Đầu Cosse Đồng Trần 16 mm2 KST TL16-8 được làm từ vật liệu đồng mạ thiếc dùng cho dây điện có tiết diện 16 mm2 và chịu được dòng điện tối đa 95Ampe là loại phụ kiện thường được sử dụng trong tủ điện công nghiệp, điện tự động hóa, và điện dân dụng. Đầu cos dùng để truyền tải điện năng bằng cách kết nối hai đoạn dây điện với nhau hoặc kết nối dây điện với thiết bị đấu cuối để tăng khả năng truyền tải điện. Loại đầu cosse này có 1 đầu thân tròn rỗng để lắp ghép với dây dẫn và 1 đầu có lỗ tròn để lắp với thiết bị sử dụng.
Part # MECSU | Mô tả | Tiết Diện Danh Định | Đường kính lỗ bắt vít (mm) | Kích Cỡ Đầu (mm) |
KST-TL1.5-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 1.5 mm2 TL1.5-5 | 1.5 mm2 | 5.3 | 8 |
KST-TL2.5-4 | Đầu Cosse Đồng Trần 2.5 mm2 TL2.5-4 | 2.5 mm2 | 4.3 | 8 |
KST-TL2.5-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 2.5 mm2 TL2.5-5 | 2.5 mm2 | 5.3 | 8 |
KST-TL2.5-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 2.5 mm2 TL2.5-6 | 2.5 mm2 | 6.5 | 10 |
KST-TL4-4 | Đầu Cosse Đồng Trần 4.0 mm2 TL4-4 | 4 mm2 | 4.3 | 10 |
KST-TL4-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 4.0 mm2 TL4-5 | 4 mm2 | 5.3 | 10 |
KST-TL4-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 4.0 mm2 TL4-6 | 4 mm2 | 6.5 | 10 |
KST-TL6-4 | Đầu Cosse Đồng Trần 4-6 mm2 TL6-4 | 4.6 mm2 | 4.3 | 10 |
KST-TL6-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 4-6 mm2 TL6-5 | 4.6 mm2 | 5.3 | 10 |
KST-TL6-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 4-6 mm2 TL6-6 | 4.6 mm2 | 6.5 | 10 |
KST-TL10-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 10 mm2 TL10-6 | 10 mm2 | 6.5 | 12.6 |
KST-TL10-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 10 mm2 TL10-8 | 10 mm2 | 8.4 | 12.6 |
KST-TL16-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 16 mm2 TL16-6 | 16 mm2 | 6.5 | 12.6 |
KST-TL16-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 16 mm2 TL16-8 | 16 mm2 | 8.4 | 12.6 |
KST-TL25-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 25 mm2 TL25-10 | 25 mm2 | 10.5 | 15 |
KST-TL25-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 25 mm2 TL25-6 | 25 mm2 | 6.5 | 15 |
KST-TL25-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 25 mm2 TL25-8 | 25 mm2 | 8.4 | 15 |
KST-TL35-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 35 mm2 TL35-10 | 35 mm2 | 10.5 | 15.2 |
KST-TL35-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 35 mm2 TL35-6 | 35 mm2 | 6.5 | 15.2 |
KST-TL35-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 35 mm2 TL35-8 | 35 mm2 | 8.4 | 15.2 |
KST-TL50-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-10 | 50 mm2 | 10.5 | 18.5 |
KST-TL50-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-12 | 50 mm2 | 13 | 18.5 |
KST-TL50-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-6 | 50 mm2 | 6.4 | 18.5 |
KST-TL50-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-8 | 50 mm2 | 8.4 | 18.5 |
KST-TL70-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 70 mm2 TL70-10 | 70 mm2 | 10.5 | 21.4 |
KST-TL70-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 70 mm2 TL70-12 | 70 mm2 | 13 | 21.4 |
KST-TL70-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 70 mm2 TL70-8 | 70 mm2 | 8.4 | 21.4 |
KST-TL95-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 95 mm2 TL95-10 | 95 mm2 | 10.5 | 25.5 |
KST-TL95-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 95 mm2 TL95-12 | 95 mm2 | 13 | 25.5 |
KST-TL120-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-10 | 120 mm2 | 10.5 | 28.3 |
KST-TL120-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-12 | 120 mm2 | 13 | 28.3 |
KST-TL120-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-14 | 120 mm2 | 15 | 28.3 |
KST-TL120-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-16 | 120 mm2 | 17 | 28.3 |
KST-TL120-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-8 | 120 mm2 | 8 | |
KST-TL150-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 150 mm2 TL150-12 | 150 mm2 | 13 | 31 |
KST-TL150-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 150 mm2 TL150-14 | 150 mm2 | 15 | 31 |
KST-TL150-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 150 mm2 TL150-16 | 150 mm2 | 17 | 31 |
KST-TL185-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 185 mm2 TL185-12 | 185 mm2 | 13 | 34.2 |
KST-TL185-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 185 mm2 TL185-14 | 185 mm2 | 15 | 34.2 |
KST-TL185-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 185 mm2 TL185-16 | 185 mm2 | 17 | 34.2 |
KST-TL240-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 240 mm2 TL240-12 | 240 mm2 | 13 | 39 |
KST-TL240-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 240 mm2 TL240-14 | 240 mm2 | 15 | 39 |
KST-TL240-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 240 mm2 TL240-16 | 240 mm2 | 17 | 39 |
KST-TL300-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-12 | 300 mm2 | 12 | |
KST-TL300-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-14 | 300 mm2 | 15 | 44 |
KST-TL300-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-16 | 300 mm2 | 17 | 44 |
KST-TL300-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-16 | 300 mm2 | 17 | 44 |
KST-TL300-18 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-18 | 300 mm2 | 19 | 44 |
KST-TL300-20 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-20 | 300 mm2 | 21 | 44 |
KST-TL400-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-14 | 400 mm2 | 15 | 51 |
KST-TL400-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-16 | 400 mm2 | 17 | 51 |
KST-TL400-18 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-18 | 400 mm2 | 19 | 51 |
KST-TL400-20 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-20 | 400 mm2 | 21 | 51 |
KST-TL400-22 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-22 | 400 mm2 | 23 | 51 |
KST-TL500-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-16 | 500 mm2 | 17 | 56 |
KST-TL500-18 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-18 | 500 mm2 | 19 | 56 |
KST-TL500-20 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-20 | 500 mm2 | 21 | 56 |
KST-TL500-22 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-22 | 500 mm2 | 23 | 56 |
KST-TL630-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 630 mm2 TL630-16 | 630 mm2 | 17 | 63 |
Bảng tra kích thước đầu cosse SC-TL 90 độ KST ( 90 Degree Terminal Lugs)
Part # MECSU | Mô tả | Tiết Diện Danh Định | Đường kính lỗ bắt vít (mm) | Kích Cỡ Đầu (mm) |
KST-TLK6-5-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 6 mm2 TLK6-5-90D | 6 mm2 | 5,50 | 10 |
KST-TLK25-5-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 25 mm2 TLK25-5-90D | 25 mm2 | 5,50 | 14 |
KST-TLK25-6-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 25 mm2 TLK25-6-90D | 25 mm2 | 6,40 | 14 |
KST-TLK25-8-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 25 mm2 TLK25-8-90D | 25 mm2 | 8,40 | 16 |
KST-TLK35-8-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 35 mm2 TLK35-8-90D | 35 mm2 | 8,40 | 17 |
KST-TLK35-10-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 35 mm2 TLK35-10-90D | 35 mm2 | 10,50 | 19 |
KST-TLK50-8-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 50 mm2 TLK50-8-90D | 50 mm2 | 8,40 | 20 |
KST-TLK50-10-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 50 mm2 TLK50-10-90D | 50 mm2 | 10,50 | 20 |
KST-TLK70-10-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 70 mm2 TLK70-10-90D | 70 mm2 | 10,50 | 23 |
KST-TLK95-10-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 95 mm2 TLK95-10-90D | 95 mm2 | 10,50 | 26 |
KST-TLK120-10-90D | Đầu Cosse Đồng Trần 90 Độ 120 mm2 TLK120-10-90D | 120 mm2 | 10,50 | 28 |
Mời bạn đánh giá