Bulong Là Gì? – Hướng Dẫn Chi Tiết Về Các Loại Bu Lông Phổ Biến.
Bu lông là gì?
Bulong (Hex Bolt) hay còn gọi là bu lông, bù lon, bù lông là một loại linh kiện cơ khí dạng đinh ốc có ren, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết và cố định các bộ phận với nhau. Được làm từ các loại kim loại như thép, inox (201, 304, 316), hoặc mạ kẽm để tăng độ bền và chống ăn mòn, bu lông có thiết kế gồm phần thân có ren (luồng xoắn) và phần đầu (thường là lục giác, tròn, hoặc chìm). Linh kiện này thường được sử dụng kết hợp với đai ốc (ecu) và đôi khi là vòng đệm hoặc long đen để tạo ra mối nối chắc chắn, dễ tháo lắp, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ xây dựng, cơ khí đến lắp ráp ô tô, xe máy.

Các Loại Loại Bulong Phổ Biến
Bulong được sản xuất với nhiều hình dạng, kích thước và tiêu chuẩn khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là những cách phân loại phổ biến nhất:
Phân loại theo hình dạng
Mỗi loại bù lon có thiết kế khác nhau để phù hợp với yêu cầu sử dụng thực tế:




- Bulong hàn (Weld Bolt) – Loại bulong có phần đế đặc biệt giúp hàn chặt vào bề mặt kim loại, sử dụng trong ngành cơ khí, kết cấu thép, chế tạo máy.


- Bulong chữ T (T-Bolt) – Dùng trong hệ thống ray trượt, khung kẹp để điều chỉnh linh hoạt vị trí siết chặt.

Còn nhiều loại bulong khác nữa tham khảo thêm truy cập Mecsu.vn
Phân Loại Theo Tiêu Chuẩn
Bulong được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau để đảm bảo chất lượng, khả năng chịu lực và độ bền. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:
1.Tiêu chuẩn Châu Âu & Quốc tế (DIN, ISO)
- Tiêu Chuẩn DIN 603 – Bu lông cổ vuông đầu tròn, dùng cho kết cấu gỗ.
- Tiêu Chuẩn DIN 933 – Bu lông lục giác ren suốt, phù hợp cho kết cấu thép, lắp ráp máy móc.
- Tiêu Chuẩn DIN 931 – Bu lông lục giác ren lửng, tăng độ chịu cắt.
- Tiêu Chuẩn DIN 960 – Bu lông ren mịn, bước ren nhỏ, chịu tải trọng cao.
- Tiêu Chuẩn DIN 961 – Giống DIN 960 nhưng có ren suốt toàn thân.
- Tiêu Chuẩn ISO 7379 – Bu lông vai dẫn hướng chính xác, dùng trong ngành cơ khí chính xác, chế tạo máy CNC.
2. Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)
- Tiêu Chuẩn JIS B1186 – Tiêu chuẩn Nhật Bản, dùng cho ô tô, máy móc công nghiệp Nhật.
3. Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB)
- Tiêu Chuẩn GB 12 – Bu lông lục giác theo tiêu chuẩn Trung Quốc.
- Tiêu Chuẩn GB 37 – Tiêu chuẩn bu lông chịu lực cao, dùng trong kết cấu thép.
4. Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM, ANSI)
- Tiêu Chuẩn ASTM A 325M – Bu lông cường độ cao, chuyên dùng trong công trình kết cấu thép, cầu đường.
Phân loại theo loại ren
Các loại bulong được thiết kế với nhiều kiểu ren khác nhau, tùy theo ứng dụng:
- Bù lon ren lửng (Partial Thread) – Chỉ có ren ở một phần thân, giúp tăng khả năng chịu lực cắt.
- Bulong ren suốt (Fully Threaded) – Ren chạy toàn bộ chiều dài thân, giúp tăng độ bám chặt khi siết ốc.
Phân loại theo bước ren
Bước ren quyết định khả năng chịu lực và độ bám của bulong:
- Ren UNC (Unified National Coarse) – Tiêu chuẩn ren thô của Mỹ, dễ lắp đặt và tháo gỡ.
- Ren UNF (Unified National Fine) – Tiêu chuẩn ren mịn của Mỹ, giúp bulong chịu lực kéo tốt hơn.
- Ren BSW (British Standard Whitworth) – Tiêu chuẩn ren của Anh, ít phổ biến hơn.
Phân loại theo vật liệu
Bulong có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn:
- Bulong thép carbon – Giá rẻ, chịu lực tốt, dùng trong kết cấu thông thường.
- Bulong inox (Inox 201, 304, 316) – Chống gỉ sét tốt, phù hợp cho môi trường ẩm ướt, hóa chất, ngoài trời.
- Bulong mạ kẽm nhúng nóng – Lớp mạ bảo vệ giúp chống rỉ sét, tăng tuổi thọ.
- Bulong thép cường độ cao (8.8, 10.9, 12.9) – Chịu lực lớn, dùng trong công trình quan trọng, máy móc nặng.
Cấu Tạo Bu Lông
Bulong là một chi tiết cơ khí đơn giản nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối và cố định các bộ phận trong máy móc, công trình xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác. Để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng của bulong, trước tiên, chúng ta cần biết về cấu tạo của nó.
Cấu tạo cơ bản của bulong

