Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Bu lông M8 là gì? Kích thước, công dụng và giá bán chi tiết 2025

Bu lông M8 là gì? Kích thước, công dụng và giá bán chi tiết 2025

Bu lông M8 là một linh kiện cơ khí không thể thiếu trong xây dựng, lắp ráp máy móc, và sản xuất nội thất, nhờ kích thước vừa phải và khả năng chịu lực ấn tượng. Với đường kính ren ngoài 8mm, đây là loại bu lông hệ mét được sử dụng phổ biến trên toàn cầu. Người dùng thường thắc mắc: Kích thước chi tiết của Bu lông M8 là gì? Nó được dùng vào việc gì? Giá bán năm 2025 ra sao?

Bài viết này từ Mecsu sẽ giải đáp mọi câu hỏi về Bu lông M8 một cách chi tiết, dễ hiểu, từ thông số kỹ thuật, công dụng thực tế, đến giá cả và mẹo chọn mua sản phẩm chất lượng. Dù bạn là kỹ sư, thợ cơ khí hay người dùng cá nhân, đây sẽ là nguồn thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về linh kiện nhỏ nhưng mạnh mẽ này!

Bu lông M8 là gì? Bu lông M8 nghĩa là gì?

Bu lông M8, hay còn gọi là bulong M8, bù lon M8, bu-loong M8 trong cách phát âm phổ biến tại Việt Nam, là loại bu lông có đường kính ren ngoài danh định 8mm, thuộc hệ mét (Metric). Trong tiếng Anh, nó được gọi là M8 bolt hoặc đơn giản là bolt M8. Sản phẩm này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 933 (ren suốt, lục giác ngoài) hoặc DIN 931 (ren lửng). Đây là một chi tiết cơ khí hình trụ tròn, có ren ngoài để kết hợp với đai ốc M8 (nut M8), tạo mối nối bền chắc, dễ tháo lắp.

Từ khóa như bulong, bù lon, bu-loong đều là cách gọi thông dụng trong đời sống và ngành kỹ thuật tại Việt Nam, xuất phát từ cách phiên âm tiếng Pháp "boulon" (bu lông). Dù cách viết hay phát âm khác nhau, chúng đều chỉ cùng một sản phẩm: Bu lông M8 – linh kiện liên kết quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Cụ thể, "M8" trong Bu lông M8 nghĩa là gì? – "M" là viết tắt của Metric (hệ mét), và "8" là đường kính ren ngoài 8mm.

Đặc điểm nổi bật

  • Chất liệu phổ biến: Thép carbon (cấp bền 4.6, 5.6, 8.8), thép hợp kim, hoặc inox (201, 304, 316).

  • Xử lý bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, xi đen, mạ vàng, hoặc để thô.

  • Kiểu ren: Ren suốt (toàn thân, full-thread bolt) hoặc ren lửng (phần thân không ren, partially threaded bolt), tùy ứng dụng.

  • Vai trò: Liên kết các chi tiết trong cơ khí, xây dựng, ô tô, nội thất, và các ngành công nghiệp khác.

Bu lông M8 tại Mecsu được nhập khẩu từ các nước như Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn quốc tế. Để khám phá thêm về bulong M8, bù lon M8, hay các loại bu-loong khác, bạn có thể xem chi tiết tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.

Bu lông M8

Cấu tạo Bu lông M8

Bu lông M8 (hay M8 bolt) có cấu tạo đơn giản nhưng được thiết kế chính xác để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các mối nối:

  • Thân bu lông: Hình trụ tròn, có ren ngoài (thread) với đường kính danh định 8mm. Thân có thể là ren suốt (toàn thân) hoặc ren lửng (phần thân không ren).

  • Ren ngoài: Được tiện ren thô (1.25mm) hoặc ren mịn (1.0mm), khớp hoàn hảo với đai ốc M8. Ren đảm bảo ma sát tốt để giữ mối nối chắc chắn.

  • Đầu bu lông: Thường là đầu lục giác (hex head), đường kính 13mm, giúp dễ siết bằng cờ lê. Một số loại có đầu tròn, đầu chìm, hoặc đầu khác tùy ứng dụng.

  • Chiều dài: Tùy thuộc vào loại, từ 20mm đến 100mm hoặc dài hơn nếu tùy chỉnh.

