Đầu Cosse Tròn Cách Điện 0.5-1.5 mm2 KST Màu Đỏ RV1-3.2 được làm bằng đồng thau mạ thiếc hoặc thép dùng cho dây điện có tiết diện 0.5-1.5 mm2 và chịu được dòng điện tối đa 18 Ampe. là loại linh kiện được sử dụng phổ biến trong các hệ thống tủ điện công nghiệp, tủ điều khiển và một số thiết bị điện dân dụng khác... Đầu cosse tròn có cấu tạo gồm một đầu dạng hình ống để lắp dây dẫn điện và một đầu dạng vòng có lỗ bắt với vít kết nối thiết bị đầu nối như terminal block hay domino. Đầu cosse tròn thường được sử dụng ở những vị trí rung động và cần sự chắc chắn như bình ắc quy, aptopmat.
Part # MECSU | Mô tả | Tiết Diện Danh Định | Đường kính lỗ bắt vít (mm) | Kích Cỡ Đầu (mm) |
KST-TL1.5-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 1.5 mm2 TL1.5-5 | 1.5 mm2 | 5.3 | 8 |
KST-TL2.5-4 | Đầu Cosse Đồng Trần 2.5 mm2 TL2.5-4 | 2.5 mm2 | 4.3 | 8 |
KST-TL2.5-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 2.5 mm2 TL2.5-5 | 2.5 mm2 | 5.3 | 8 |
KST-TL2.5-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 2.5 mm2 TL2.5-6 | 2.5 mm2 | 6.5 | 10 |
KST-TL4-4 | Đầu Cosse Đồng Trần 4.0 mm2 TL4-4 | 4 mm2 | 4.3 | 10 |
KST-TL4-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 4.0 mm2 TL4-5 | 4 mm2 | 5.3 | 10 |
KST-TL4-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 4.0 mm2 TL4-6 | 4 mm2 | 6.5 | 10 |
KST-TL6-4 | Đầu Cosse Đồng Trần 4-6 mm2 TL6-4 | 4.6 mm2 | 4.3 | 10 |
KST-TL6-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 4-6 mm2 TL6-5 | 4.6 mm2 | 5.3 | 10 |
KST-TL6-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 4-6 mm2 TL6-6 | 4.6 mm2 | 6.5 | 10 |
KST-TL10-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 10 mm2 TL10-6 | 10 mm2 | 6.5 | 12.6 |
KST-TL10-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 10 mm2 TL10-8 | 10 mm2 | 8.4 | 12.6 |
KST-TL16-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 16 mm2 TL16-6 | 16 mm2 | 6.5 | 12.6 |
KST-TL16-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 16 mm2 TL16-8 | 16 mm2 | 8.4 | 12.6 |
KST-TL25-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 25 mm2 TL25-10 | 25 mm2 | 10.5 | 15 |
KST-TL25-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 25 mm2 TL25-6 | 25 mm2 | 6.5 | 15 |
KST-TL25-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 25 mm2 TL25-8 | 25 mm2 | 8.4 | 15 |
KST-TL35-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 35 mm2 TL35-10 | 35 mm2 | 10.5 | 15.2 |
KST-TL35-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 35 mm2 TL35-6 | 35 mm2 | 6.5 | 15.2 |
KST-TL35-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 35 mm2 TL35-8 | 35 mm2 | 8.4 | 15.2 |
KST-TL50-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-10 | 50 mm2 | 10.5 | 18.5 |
KST-TL50-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-12 | 50 mm2 | 13 | 18.5 |
KST-TL50-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-6 | 50 mm2 | 6.4 | 18.5 |
KST-TL50-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-8 | 50 mm2 | 8.4 | 18.5 |
KST-TL70-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 70 mm2 TL70-10 | 70 mm2 | 10.5 | 21.4 |
KST-TL70-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 70 mm2 TL70-12 | 70 mm2 | 13 | 21.4 |
KST-TL70-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 70 mm2 TL70-8 | 70 mm2 | 8.4 | 21.4 |
KST-TL95-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 95 mm2 TL95-10 | 95 mm2 | 10.5 | 25.5 |
KST-TL95-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 95 mm2 TL95-12 | 95 mm2 | 13 | 25.5 |
KST-TL120-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-10 | 120 mm2 | 10.5 | 28.3 |
KST-TL120-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-12 | 120 mm2 | 13 | 28.3 |
KST-TL120-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-14 | 120 mm2 | 15 | 28.3 |
KST-TL120-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-16 | 120 mm2 | 17 | 28.3 |
KST-TL120-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-8 | 120 mm2 | 8 | |
KST-TL150-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 150 mm2 TL150-12 | 150 mm2 | 13 | 31 |
KST-TL150-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 150 mm2 TL150-14 | 150 mm2 | 15 | 31 |
KST-TL150-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 150 mm2 TL150-16 | 150 mm2 | 17 | 31 |
KST-TL185-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 185 mm2 TL185-12 | 185 mm2 | 13 | 34.2 |
KST-TL185-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 185 mm2 TL185-14 | 185 mm2 | 15 | 34.2 |
KST-TL185-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 185 mm2 TL185-16 | 185 mm2 | 17 | 34.2 |
KST-TL240-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 240 mm2 TL240-12 | 240 mm2 | 13 | 39 |
KST-TL240-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 240 mm2 TL240-14 | 240 mm2 | 15 | 39 |
KST-TL240-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 240 mm2 TL240-16 | 240 mm2 | 17 | 39 |
KST-TL300-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-12 | 300 mm2 | 12 | |
KST-TL300-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-14 | 300 mm2 | 15 | 44 |
KST-TL300-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-16 | 300 mm2 | 17 | 44 |
KST-TL300-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-16 | 300 mm2 | 17 | 44 |
KST-TL300-18 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-18 | 300 mm2 | 19 | 44 |
KST-TL300-20 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-20 | 300 mm2 | 21 | 44 |
KST-TL400-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-14 | 400 mm2 | 15 | 51 |
KST-TL400-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-16 | 400 mm2 | 17 | 51 |
KST-TL400-18 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-18 | 400 mm2 | 19 | 51 |
KST-TL400-20 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-20 | 400 mm2 | 21 | 51 |
KST-TL400-22 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-22 | 400 mm2 | 23 | 51 |
KST-TL500-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-16 | 500 mm2 | 17 | 56 |
KST-TL500-18 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-18 | 500 mm2 | 19 | 56 |
KST-TL500-20 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-20 | 500 mm2 | 21 | 56 |
KST-TL500-22 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-22 | 500 mm2 | 23 | 56 |
KST-TL630-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 630 mm2 TL630-16 | 630 mm2 | 17 | 63 |
Mời bạn đánh giá