Bulong hàn (Stud Welding) là bulong dùng để nối với các phôi phẳng bằng hồ quang hàn và tác dụng của lực ép. Bulong hàn được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 13918 từ thép và inox 304. Chúng thường được sử dụng để hàn đinh tán ren, ống lót và chốt ren trong các ứng dụng xây dựng thép, cầu, nhà máy điện, lò công nghiệp, cơ khí nói chung...
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong hàn (Stub Welding)
Bulong hàn là bulong dùng để nối với các phôi phẳng, một quá trình hồ quang điện nhanh chóng nối bulong vào kim loại cơ bản hoặc chất nền. Phương pháp hàn đinh hồ quang cung cấp khả năng buộc chặt có độ tin cậy cao cho nhiều ứng dụng, phương pháp này cho phép hầu hết mọi kích thước hoặc cấu hình của đinh tán kim loại được hàn nhanh chóng vào phôi, đồng thời mang lại độ tin cậy và độ ngấu mối hàn tối đa. Bulong hàn có thể có nhiều dạng: ren, không ren,...Cả bulong và chất nền có thể bằng nhiều vật liệu khác nhau bao gồm: thép, thép không gỉ, nhôm,...
Phương pháp hàn đinh hồ quang cung cấp khả năng buộc chặt có độ tin cậy cao cho nhiều ứng dụng. Phương pháp này cho phép hầu hết mọi kích thước hoặc cấu hình của đinh tán kim loại được hàn nhanh chóng vào phôi, đồng thời mang lại độ tin cậy và độ ngấu mối hàn tối đa.
Vật liệu bulong
Thép hợp kim, nhôm, đồng thau, đồng silicon và thép không gỉ chỉ là một số vật liệu mà ốc vít được sản xuất. Sự kết hợp giữa vật liệu, xử lý, làm cứng và lớp phủ (còn gọi là mạ) là điều cần thiết để xác định độ bền và ứng dụng thích hợp cho mỗi bulong.
Nếu bạn cần thay đai ốc, lông đền, bulong hoặc vít, bạn luôn nên thực hiện hoán đổi chính xác hoặc phù hợp. Nếu bulong là thép không gỉ, chúng tôi khuyên bạn nên thay thế bằng thép không gỉ. Hơn nữa, nếu loại bulong là thép không gỉ 316, được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn thêm, chúng tôi luôn khuyên bạn nên sử dụng loại 316 khi thay thế chứ không phải loại bulong kém hơn như 304 hoặc 303.
Thép không gỉ (Stainless Steel)
Thép không gỉ được sử dụng chủ yếu cho các ứng dụng lâu dài, do tính chất chống ăn mòn và độ bền của nó. Làm trầy xước hoặc mài mòn kim loại sẽ không tạo ra gỉ bề mặt vì khả năng chống ăn mòn tồn tại trong chính kim loại đó. Thép không gỉ là một kim loại mềm do hàm lượng carbon thấp, do đó hầu hết các bulong thép không gỉ đều được tạo hình nguội và không được xử lý nhiệt hoặc làm cứng. Tạo hình và tạo ren nguội làm cho các bulong không gỉ trở nên có từ tính nhẹ, một số ốc vít sẽ có nhiều từ tính hơn các loại khác tùy thuộc vào kích thước và tốc độ của quá trình tạo hình nguội. Thép không gỉ thường có màu bạc sạch, điều này cũng khiến chúng trở nên phổ biến trong các ứng dụng hoàn thiện và trang trí. Thép không gỉ không bao giờ được sử dụng với nhôm, ăn mòn điện có thể xảy ra.
Thép không gỉ có thể được chia thành ba loại khác nhau: Austenitic, Martensitic và Ferritic.