Nguyên lý hoạt động

Bu lông M8 hoạt động dựa trên:

  • Ma sát ren: Ren ngoài của bu lông và ren trong của đai ốc ăn khớp, tạo lực giữ chặt.

  • Lực nén: Khi siết, bu lông và đai ốc ép các chi tiết vào nhau, phân bố lực đều qua bề mặt tiếp xúc.

  • Chống lỏng: Kết hợp với long đen (washer) để tăng độ bám, tránh lỏng mối nối trong môi trường rung động.

Nguyên lý hoạt động

Kích thước Bu lông M8 chi tiết

Thông số kỹ thuật

Bu lông M8 có các thông số cơ bản như sau:

  • Đường kính ren ngoài: 8mm (danh định).

  • Bước ren:

    • Chuẩn (coarse): 1.25mm – phổ biến nhất.

    • Tinh (fine): 1.0mm – dùng cho mối nối cần độ chính xác cao.

  • Chiều dài thân: Từ 20mm đến 100mm (ren suốt hoặc ren lửng), có thể tùy chỉnh dài hơn (ví dụ: 120mm hoặc 150mm).

  • Đường kính đầu lục giác: Khoảng 13mm (theo DIN 933/931).

  • Chiều cao đầu: Khoảng 5.3mm.

  • Chiều dài ren: Với ren lửng, khoảng 20-25mm; ren suốt là toàn thân.

Bảng kích thước minh họa

Thông số

Giá trị

Ghi chú

Đường kính ren ngoài

8mm

Tiêu chuẩn hệ mét

Bước ren (chuẩn)

1.25mm

Ren thô, phổ biến nhất

Bước ren (tinh)

1.0mm

Ren mịn, ít dùng hơn

Chiều dài thân

20mm - 100mm

Tùy ứng dụng, có thể tùy chỉnh

Đường kính đầu lục giác

13mm

Dùng cờ lê 13mm để siết

Chiều cao đầu

5.3mm

Độ dày đầu lục giác

Chiều dài ren (lửng)

20-25mm

Ren suốt thì toàn thân

 

Công dụng của Bu lông M8 trong thực tế

Ứng dụng chính

Bu lông M8 (còn gọi là bù lon M8, bu-loong M8) được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt:

  • Lắp ráp máy móc: Cố định linh kiện trong động cơ, máy công cụ nhỏ.

  • Xây dựng: Liên kết dầm thép, khung nhà xưởng, hoặc neo móng nhẹ.

  • Nội thất: Lắp ráp bàn ghế công nghiệp, giá kệ kim loại.

  • Ô tô và xe máy: Gắn giá đỡ, khung gầm, hoặc phụ tùng nhỏ.

  • Điện tử công nghiệp: Cố định vỏ máy, thiết bị điện nhẹ.

Ví dụ cụ thể với hình minh họa

  • Khung nhà xưởng: Bu lông M8 ren lửng (dài 50mm) kết hợp đai ốc M8 để cố định thanh thép ngang, chịu tải khoảng 2 tấn.

Khung nhà xưởng: Bu lông M8 ren lửng (dài 50mm) kết hợp đai ốc M8 để cố định thanh thép ngang, chịu tải khoảng 2 tấn.
Bu lông M8 trong xây dựng

  • Bàn ghế công nghiệp: Bulong M8 ren suốt (dài 30mm) lắp ráp khung bàn kim loại trong nhà máy, dễ tháo lắp khi cần bảo trì.
    Bu lông M8 trong nội thất

Bu lông M8 trong nội thất

  • Xe máy: Gắn giá đỡ yên hoặc cố định tấm chắn bùn bằng Bu-loong M8 inox chống gỉ.

Bu lông M8 trong ô tô

Lợi ích

  • Độ bền cao: Chất liệu thép 8.8 hoặc inox 316 đảm bảo tuổi thọ dài.

  • Dễ lắp đặt: Đầu lục giác 13mm phù hợp với cờ lê tiêu chuẩn, tiết kiệm thời gian thi công.

  • Đa dạng: Có sẵn loại ren suốt và ren lửng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.

Bu lông M8 chịu tải bao nhiêu?

Khả năng chịu lực

Khả năng chịu tải của Bu lông M8 (hay bolt M8) phụ thuộc vào chất liệu và cấp bền:

  • Thép cấp 4.6: Độ bền kéo ~400 MPa, chịu tải khoảng 1-1.5 tấn.

