Tôn inox là gì? Báo giá tôn inox 304, 201 chất lượng (2024)

Tôn inox là gì? Báo giá tôn inox 304, 201 chất lượng (2024)

Trong ngành xây dựng và sản xuất, tôn inox là một vật liệu không thể thiếu nhờ vào những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ. Tôn inox, đặc biệt là các loại 304 và 201, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng từ xây dựng công trình, sản xuất thiết bị gia dụng đến trang trí nội thất.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về tôn inox, bao gồm khái niệm, đặc điểm nổi bật và các ứng dụng phổ biến. Đặc biệt, bài viết cũng sẽ cung cấp báo giá cập nhật cho tôn inox 304 và 201 chất lượng trong năm 2024, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng của mình.

Tôn inox là gì?

Tôn inox là loại vật liệu kim loại được cán mỏng từ thép không gỉ (inox). Inox là một hợp kim của sắt, chứa ít nhất 10,5% crom, dưới 1,2% cacbon và các nguyên tố hợp kim khác. Nhờ thành phần đặc biệt này, inox có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn so với thép thông thường.

Thành phần cấu tạo

Thành phần cấu tạo của tôn inox:

  • Crom (Cr): Là nguyên tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox. Hàm lượng crom càng cao, khả năng chống ăn mòn càng tốt. Tôn inox thông thường có hàm lượng crom tối thiểu 10,5%, nhưng cũng có loại có hàm lượng crom cao hơn như 18%, 20%,...

  • Niken (Ni): Giúp tăng độ dẻo dai, khả năng gia công và độ bóng cho inox. Hàm lượng niken càng cao, inox càng dẻo dai và dễ gia công hơn.

  • Mangan (Mn): Giúp tăng độ cứng và độ bền cho inox.

  • Molipden (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn của inox trong môi trường axit và chloride.

  • Các nguyên tố khác: Tùy theo loại inox mà có thể chứa thêm các nguyên tố khác như đồng, titan, niobium,... để tăng cường các tính chất như độ bền, khả năng chống ăn mòn đặc biệt,..

Ưu điểm của tôn Inox

Tôn Inox là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến hiện nay nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại vật liệu khác:

Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa

Đặc điểm: Tôn Inox có hàm lượng crom tối thiểu 10,5% cùng các nguyên tố hợp kim khác.

Lợi ích: Tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, chống lại sự ăn mòn từ môi trường axit, kiềm, nước biển, hóa chất,... Tôn Inox có độ bền cao, tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế.

Độ bền cao

Đặc điểm: Tôn Inox có độ cứng và độ dẻo dai cao.

Lợi ích: Chịu được lực tác động mạnh, va đập tốt, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn. Khả năng chịu nhiệt tốt giúp vật liệu này không bị biến dạng hay cong vênh do nhiệt độ.

Dễ dàng vệ sinh

Đặc điểm: Bề mặt Inox nhẵn mịn.

Lợi ích: Không bám bụi bẩn, dễ lau chùi, vệ sinh, giúp công trình luôn sạch sẽ và thẩm mỹ, tiết kiệm chi phí vệ sinh.

Tính thẩm mỹ cao

Đặc điểm: Tôn Inox có nhiều mẫu mã và màu sắc đa dạng như trắng bóng, xước mờ, vân gỗ,...

Lợi ích: Mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại cho công trình. Dễ dàng tạo hình và uốn cong, đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.

An toàn cho sức khỏe

Đặc điểm: Tôn Inox không chứa các chất độc hại.

Lợi ích: An toàn cho sức khỏe người sử dụng và môi trường. Không bị gỉ sét hay bong tróc, không tạo ra các chất độc hại trong quá trình sử dụng.

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Đặc điểm: Tôn Inox có trọng lượng nhẹ.

Lợi ích: Dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt. Các phương pháp thi công đa dạng như bắt vít, hàn, kẹp,... giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Tái chế được

Đặc điểm: Tôn Inox là vật liệu thân thiện với môi trường.

