Lông đền lò xo đĩa (disc spring washer)à một sản phẩm cơ khí, được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 2093 từ vật liệu thép lò xo (65Mn). Được sử dụng để tăng khả năng chịu tải tối đa ở những vị trí lắp ráp giữa bulong hoặc đai ốc với các bộ phận khác . Tổ hợp lực đối kháng do tâm hình nón sản sinh có thể giúp tăng ma sát mối lắp, chống hiện tượng tự tháo của bulong trong các mối lắp. Lông đền lò xo đĩa có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp sử dụng trong thời gian dài.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Lông Đền Lò Xo Đĩa (Disc Spring Washer) hay đệm lò xo đĩa, vòng đệm lò xo hình đĩa, hoặc đơn giản là lông đền đĩa, nổi bật với thiết kế hình nón độc đáo và khả năng đàn hồi mạnh mẽ.
Lông Đền Lò Xo Đĩa là một loại vòng đệm đặc biệt, có dạng đĩa lõm, thường làm từ thép lò xo (như 65Mn) hoặc thép không gỉ (inox), với công dụng chính là cung cấp lực phản kháng khi bị nén, tăng khả năng chịu tải và ngăn hiện tượng tự tháo lỏng của bu lông. Tại Mecsu, sản phẩm này được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 2093, đảm bảo chất lượng cao và hiệu suất tối ưu.
Tiêu chuẩn DIN 2093: Xác định kích thước, độ dày, và khả năng chịu tải.
Phân loại:
Ưu điểm: Chịu tải cao trong không gian nhỏ, bền 1800 MPa (thép 65Mn).
So sánh DIN 980V: Không chịu nén cao, phù hợp mối ghép tĩnh, trong khi DIN 2093 lý tưởng cho ứng dụng động.
Loại Thép | Đặc Điểm | Ứng Dụng | So Sánh Với 65Mn |
Thép lò xo (65Mn) | HRC 42-48, đàn hồi cao, bền kéo 1600-1800 MPa, dễ gỉ nếu không xử lý bề mặt | Máy móc khô ráo, ô tô, xây dựng trong nhà | Đàn hồi tốt nhất, chịu tải cao, dễ gỉ |
Thép cacbon | Bền kéo 400-1200 MPa tùy loại, dễ gỉ, không đàn hồi tốt như 65Mn | Lông đền khóa (DIN 980V), kết cấu tĩnh | Kém đàn hồi hơn, rẻ hơn, phù hợp ứng dụng tĩnh |
Thép không gỉ | Chống ăn mòn tốt (316 phù hợp môi trường biển), bền kéo 500-700 MPa | Dùng khi cần chống gỉ hơn chịu tải | Đắt hơn, chống gỉ tốt nhưng đàn hồi kém hơn |
Tên sản phẩm | Size | Đường kính trong | Đường kính ngoài | Độ dày | Vật liệu |
M4 | 4.2 mm | 8 mm | 0.4 mm | Thép 65Mn | |
M5 | 5.2 mm | 10 mm | 0.5 mm | Thép 65Mn | |
M6 | 6.2 mm | 12.5 mm | 0.7 mm | Thép 65Mn | |
M7 | 7.2 mm | 14 mm | 0.8 mm | Thép 65Mn | |
M8 | 8.2 mm | 16 mm | 0.9 mm | Thép 65Mn | |
M9 | 9.2 mm | 18 mm | 1.0 mm | Thép 65Mn | |
M10 | 10.2 mm | 20 mm | 1.0 mm | Thép 65Mn | |
M11 | 11.2 mm | 22.5 mm | 1.2 mm | Thép 65Mn | |
M12 | 12.2 mm | 25.5 mm | 1.5 mm | Thép 65Mn | |
M14 | 14.2 mm | 28 mm | 1.5 mm | Thép 65Mn | |
M16 | 16.3 mm | 31.5 mm | 1.75 mm | Thép 65Mn | |
M18 | 18.3 mm | 35.5 mm | 2.0 mm | Thép 65Mn |
Tiêu chí | Loại | Đặc điểm |
Hình dạng | Tiêu chuẩn | Hình nón, lực đàn hồi đồng đều (5-20 kN, M10-M20). |
Xếp chồng | Xếp song song (tăng lực), ngược chiều (tăng biến dạng), tải đến 200 kN. | |
Kích thước | M4-M12 | Chịu tải nhẹ (1-10 kN). |
M14-M25 | Chịu tải trung bình (10-50 kN). | |
M28-M50 | Chịu tải nặng (50-100 kN). | |
Vật liệu | Thép 65Mn | Bền kéo 1800 MPa, đàn hồi cao, phổ biến tại Mecsu. |
Thép cacbon | Bền kéo 400-1200 MPa, ít đàn hồi. | |
Inox 304, 316 | Chống gỉ, bền kéo 500-700 MPa. | |
Độ dày | Mỏng (0.4-1.0 mm) | Biến dạng lớn, lực nhẹ (1-5 kN). |
Trung bình (1.2-2.0 mm) | Lực 5-20 kN, cân bằng độ bền. | |
Dày (2.5-6.0 mm) | Biến dạng thấp, lực cao (20-100 kN). |
Lông Đền Lò Xo Đĩa (Disc Spring Washer) là linh kiện đa năng, xuất hiện trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chịu tải lớn, đàn hồi tốt và thiết kế nhỏ gọn. Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến: