Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Bulong Inox 201: Chất Lượng - Hàng Nhập Khẩu - Giá tốt (Báo Giá 2025)

Bulong Inox 201: Chất Lượng - Hàng Nhập Khẩu - Giá tốt (Báo Giá 2025)

Bulong Inox 201 là gì?

Bulong Inox 201, hay còn gọi là 201 Stainless Steel Hex Bolt, là loại bu lông lục giác được chế tạo từ thép không gỉ 201 – một hợp kim thép austenit chứa khoảng 16-18% crom (Cr), 0.5-5.5% niken (Ni), và 5.5-7.5% mangan (Mn), theo tiêu chuẩn ASTM A240 hoặc EN 1.4372. Sản phẩm có thiết kế đầu lục giác đều, thân trụ tròn với ren ngoài (ren suốt theo DIN 933 hoặc ren lửng theo DIN 931), đạt độ bền kéo từ 520-700 MPa, dễ lắp ráp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm. Bulong Inox 201 được Công ty Thọ An cung cấp với đa dạng kích thước, nhập khẩu từ Đài Loan, Trung Quốc, đảm bảo chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN, JIS, ISO, ASTM/ANSI, BS, GB, GOST, và TCVN.

Bulong Inox 201

Alt text: Bulong Inox 201 – giải pháp liên kết bền đẹp, kinh tế cho nhiều ngành công nghiệp

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo

Bulong Inox 201 bao gồm các bộ phận chính:

  • Đầu lục giác: Thiết kế sáu cạnh đều, giúp tăng diện tích tiếp xúc khi siết bằng cờ lê hoặc máy vặn, giảm trơn trượt. Chiều cao đầu dao động từ 2.8mm (M4) đến 35mm (M56), kích thước khóa từ 7mm (M4) đến 85mm (M56).

  • Thân bulong: Hình trụ tròn, có ren ngoài (ren suốt hoặc ren lửng), chịu lực kéo và nén chính. Chiều dài thân từ 10mm đến 200mm, đường kính từ 4mm (M4) đến 30mm (M30).

  • Ren: Tiện theo hệ mét, bước ren từ 0.7mm (M4) đến 5.5mm (M56), đảm bảo liên kết chặt với đai ốc, tăng ma sát và chống lỏng khi chịu rung động nhẹ. Chiều dài ren thay đổi theo tiêu chuẩn (ví dụ: b1 từ 14mm cho M4 đến 66mm cho M30 theo DIN 931).

  • Bề mặt inox: Thép không gỉ 201 mang lại màu bạc sáng bóng, chống oxi hóa và ăn mòn trong môi trường không khắc nghiệt, đồng thời giữ tính thẩm mỹ lâu dài.

Sơ đồ cấu tạo Bulong Inox 201

Alt text: Sơ đồ cấu tạo Bulong Inox 201: đầu lục giác, thân ren và bề mặt inox sáng bóng

Nguyên lý hoạt động

Bulong Inox 201 hoạt động dựa trên cơ chế chịu lực và phân bố ứng suất:

  1. Lắp đặt: Bulong được đưa qua lỗ vật liệu, kết hợp với đai ốc, siết chặt bằng cờ lê với momen xoắn từ 2.7 Nm (M4) đến 150 Nm (M20), tùy kích thước.

  2. Chịu lực: Lực kéo tác dụng lên thân (độ bền kéo 520-700 MPa), lực nén tập trung vào đầu, đảm bảo mối nối ổn định dưới tải trọng nhẹ đến trung bình.

  3. Ứng suất: Ứng suất kéo phân bố đều trên thân nhờ ren và cấu trúc austenit của inox 201; ứng suất nén trên đầu được tối ưu bởi thiết kế lục giác.

  4. Lợi ích: Cung cấp độ bền vừa phải, dễ tháo lắp, chống ăn mòn nhẹ, phù hợp với các ứng dụng thẩm mỹ và kết cấu không chịu tải quá lớn.

Vật liệu chế tạo Bulong Inox 201

Đặc điểm vật liệu

Bulong Inox 201 được chế tạo từ thép không gỉ 201, một hợp kim austenit phát triển từ những năm 1950 để thay thế Inox 304 trong bối cảnh thiếu hụt niken toàn cầu. Thành phần hóa học bao gồm:

  • Crom (Cr): 16-18%, tạo lớp oxit thụ động bảo vệ chống ăn mòn.

  • Niken (Ni): 0.5-5.5%, thấp hơn Inox 304 (8-10%), giảm chi phí nhưng hạn chế khả năng chống gỉ trong môi trường chloride.

  • Mangan (Mn): 5.5-7.5%, thay thế một phần niken, tăng độ cứng và độ bền kéo (520-700 MPa).

  • Carbon (C): <0.15%, giữ độ dẻo và khả năng gia công.