Một bulong tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận chính sau:
- Đầu bulong: Phần trên của bulong, có thể có các dạng phổ biến như đầu lục giác, đầu tròn, đầu bông, đầu cánh chuồn, giúp dễ dàng siết chặt hoặc tháo lắp.
- Thân bulong: Dạng thanh trụ ren giúp cố định bulong với vật liệu. Thân bulong có thể có ren suốt hoặc ren lửng, tùy theo mục đích sử dụng.
- Bước ren: Khoảng cách giữa các vòng ren quyết định độ bám và khả năng chịu lực của bulong.
- Đai ốc (nếu có): Đi kèm với bulong để siết chặt, tạo mối liên kết chắc chắn.
- Long đen (vòng đệm): Giúp tăng diện tích tiếp xúc, hạn chế hiện tượng lỏng bulong trong quá trình sử dụng.
Bảng Tra Kích Thước Bulong Thông Dụng
Loại Bulong |
Kích Thước (mm)
|
Ghi Chú
|
Dùng Cờ Lê Bao Nhiêu (mm)
|
Giá Bán Cơ Bản (Tham Khảo Giá Mecsu, VNĐ 2025)
|
Ứng Dụng
|
Bulong M5
|
5
|
Phổ biến cho các chi tiết nhỏ
|
8
|
~1.000 - 2.000
|
Đồ nội thất, đồ chơi
|
Bulong M6
|
6
|
Dùng trong cơ khí nhẹ
|
10
|
~1.500 - 3.000
|
Máy móc nhỏ, khung kim loại
|
Bulong M8
|
8
|
Thường dùng trong đồ nội thất
|
13
|
~2.000 - 4.000
|
Tủ kệ, xe máy
|
Bulong M10
|
10
|
Ứng dụng trong máy móc vừa và nhỏ
|
17
|
~3.000 - 6.000
|
Máy công nghiệp, khung xe
|
Bulong M12
|
12
|
Phổ biến trong xây dựng
|
19
|
~5.000 - 10.000
|
Cấu trúc thép, xây dựng nhẹ
|
Bulong M14
|
14
|
Dùng cho kết cấu vừa
|
22
|
~7.000 - 15.000
|
Cầu nhỏ, máy móc nặng
|
Bulong M16
|
16
|
Thường dùng trong công trình lớn
|
24
|
~10.000 - 20.000
|
Nhà thép, cầu đường
|
Bulong M20
|
20
|
Dùng cho kết cấu nặng
|
30
|
~15.000 - 30.000
|
Công trình lớn, giàn giáo
|
Bulong M22
|
22
|
Ứng dụng trong cầu đường
|
32
|
~20.000 - 40.000
|
Cầu, đường bộ
|
Bulong M24
|
24
|
Dùng trong các công trình lớn
|
36
|
~25.000 - 50.000
|
Nhà cao tầng, móng cầu
|
Bulong M27
|
27
|
Phục vụ kết cấu đặc biệt
|
41
|
~30.000 - 60.000
|
Cầu đặc biệt, nhà máy lớn
|
Bulong M30
|
30
|
Dùng cho công trình cầu cống
|
46
|
~40.000 - 80.000
|
Cầu cống, kết cấu thép nặng
|
Bulong Inox
|
Đa dạng (5-30)
|
Chống gỉ sét, dùng ngoài trời
|
Tùy kích thước (8-46)
|
~2.000 - 100.000 (tùy loại)
|
Thủy sản, ngoài trời
|
Bulong Inox 304
|
Đa dạng (5-30)
|
Chất lượng cao, chống ăn mòn
|
Tùy kích thước (8-46)
|
~3.000 - 120.000 (tùy loại)
|
Công nghiệp hóa chất, biển
|
Bulong Neo Móng
|
Đa dạng (10-30)
|
Cố định móng nhà
|
Tùy kích thước (17-46)
|
~10.000 - 150.000 (tùy loại)
|
Móng nhà, móng cầu
|
Bulong Ốc Vít
|
Đa dạng (5-27)
|
Kết hợp với đai ốc
|
Tùy kích thước (8-41)
|
~1.500 - 70.000 (tùy loại)
|
Nội thất, máy móc nhỏ
|
Vật Liệu Bu Lông
Vật liệu chế tạo bu lông hex bolt (bu lông lục giác) phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng, điều kiện môi trường và mức độ chịu lực của kết cấu. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất bu lông hex bolt, kèm theo đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm của từng loại:
Đặc điểm:
- Thép carbon là vật liệu phổ biến nhất để chế tạo bu lông lục giác, với các cấp bền khác nhau (thường từ 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 đến 12.9 theo tiêu chuẩn ISO 898-1).
- Hàm lượng carbon thay đổi tùy cấp độ, ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền kéo.
Ưu điểm:
- Giá thành thấp, dễ gia công.
- Độ bền kéo và độ cứng phù hợp với nhiều ứng dụng cơ khí thông thường (đặc biệt với cấp 8.8 trở lên).
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn kém nếu không được xử lý bề mặt (mạ kẽm, nhúng nóng).
- Không phù hợp với môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc nước biển nếu không có lớp bảo vệ.
Xử lý bề mặt phổ biến:
- Mạ kẽm điện phân (electro-galvanized): Lớp mạ mỏng, tăng chống ăn mòn nhẹ, màu trắng sáng.
- Mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanized): Lớp mạ dày, chống ăn mòn tốt hơn, bề mặt thô.
- Phốt phát hóa (phosphating) hoặc oxit đen (black oxide): Chống mài mòn nhẹ, thẩm mỹ.
Ứng dụng: Lắp ráp máy móc, kết cấu thép, xây dựng cơ bản.
Đặc điểm:
- Thép hợp kim được bổ sung các nguyên tố như crom (Cr), molypden (Mo), niken (Ni), hoặc vanadi (V) để tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt.
- Thường đạt cấp bền cao như 10.9 hoặc 12.9.
Ưu điểm:
- Độ bền kéo và khả năng chịu tải trọng cao, phù hợp với các ứng dụng nặng (heavy-duty).
- Chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn thép carbon.
- Vẫn cần xử lý bề mặt để chống ăn mòn.
- Xử lý bề mặt: Thường dùng oxit đen hoặc mạ kẽm để bảo vệ.
- Ứng dụng: Công nghiệp ô tô, hàng không, máy móc công nghiệp lớn.
3. Bu lông Thép Không Gỉ (Stainless Steel)

