Menu Menu

Hệ Kích Thước

Hệ Kích Thước

Phân Loại

Size

Size

Size

Size Ren

Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Chiều Dài Ren

Chiều Dài Mũi

Chiều Dài Mũi

Chiều Dài

Chiều Dài

Khóa (B)

Đường Kính Đầu

Chiều Dài Ren

Chiều Dài Ren

Phân Loại

Đường Kính Mũi

Chiều Dài Đầu

Chiều Dài Đầu

Vật Liệu

Khóa

Chiều Dài Mũi

Chiều Dài Mũi

Xử Lý Bề Mặt

Ghi Chú

Chiều Cao

Chiều Cao

Chiều Rộng

Chiều Rộng

Vật Liệu

Đường Kính Trong

Đường Kính Trong

Xử Lý Bề Mặt

Đường Kính Ngoài

Đường Kính Ngoài

Đường Kính Đầu

Đường Kính Đầu

Đường Kính Thân D (m6)

Đường Kính Mũi

Đường Kính Mũi

Chiều Dài Thân

Đường Kính Trục Lắp

Đường Kính Trục Lắp

Đường Kính Vòng Bật

Đường Kính Vòng Bật

Độ Sâu Của Lỗ

Dùng Cho Lỗ

Bề Dày

Bề Dày

Khóa

Khóa

Tải Trọng

Vật Liệu

Xử Lý Bề Mặt

Tiêu Chuẩn

Hệ Kích Thước

Hệ Kích Thước

Phân Loại

Size

Size

Size

Size Ren

Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Chiều Dài Ren

Chiều Dài Mũi

Chiều Dài Mũi

Chiều Dài

Chiều Dài

Khóa (B)

Đường Kính Đầu

Chiều Dài Ren

Chiều Dài Ren

Phân Loại

Đường Kính Mũi

Chiều Dài Đầu

Chiều Dài Đầu

Vật Liệu

Khóa

Chiều Dài Mũi

Chiều Dài Mũi

Xử Lý Bề Mặt