Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0057120 | #P01D01006C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1x6 | Cái | 7,804đĐã bao gồm thuế578đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057121 | #P01D01008C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1x8
Tồn kho: 34 | Cái | 7,668đĐã bao gồm thuế568đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057122 | #P01D01010C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1x10 | Cái | 7,119đĐã bao gồm thuế527đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057123 | #P01D01506C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1.5x6
Tồn kho: 80 | Cái | 7,531đĐã bao gồm thuế558đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057124 | #P01D01508C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1.5x8 | Cái | 6,161đĐã bao gồm thuế456đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057125 | #P01D01510C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1.5x10
Tồn kho: 68 | Cái | 6,161đĐã bao gồm thuế456đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057126 | #P01D02006C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x6
Tồn kho: 320 | Cái | 6,846đĐã bao gồm thuế507đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057127 | #P01D02008C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x8
Tồn kho: 145 | Cái | 6,161đĐã bao gồm thuế456đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060306 | #P01D02010C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x10
Tồn kho: 23 | Cái | 6,161đĐã bao gồm thuế456đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074251 | #P01D02014C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x14 | Cái | 5,888đĐã bao gồm thuế436đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0060079 | #P01D02015C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x15
Tồn kho: 40 | Cái | 5,888đĐã bao gồm thuế436đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060080 | #P01D02020C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x20 | Cái | 5,477đĐã bao gồm thuế406đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057128 | #P01D02506C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2.5x6 | Cái | 6,846đĐã bao gồm thuế507đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057129 | #P01D02508C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2.5x8 | Cái | 6,161đĐã bao gồm thuế456đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057130 | #P01D02510C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2.5x10
Tồn kho: 105 | Cái | 5,750đĐã bao gồm thuế426đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057131 | #P01D02515C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2.5x15 | Cái | 5,750đĐã bao gồm thuế426đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057132 | #P01D02520C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2.5x20
Tồn kho: 196 | Cái | 5,750đĐã bao gồm thuế426đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057133 | #P01D03006C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D3x6 | Cái | 6,161đĐã bao gồm thuế456đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057134 | #P01D03008C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D3x8
Tồn kho: 418 | Cái | 5,750đĐã bao gồm thuế426đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043507 | #P01D03010C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D3x10
Tồn kho: 482 | Cái | 5,203đĐã bao gồm thuế385đ | Xuất kho trong ngày |