên đầu vít và quay. Khi đó, vít sẽ tiếp xúc với vật liệu và giúp gắn chặt chúng lại với nhau.

#7. Vít 3 cánh

Vít 3 cánh , hay còn gọi là vít Tri-wing, là một loại vít đặc biệt có rãnh trên đầu gồm 3 cạnh, được cách đều nhau và thường được sử dụng cho mục đích bảo mật, nhằm tránh việc sửa chữa không được phép.

Đặc điểm:

  • Có đường răng cưa xoắn dọc theo bề mặt với 3 cánh chia đều xung quanh thân trụ có hình dạng tam giác hoặc hình chữ nhật.

  • Chế tác từ thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng hoặc các hợp kim khác với độ bền cao.

Ứng dụng:

  • Sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử, hàng không vũ trụ để bảo mật và tránh sửa chữa không được phép.

Hướng dẫn sử dụng: Thao tác với vít 3 lưỡi tương tự như vít xoắn. Áp dụng lực xoắn lên đầu vít và quay bằng tua vít hoặc cờ lê để vít tiếp xúc với bề mặt vật liệu và gắn chặt chúng lại với nhau.

#8. Vít cờ lê

Vít cờ lê hay còn được gọi là mắt rắt, là một loại vít đặc biệt với đặc điểm là có hai lỗ tròn ở đầu vít. 

Đặc điểm:

  • Vít có 2 lỗ ở đầu vít.

  • Bề mặt của đầu vít không dễ dàng bị xoắn, vặn trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng:

  • Thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử như thang máy điện tử.

  • Các ứng dụng yêu cầu tính bảo mật cao.

#9. Vít một chiều

Vít một chiều, còn được biết đến với tên gọi vít ly hợp một chiều, là một loại vít đặc biệt chỉ cho phép xoay trong một hướng duy nhất. Thường được sử dụng để bảo mật và ngăn chặn việc mở ra hoặc tháo ra sau khi đã lắp đặt. Để gỡ bỏ vít một chiều, cần sử dụng một công cụ đặc biệt gọi là máy vặn vít một chiều.

4. Phân loại theo ren

#1. Phân loại dựa theo chiều dài ren

  • Vít bước nhỏ : Đây là loại vít có khoảng trống giữa các luồng nhỏ, làm cho độ dài ren ngắn hơn so với vít thô, dẫn đến việc tháo lắp mất thời gian hơn. Thường được sử dụng trên các loại vật liệu cứng như gỗ, kim loại tấm,...

  • Vít bước dày:  Loại ốc vít này có khoảng trống giữa các luồng lớn nhằm giảm thời gian khi lắp và tháo ốc vít. Chủ yếu được sử dụng cho các vật liệu mềm như gỗ mềm, gỗ dán, nhựa,...

#2. Phân loại dựa theo ứng dụng

  • Trục vít đơn: Loại vít này là loại thông dụng nhất, còn được gọi là vít ren đơn. Chúng có một đường ren hình xoắn ốc liên tục chạy trên thân.

  • Trục vít đôi: Đây là loại vít có hai đường ren chạy trên thân, giúp chúng gắn vào vật liệu chặt chẽ hơn so với loại ren đơn.

  • Vít ren cao thấp: Loại vít này là vít ren đôi, với một đường ren cao và một đường ren thấp chạy xen kẽ. Điều này giúp giảm thiểu sự phân tách vật liệu và thường được sử dụng cho vật liệu nhựa.

  • Trục vít có răng cưa: Đây là những loại ốc vít có các cạnh zíc zắc hoặc răng cưa trên bề mặt ren. Chúng cho phép vít đi qua vật liệu dễ dàng hơn và giúp tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, loại vít này cũng cần ít lực hơn khi bắt vít so với các loại khác.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các loại vít và ốc vít phổ biến nhất hiện nay. Việc hiểu rõ về từng loại vít sẽ anh em lựa chọn đúng loại vít phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể của dự án hoặc công việc. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp anh em hiểu rõ hơn về các loại vít và ốc vít, từ đó giúp tăng hiệu suất và chất lượng công việc.

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn