Lông Đền Phẳng (Flat Washer) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng trong việc lắp ráp, ghép nối các chi tiết. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 125, dùng để bảo vệ các bề mặt ghép nối, bằng cách phân bố đều mô-men xoắn khi bulong hay vít được siết chặt, ngăn chặn sự ăn mòn giữa bulong, vít thép với các bề mặt vật liệu khác. Lông đền phẳng có nhiều kích thước, tùy vào mục đích sử dụng, thiết kế để chọn loại lông đền phù hợp.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Lông đền phẳng (Flat Washers)
Lông đền phẳng còn được gọi là lông đền trơn Loại A, lông đền phẳng là hình ảnh mà hầu hết mọi người hình dung khi nghĩ về một chiếc lông đền thông thường. Chúng có hình tròn và phẳng, có độ dày khác nhau, với một lỗ ở giữa để chứa bulong.
Kích thước lông đền đề cập đến kích thước lỗ danh nghĩa của nó và dựa trên kích thước vít. Đường kính ngoài (OD) của nó luôn lớn hơn.
Mục đích của chúng là phân bổ tải trọng của bulong đồng thời giảm nhiệt và ma sát trong quá trình siết chặt. Chúng cũng có thể được sử dụng làm miếng chêm, như phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và gia dụng. Cung cấp đầy đủ cách nhiệt, mài mòn và khoảng cách. Sử dụng: sản xuất, bảo trì và sửa chữa.
Vật liệu lông đền
Lông đền có thể được làm bằng kim loại, cao su và nhựa. Khi cần độ bền cao, hãy sử dụng lông đền kim loại. Cao su là lý tưởng khi cần tính linh hoạt và độ kín khít. Nhựa là hoàn hảo cho các ứng dụng nhỏ hơn. Một ví dụ là đồ điện tử, cần vòng đệm chống rung.
Lông đền nylon so với cao su
Khi bạn nghe nói về lông đền cao su, vật liệu thường là nitrile, một loại cao su tổng hợp. Vật liệu này và nylon có chung một số đặc tính, đặc biệt là khi nói đến việc làm kín lông đền. Cao su mềm hơn và linh hoạt hơn, cho phép những lông đền này tạo ra các vòng đệm hiệu quả cho các khu vực bề mặt không bằng phẳng. Một nhược điểm của cao su so với nylon là cao su bị biến dạng nhanh chóng dưới lực nén cao. Do đó, nó có thể làm giảm tuổi thọ của lông đền.
Lông đền kim loại
Các loại lông đền kim loại khác nhau, cũng như kim loại. Thép không gỉ cũng khác nhau, tùy thuộc vào loại của chúng. Ví dụ, một số loại thép không gỉ không có khả năng chống ăn mòn cao, trong khi những loại khác thì có.
Các kim loại mềm hơn, chẳng hạn như đồng, cũng có thể chống rung cho máy móc, giúp giữ kết nối an toàn. Tất nhiên, đồng cũng có thể cứng nếu được xử lý. Thép cũng tương tự như vậy. Lông đền thép carbon thấp là phổ biến, cũng như lông đền thép mạnh hơn.
Biểu đồ dưới đây không phải là tất cả về các đặc tính của kim loại, vì phần lớn phụ thuộc vào cách kim loại đã được xử lý. Tuy nhiên, đó là một số gợi ý tốt để quyết định những đặc điểm mà bạn muốn nếu bạn đang sử dụng kim loại.
Đặc Điểm | Thép Không Gỉ | Nhôm | Đồng | Đồng Thau | Thép |
Chống nén | x | x | x | ||
Chống cắt, uốn và nứt | x | x | x | ||
Chống ăn mòn | x | x | x | x | x |
Độ dẻo | x | x | |||
Dẫn điện | x | x | x | x | x |
Khả năng làm kín | x | x |
Lông đền nhựa
Nhựa tiết kiệm chi phí hơn so với kim loại. Nếu ứng dụng của bạn không yêu cầu độ bền cao, hãy cân nhắc sử dụng lông đền bằng nhựa. Chúng đặc biệt lý tưởng cho thiết bị điện tử, khi cần cách ly điện và chống rung. Một số có sẵn màu sắc, nhưng bạn cũng có thể mua lông đền bằng nhựa trong. Sự lựa chọn của bạn rất đa dạng, từ lông đền làm kín bằng nhựa đến lông đền polyetylen mật độ cao.