Đặc điểm kỹ thuật

  • Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khô, ít ẩm (như trong nhà hoặc khu vực không tiếp xúc nước biển), nhưng dễ bị rỉ sét dạng pitting trong điều kiện muối hoặc axit.

  • Chịu nhiệt: Ổn định dưới 500°C, tối đa 800-850°C trong thời gian ngắn; vượt ngưỡng này, inox 201 mất sức mạnh và khả năng chống oxi hóa giảm.

  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, không cần mạ, phù hợp với các ứng dụng cần vẻ ngoài chuyên nghiệp.

  • Tính từ tính: Không từ tính khi ủ (annealed), nhưng trở nên từ tính nhẹ sau khi gia công nguội (cold working) do cấu trúc martensite hình thành.

So sánh vật liệu

  • Inox 201 vs Inox 304: Inox 201 rẻ hơn, nhưng kém hơn về chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt do hàm lượng niken thấp. Inox 304 phù hợp hơn cho ứng dụng ngoài trời hoặc hóa chất.

  • Inox 201 vs Thép mạ kẽm: Inox 201 không cần mạ, chống gỉ tự nhiên, bề mặt đẹp hơn, nhưng chịu tải thấp hơn (700 MPa so với 800 MPa của thép 8.8).

Mức giá tham khảo

  • M6 (30mm): ~2.000-3.000 VNĐ/chiếc.

  • M12 (70mm): ~5.000-7.000 VNĐ/chiếc.

  • M20 (150mm): ~15.000-20.000 VNĐ/chiếc (giá biến động theo thị trường, liên hệ Công ty Thọ An để cập nhật).

Bulong Inox 201 vật liệu

Alt text: Bulong Inox 201 từ thép không gỉ 201, sáng bóng và chống ăn mòn trong môi trường nhẹ

Phân loại Bulong Inox 201

Bulong Inox 201 được phân loại theo kiểu đầu và tiêu chuẩn:

Dựa trên kích thước ren

Đường kính từ M4 đến M30:

  • M4-M6: Tải trọng ~0.3-1 tấn, nội thất nhỏ, trang trí.

  • M8-M12: ~1-2.5 tấn, kết cấu nhẹ, giá đỡ.

  • M14-M20: ~2.5-5 tấn, khung máy trung bình.

  • M24-M30: ~5-7 tấn, ứng dụng lớn như cầu đường phụ trợ.

Dựa trên chiều dài

Chiều dài từ 10mm đến 200mm:

  • 10-40mm: Mối nối mỏng (2-10mm).

  • 50-120mm: Kết cấu trung bình (10-30mm).

  • 150-200mm: Kết cấu dày (30-50mm).

Dựa trên bước ren

Bước ren từ 0.7mm đến 5.5mm:

  • 0.7mm-1.5mm: M4-M10, tải nhẹ.

  • 1.75mm-3.5mm: M12-M30, tải trung bình.

  • 4mm-5.5mm: M36-M56, tải lớn (hiếm).

Dựa trên kiểu đầu và tiêu chuẩn

  1. Lục giác ngoài DIN 933 (ren suốt): Toàn thân có ren, siết chặt toàn diện, phổ biến trong nội thất.

  2. Lục giác ngoài DIN 931 (ren lửng): Thân trơn một phần, chịu lực cắt tốt, dùng trong xây dựng nhẹ.

  3. Lục giác chìm đầu trụ DIN 912: Đầu chìm hình trụ, thẩm mỹ cao, dùng trong máy móc.

  4. Lục giác chìm đầu cầu DIN 7380: Đầu tròn, trang trí nội thất hoặc thiết bị.

  5. Lục giác chìm đầu bằng DIN 7991: Đầu côn phẳng, lắp ráp kín đáo.

  6. Đầu tròn cổ vuông DIN 603: Chống xoay, dùng trong gỗ hoặc kết cấu mềm.

Phân loại Bulong Inox 201

Alt text: Phân loại Bulong Inox 201 theo kiểu đầu và tiêu chuẩn, đa dạng cho mọi ứng dụng

Bảng thông số kích thước Bulong Inox 201

DIN 933 (ren suốt)

Size Ren

Chiều dài (mm)

Bước ren (mm)

Size khóa (mm)

Chiều cao đầu (mm)

Vật liệu

M4

20

0.7

7

2.8

Inox 201

M6

30

1.0

10

4

Inox 201

M10

50

1.5

17

6.4

Inox 201

M16

80

2.0

24

10

Inox 201

M24

150

3.0

36

15

Inox 201

DIN 931 (ren lửng)

Size Ren

Chiều dài (mm)

Bước ren (mm)

Size khóa (mm)

Chiều cao đầu (mm)

Chiều dài ren (mm)

M6

60

1.0

10

4

18

M10

100

1.5

17

6.4

26

M16

150

2.0

24

10

38

M20

200

2.5

30

12.5

46

Ứng dụng của Bulong Inox 201

Bulong Inox 201 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, chống oxi hóa, mềm dẻo, và giá thành thấp:

Ngành xây dựng

  • Kết cấu nhẹ:

    • Cố định khung thép mỏng, lan can inox trong nhà hoặc khu vực ít ẩm (M8-M12, tải 1-2.5 tấn). Ví dụ: Trong nhà kho nhỏ, Bulong Inox 201 neo giá đỡ mái che inox, vừa bền vừa đẹp.

