MECSU CO, LTD.
⭐⭐⭐⭐⭐
TRANG CHỦ
GIỎ HÀNG
ĐĂNG NHẬP
Sản Phẩm Mới
Tán Mỏng DIN439
Cờ Lê Vòng Miệng 75 Độ
DCCT
Cây Vặn Lục Giác
Cây Lục Giác
Bộ Lục Giác
check
Kềm - Kéo
Búa
Búa Kim Loại
Dạo Rọc - Dao Cắt
Dụng Cụ Điện (P)
Đầu Nối Cáp
Đầu Nối Kẹp Cáp
Đầu Nối Khí NKC
Khớp Nối Nhanh NKC
Khớp Nối Ống Dầu, Nước, Khí
Khớp Nối Nhanh Ống Khí
Khớp Nối Ống Kiềm, Axit, Nước Muối
Dụng Cụ Cầm Tay ANEX
Edit
Cây Vặn Lục Giác
Cây Lục Giác
Bộ Lục Giác
Lục Giác Kèm Trợ Lực
Đầu Tuýp
Tua Vít
Mũi Phay Thép NaChi LIST 6210
Mũi Phay Thép NaChi LIST 6230
Sản Phẩm Mới
Phụ Kiện Van Khí Nén - Thủy Lực
Vật Tư Mài Mòn - Hỗ Trợ Gia Công Kim Loại
Linh Kiện Lắp Ghép - Kẹp Chặt
Linh Kiện Định Vị - Dẫn Hướng
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư Kẹp Ống
Bao Bì - Linh Kiện Đóng Gói
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Dụng Cụ Điện
Dụng Cụ Cầm Tay
Dụng Cụ Đo - Kiểm
Vật Liệu Làm Kín
Sản Phẩm Mới
Tán Mỏng DIN439
Cờ Lê Vòng Miệng 75 Độ
DCCT
Dụng Cụ Điện (P)
Đầu Nối Khí NKC
Dụng Cụ Cầm Tay ANEX
Edit
Mũi Phay Thép NaChi LIST 6210
Mũi Phay Thép NaChi LIST 6230
Sản Phẩm Mới
Số Lượng Lỗ
5
10
Số Đầu Cáp Vào
1 Đầu Vào 16mm2
1 Đầu Vào 35mm2
1 Đầu Vào 50mm2
1 Đầu Vào 70mm2 + 1 Đầu Vào 16mm2
1 Đầu Vào 120mm2
2 Đầu Vào 35mm2
H(Hex)
19 mm
21 mm
Size Đầu Vào
5 mm
6.5 mm
8 mm
8.5 mm
Size Đầu Ra
8 mm
10 mm
12 mm
12.5 mm
Đường Kính DMax (ø)
14 mm
16 mm
17 mm
18 mm
21 mm
22 mm
25 mm
26 mm
27 mm
29 mm
30 mm
35 mm
Hex. 29/33.5 mm
Hex. 32/37 mm
Hex. 35/40.4 mm
Đường Kính d (ø)
5 mm
5.5 mm
7 mm
7.5 mm
8 mm
9 mm
12.5 mm
13 mm
16 mm
18.5 mm
19 mm
20 mm
Size (T)
1 in
1/2 in
1/4 in
3/4 in
3/8 in
Số Lỗ
4 Lỗ
6 Lỗ
8 Lỗ
10 Lỗ
12 Lỗ
Thanh Cái
5 mm
10 mm
Số Đầu Cáp Ra
1 Đầu Ra 16mm2 + 5 Đầu Ra 6mm2
2 Đầu Ra 16mm2 + 4 Đầu Ra 6mm2
2 Đầu Ra 22mm2 + 5 Đầu Ra 16mm2 + 4 Đầu Ra 10mm2
3 Đầu Ra 6mm2 + 3 Đầu Ra 4mm2
3 Đầu Ra 35mm2 + 8 Đầu Ra 16mm2
5 Đầu Ra 6mm2 + 4 Đầu Ra 4mm2
6 Đầu Ra 16mm2
7 Đầu Ra 6mm2 + 6 Đầu Ra 4mm2
Kích Thước Thân
22x22x69 mm
Điện Thế
500V
690V
Miếng Che
Nhựa PCS Xanh Trong Suốt
Đặc Điểm
Đấu Dây Nhanh Chóng Bằng Cách Ghim
Dòng Điện
AC / DC
DC / DC
Điện Áp
24A 800V
31A 800V
38A 800V
Nối Dây
Ghim
Cáp Sử Dụng
0.2~2.5 mm2
0.2~4 mm2
0.5->4 mm2