Đặc điểm:
- Thép không gỉ (inox) chứa crom (ít nhất 10-12%) và thường có niken, tạo ra khả năng chống ăn mòn tự nhiên nhờ lớp oxit crom bảo vệ.
- Các loại phổ biến: Inox 304 (18-8), Inox 316, Inox 410.
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn và oxi hóa tốt, phù hợp với môi trường ẩm, hóa chất, nước biển (đặc biệt là Inox 316).
- Thẩm mỹ cao, không cần lớp phủ bảo vệ.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn thép carbon.
- Độ bền kéo thấp hơn thép hợp kim cấp cao (thường tương đương cấp 8.8 hoặc thấp hơn).
Phân loại:
- Bu lông Inox 304: Chống ăn mòn tốt, phổ biến trong môi trường thông thường.
- Bu Lông Inox 316: Chứa molypden, chống ăn mòn vượt trội, dùng trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh.
- Bu Lông Inox 410: Độ bền cao hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn 304 hoặc 316.
- Ứng dụng: Công nghiệp thực phẩm, hóa chất, hàng hải, kiến trúc.
4. Bulong Titan (Titanium)

Đặc điểm:
- Titan là kim loại nhẹ, có tỷ lệ độ bền/trọng lượng cao, chống ăn mòn tuyệt vời nhờ lớp oxit tự nhiên.
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn vượt trội, không bị ảnh hưởng bởi nước biển hoặc hóa chất.
- Nhẹ, độ bền cao, không từ tính.
Nhược điểm:
- Giá thành rất cao.
- Khó gia công, yêu cầu công nghệ sản xuất tiên tiến.
- Ứng dụng: Hàng không vũ trụ, y tế (cấy ghép), công nghiệp hóa chất đặc biệt.
5. Bù Long Đồng Hợp Kim (Brass, Bronze)

Đặc điểm:
- Đồng thau (brass) là hợp kim đồng và kẽm; đồng thiếc (bronze) là hợp kim đồng và thiếc.
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí hoặc nước ngọt.
- Không tạo tia lửa (non-sparking), thẩm mỹ cao.
Nhược điểm:
- Độ bền kéo thấp, không chịu được tải trọng lớn.
- Giá thành cao hơn thép carbon.
- Ứng dụng: Trang trí, thiết bị điện, môi trường không yêu cầu chịu lực cao.
6. Bù Lon Nhựa hoặc Vật liệu Composite

Đặc điểm:
- Một số bu lông lục giác được làm từ nhựa kỹ thuật (như nylon, PVC) hoặc composite cho các ứng dụng đặc biệt.
Ưu điểm:
- Không dẫn điện, chống ăn mòn hóa học, trọng lượng nhẹ.
Nhược điểm:
- Độ bền cơ học thấp, không chịu được tải trọng lớn.
- Ứng dụng: Thiết bị điện, môi trường hóa chất, nơi không cần độ bền cao.
So sánh tổng quan các vật liệu Bu Lông
Vật liệu |
Độ bền kéo
|
Chống ăn mòn
|
Giá thành
|
Ứng dụng chính
|
Thép carbon
|
Trung bình - Cao
|
Kém (nếu không mạ)
|
Thấp
|
Cơ khí, xây dựng thông thường
|
Thép hợp kim
|
Cao
|
Kém (nếu không mạ)
|
Trung bình
|
Công nghiệp nặng, ô tô
|
Thép không gỉ
|
Trung bình
|
Cao
|
Cao
|
Thực phẩm, hàng hải, hóa chất
|
Titan
|
Cao
|
Rất cao
|
Rất cao
|
Hàng không, y tế
|
Đồng hợp kim
|
Thấp - Trung bình
|
Trung bình - Cao
|
Cao
|
Trang trí, thiết bị điện
|
Nhựa/Composite
|
Thấp
|
Cao
|
Thấp - Trung bình
|
Điện, môi trường hóa học
|
FAQ:
1. Bu lông là gì và có công dụng gì?
Trả lời: Bu lông là một loại linh kiện cơ khí, thường có dạng trụ tròn với ren (đường xoắn) trên thân, dùng để liên kết các chi tiết lại với nhau bằng cách siết chặt với đai ốc (ê cu) hoặc ren trong lỗ. Công dụng chính là tạo liên kết chắc chắn, tháo lắp được trong các ngành như xây dựng, cơ khí, ô tô, xe máy, và lắp ráp máy móc.
2. Bu lông lục giác và bu lông đầu dù khác nhau như thế nào?
Trả lời: Bu lông lục giác (hex bolt): Có đầu hình lục giác, dùng cờ lê hoặc mỏ lết để vặn, thường chịu lực cao, phù hợp với kết cấu thép, máy móc nặng.Bu lông đầu dù (truss head): Có đầu tròn dẹt (như hình nấm), thường có rãnh chữ thập để vặn bằng tua vít, diện tích tiếp xúc lớn, dùng trong lắp ráp vỏ máy, xe máy, hoặc nơi cần thẩm mỹ và phân bố lực đều.
3. Cấp bền của bu lông là gì và tại sao quan trọng?
Trả lời: Cấp bền (ví dụ: 4.6, 8.8, 10.9) thể hiện khả năng chịu lực kéo và độ cứng của bu lông, được quy định bởi tiêu chuẩn như ISO 898-1. Số đầu (4, 8, 10) là độ bền kéo (tính bằng 100 MPa), số sau (6, 8, 9) liên quan đến độ cứng. Cấp bền cao hơn (như 10.9, 12.9) chịu lực tốt hơn, dùng cho kết cấu quan trọng; cấp thấp (4.6) dùng cho ứng dụng nhẹ. Chọn đúng cấp bền tránh hỏng hóc hoặc lãng phí.
4. Làm sao để chọn vật liệu bu lông phù hợp?
Trả lời: Tùy môi trường và yêu cầu:
- Thép carbon mạ kẽm: Rẻ, dùng trong nhà, không ẩm ướt.
- Thép không gỉ (inox 304, 316): Chống ăn mòn, dùng ngoài trời, nước biển, hóa chất.
