Menu Menu

Thương Hiệu

Kiểu Bản Lề

Kiểu Tay Nắm

Góc Xoay

Kích Thước

Kích Thước (DP)

Kích Thước (DP)

Phân Loại

Chiều Dài (L)

Chiều Dài (L)

Phân Loại

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Bề Dày (T)

Phân Loại

Vật Liệu

Kiểu Chốt Cửa

Phân Loại

Kích Thước (H)

Kích Thước (H)

Vật Liệu

Chiều Dài Ren

Chiều Dài Ren

Tải Trọng

Chiều Cao (H)

Phạm Vi Trượt

Phạm Vi Trượt

Vật Liệu

Chiều Dài (L)

Chiều Dài (L)

Vị Trí

Kích Thước (T)

Kích Thước (T)

Tải Trọng

Size Ren

Size Ren

Đường Kính (D)

Đường Kính (D)

Vật Liệu

Vật Liệu

Chiều Cao (H1)

Vật Liệu

Kích Thước (W)

Kích Thước (W)

Chiều Dài Ren

Chiều Dài Ren

Size Ren (M)

Size Ren (M)

Xử Lý Bề Mặt

Chiều Cao (H2)

Xử Lý Bề Mặt

Vật Liệu

Chiều Dài (L)

Màu Sắc

Vật Liệu

Đường Kính (D2)

Đường Kính (D2)

Vật Liệu

Chiều Rộng (W)

Vị Trí

Xử Lý Bề Mặt

Đường Kính (A)

Góc Xoay

Size Ren

Size Ren

Đường Kính (B)

Xử Lý Bề Mặt

Đường Kính Lỗ Khoét (d1)

Đường Kính Lỗ Xuyên (d2)

Khoảng Cách (L1)

Khoảng Cách (W1)

Tải Trọng Khi Treo Dọc

Xử Lý Bề Mặt

Vật Liệu

Chiều Dài (L1)

Xuất Xứ

Xuất Xứ

Kích Thước (H)

Kích Thước (H1)

Thương Hiệu

Kiểu Bản Lề

Kiểu Tay Nắm

Góc Xoay

Kích Thước

Kích Thước (DP)

Kích Thước (DP)

Phân Loại

Chiều Dài (L)

Chiều Dài (L)

Phân Loại

Tổng Chiều Dài

Tổng Chiều Dài

Bề Dày (T)

Phân Loại

Vật Liệu

Kiểu Chốt Cửa

Phân Loại

Kích Thước (H)

Kích Thước (H)

Vật Liệu

Chiều Dài Ren

Chiều Dài Ren

Tải Trọng

Chiều Cao (H)

Phạm Vi Trượt

Phạm Vi Trượt

Vật Liệu

Chiều Dài (L)

Chiều Dài (L)

Vị Trí

Kích Thước (T)

Kích Thước (T)

Tải Trọng

Size Ren

Size Ren

Đường Kính (D)

Đường Kính (D)

Vật Liệu

Vật Liệu

Chiều Cao (H1)

Vật Liệu

Kích Thước (W)

Kích Thước (W)

Chiều Dài Ren

Chiều Dài Ren

Size Ren (M)

Size Ren (M)