0.5->4mm²
0.5->6 mm2
1.5->16mm²
Dòng Định Mức (Imax)
140A
Vật Liệu Vỏ
Nhựa Chống Cháy
PA66
H1(Hex)
17 mm
19 mm
Khớp Nối Khí Đầu Ra
NL-22SMx2
Quy Cách
2 cực/thanh
3 cực/thanh
10 cực/cái
10 cực/thanh
10 nhãn/thanh
Đầu Vít
PH2
Loại Mũi Vít
6.35 mm
Đường Kính (Ds)
6
6 mm
8
8 mm
10
10 mm
12
12 mm
16
16 mm
20
20 mm
25
25 mm
32
32 mm
42
42 mm
Đường Kính (Dc)
1 mm
1.5 mm
2 mm
2.5
2.5 mm
3
3 mm
3.5
3.5 mm
4
4 mm
4.5
4.5 mm
5
5 mm
5.5
5.5 mm
6
6 mm
6.5
6.5 mm
7
7 mm
7.5
7.5 mm
8
8 mm
8.5
8.5 mm
9
9 mm
9.5
9.5 mm
10
10 mm
11
11 mm
12
12 mm
13
13 mm
14
14 mm
15
15 mm
16
16 mm
17
17 mm
18
18 mm
19 mm
20
20 mm
21
21 mm
22
22 mm
23
23 mm
24
24 mm
25
25 mm
26
26 mm
27
27 mm
28
28 mm
29
29 mm
30
30 mm
31
31 mm
32
32 mm
33
33 mm
34
34 mm
35
35 mm
36
36 mm
37
37 mm
38
38 mm
39
39 mm
40
40 mm
42
42 mm
45
45 mm
48
48 mm
50
50 mm
Kích Thước (l)
2 mm
3 mm
7
7 mm
9
9 mm
12
12 mm
15
15 mm
20
20 mm
25
25 mm
30
30 mm
35
35 mm
40
40 mm
45
45 mm
50
50 mm
55
55 mm
60
60 mm
65
65 mm
70
70 mm
Số Me
2me
4 Me
Thông Số Kỹ Thuật
Gồm 3 mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh : +1×65,+2×65,+3×65 mm / 1 đầu vít 1 đầu 4 cạnh : + 2×65 mm / 1 đầu vít 2 đầu 2 cạnh : -5 ×-6×65 mm / 4 đầu vít lục giác : H3×65, H4×65, H5×65, H6×65 mm / 1 thanh nối mũi vít dài 100mm
Gồm 3 mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh : +1×65,+2×65,+3×65 mm / 1 đầu vít 1 đầu 4 cạnh : + 2×65 mm / 1 đầu vít 2 đầu 2 cạnh : -5 ×-6×65 mm / 4 đầu vít lục giác : H3×65, H4×65, H5×65, H6×65 mm / 1 thanh nối mũi vít dài 100mm / 1 tay cầm đệm tròn
Trục Vít (Đầu Mũi Vít)
4.5 mm
Trục Vít (Thân Giữa)
5mm
Đuôi Lục Giác
6.35mm
Kích Cỡ Mũi Vít
PH2
Khớp Nối Khí Đầu Vào
NL-22PM
Chuẩn Đuôi Dài
6.35mm
Kích Thước Đầu Vặn
PH1x65mm, PH2x65mm, PH2x110mm, PH3x65mm
Đầu Khoá Tiêu Chuẩn
6.35 mm
Tính Năng
Dễ dàng phân biệt kích thước đầu bằng màu sắc/ Kiểu đầu kép/ Không được sơn và độ chính xác vượt trội
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Dùng Cho Máy 18V
Kích Thước (Hp)
17 mm
Chiều Dài (Lp)
36 mm
Kích Thước (Hs)
22/27
Chiều Dài (Ls)
58 mm
Chức Năng
Cầu Nối Giữa
Cầu Nối Hông
Gắn Nhãn
Đánh Dấu Domino Tép
Chất Liệu
PA66
PA66 , Đồng Mạ Kẽm
Đồng Mạ Kẽm
Đồng Mạ Thiếc
Kiểu Lắp Đặt
Din Rail 35 mm
Gắn Thanh Rail DIN 35mm
Lắp Trên Thanh DIN Rail Hoặc Bửng Tủ Điện
Lắp Trên Thân Đầu Nối Cáp
Dòng Định Mức
6.3A
16A
31A - 500V
32A
34A
37A
40A - 800V
41A
57A
76A
80A
100A
101A
125A
150A
160A
232A
250A
Đường Kính Cáp
8 mm
14 mm
20 mm
35 mm
Bề Dày Mũi
3 mm
Kiểu Nối Dây
Bắn Vít
Bắt vít
Mặt Cắt Đặc
0.2-4mm²
0.2-6mm²
0.2-10mm²
0.5-10mm²
0.5-16mm²
2.4-25mm²
2.5-25mm²
10-35mm²
16-50mm²
25-95mm²
Đèn Báo
Neon
Kích Thước TxHxW
5.2x52x46mm
5.2x62x56mm
6.2x42x42.5mm
6.2x47x42.5mm
6.2x61x51mm
6.2x62x56mm
8.1x50.9x72.5mm
8.2x47x42.5mm
10.2x47x42.5mm
12.2x47x43mm
12.2x54x42.5mm
15.2x55.5x51mm
15.2x62x50mm
20x83.5x70.5mm
25x91x83.9mm
Tiết Diện Tiêu Chuẩn
0.2-2.5mm²
0.2-4mm²
0.2-6mm²
0.5-6mm²
0.5-10mm²
4-16mm²
10-35mm²
25-50mm²
35-95mm²
Đèn LED
LED 110-250V AC/DC
Điện Áp Định Mức
400V
500V
800V
1000V
Công Suất
15W
Loại Ghim
Chữ U
Chiều Dài Chân Ghim
6, 10, 14 mm
Đường Kính Đầu
4.5 mm
55 mm
60 mm
Phạm Vi Kiểm Tra
100~250V
100~500V
Chiều Rộng Mũi
3 mm
5 mm
∅B
2.3 mm
2.8 mm
Mã Màu
BL
GR
OR
PU
RE
YE
Tổng Chiều Dài
110 mm
150 mm
167 mm
180 mm
203 mm
233 mm
Kích Thước (W)
232 mm
255 mm
307 mm
320 mm
322 mm
Đuôi Gài (sq)
6.3 mm
10 mm
12.5 mm
Kích Thước (C)
17.5 mm
Kích Thước (H)
100 mm
104 mm
105 mm
160 mm
183 mm
Số Lượng
3 Cây
6 Cây
Độ Cứng
HRC62.5
HRC62.6
Bề Dày (m)
5 mm
6 mm
8 mm
10 mm
12 mm
15 mm
Kích Thước
1.5x65mm, 2x65mm, 2.5x65mm, 3x65mm, 4x65mm, 5x65mm, 6x65mm, 8x65mm, 10x65mm
1.6x10x200(L1) mm
1/4 x 4 Inch
1x100 mm
2.5x65mm, 3x65mm, 4x65mm, 5x65mm, 6x65mm
2.5x150mm, 3x150mm, 4x150mm, 5x150mm, 6x150mm
2x100 mm
2x150 mm
2x200 mm
2x300 mm
3/8 x 5-1/2 inch
3x10x1000 mm
3x100mm, 4x100mm, 5x100mm, 6x100mm, 8x100mm
4 cm
5,2-58-38 mm
5.2x36.5x44 mm
5.2x36.5x48.5 mm
5/8 x 6-3/4 inch
6,2-58-38 mm
6.2x36x44 mm
8-3/4 inch/220 mm
8x12mm
10 inch
10 inch/255 mm
10x3 mm
12 inch/300 mm
12 inch/305 mm
15.2x62x50 mm
38 x 19 x 15cm
41 x 24 x 16cm
42 mm
45 x 24 x 22cm
46.6 x 21 x 17 cm
60 mm
60x17 mm
92x17 mm
450 mm
ZB5
ZB6
ZB8
ZB10
Đường Kính (d)
2mm, 2.7mm, 3.2mm, 4.2mm, 4.5mm, 5.7mm
3.2mm, 4.2mm, 4.5mm, 5.7mm
35mm, 46mm, 58mm
Đường Kính Tay Cầm (D)
16.5 mm
29.2 mm
29.5 mm
32.2 mm
32.2mm
34.3 mm
Khối Lượng
3 g
8 g
18 g