- Thép hợp kim: Chịu lực cao, dùng máy móc nặng.
- Titan: Nhẹ, bền, dùng hàng không, y tế. Xem xét tải trọng, độ ẩm, và ngân sách để chọn đúng.
5. Bu lông mạ kẽm và không mạ khác nhau ra sao?
Trả lời:
- Mạ kẽm: Có lớp kẽm phủ ngoài (điện phân hoặc nhúng nóng), tăng khả năng chống gỉ, phù hợp môi trường ẩm nhẹ. Mạ điện phân mỏng hơn, nhúng nóng dày hơn nhưng kém thẩm mỹ.
- Không mạ: Thường là thép trần hoặc oxit đen, rẻ hơn nhưng dễ gỉ nếu không ở môi trường khô ráo. Dùng trong nhà hoặc nơi không tiếp xúc nước.
6. Tại sao bu lông bị lỏng sau thời gian sử dụng?
Trả lời: Bu lông có thể lỏng do:
- Rung động mạnh (máy móc, xe cộ) làm ren mất độ bám.
- Siết không đủ lực ban đầu.
- Ren bị mòn hoặc vật liệu giãn nở nhiệt.
- Cách khắc phục: Dùng long đền (vòng đệm), keo khóa ren, hoặc kiểm tra siết định kỳ.
7. Làm thế nào để siết bu lông đúng cách?
Trả lời:
- Dùng dụng cụ phù hợp (cờ lê, tua vít, hoặc súng siết lực).
- Vặn nhẹ bằng tay để bắt ren, tránh lệch.
- Siết từ từ, tăng lực dần, không quá mạnh gây hỏng ren.
- Với ứng dụng quan trọng, dùng lực siết tiêu chuẩn (theo bảng momen xoắn của cấp bền).
- Kiểm tra lại sau khi lắp để đảm bảo chắc chắn.
8. Bu lông hệ mét và hệ inch khác nhau thế nào?
Trả lời:
- Đường kính và bước ren tính bằng milimet (ví dụ: M6 – đường kính 6mm, bước ren 1mm), phổ biến ở Việt Nam và châu Á.
- Hệ inch (Imperial): Tính bằng inch (ví dụ: 1/4", 3/8"), bước ren theo số vòng trên inch, phổ biến ở Mỹ, Anh.
- Khác biệt nằm ở đơn vị đo và tiêu chuẩn (ISO cho hệ mét, ASME cho hệ inch). Cần chọn dụng cụ và đai ốc tương ứng để khớp.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
✅Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!
Xem Thêm:
- Hướng Dẫn Chọn Bù Lon Và Đai Ốc Chuẩn Cho Công Trình Bền Vững
- Top Mẫu Bù Lông Liên Kết Đẹp, Đỉnh Cao Chất Lượng 2025
- Bù Lon Và Ốc Vít: Điểm Khác Nhau Bạn Phải Biết Trước Khi Sắm
- Mẹo Bảo Quản Bù Lông Cơ Khí Để Dùng Lâu Dài
- Xu Hướng Dùng Bù Lon Và Thanh Ren Trong Xây Dựng Hiện Đại
- Bu Lông Ốc Vít Là Gì? Kích Thước Và Ứng Dụng Bạn Cần Biết
- Tìm Hiểu Các Loại Bu Lông: Từ Bu Lông M5 Đến Bu Lông Cường Độ Cao
- Bu Lông La Gì? Vai Trò Của Bu Lông Đai Trong Xây Dựng
- Hướng Dẫn Chọn Kích Thước Bu Lông Ốc Vít Phù Hợp Cho Mọi Công Trình
- Ecu Bu Lông Và Ốc Bu Lông: Những Điều Thú Vị Bạn Chưa Biết