Lợi ích: Có thể tái chế nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường.

Quy trình sản xuất tôn inox

Quy trình sản xuất tôn Inox chi tiết như sau:

Nung nóng phôi thép:

  • Phôi thép không gỉ (inox) được đưa vào lò nung để nâng nhiệt độ lên khoảng 1100°C.

  • Nhiệt độ cao này làm cho kim loại trở nên dẻo dai, thuận lợi cho quá trình cán.

Cán nóng:

  • Phôi thép nung nóng được đưa vào máy cán nóng với nhiều con lăn.

  • Qua quá trình cán, phôi thép được dần dần dập mỏng thành tấm với độ dày theo yêu cầu.

Ủ nhiệt:

  • Tấm thép vừa được cán nóng được đưa vào lò ủ để giữ nhiệt độ khoảng 1050°C trong một khoảng thời gian.

  • Quá trình ủ này giúp loại bỏ các ứng suất nội tại và đồng nhất cấu trúc tinh thể của kim loại.

Cán nguội:

  • Tấm thép sau khi ủ được đưa vào máy cán nguội với nhiều con lăn.

  • Qua quá trình cán nguội, độ dày của tấm thép được giảm thêm và độ cứng tăng lên.

Xử lý bề mặt:

  • Tấm thép sau khi cán nguội được vệ sinh, tẩy rửa bằng axit để loại bỏ các tạp chất.

  • Tùy theo yêu cầu, tấm thép có thể được đánh bóng hoặc phủ lớp bảo vệ như mạ kẽm, sơn để tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn.

Cắt và định hình:

  • Tấm thép được cắt thành các kích thước và hình dạng sản phẩm cuối cùng theo yêu cầu.

  • Các sản phẩm tôn inox sau khi được cắt có thể được uốn, gấp, hàn hoặc gia công thêm tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Kiểm tra chất lượng:

  • Sản phẩm tôn inox sau khi gia công được kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, độ phẳng, độ bóng, độ cứng và các đặc tính kỹ thuật khác.

  • Chỉ các sản phẩm đạt yêu cầu chất lượng mới được phép xuất xưởng và giao cho khách hàng.

Phân loại tôn inox 

Tôn Inox được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

Phân loại theo mác thép

  • 304: Phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo dai và giá cả hợp lý.

  • 316: Chống ăn mòn tốt hơn 304, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển.

  • 201: Giá thành rẻ, khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304 và 316, sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền.

  • 430: Chống ăn mòn thấp nhất, thường được sử dụng trong nội thất, trang trí.

Phân loại theo độ dày

Được sản xuất từ 0.3mm đến 10mm, với độ dày phổ biến từ 0.4mm đến 1.2mm, phụ thuộc vào yêu cầu và tải trọng của công trình.

Phân loại theo xuất xứ

  • Trung Quốc: Là nhà sản xuất và xuất khẩu lớn nhất thế giới, với giá thành rẻ.

  • Nhật Bản: Sản xuất chất lượng cao, bền và chống ăn mòn tốt.

  • Hàn Quốc: Sản xuất giá cả cạnh tranh và chất lượng tốt.

  • Ấn Độ: Giá thành rẻ và chất lượng tương đối tốt.

  • Việt Nam: Chất lượng ngày càng cải thiện, giá cả cạnh tranh.

Tôn Inox, với những đặc tính và ưu điểm đa dạng, là lựa chọn phổ biến và phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí.

Giá tôn inox bao nhiêu?

         

Mác thép

Độ dày (mm)

Bề mặt

Giá (VNĐ/kg)

Lưu ý

304

0.4

BA

45.000 - 50.000

Giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và số lượng mua.