  • Thép cấp 8.8: Độ bền kéo ~800 MPa, chịu tải tối đa 2-3 tấn (lý tưởng).

  • Inox 304/316: Độ bền kéo ~600-700 MPa, chịu tải 1.5-2 tấn, ưu tiên chống gỉ hơn chịu lực.

Lưu ý khi sử dụng

  • Kết hợp đai ốc M8 và long đen phẳng/vênh để tăng độ an toàn, đặc biệt trong môi trường rung động.

  • Tải trọng thực tế giảm nếu bu lông bị ăn mòn hoặc lắp đặt sai (quá siết, lệch ren).

So sánh Bu lông M8 với M6 và M10

Bảng so sánh

Thông số

Bu lông M6

Bu lông M8

Bu lông M10

Đường kính ren ngoài

6mm

8mm

10mm

Bước ren (chuẩn)

1.0mm

1.25mm

1.5mm

Tải trọng tối đa

~1-1.5 tấn

~2-3 tấn

~4-5 tấn

Ứng dụng

Kết cấu nhỏ

Kết cấu vừa

Kết cấu lớn

Size cờ lê

10mm

13mm

17mm

Chiều cao đầu

4mm

5.3mm

6.4mm

Khi nào nên dùng M8?

  • Bu lông M6: Dùng cho thiết bị nhỏ, tải nhẹ (nội thất gia đình, đồ điện tử).

  • Bu lông M8: Cân bằng giữa kích thước và sức mạnh, lý tưởng cho máy móc trung bình, khung thép nhẹ.

  • Bu lông M10: Dành cho tải trọng lớn, như cầu đường, kết cấu thép nặng.

Lợi ích của sự so sánh

Giúp người dùng chọn đúng Bu lông M8 khi cần độ bền vừa phải mà không lãng phí (so với M10) hoặc thiếu sức mạnh (so với M6).

Các loại Bu lông M8 phổ biến trên thị trường

Bu lông M8 (hay bulong M8) có nhiều biến thể để đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Dưới đây là các loại phổ biến nhất:

1. Bu lông M8 lục giác ngoài ren suốt (DIN 933)

  • Đặc điểm: Ren chạy toàn thân, đầu lục giác 13mm.

  • Chất liệu: Thép carbon (8.8), inox 304/316.

  • Ứng dụng: Lắp ráp máy móc, nội thất, nơi cần tháo lắp thường xuyên.

  • Ưu điểm: Dễ siết, phù hợp với đai ốc M8 tiêu chuẩn.

2. Bu lông M8 lục giác ngoài ren lửng (DIN 931)

  • Đặc điểm: Ren chỉ ở phần cuối (20-25mm), phần thân trơn chịu lực cắt tốt hơn.

  • Chất liệu: Thép 8.8 mạ kẽm, inox 304.

  • Ứng dụng: Kết cấu thép, neo móng nhẹ trong xây dựng.

  • Ưu điểm: Chịu lực cắt cao, phù hợp tải trọng tĩnh.

3. Bu lông M8 inox (AISI 304/316)

  • Đặc điểm: Thép không gỉ, bề mặt sáng bóng, ren suốt hoặc lửng.

  • Chất liệu: Inox 304 (chống gỉ tốt), inox 316 (chống gỉ tối ưu).

  • Ứng dụng: Hàng hải, môi trường ẩm (nhà máy thực phẩm, tàu thuyền).

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn vượt trội, thẩm mỹ cao.

4. Bu lông M8 mạ kẽm nhúng nóng

  • Đặc điểm: Lớp mạ kẽm dày, chống gỉ tốt, ren suốt hoặc lửng.

  • Chất liệu: Thép carbon (4.6, 8.8).

  • Ứng dụng: Ngoài trời, cầu đường, nhà xưởng tiếp xúc thời tiết.

  • Ưu điểm: Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.

5. Bu lông M8 liền long đen

  • Đặc điểm: Tích hợp vòng đệm (long đen) cố định, ren suốt.

  • Chất liệu: Thép 8.8 xi đen hoặc mạ kẽm.

  • Ứng dụng: Máy móc rung động mạnh (động cơ, quạt công nghiệp).

  • Ưu điểm: Chống lỏng hiệu quả, tiết kiệm thời gian lắp ráp.

