Lông Đền Vênh Lượn Sóng (Curved Spring Washers) hay còn gọi là vòng đệm vênh, khá giống với lông đền vênh tiêu chuẩn DIN 127, điểm khác là chúng có dạng cong vênh kiểu lượn sóng. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 128 từ vật liệu thép lò xo 65Mn, có tác dụng phân bố đều lực ép làm tăng độ chặt cho các mối ghép. Biên dạng cong vênh kiểu lượn sóng khi siết chặt các lông đền này sẽ phẳng ra để tạo thêm lực căng cho mối nối nhằm mục đích tăng cường khả năng đàn hồi khi sử dụng. Ứng dụng trong các mối lắp bulong, đai ốc trong cụm chi tiết di chuyển, rung động dễ bị tự tháo lỏng.
Hệ Kích Thước | Dùng Cho Bulong | Đường Kính Ngoài | Độ Dày | Vật Liệu | Xử Lý Bề Mặt | Giá |
---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Lông đền vênh (Spring Washers) - Lông đền vênh lượn sóng (Split Curved Spring Washers)
Lông đền vênh để làm gì? Một số người chỉ định đây là một loại lông đền riêng biệt, nhưng chúng thực sự là một loại lông đền khóa. Chúng cung cấp tải trọng dọc trục cho các chốt để hạn chế chuyển động trong trường hợp rung động hoặc giãn nở nhiệt. Lông đền vênh là lông đền hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi mức độ linh hoạt. Tất cả những lý do này là lý do tại sao các bộ truyền động trên máy bay, bao gồm bộ điều khiển chuyến bay và bộ phận hạ cánh, là những ví dụ về việc sử dụng lông đền vênh.
Tạo ra nhiều ma sát hơn với cụm lắp ráp, giảm nguy cơ bulong hoặc đai ốc bị lỏng, hấp thụ sốc. Sử dụng: trục tải trước hoặc vòng bi.
Vật liệu lông đền
Lông đền có thể được làm bằng kim loại, cao su và nhựa. Khi cần độ bền cao, hãy sử dụng lông đền kim loại. Cao su là lý tưởng khi cần tính linh hoạt và độ kín khít. Nhựa là hoàn hảo cho các ứng dụng nhỏ hơn. Một ví dụ là đồ điện tử, cần vòng đệm chống rung.
Lông đền nylon so với cao su
Khi bạn nghe nói về lông đền cao su, vật liệu thường là nitrile, một loại cao su tổng hợp. Vật liệu này và nylon có chung một số đặc tính, đặc biệt là khi nói đến việc làm kín lông đền. Cao su mềm hơn và linh hoạt hơn, cho phép những lông đền này tạo ra các vòng đệm hiệu quả cho các khu vực bề mặt không bằng phẳng. Một nhược điểm của cao su so với nylon là cao su bị biến dạng nhanh chóng dưới lực nén cao. Do đó, nó có thể làm giảm tuổi thọ của lông đền.
Lông đền kim loại
Các loại lông đền kim loại khác nhau, cũng như kim loại. Thép không gỉ cũng khác nhau, tùy thuộc vào loại của chúng. Ví dụ, một số loại thép không gỉ không có khả năng chống ăn mòn cao, trong khi những loại khác thì có.
Các kim loại mềm hơn, chẳng hạn như đồng, cũng có thể chống rung cho máy móc, giúp giữ kết nối an toàn. Tất nhiên, đồng cũng có thể cứng nếu được xử lý. Thép cũng tương tự như vậy. Lông đền thép carbon thấp là phổ biến, cũng như lông đền thép mạnh hơn.
Biểu đồ dưới đây không phải là tất cả về các đặc tính của kim loại, vì phần lớn phụ thuộc vào cách kim loại đã được xử lý. Tuy nhiên, đó là một số gợi ý tốt để quyết định những đặc điểm mà bạn muốn nếu bạn đang sử dụng kim loại.
Đặc Điểm | Thép Không Gỉ | Nhôm | Đồng | Đồng Thau | Thép |
Chống nén | x | x | x | ||
Chống cắt, uốn và nứt | x | x | x | ||
Chống ăn mòn | x | x | x | x | x |
Độ dẻo | x | x | |||
Dẫn điện | x | x | x | x | x |
Khả năng làm kín | x | x |
Lông đền nhựa
Nhựa tiết kiệm chi phí hơn so với kim loại. Nếu ứng dụng của bạn không yêu cầu độ bền cao, hãy cân nhắc sử dụng lông đền bằng nhựa. Chúng đặc biệt lý tưởng cho thiết bị điện tử, khi cần cách ly điện và chống rung. Một số có sẵn màu sắc, nhưng bạn cũng có thể mua lông đền bằng nhựa trong. Sự lựa chọn của bạn rất đa dạng, từ lông đền làm kín bằng nhựa đến lông đền polyetylen mật độ cao.