31 g
51 g
82 g
104 g
124 g
138 g
168 g
173 g
182 g
200 g
223 g
290 g
300 g
308 g
314 g
330 g
340 g
360 g
370 g
430 g
450 g
450g
451 g
470 g
490 g
501 g
533 g
675g
688 g
721 g
770 g
774 g
863 g
970 g
1068 g
1193 g
1250 g
1396 g
1491 g
1535 g
1590 g
2020 g
2322 g
2436 g
2540 g
2547 g
2550 g
2561 g
2566 g
2858 g
3030 g
3058 g
3159 g
3297 g
3557 g
3689 g
3821 g
4056 g
4180 g
Tay Cầm
Bọc Nhựa PP+TPR
Size (H)
1.5 mm
1/4"
1/8"
1/16"
2 mm
2.5 mm
3 mm
3/8"
3/16"
3/32"
4 mm
5 mm
5.5 mm
5/16 inch
5/16"
5/32"
5/64"
6 mm
7 mm
8 mm
9 mm
10 mm
11 mm
12 mm
14 mm
17 mm
19 mm
H3, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, H14, H17
H5
H6
H10
H12
H14
H17
H19
H22
T10
T15
T20
T25
T27
T30
T40
T45
T50
Kích Thước (D)
11.9 mm
17.9 mm
23.9 mm
25.8 mm
28 mm
50 mm
75 mm
110 mm
125 mm
Màu
Cam
Tím
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Số Lượng/hộp
1
5
6
8
9
9PCS/10 BỘ
10
12
15
20
30
Khóa (s)
17 mm
19 mm
24 mm
30 mm
36 mm
46 mm
Bag
10
16
20
30
32
36
40
48
60
72
80
90
100
120
150
160
180
200
240
300
360
400
480
540
900
Ứng Dụng
Dùng Cho Khí
Dùng Tốt Cho Dầu / Khí
Dùng Tốt Cho Khí / Nước
Dùng Tốt Cho Kiềm, Axit, Nước Muối
Dùng cho JUK/JPT/JST
Dùng cho JUK2.5B/5N, T=6.2
Dùng cho JUK2.5B/5N - 2 cực
Dùng cho JUK2.5B/5N - 3 cực
Dùng cho JUK2.5B/5N - 10 cực
Dùng cho JUK2.5B/5N ; JMBK5/E-Z
Dùng cho JUK2.5N/ 3N; JMBK3/E-Z
Dùng cho JUK6N, T=8.2
Dùng cho JUK6N - 2 cực
Dùng cho JUK6N - 3 cực
Dùng cho JUK6N - 10 cực
Dùng cho JUK6N ; JMBK6/E
Dùng cho JUK10N
Dùng cho JUK10N, T=10.2
Dùng cho JUK10N - 2 cực
Dùng cho JUK10N - 3 cực
Dùng cho JUK10N - 10 cực
Dùng cho JUK16N, T=12.2
Dùng cho JUK16N - 2 cực
Dùng cho JUK16N - 3 cực
Dùng cho JUK16N - 10 cực
Dùng cho JUK35 - 2 cực
Dùng cho JUK35 - 3 cực
Dùng cho JUK35 - 10 cực
Dùng cho JUK35, T=15.2
Dẫn Điện
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 2 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 3 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 4 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 5 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 10 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 2 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 3 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 4 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 5 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 10 Cực
Miếng Che Cho JPT1.5/ 2.5/4
Miếng Che Cho JST2.5
Miếng Che Cho JST4
Vặn Ốc Phillips
Chiều Dài (L2)
16.5 mm
18 mm
23 mm
29 mm
29.2 mm
29.5 mm
32.2 mm
33 mm
34.3 mm
38 mm
44 mm
44.5 mm
46 mm
50 mm
57 mm
63.5 mm
70 mm
71 mm
72 mm
74.2 mm
77 mm
78.5 mm
79 mm
80 mm
83.5 mm
85 mm
86 mm
87.5 mm
89 mm
91 mm
91.5 mm
92.5 mm
93 mm
94 mm
95 mm
100 mm
101 mm
102 mm
102.5 mm
104 mm
104.5 mm
110 mm
113 mm
114.5 mm
116.5 mm
120 mm
123 mm
125 mm
126 mm
127 mm
129 mm
129.5 mm
130 mm
132.2 mm
133 mm
140 mm
141 mm
141.5 mm
142 mm
143 mm
144 mm
145 mm
147 mm
149 mm
150 mm
153 mm
154 mm
157.2 mm
158 mm
160 mm
161 mm
162 mm
163 mm
164 mm
165 mm
166 mm
166.5 mm
172 mm
173 mm
178 mm
179.5 mm
180 mm
182 mm
182.2 mm
184.3 mm
186 mm
197 mm
199 mm
200 mm
203 mm
205 mm
206 mm
208 mm
210 mm
215 mm
224 mm
225 mm
229.5 mm
232.2 mm
234 mm
234.3 mm
235 mm
240 mm
244 mm
250 mm
260 mm
262 mm
265 mm
267 mm
275 mm
280 mm
282.2 mm
284.3 mm
294 mm
299 mm
300 mm
325 mm
337 mm
355 mm
365 mm
379 mm
415 mm
505 mm
515 mm
Đường Kính (D)
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 80mm
Chiều Dài (L1)
15.5 mm
16 mm
17 mm
18 mm
19 mm
19.5 mm
20 mm
20.5 mm
21 mm
23 mm
24 mm
24.5 mm
25 mm
26 mm
28 mm
29 mm
30 mm
32 mm
33 mm
34 mm
35 mm
36 mm
37 mm
38 mm
40 mm
41 mm
42 mm
43 mm
44 mm
45 mm
47 mm
48 mm
50 mm
55 mm
57 mm
60 mm
65.5 mm
70 mm
75 mm
77 mm
80 mm
85 mm
89 mm
97 mm
100 mm
102 g
116 mm
125 mm
129 g
144 g
150 mm
158 mm
165 mm
175 mm
186 mm
200 mm
208 g
234 mm
250 mm
262 mm
294 mm
300 mm
337 mm
372 g
372 mm
380 mm
400 mm
422 mm
Chiều Dài
110 mm
Loại
6 Cây - Cán Nhựa
6 Cây - Cán Sắt
10 Lưỡi/Hộp
10 Mũi Vặn Vít
Chuyên Dùng - Cách Điện 1000V
Cán Nhôm
Cán Nhôm + Nhựa
Cán Nhôm Màu Vàng
Có Từ
Mũi Cong Phải - Cán Xanh
Mũi Cong Trái - Cán Đỏ
Mũi Thẳng - Cán Vàng
Trở Đầu
Size
0.4x2 mm
0.4x2.5 mm
0.5x3 mm
0.8x4 mm
0.8x5 mm
0.25x1.2 mm
0.25x1.5 mm
1.0x5.5 mm
1.2x6.5 mm
1.2x8 mm
1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10 mm
1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10mm
1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6/8/10 mm
1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6mm
1.5/2/2.5/3/4/5/6 mm
1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10 mm
1.6x10 mm
1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8, 1/2, 9/16
1/16", 5/64", 3/32", 1/8", 5/32", 3/16", 7/32", 1/4"
1/16, 5/64, 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8
1/16, 5/64, 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8"
1/16, 5/64, 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 5/16, 3/8"
1/16, 5/64, 3/32, 7/64, 1/8, 9/64, 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 5/16, 3/8"
2 mm
2.5 mm
3 mm
3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8
4 mm
5 mm
6 mm
6"
6''/150mm
6.5 mm
7 mm
7''/175mm
8 mm
8''/200mm
8.5''/215mm
10 mm
12 mm
14 mm
17 mm
19 mm
H1.5, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
H2
H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
H3
H4
H8
PH0
PH1
PH2
PH3
T6
T8
T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
T10
T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50
T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H, T40H, T45H,T50H
T15
Tên Sản Phẩm
Búa Cao Su
Bấm Kim Ghim
Bộ Mũi Đục Gỗ
Bộ Vít 2 Cây
Bộ Vít 7 Cây
Bộ Vít 8 Cây
Bộ Vít Cây
Bộ Vít Đồng Hồ
Bộ Vít Đồng Hồ (Điện Tử)
Bộ Đục Gỗ
Cưa Sắt
Dao Rọc Cáp
Khung Cưa Sắt
Kéo Cắt Tôn
Kéo Cắt Ống
Kìm Bấm
Kìm Răng
Lưỡi Cưa Sắt
Lưỡi Dao Rọc Cáp
Súng Dán Keo
Thùng Đồ Nghề Nhựa
Thùng Đồ Nghề Sắt
Vít Dẹt
Vít Đa Năng
Đục Lấy Dấu
Đục Sắt Mũi Dẹp
Ổ Khóa
Size Ren
M10
M12
M16
M16 x 1.5
M20
M20 x 1.5
M24
M24 x 1.5
M30
Xuất Xứ
China
Malaysia
Mỹ
Nhật
Nhật Bản
Taiwan
Trung Quốc
Đài Loan
Đức
Phân Loại
Loại 1 Pha 1 Cực
Loại 1 Pha 2 Cực
Loại 3 Pha 4 Cực
Loại Nhiều Màu
Loại chữ L Đầu Bi
Loại chữ L Đầu Bi Dài
Loại chữ L Đầu Bằng
Loại chữ L Đầu Bằng Dài
Loại chữ L Đầu Bằng Ngắn
Loại chữ L Đầu Bằng Rất Dài
Loại chữ L Đầu Sao Dài
Tiêu Chuẩn
DIN ISO 2936
IEC 947-7-1
IEC 947-7-1/2
IEC 60947-7-1, UL 94 V0
IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
RoHS2
ZB5 IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
ZB6 IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