304

0.5

BA

50.000 - 55.000

 

304

0.6

BA

55.000 - 60.000

 

304

0.7

BA

60.000 - 65.000

 

304

0.8

BA

65.000 - 70.000

 

304

1.0

BA

70.000 - 75.000

 

304

1.2

BA

75.000 - 80.000

 

316

0.4

BA

60.000 - 65.000

Giá cao hơn 304 do khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

316

0.5

BA

65.000 - 70.000

 

316

0.6

BA

70.000 - 75.000

 

316

0.7

BA

75.000 - 80.000

 

316

0.8

BA

80.000 - 85.000

 

316

1.0

BA

85.000 - 90.000

 

316

1.2

BA

90.000 - 95.000

 

201

0.4

BA

30.000 - 35.000

Giá rẻ hơn 304 và 316 nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn.

201

0.5

BA

35.000 - 40.000

 

201

0.6

BA

40.000 - 45.000

 

201

0.7

BA

45.000 - 50.000

 

201

0.8

BA

50.000 - 55.000

 

201

1.0

BA

55.000 - 60.000

 

 

Ứng dụng tôn inox

Tôn inox, nhờ vào các đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ tốt, có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tôn inox:

 

Xây dựng và kiến trúc

Mái tôn và vách ngăn: Tôn inox được sử dụng làm vật liệu lợp mái và vách ngăn nhờ khả năng chống ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ của công trình.

Ốp tường và trang trí nội thất: Tôn inox mang lại vẻ sang trọng và hiện đại, thường được sử dụng trong ốp tường, trần nhà và các chi tiết trang trí nội thất.

Ngành công nghiệp

Chế tạo máy móc và thiết bị: Tôn inox 304 và 201 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp và các bộ phận cơ khí do khả năng chịu lực và chống gỉ sét tốt.

Hệ thống ống dẫn: Tôn inox được dùng để sản xuất các hệ thống ống dẫn trong ngành dầu khí, hóa chất và thực phẩm, đảm bảo tính an toàn và vệ sinh.

Sản xuất đồ gia dụng

Thiết bị nhà bếp: Tôn inox được sử dụng để làm chậu rửa, bếp nấu, lò nướng và các thiết bị nhà bếp khác nhờ tính chống ăn mòn và dễ vệ sinh.

Đồ gia dụng: Các sản phẩm như tủ lạnh, máy giặt, máy sấy và các thiết bị điện gia dụng khác thường có các bộ phận làm từ tôn inox để tăng độ bền và tuổi thọ.

Ngành giao thông vận tải

Thân xe và thùng hàng: Tôn inox được dùng để làm thân xe, thùng hàng và các bộ phận khác trong ngành sản xuất ô tô, xe tải và các phương tiện vận chuyển khác.

Cầu đường và hạ tầng giao thông: Tôn inox cũng được sử dụng trong xây dựng cầu, cột đèn và các cấu trúc hạ tầng giao thông nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.

Ngành y tế

Thiết bị y tế: Tôn inox được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như bàn mổ, giường bệnh, tủ dụng cụ y tế và các thiết bị phẫu thuật khác nhờ vào tính kháng khuẩn và dễ vệ sinh.

Mua tôn inox ở đâu?

Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi muốn chọn mua tôn inox cho công trình. Trong một thị trường cung cấp các sản phẩm tôn đa dạng nhưng không ít sản phẩm kém chất lượng, việc chọn địa điểm để mua tôn là điều cần thiết. Khi mua tôn, gia chủ nên chú ý:

  1. Chọn những địa chỉ uy tín, thương hiệu lớn.

  2. Nên tham khảo các nhà thầu và những khách hàng đã sử dụng trước đó.

  3. Chọn những thương hiệu và địa chỉ có phản hồi tốt từ khách hàng.

  4. Chọn những đơn vị có chế độ bảo hành tốt và chế độ chăm sóc khách hàng tận tình, chu đáo.

Trên đây là các thông tin về tôn inox, Mecsu hy vọng đã cung cấp đủ những kiến thức cần thiết giúp bạn hiểu rõ hơn về loại tôn có khả năng chống ăn mòn rỉ sét cao này.












Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn