Bulong (Bolts), hay còn gọi là bu lôn, bù lon, bu lông, là một loại ốc vít có dạng thanh trụ tròn, có ren, được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với đai ốc hoặc các chi tiết có ren âm, cho phép dễ dàng tháo lắp và hiệu chỉnh khi cần thiết. Bulong ốc vít được chế tạo theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như: DIN 933, DIN 931, DIN 960, DIN 961, DIN 6921,… với các cấp bền từ thép carbon thấp 4.8 đến cấp bền cao 12.9, thép không gỉ (inox 201, 304, 316),… Nhờ tính năng linh hoạt và độ bền cao, bu lông thường được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp và ghép nối các chi tiết máy, cũng như trong các công trình xây dựng lớn nhỏ, giúp tạo nên một khối kết cấu chắc chắn.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong (Hex Bolt) hay còn gọi là bu lông, bù lon, bù lông là một loại linh kiện cơ khí dạng đinh ốc có ren, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết và cố định các bộ phận với nhau. Được làm từ các loại kim loại như thép, inox (201, 304, 316), hoặc mạ kẽm để tăng độ bền và chống ăn mòn, bu lông có thiết kế gồm phần thân có ren (luồng xoắn) và phần đầu (thường là lục giác, tròn, hoặc chìm). Linh kiện này thường được sử dụng kết hợp với đai ốc (ecu) và đôi khi là vòng đệm hoặc long đen để tạo ra mối nối chắc chắn, dễ tháo lắp, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ xây dựng, cơ khí đến lắp ráp ô tô, xe máy.
Bulong được sản xuất với nhiều hình dạng, kích thước và tiêu chuẩn khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là những cách phân loại phổ biến nhất:
Mỗi loại bù lon có thiết kế khác nhau để phù hợp với yêu cầu sử dụng thực tế:
Còn nhiều loại bulong khác nữa tham khảo thêm truy cập Mecsu.vn
Bulong được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau để đảm bảo chất lượng, khả năng chịu lực và độ bền. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:
Các loại bulong được thiết kế với nhiều kiểu ren khác nhau, tùy theo ứng dụng:
Bước ren quyết định khả năng chịu lực và độ bám của bulong:
Bulong có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn:
Bulong là một chi tiết cơ khí đơn giản nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối và cố định các bộ phận trong máy móc, công trình xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác. Để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng của bulong, trước tiên, chúng ta cần biết về cấu tạo của nó.
Một bulong tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận chính sau:
Loại Bulong |
Kích Thước (mm) |
Ghi Chú |
Dùng Cờ Lê Bao Nhiêu (mm) |
Giá Bán Cơ Bản (Tham Khảo Giá Mecsu, VNĐ 2025) |
Ứng Dụng |
---|---|---|---|---|---|
5 |
Phổ biến cho các chi tiết nhỏ |
8 |
~1.000 - 2.000 |
Đồ nội thất, đồ chơi |
|
6 |
Dùng trong cơ khí nhẹ |
10 |
~1.500 - 3.000 |
Máy móc nhỏ, khung kim loại |
|
8 |
Thường dùng trong đồ nội thất |
13 |
~2.000 - 4.000 |
Tủ kệ, xe máy |
|
10 |
Ứng dụng trong máy móc vừa và nhỏ |
17 |
~3.000 - 6.000 |
Máy công nghiệp, khung xe |
|
12 |
Phổ biến trong xây dựng |
19 |
~5.000 - 10.000 |
Cấu trúc thép, xây dựng nhẹ |
|
14 |
Dùng cho kết cấu vừa |
22 |
~7.000 - 15.000 |
Cầu nhỏ, máy móc nặng |
|
16 |
Thường dùng trong công trình lớn |
24 |
~10.000 - 20.000 |
Nhà thép, cầu đường |
|
20 |
Dùng cho kết cấu nặng |
30 |
~15.000 - 30.000 |
Công trình lớn, giàn giáo |
|
22 |
Ứng dụng trong cầu đường |
32 |
~20.000 - 40.000 |
Cầu, đường bộ |
|
24 |
Dùng trong các công trình lớn |
36 |
~25.000 - 50.000 |
Nhà cao tầng, móng cầu |
|
27 |
Phục vụ kết cấu đặc biệt |
41 |
~30.000 - 60.000 |
Cầu đặc biệt, nhà máy lớn |
|
30 |
Dùng cho công trình cầu cống |
46 |
~40.000 - 80.000 |
Cầu cống, kết cấu thép nặng |
|
Bulong Inox |
Đa dạng (5-30) |
Chống gỉ sét, dùng ngoài trời |
Tùy kích thước (8-46) |
~2.000 - 100.000 (tùy loại) |
Thủy sản, ngoài trời |
Bulong Inox 304 |
Đa dạng (5-30) |
Chất lượng cao, chống ăn mòn |
Tùy kích thước (8-46) |
~3.000 - 120.000 (tùy loại) |
Công nghiệp hóa chất, biển |
Bulong Neo Móng |
Đa dạng (10-30) |
Cố định móng nhà |
Tùy kích thước (17-46) |
~10.000 - 150.000 (tùy loại) |
Móng nhà, móng cầu |
Bulong Ốc Vít |
Đa dạng (5-27) |
Kết hợp với đai ốc |
Tùy kích thước (8-41) |
~1.500 - 70.000 (tùy loại) |
Nội thất, máy móc nhỏ |
Vật liệu chế tạo bu lông hex bolt (bu lông lục giác) phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng, điều kiện môi trường và mức độ chịu lực của kết cấu. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất bu lông hex bolt, kèm theo đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm của từng loại:
Đặc điểm:
Ứng dụng: Lắp ráp máy móc, kết cấu thép, xây dựng cơ bản.
Vật liệu |
Độ bền kéo |
Chống ăn mòn |
Giá thành |
Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
Thép carbon |
Trung bình - Cao |
Kém (nếu không mạ) |
Thấp |
Cơ khí, xây dựng thông thường |
Thép hợp kim |
Cao |
Kém (nếu không mạ) |
Trung bình |
Công nghiệp nặng, ô tô |
Thép không gỉ |
Trung bình |
Cao |
Cao |
Thực phẩm, hàng hải, hóa chất |
Titan |
Cao |
Rất cao |
Rất cao |
Hàng không, y tế |
Đồng hợp kim |
Thấp - Trung bình |
Trung bình - Cao |
Cao |
Trang trí, thiết bị điện |
Nhựa/Composite |
Thấp |
Cao |
Thấp - Trung bình |
Điện, môi trường hóa học |
Trả lời: Bu lông là một loại linh kiện cơ khí, thường có dạng trụ tròn với ren (đường xoắn) trên thân, dùng để liên kết các chi tiết lại với nhau bằng cách siết chặt với đai ốc (ê cu) hoặc ren trong lỗ. Công dụng chính là tạo liên kết chắc chắn, tháo lắp được trong các ngành như xây dựng, cơ khí, ô tô, xe máy, và lắp ráp máy móc.
Trả lời: Bu lông lục giác (hex bolt): Có đầu hình lục giác, dùng cờ lê hoặc mỏ lết để vặn, thường chịu lực cao, phù hợp với kết cấu thép, máy móc nặng.Bu lông đầu dù (truss head): Có đầu tròn dẹt (như hình nấm), thường có rãnh chữ thập để vặn bằng tua vít, diện tích tiếp xúc lớn, dùng trong lắp ráp vỏ máy, xe máy, hoặc nơi cần thẩm mỹ và phân bố lực đều.
Trả lời: Cấp bền (ví dụ: 4.6, 8.8, 10.9) thể hiện khả năng chịu lực kéo và độ cứng của bu lông, được quy định bởi tiêu chuẩn như ISO 898-1. Số đầu (4, 8, 10) là độ bền kéo (tính bằng 100 MPa), số sau (6, 8, 9) liên quan đến độ cứng. Cấp bền cao hơn (như 10.9, 12.9) chịu lực tốt hơn, dùng cho kết cấu quan trọng; cấp thấp (4.6) dùng cho ứng dụng nhẹ. Chọn đúng cấp bền tránh hỏng hóc hoặc lãng phí.
Trả lời: Tùy môi trường và yêu cầu:
Trả lời:
Trả lời: Bu lông có thể lỏng do:
Trả lời:
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
✅Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!