ZB6 IEC 60947-7-2, UL 94 V₀
ZB8 IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
ZB8 IEC 60947-7-2, UL 94 V₀
ZB10 IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
ZB10 IEC 60947-7-2, UL 94 V₀
IEC 947-7-1/2
Thương Hiệu
ANEX
ASAKI
Eight
King Tony
Kingtony
LEIPOLE
Maxpro
NKC
NaChi
Stanley
Toptul
Việt Tiệp
YETI
Xử Lý Bề Mặt
Mạ Crom
Mạ Kẽm
Mạ Satin-Crom
Nhiệt Luyện (Đen)
Phủ Parkerized Đen
Thép hợp kim SNCM + V Steel
Chiều Dài (L)
6mm, 7mm, 7mm, 8.5mm, 8.7mm, 9mm, 9.7mm, 37mm, 37mm
7mm, 8.5mm, 8.7mm, 9mm, 9.7mm
36 mm
37mm, 37mm, 37mm, 73mm
38 mm
40 mm
41 mm
41.5 mm
45 mm
46 mm
47.5 mm
50
50 mm
50.5 mm
50mm, 50mm, 50mm, 123mm
51 mm
52.5 mm
54 mm
55 mm
55.5 mm
57 mm
59 mm
59.5 mm
60
60 mm
61 mm
62 mm
63 mm
64 mm
65
65 mm
67 mm
67.5 mm
69 mm
72 mm
72.5 mm
75
75 mm
76.5 mm
78 mm
78.5 mm
80
80 mm
83 mm
86.5 mm
90
90 mm
92 mm
95
95 mm
102 mm
105
105 mm
110
110 mm
120
120 mm
125
125 mm
145
145 mm
150
150 mm
155
155 mm
160
160 mm
Loại Sản Phẩm
Bút Thử Điện
Bộ Lục Giác Kèm Tay Trợ Lực
Bộ Lục Giác Nhiều Màu
Bộ Lục Giác Đầu Bi
Bộ Lục Giác Đầu Bằng
Cầu Nối Đất Bọc Cách Điện
Hộp Đấu Nối Cáp
Khớp Nối Nhanh
Miếng Che
Miếng Che Đầu Nối
Miếng Che Đầu Nối Cáp
Miếng Chặn Cuối
Miếng Phân Cách Nhóm Terminal
Miếng chia cách từng Terminal
Mũi Phay Thép 2me
Mũi Phay Thép 4 Me
Mũi Phay Thép 4me
Mũi Vít 2 Đầu Có Từ Tính
Thanh Cầu Nối
Thanh Cầu Nối Ghim
Thanh Cầu Nối Giữa
Thanh Cầu Nối Hông
Thanh Cầu Nối Ngắn Mạch
Thanh Ghi Nhãn
Thanh Ghi Nhãn Trơn
Thanh Ghi Nhãn Đánh Số 1-10
Tua Vít Dẹt
Tua Vít Pake
Tán Mỏng DIN 439
Vỉ 1 Mũi Vít
Vỉ 2 Mũi Vít
Vỉ 2 Mũi Vít Một Đầu
Vỉ 5 Mũi Vít Đầu Bake
Vỉ 5 Mũi Vít Đầu Lục Giác
Vỉ 5 Mũi Vít Đầu Lục Giác Bi
Vỉ 9 Mũi Vít Đầu Lục Giác
Đầu Nối Cáp Cầu Chì
Đầu Nối Cáp E Một Tầng
Đầu Nối Cáp Hai Tầng
Đầu Nối Cáp Kiểm Tra Dòng
Đầu Nối Cáp Kiểm Tra Áp
Đầu Nối Cáp Loại Kẹp Thanh Cái
Đầu Nối Cáp Một Tầng
Đầu Nối Kẹp Cáp Chống Nhiễu
Đầu Tuýp Vít Lục Giác
Vật Liệu
CR-MO
HSS Co
Inox
Inox 304
Inox 316
Nhựa Chống Cháy PA66
PA66
PA66,Brass
Thép
Thép 8.8
Thép Cr-V
Thép hợp kim CR-MO
Thép hợp kim SNCM + V Steel
Thép hợp kim SNCM+V Steel
PA66 - Cách Điện , Cấp Chống Cháy UL94 V0
Đồng Thau Mạ Thiếc
Apply
Clear