Menu Menu

Thương Hiệu

Mục đích sử dụng

Chất liệu

Độ rộng lưỡi đục S (gỗ)

Độ rộng lưỡi đục S (gỗ)

Loại Đầu Dẫn

Hệ Kích Thước

Hệ Kích Thước

Hệ Kích Thước

Hệ Kích Thước

Hình Dạng Gương

Hình Dạng Gương

Hiển Thị

Phân Loại

Hệ Kích Thước

Phân Loại

Hệ Kích Thước

Loại Sản Phẩm

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Loại Sản Phẩm

Size

Loại Sản Phẩm

Loại Sản Phẩm

Loại

Size

Phân Loại

Đường Kính Mũi

Đường Kính Mũi

Đường Kính Ngoài

Đường Kính Ngoài

Chiều Dài Thước

Chiều Dài Thước

Phạm Vi Đo

Phạm Vi Đo

Chiều Dài

Chiều Dài

Chiều Dài Thước

Chiều Dài Thước

Phạm Vi Đo

Phạm Vi Đo

Phạm Vi Đo

Có Thể Kéo Dài Ra Từ

Có Thể Kéo Dài Ra Từ

Phạm Vi Kiểm Tra

Size

Size

Size

Size

Size

Size

Độ Rộng Hàm Kẹp

Độ Rộng Hàm Kẹp

Kích Thước Bông Lăn

Kích Thước Bông Lăn

Size

Size

Tổng Chiều Dài

Size

Tổng Chiều Dài

Trọng Lượng

Chiều Dài Xoắn

Chiều Dài Xoắn

Dùng Cho

Chiều Rộng Thước

Chiều Rộng Thước

Độ Chính Xác

Chiều Rộng Thước

Chiều Rộng Thước

Số Lá

Độ Chính Xác

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Loại Đầu

Phân Loại

Kích Thước Mở Hàm

Kích Thước Mở Hàm

Kích Thước Cọ

Kích Thước Cọ

Vật Liệu Đầu

Hướng Cắt

Chiều Rộng

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Đường Kính Trục

Đường Kính Trục

Độ Phân Giải

Độ Chính Xác

Độ Phân Giải

Hình Dạng

Kích Thước Ống

Kích Thước Ống

Loại Đầu

Vật Liệu Cán

Xuất Xứ

Ống Thủy Đo

Số Răng

Số Răng

Đường Kính Gương

Đường Kính Gương

Phân Loại

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Góc Nghiêng Đầu

Góc Nghiêng Đầu

Số Vòng Quay

Chiều Dài Mũi Vít

Chiều Dài Mũi Vít

Vật Liệu

Góc Nghiêng

Góc Nghiêng

Phân Loại

Chiều Dày

Chiều Dài Toàn Thân

Chiều Dài Toàn Thân

Kích Thước Đầu Búa

Kích Thước Đầu Búa

Chiều Cao Phần Cắt

Phân Loại

Đường Kính Tay Cầm

Đường Kính Tay Cầm

Tay Cầm

Thương Hiệu

Mục đích sử dụng

Chất liệu

Độ rộng lưỡi đục S (gỗ)

Độ rộng lưỡi đục S (gỗ)

Loại Đầu Dẫn

Hệ Kích Thước

Hệ Kích Thước

Hệ Kích Thước

Hệ Kích Thước

Hình Dạng Gương

Hình Dạng Gương

Hiển Thị

Phân Loại

Hệ Kích Thước

Phân Loại

Hệ Kích Thước

Loại Sản Phẩm

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Loại Sản Phẩm

Size

Loại Sản Phẩm

Loại Sản Phẩm

Loại

Size

Phân Loại

Đường Kính Mũi

Đường Kính Mũi

Đường Kính Ngoài

Đường Kính Ngoài

Chiều Dài Thước

Chiều Dài Thước

Phạm Vi Đo

Phạm Vi Đo

Chiều Dài

Chiều Dài

Chiều Dài Thước

Chiều Dài Thước

Phạm Vi Đo

Phạm Vi Đo

Phạm Vi Đo

Có Thể Kéo Dài Ra Từ

Có Thể Kéo Dài Ra Từ

Phạm Vi Kiểm Tra

Size

Size

Size

Size

Size

Size

Độ Rộng Hàm Kẹp

Độ Rộng Hàm Kẹp

Kích Thước Bông Lăn

Kích Thước Bông Lăn

Size

Size

Tổng Chiều Dài

Size

Tổng Chiều Dài

Trọng Lượng

Chiều Dài Xoắn

Chiều Dài Xoắn

Dùng Cho

Chiều Rộng Thước

Chiều Rộng Thước

Độ Chính Xác

Chiều Rộng Thước

Chiều Rộng Thước

Số Lá

Độ Chính Xác

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Loại Đầu

Phân Loại

Kích Thước Mở Hàm

Kích Thước Mở Hàm

Kích Thước Cọ

Kích Thước Cọ

Vật Liệu Đầu

Hướng Cắt

Chiều Rộng

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài