Núm có khía là các núm kẹp được thiết kế đặc biệt để mang lại tính công thái học tối đa, độ bám chắc chắn và an toàn cho tay người vận hành trong quá trình điều động. Hình dạng, kích thước và vật liệu sản xuất khác nhau như thép không gỉ, thép, nhựa cứng (Duroplast) và nhựa cung cấp rất nhiều loại núm có khía.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Knurled Knob (núm có khía) là một loại núm kẹp đặc biệt, được thiết kế với bề mặt có các khía (knurled) để tăng độ bám và sự thoải mái khi vận hành bằng tay. Núm có khía là các núm kẹp được thiết kế đặc biệt để mang lại tính công thái học tối đa, độ bám chắc chắn và an toàn cho tay người vận hành trong quá trình điều động. Hình dạng, kích thước và vật liệu sản xuất khác nhau như thép không gỉ, thép, nhựa cứng (Duroplast) và nhựa cung cấp rất nhiều loại núm có khía.
Núm vặn có khía (Knurled Knob) có thiết kế đặc biệt, gồm hai phần chính: phần đầu vặn và phần trục vít.
Loại ren: Ren ngoài tiêu chuẩn, phổ biến theo hệ mét (M3, M4, M5...) hoặc hệ inch.
Chất liệu: Kim loại, đồng bộ với phần đầu vặn để đảm bảo độ cứng và khả năng chịu tải.
Ngoài tên gọi núm vặn có khía, loại vít này còn được biết đến với nhiều tên khác tùy theo vùng miền và ứng dụng, như núm vặn ren ngoài, vít vặn tay, núm siết tay có ren,...
Size Ren | M3 | Mô tả đường kính danh nghĩa của ren theo tiêu chuẩn hệ mét. "M3" có nghĩa là ren có đường kính ngoài khoảng 3 mm. |
Chiều Dài | 10 mm | Là độ dài tổng thể của ren cấy tính từ đầu đến cuối. Đơn vị tính: mm (milimet). |
Vật Liệu Inox | 303 | Inox 303 là loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, có khả năng gia công tốt và chống ăn mòn cao. |
Đường Kính Đầu | 12 mm | Là đường kính phần đầu ren, nơi tiếp xúc với bề mặt chi tiết khi lắp đặt. |
Chiều Cao Đầu | 2.5 mm | Là độ dày của phần đầu ren nhô ra sau khi cấy vào vật liệu. |
Kích Thước (d1) | 1.5 mm | Đây là kích thước của lỗ nhỏ trên đầu ren |
Vật Liệu Đệm | Polyacetal | polyacetal (POM) là loại nhựa kỹ thuật có độ bền cơ học cao, chịu mài mòn tốt và có độ ổn định kích thước cao. |
Knurled Knob có nhiều kích thước ren khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Một số kích thước phổ biến:
Knurled Knob có thể được tích hợp với đệm (washer) để tăng độ bám, chống rung và bảo vệ bề mặt lắp ráp. Các loại vật liệu đệm phổ biến gồm:
Bạn có thể tìm hiểu thêm về vật liệu thép không gỉ tại Wikipedia về thép không gỉ.
Knurled Knob có mặt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đóng vai trò quan trọng và đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, với các ứng dụng nổi bật Mecsu chia sẻ như sau:
Việc chọn vật liệu Knurled Knob phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng và môi trường làm việc:
Dưới đây là bảng size thông dụng của Knurled Knob tại Mecsu:
Size Ren | Chiều Dài | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Vật Liệu Đệm | Link Sản Phẩm |
M3 | 6 mm | 12 mm | 2.5 mm | Polyacetal | |
M4 | 10 mm | 16 mm | 3.5 mm | Polyacetal | |
M5 | 16 mm | 20 mm | 5 mm | Đồng thau | |
M6 | 25 mm | 24 mm | 6 mm | Polyacetal |
Knurled Knob là phụ kiện không thể thiếu trong các dự án cơ khí và công nghiệp nhờ thiết kế thông minh, vật liệu bền bỉ và khả năng điều chỉnh linh hoạt. Dù bạn làm việc trong lĩnh vực điện tử, cơ khí chính xác hay sản xuất máy móc, sản phẩm này sẽ mang lại hiệu quả tối ưu với sự tiện lợi và độ bền cao.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
✅Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!