6. Bu lông M8 đầu tròn cổ vuông

  • Đặc điểm: Đầu tròn, cổ vuông chống xoay, ren suốt.

  • Chất liệu: Thép carbon, inox 304.

  • Ứng dụng: Nội thất gỗ, giá kệ, nơi cần thẩm mỹ.

  • Ưu điểm: Không cần giữ đầu khi siết, lắp ráp nhanh.

Bu lông M8 có những loại kích thước nào?

Bu lông M8 không chỉ khác nhau về kiểu dáng mà còn có nhiều kích thước chiều dài và cấu hình ren để phù hợp với từng ứng dụng. Dưới đây là các loại kích thước phổ biến:

1. Theo chiều dài thân

  • Ngắn (20mm - 40mm):

    • Dùng cho mối nối mỏng (tấm thép 5-10mm), như lắp ráp nội thất, thiết bị điện tử.

    • Ví dụ: Bu lông M8x20, Bu lông M8x30 (chiều dài 20mm, 30mm).

  • Trung bình (50mm - 80mm):

    • Phù hợp với kết cấu dày hơn (10-20mm), như khung máy móc, giá đỡ.

    • Ví dụ: Bu lông M8x50, Bu lông M8x70.

  • Dài (100mm trở lên):

    • Dùng cho neo móng hoặc liên kết xuyên qua nhiều lớp vật liệu.

    • Ví dụ: Bu lông M8x100, Bu lông M8x120 (có thể tùy chỉnh dài hơn).

2. Theo bước ren

  • Ren thô (1.25mm):

    • Phổ biến nhất, dễ sản xuất, phù hợp với hầu hết ứng dụng thông thường.

    • Ứng dụng: Lắp ráp nhanh, môi trường rung động nhẹ.

  • Ren mịn (1.0mm):

    • Ít phổ biến, dùng cho mối nối cần độ chính xác cao hoặc chống rung tốt hơn.

    • Ứng dụng: Thiết bị tinh vi, máy móc công nghiệp.

3. Theo chiều dài ren

  • Ren suốt: Toàn thân có ren (ví dụ: M8x30 ren suốt).

    • Dùng khi cần siết chặt qua đai ốc ở bất kỳ vị trí nào trên thân.

  • Ren lửng: Chỉ phần cuối có ren (20-25mm), phần thân trơn.

    • Dùng khi cần chịu lực cắt, như kết cấu thép hoặc neo cố định.

Bảng kích thước phổ biến của Bu lông M8

Kích thước

Chiều dài thân (mm)

Bước ren (mm)

Ứng dụng

M8x20

20

1.25

Nội thất, thiết bị nhỏ

M8x30

30

1.25

Giá kệ, khung máy nhẹ

M8x50

50

1.25

Kết cấu thép, neo nhẹ

M8x70

70

1.25

Máy móc trung bình

M8x100

100

1.25

Neo xuyên lớp dày

M8x30 (ren mịn)

30

1.0

Thiết bị chính xác

 

Ưu điểm và nhược điểm của Bu lông M8

Ưu điểm

  • Kích thước linh hoạt: Đường kính 8mm phù hợp với nhiều ứng dụng vừa và nhỏ, từ nội thất đến cơ khí.

  • Độ bền cao: Chất liệu thép 8.8 hoặc inox 316 chịu tải tốt (2-3 tấn), tuổi thọ dài.

  • Dễ lắp đặt: Đầu lục giác 13mm tương thích với cờ lê tiêu chuẩn, tiết kiệm thời gian thi công.

  • Chống gỉ tốt: Loại inox 304/316 hoặc mạ kẽm nhúng nóng phù hợp môi trường khắc nghiệt.

  • Giá cả hợp lý: Từ 500-5.000 VNĐ/chiếc, phù hợp với nhiều ngân sách.

Nhược điểm

  • Hạn chế chịu tải lớn: Không phù hợp với kết cấu nặng (trên 3 tấn), cần dùng M10 hoặc lớn hơn.

  • Dễ bị ăn mòn nếu không bảo quản tốt: Loại thép không mạ dễ gỉ trong môi trường ẩm.

  • Cần siết lực đúng: Siết quá mạnh có thể làm hỏng ren, đặc biệt với ren mịn 1.0mm.