  • Cầu đường phụ trợ:

    • Dùng trong lan can đường bộ, biển báo giao thông (M10-M16). Không phù hợp với cầu ven biển do hạn chế chống muối.

Bulong Inox 201 trong xây dựng

Alt text: Bulong Inox 201 trong khung thép nhẹ, bền và thẩm mỹ

Ngành công nghiệp hóa chất

  • Thiết bị khô:

    • Lắp ráp giá đỡ ống dẫn hoặc bồn chứa trong môi trường không tiếp xúc hóa chất mạnh (M6-M10). Chống oxi hóa tốt trong không khí chứa hơi hóa chất nhẹ, nhưng không chịu được axit đậm đặc như H2SO4.

    • Ví dụ: Trong nhà máy phân bón, bu lông này cố định khung đỡ phụ trợ.

Ngành dầu khí

  • Ứng dụng trong nhà:

    • Neo giá đỡ đường ống hoặc thiết bị phụ trong nhà máy dầu khí (M12-M16). Bulong Inox 201 phù hợp với khu vực khô ráo, không tiếp xúc dầu thô hoặc nước mặn.

Ngành y tế

  • Thiết bị phụ trợ:

    • Cố định giá đỡ dụng cụ khô trong phòng thí nghiệm hoặc bệnh viện (M6-M10). Không dùng trong môi trường khử trùng bằng hóa chất mạnh.

Nội thất và trang trí

  • Đồ nội thất:

    • Lắp ráp bàn ghế inox, kệ sách, tủ trưng bày (M6-M10, tải 0.5-2 tấn). Ví dụ: Trong siêu thị, Bulong Inox 201 cố định kệ hàng inox, tăng tính thẩm mỹ.

  • Trang trí:

    • Neo đèn treo, bảng hiệu inox trong nhà hàng, khách sạn (M8-M12). Bề mặt sáng bóng phù hợp với phong cách hiện đại.

Bulong Inox 201 trong nội thất

Alt text: Bulong Inox 201 trong kệ trưng bày inox, sáng bóng và bền lâu

Lưu ý trong quá trình sử dụng

  • Môi trường: Tránh dùng trong môi trường muối (nước biển), axit mạnh, hoặc độ ẩm cao liên tục để tránh rỉ sét dạng pitting.

  • Kiểm tra: Kiểm tra mỗi 6 tháng nếu dùng ngoài trời để phát hiện gỉ nhẹ do tích tụ độ ẩm.

  • Lắp đặt: Siết lực vừa đủ (2.7-150 Nm tùy kích thước), tránh làm trầy xước bề mặt inox, ảnh hưởng thẩm mỹ.

Những Điều Cần Biết Khi Chọn Bulong Inox 201

Đây là phần mà nhiều người thường thắc mắc khi quyết định sử dụng Bulong Inox 201, từ việc lựa chọn đúng ứng dụng đến phân biệt với các loại khác:

Khi nào nên dùng Bulong Inox 201?

  • Môi trường phù hợp: Bulong Inox 201 lý tưởng cho môi trường trong nhà, khô ráo, hoặc ít tiếp xúc với độ ẩm (ví dụ: nội thất, trang trí trong nhà hàng, nhà xưởng không ẩm). Không nên dùng ở khu vực ven biển, nơi có nồng độ muối cao, hoặc trong các nhà máy hóa chất tiếp xúc axit mạnh.

  • Tải trọng: Với độ bền kéo 520-700 MPa, Bulong Inox 201 phù hợp với kết cấu nhẹ đến trung bình (tải trọng dưới 7 tấn), như giá đỡ, kệ hàng, hoặc khung máy nhỏ. Nếu cần chịu tải lớn hơn (trên 10 tấn), nên chọn Bulong Inox 304 hoặc thép cường độ cao 8.8.

Ưu điểm và nhược điểm cụ thể

  • Ưu điểm:

    • Giá rẻ: Rẻ hơn Inox 304 và 316, tiết kiệm chi phí cho các dự án không cần chống gỉ tối ưu.

    • Thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, không cần sơn phủ, giữ vẻ đẹp lâu dài trong môi trường khô.

    • Dễ gia công: Độ dẻo cao nhờ mangan, dễ uốn và tiện ren hơn thép carbon.

  • Nhược điểm:

    • Chống ăn mòn hạn chế: Dễ bị rỉ sét dạng pitting trong môi trường chloride (muối biển) hoặc axit, do niken thấp.

    • Độ bền thấp hơn: Không chịu được tải trọng lớn hoặc rung động mạnh như thép mạ kẽm 8.8 hoặc Inox 316.

    • Nhạy nhiệt: Mất độ bền ở nhiệt độ trên 500°C, không phù hợp với ứng dụng nhiệt cao.

Làm sao phân biệt Bulong Inox 201 với Inox 304 hoặc 316?

  • Kiểm tra từ tính: Bulong Inox 201 có từ tính nhẹ sau gia công nguội (do martensite từ mangan), trong khi Inox 304 và 316 hầu như không từ tính. Dùng nam châm nhỏ để kiểm tra: nếu hút nhẹ, có thể là Inox 201.

  • Thử nghiệm muối: Nhỏ dung dịch muối (NaCl 5%) lên bề mặt và để trong 24-48 giờ. Bulong Inox 201 sẽ xuất hiện vết gỉ nhỏ, trong khi Inox 304/316 ít bị ảnh hưởng.

  • Giá cả: Inox 201 rẻ hơn đáng kể (giá M6 ~2.000-3.000 VNĐ so với Inox 304 ~3.500-5.000 VNĐ). Nếu giá quá thấp, khả năng cao là Inox 201.

  • Nhận diện trực quan: Cả ba loại đều sáng bóng, nhưng Inox 201 có thể hơi xỉn màu hơn sau thời gian dài trong môi trường ẩm, trong khi Inox 304/316 giữ độ sáng tốt hơn.

Mẹo chọn mua Bulong Inox 201

  • Xác định môi trường: Nếu dùng trong nhà hoặc khu vực ít ẩm, Bulong Inox 201 là lựa chọn kinh tế. Nếu ngoài trời hoặc gần biển, chuyển sang Inox 304/316.

  • Kiểm tra nguồn gốc: Chọn sản phẩm từ Công ty Thọ An hoặc nhà cung cấp uy tín để đảm bảo đúng tiêu chuẩn Inox 201 (Đài Loan, Trung Quốc), tránh hàng giả kém chất lượng.

  • Kích thước phù hợp: Chọn đúng kích thước ren (M4-M30) và chiều dài (10-200mm) dựa trên tải trọng và độ dày kết cấu để tối ưu hiệu suất.

Bulong Inox 201 phân biệt

Alt text: Phân biệt Bulong Inox 201 với Inox 304 bằng từ tính và thử nghiệm muối

FAQ về Bulong Inox 201

Bulong Inox 201 chịu nhiệt bao nhiêu độ?

  • Bulong Inox 201 chịu nhiệt tối đa 800-850°C trong thời gian ngắn, nhưng ở nhiệt độ liên tục trên 500°C, độ bền giảm (~500 MPa) và khả năng chống oxi hóa yếu đi. Phù hợp với môi trường nhiệt độ thấp như trong nhà.

Bulong Inox 201 có thể dùng ngoài trời lâu dài không?

  • Có, nhưng chỉ trong môi trường ít ẩm, tuổi thọ 5-10 năm. Bulong Inox 201 không chịu được nước biển hoặc axit, dễ bị rỉ hơn Inox 304 trong điều kiện khắc nghiệt.

Bulong Inox 201 khác gì với Bulong Inox 304?

  • Bulong Inox 201 có niken thấp (0.5-5.5%) và mangan cao, giá rẻ hơn nhưng chống ăn mòn kém hơn Inox 304 (niken 8-10%) trong môi trường muối hoặc axit. Inox 304 bền hơn, phù hợp ngoài trời.

Bulong Inox 201 có thể dùng trong ngành y tế không?

  • Có, nhưng chỉ trong các ứng dụng khô như giá đỡ dụng cụ không tiếp xúc hóa chất mạnh. Với môi trường khử trùng hoặc axit, nên dùng Inox 304 hoặc 316.

Bulong Inox 201 có từ tính không?

  • Không từ tính khi ở trạng thái ủ (annealed), nhưng trở nên từ tính nhẹ sau gia công nguội do cấu trúc martensite hình thành từ mangan cao và niken thấp.

Tham khảo thêm các bài viết liên quan: 

 

mecsu book

Bài viết cùng chuyên mục

Bulong ASTM A325/A325M: Khái niệm và phân loại 28 / 03
2025

Bulong ASTM A325/A325M, hay còn gọi là ASTM A325 Structural Hex Bolt, là loại bu lông lục giác nặng (heavy hex bolt) được thiết kế chuyên dụng cho các kết cấu thép chịu lực lớn, đạt tiêu chuẩn ASTM với cấp bền tương đương 8.8.

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn