MECSU CO, LTD.
⭐⭐⭐⭐⭐
TRANG CHỦ
GIỎ HÀNG
ĐĂNG NHẬP
Linh Kiện Lắp Ghép - Kẹp Chặt
Phe Gài (Retaining ring)
Phe Gài Trục DIN471
Phe Gài Lỗ DIN472
Phe Gài Chữ E DIN 6799
Bulong (Bolts)
Bulong Đầu Bông
Bulong Đầu Lục Giác
Bulong Hệ Inch
Bulong Thép Mạ Kẽm 8.8
Bulong Thép Đen 8.8
Bulong Thép 10.9
Bulong Pake
Bulong Pake Đầu Dù
Bulong Pake Col
Bulong Pake Đầu Tròn 7985
Lục Giác Chìm Đầu Trụ
Lục Giác Chìm Col DIN7991
Lục Giác Chìm Đầu Mo ISO7380
Lục Giác Chìm Đầu Mỏng
Lục Giác Chìm Đầu Dẹp
Lục Giác Trụ Đầu Thấp DIN7984
Vít Cấy - Lục Giác Không Đầu
Vít Cấy Đuôi Lõm DIN916
Bulong Cổ Vuông - Bulong Kệ
Bulong Cánh Chuồn
Tán - Đai Ốc
Tán Lục Giác
Tán Hệ Inch
Tán Hàn (Weldnut)
Lock Nut-Tán Keo (DIN985)
Tán Khía - (Flange Nut DIN9623)
Tán Bầu - (Acorn Nut DIN1587)
Tán Cánh Chuồn DIN315
Tán Đóng-Self -Clinching Nuts
Tán Rút (Nutsert)
Lông Đền
Lông Đền Phẳng (Flat Washer)
Lông Đền Vênh - Spring Washer (DIN127)
Lông Đền Răng NFE25-511
Lông Đền Răng DIN9250
Bulong Hàn
Ty Ren - Guzong
Ty Ren
Helicoil - Ren Cấy Lò Xo
Ốc Nhét Nước
Vít Tự Khoan
Vít Tôn Đầu Lục Giác
Vít Sàn Đuôi Cá
Vít Dù Đuôi Cá
Vít Dù
Vít Col
Tắc Kê (Tacker, Anchor Bolt)
Tắc Kê Nở Đinh Sanko
Tắc Kê Đạn
Dây Rút
Rivet
Phụ Kiện Van Khí Nén - Thủy Lực
Vật Tư Mài Mòn - Hỗ Trợ Gia Công Kim Loại
Linh Kiện Lắp Ghép - Kẹp Chặt
Linh Kiện Định Vị - Dẫn Hướng
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư Kẹp Ống
Bao Bì - Linh Kiện Đóng Gói
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Dụng Cụ Điện
Dụng Cụ Cầm Tay
Dụng Cụ Đo - Kiểm
Vật Liệu Làm Kín
Linh Kiện Lắp Ghép - Kẹp Chặt
≫
Lông Đền
Lông Đền Phẳng (Flat Washer)
Lông Đền Vênh - Spring Washer (DIN127)
Lông Đền Răng NFE25-511
Lông Đền Vuông DIN434
Lông Đền Răng DIN9250
Lông Đền Răng Cưa DIN6798
Lông Đền NordLock
Lông Đền Vênh Loại Lượn Sóng
Lông Đền
Đường Kính Trong (d1)
9 mm
11 mm
13.5 mm
17.5 mm
22 mm
24 mm
26 mm
33 mm
Kích Thước Cạnh (b)
22 mm
26 mm
32 mm
40 mm
44 mm
56 mm
61 mm
Kích Thước Cạnh (a)
22 mm
26 mm
32 mm
40 mm
44 mm
56 mm
61 mm
Góc Nghiêng
5 Độ
Số Răng
11
12
14
16
18
20
22
Đường Kính Ngoài (d2)
6.2 mm
7.6 mm
8.7 mm
9.2 mm
10 mm
11.8 mm
14 mm
14.8 mm
17 mm
18 mm
20 mm
21 mm
21.1 mm
24 mm
24.1 mm
27.4 mm
28 mm
29.4 mm
32 mm
33 mm
33.6 mm
35.9 mm
38 mm
40 mm
43 mm
48 mm
48.2 mm
58 mm
Bề Dày (s)
0.7 mm
0.8 mm
0.9 mm
1 mm
1.2 mm
1.3 mm
1.6 mm
1.8 mm
2 mm
2.1 mm
2.2 mm
2.4 mm
2.5 mm
2.8 mm
3 mm
3.2 mm
3.4 mm
3.5 mm
4 mm
5 mm
6 mm
Đường Kính Ngoài (d1)
7 mm
9 mm
10 mm
11 mm
12 mm
13 mm
14 mm
16 mm
17 mm
18 mm
19 mm
20 mm
21 mm
23 mm
24 mm
25 mm
26 mm
28 mm
30 mm
32 mm
33 mm
34 mm
35 mm
36 mm
37 mm
38 mm
39 mm
40 mm
41 mm
42 mm
44 mm
45 mm
46 mm
50 mm
52 mm
56 mm
60 mm
66 mm
70 mm
80 mm
Đường Kính Trong (d)
3.2 mm
3.4 mm
4.2 mm
4.4 mm
5.1 mm
5.3 mm
5.4 mm
6.1 mm
6.4 mm
6.5 mm
8.2 mm
8.4 mm
8.7 mm
10.2 mm
10.5 mm
10.7 mm
12.4 mm
13 mm
14.4 mm
15 mm
15.2 mm
16.4 mm
17 mm
19 mm
21 mm
21.4 mm
23 mm
25 mm
25.6 mm
28 mm
28.6 mm
31 mm
31.6 mm
34 mm
37 mm
Bề Dày (h)
0.5 mm
0.6 mm
0.7 mm
0.8 mm
1 mm
1.1 mm
1.2 mm
1.3 mm
1.5 mm
1.6 mm
1.8 mm
2 mm
2.1 mm
2.4 mm
2.5 mm
2.7 mm
2.8 mm
3 mm
3.6 mm
3.8 mm
4 mm
4.2 mm
4.5 mm
4.8 mm
4.9 mm
5 mm
5.9 mm
6 mm
7 mm
8 mm
8.5 mm
Đường Kính Ngoài (D)
7 mm
7.6 mm
9 mm
10 mm
10.8 mm
11 mm
12 mm
13 mm
13.5 mm
14 mm
15 mm
16 mm
16.6 mm
18 mm
19.5 mm
20.5 mm
22 mm
23 mm
24 mm
25.4 mm
26 mm
27 mm
30 mm
30.7 mm
32 mm
33 mm
36 mm
38 mm
39 mm
45 mm
48 mm
Dùng Cho Bulong
M3
M4
M5
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
M33
M36
Bề Dày (t)
1.1 mm
1.3 mm
1.4 mm
1.6 mm
1.8 mm
2.8 mm
Xử Lý Bề Mặt
Mạ Kẽm
Mạ Kẽm Vàng
N/A
Nhiệt Luyện (Đen)
Nhúng Nóng Kẽm
Zinc Flake Coating
Loại Sản Phẩm
Lông Đền 2 Mặt Răng (DIN 9250)
Lông Đền Nordlock
Lông Đền Răng Cưa (DIN 6798A)
Lông Đền Răng Tiếp Xúc
Lông Đền Vát DIN 434
Lông Đền Vênh
Vật Liệu
Inox 201
Inox 304
Inox 316
Thép
Thép (Tương Đương 12.9)
Thép 55Mn
Thép 65Mn
Thép Carbon
Thép SS400
Apply
Clear