Kích thước Bu lông M8

Kích thước của Bu lông M8 đã được đề cập chi tiết ở phần trên, bao gồm đường kính ren ngoài 8mm, bước ren (1.25mm hoặc 1.0mm), và chiều dài thân từ 20mm đến 100mm (có thể tùy chỉnh). Đây là kích thước lý tưởng cho các mối nối vừa và nhỏ, đảm bảo độ bền và tính linh hoạt.

Bu lông M8 đường kính bao nhiêu?

Bu lông M8 đường kính bao nhiêu? Đường kính ren ngoài của Bu lông M8 là 8mm (danh định), thuộc hệ mét. Đường kính đầu lục giác là 13mm, và chiều cao đầu khoảng 5.3mm. Đây là thông số tiêu chuẩn theo DIN 933/931, phù hợp với đai ốc M8 và cờ lê 13mm.

Bu lông M8 dùng có lê bao nhiêu?

Bu lông M8 dùng có lê bao nhiêu? Bu lông M8 có đường kính đầu lục giác 13mm, do đó cần dùng cờ lê 13mm để siết hoặc tháo. Đây là kích thước cờ lê tiêu chuẩn, dễ tìm trên thị trường, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiện lợi.

Bu lông M8 1kg bao nhiêu con?

Bu lông M8 1kg bao nhiêu con? Số lượng Bu lông M8 trong 1kg phụ thuộc vào chiều dài và chất liệu:

  • Bu lông M8x20 (thép): Khoảng 90-100 con/kg.

  • Bu lông M8x50 (thép): Khoảng 40-50 con/kg.

  • Bu lông M8x100 (thép): Khoảng 20-25 con/kg.

  • Inox: Số lượng ít hơn khoảng 5-10% do trọng lượng riêng của inox nhẹ hơn thép.

Lưu ý: Số liệu trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy nhà sản xuất. Liên hệ Mecsu để được tư vấn chính xác số lượng theo nhu cầu.

Giá Bu lông M8 bao nhiêu?

Phạm vi giá năm 2025

Dựa trên dự đoán thị trường năm 2025 từ Mecsu:

  • Thép carbon (cấp 8.8): 500 - 2.000 VNĐ/chiếc (dài 20-50mm).

  • Inox 304: 2.000 - 4.000 VNĐ/chiếc.

  • Inox 316: 3.000 - 5.000 VNĐ/chiếc (chống gỉ vượt trội).

Yếu tố ảnh hưởng

  • Chất liệu: Inox 316 đắt hơn thép carbon do khả năng chống ăn mòn.

  • Độ dài: Bu lông 100mm giá cao hơn loại 20mm.

  • Xuất xứ: Hàng EU (Đức, Ý) giá cao hơn hàng Việt Nam, Trung Quốc.

  • Số lượng: Mua sỉ (trên 1000 chiếc) được giảm giá 10-20%.

  • Xử lý bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng đắt hơn xi đen.

Gợi ý

Cập nhật giá chính xác tại Mecsu Book hoặc liên hệ Mecsu để nhận báo giá mới nhất theo số lượng và yêu cầu cụ thể.

Cách chọn Bu lông M8 chất lượng

Tiêu chí chọn

  • Chất liệu:

    • Inox 316: Chống gỉ tối ưu cho môi trường ẩm, nước biển.

    • Thép 8.8: Chịu tải cao, phù hợp kết cấu cơ khí.

    • Thép 4.6: Giá rẻ, dùng cho tải nhẹ.

  • Tiêu chuẩn: Kiểm tra chứng nhận DIN 933/931, ISO 4017 để đảm bảo độ tin cậy.

  • Độ hoàn thiện: Ren sắc nét, không bavia, đầu lục giác không móp méo.

Mẹo mua hàng

  • Chọn nhà cung cấp uy tín như Mecsu, có nguồn gốc sản phẩm rõ ràng.

  • Yêu cầu mẫu thử (miễn phí hoặc tính phí thấp) khi mua số lượng lớn (trên 500 chiếc).

  • Kiểm tra kỹ bao bì: Hàng chính hãng thường ghi rõ xuất xứ, tiêu chuẩn.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

  • Tránh hàng kém chất lượng: Ren mòn, dễ gãy, ảnh hưởng an toàn.

  • Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ẩm ướt làm gỉ sét (đặc biệt với thép không mạ).