Thép mạ kẽm (Zinc Plated Steel)
Thép hợp kim mạ kẽm là vật liệu phổ biến dùng để sản xuất bulong ốc vít. Mạ kẽm tạo ra khả năng chống ăn mòn và mang lại vẻ sáng bóng cho bulong. Thép hợp kim mạ kẽm thường có ở Hạng A, Hạng C, Hạng 2, Hạng 5 và Hạng 8. Thép hợp kim chưa qua xử lý có màu đen.
Đồng silicon (Silicon Bronze)
Bulong bằng đồng silicon được làm bằng đồng, silicon và nhiều hợp kim khác như kẽm, thiếc, sắt và mangan. Màu sắc của đồng silicon có thể thay đổi tùy theo lượng đồng trong vật liệu. Đồng silicon có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép không gỉ 316, nó đắt hơn hầu hết các ốc vít. Đồng silicon được sử dụng trong môi trường biển, môi trường ăn mòn, môi trường nhiệt độ cao và nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng tiêu chuẩn cho mục đích thẩm mỹ. Thường được sử dụng trong các ứng dụng hệ thống ống nước và điện, ốc vít bằng đồng silicon cũng được tìm thấy trên máy xăm và trong các nhà máy điện. Đồng silicon có màu tương tự như đồng và đôi khi được sử dụng trong các ứng dụng hoàn thiện màu sắc.
Chi tiết đồng silicon được làm từ hợp kim 651 Silicon Bronze
Đồng thau (Brass)
Đồng thau là một hợp kim làm bằng đồng và kẽm. Màu sắc của đồng thau có thể thay đổi từ đậm sang nhạt dựa trên hàm lượng kẽm, hàm lượng kẽm nhiều hơn tạo ra đồng thau nhẹ hơn. Đồng thau được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn, tuy nhiên nó khá mềm nên không phù hợp với mọi ứng dụng. Đồng thau dẫn điện và cũng là chất dẫn nhiệt tốt. Nó thường được sử dụng trong đường ống, dải thời tiết, trang trí, bộ tản nhiệt, nhạc cụ và súng cầm tay.
Chi tiết bằng đồng thau gia công (Ốc vít, đai ốc, bulong,...) được làm từ đồng thau hợp kim 360 và các bộ phận không gia công như lông đền được làm từ đồng thau hợp kim 270.
Đồng (Copper)
Đồng được sử dụng trong các ứng dụng rất cụ thể. Chúng có tính dẫn điện cao và chống ăn mòn. Chúng thường được sử dụng cho các ngành công nghiệp điện và nhiệt. Chốt trong loại này không có từ tính và chỉ có thể được làm cứng bằng cách tạo hình nguội. Đồng có độ bền kéo khoảng 30.000 PSI.
Nhôm (Aluminum)
Nhôm là một vật liệu phổ biến rất mềm và nhẹ. Hợp kim nhôm có thể bao gồm một số vật liệu bao gồm sắt, mangan, silicon, đồng, kẽm và silicon. Đinh tán nhôm, rivet là một trong những ốc vít nhôm phổ biến nhất.
Titan (Titanium)
Titanium có khả năng chống ăn mòn cực cao với độ bền vượt trội so với trọng lượng khi so sánh với nhôm. Độ bền kéo của titan có thể đạt hoặc vượt quá 150.000 PSI. Chúng hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và được sử dụng phần lớn trong ngành hàng không vũ trụ. Chúng cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn và oxy hóa mạnh mẽ.
Niken (Nickel)
Niken hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và thấp. Chi tiết niken rất bền, cực kỳ cứng và dễ uốn. Niken thường được sử dụng với các vật liệu khác để tạo ra dây buộc chắc chắn hơn. Chi tiết làm bằng hợp kim niken-đồng có độ bền kéo khoảng 80.000 PSI trong khi chi tiết làm bằng niken-đồng-nhôm có độ bền kéo khoảng 130.000 PSI. Mặc dù ốc vít có hàm lượng niken cao mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn/oxy hóa tuyệt vời nhưng thường không được sử dụng nhất quán do chi phí cao.