  • Siết lực đúng: Dùng lực 20-50 Nm (tùy chiều dài), tránh quá tải làm hỏng ren.

Xem thêm sản phẩm chất lượng tại Mecsu - Bu lông

Mua Bu lông M8 ở đâu uy tín?

Để đảm bảo chất lượng, hãy chọn Bu lông M8 từ nguồn uy tín như Mecsu. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất hoặc xem thêm các loại bu lông khác tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh – gọi ngay để được tư vấn chi tiết!

=> Liên hệ Mecsu qua để được báo giá chi tiết và tư vấn theo nhu cầu (sỉ/lẻ, thép/inox). Mecsu cam kết cung cấp hàng chính hãng, giá cạnh tranh năm 2025.

FAQ về Bu lông M8

Bu lông M8 nghĩa là gì?

Bu lông M8 là loại bu lông có đường kính ren ngoài 8mm, thuộc hệ mét (Metric). "M" là viết tắt của Metric, và "8" chỉ đường kính 8mm. Đây là linh kiện cơ khí dùng để liên kết các chi tiết, thường kết hợp với đai ốc M8.

Bu lông M8 đường kính bao nhiêu?

Đường kính ren ngoài của Bu lông M8 là 8mm. Đường kính đầu lục giác là 13mm, và chiều cao đầu khoảng 5.3mm, theo tiêu chuẩn DIN 933/931.

Bu lông M8 dùng có lê bao nhiêu?

Bu lông M8 có đường kính đầu lục giác 13mm, nên cần dùng cờ lê 13mm để siết hoặc tháo, đảm bảo lắp đặt nhanh chóng và chính xác.

Bu lông M8 1kg bao nhiêu con?

Số lượng Bu lông M8 trong 1kg phụ thuộc vào chiều dài:

  • M8x20: Khoảng 90-100 con/kg (thép).

  • M8x50: Khoảng 40-50 con/kg.

  • M8x100: Khoảng 20-25 con/kg.

Bu lông M8 có những loại nào?

Bu lông M8 có nhiều loại như: ren suốt (DIN 933), ren lửng (DIN 931), inox 304/316, mạ kẽm nhúng nóng, liền long đen, và đầu tròn cổ vuông, phù hợp với nhiều ứng dụng từ cơ khí đến xây dựng.

Tại sao nên chọn Bu lông M8 tại Mecsu?

Mecsu cung cấp Bu lông M8 chính hãng, đa dạng chất liệu (thép, inox), kích thước (20mm-100mm+), và giá cạnh tranh. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN, ISO, kèm chính sách đổi trả rõ ràng.

Kết luận

Bu lông M8 với đường kính 8mm là linh kiện đa dụng, cân bằng giữa kích thước nhỏ gọn và khả năng chịu lực trung bình (2-3 tấn với thép 8.8). Từ lắp ráp máy móc, cố định kết cấu thép, đến ứng dụng trong nội thất và ô tô, sản phẩm này đáp ứng hầu hết nhu cầu thực tế. Giá cả hợp lý (500-5.000 VNĐ/chiếc tùy chất liệu) cùng sự đa dạng về kiểu ren, chất liệu khiến Bu lông M8 tiếp tục được ưa chuộng trong năm 2025.

mecsu book

Bài viết cùng chuyên mục

Bu lông Đai Ốc Là Gì? Đặc Điểm, Ứng Dụng và Bảng Tra Bu Lông Đai Ốc Tiêu Chuẩn 27 / 03
2025

Bulong đai ốc là một trong những loại vật tư liên kết quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong các ngành cơ khí, xây dựng, và công nghiệp.

Bulong M30 là gì? Các loại bu lông size lớn phổ biến trên thị trường và ứng dụng. 27 / 03
2025

Bu lông M30, một trong những loại bu lông kích thước lớn, đóng vai trò quan trọng trong nhiều công trình xây dựng, cơ khí chế tạo và các ngành công nghiệp nặng.

Tán Rút Inox 304: Đa dạng ứng dụng, kết nối mọi công trình 10 / 03
2025

Tán rút inox 304 còn được biết đến với tên gọi ecu rút, là một phụ kiện quan trọng trong việc tạo ren trên các tấm kim loại nhờ sử dụng dụng cụ cấy tán rút.

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn