Bu lông M30, một trong những loại bu lông kích thước lớn, đóng vai trò quan trọng trong nhiều công trình xây dựng, cơ khí chế tạo và các ngành công nghiệp nặng.
Bu lông M30, một trong những loại bu lông kích thước lớn, đóng vai trò quan trọng trong nhiều công trình xây dựng, cơ khí chế tạo và các ngành công nghiệp nặng. Với đường kính ren ngoài danh định 30mm, Bu lông M30 được thiết kế để chịu tải trọng lớn, đảm bảo độ bền và an toàn cho các kết cấu đòi hỏi sự chắc chắn cao. Tại Việt Nam, sản phẩm này còn được gọi với nhiều tên khác như bulong M30, bù lon M30, hay bu-loong M30, tùy theo cách phát âm vùng miền. Vậy Bu lông M30 có đặc điểm gì nổi bật? Thông số kỹ thuật ra sao? Ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như thế nào? Và giá cả năm 2025 là bao nhiêu?
Bài viết này từ Mecsu sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Bu lông M30, từ cấu tạo, đặc tính kỹ thuật, đến công dụng và mẹo chọn mua sản phẩm chất lượng. Dù bạn là kỹ sư xây dựng, nhà thầu, hay đơn giản là người đang tìm kiếm giải pháp liên kết cho công trình của mình, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại bu lông này.
Bu lông M30 là loại bu lông, bulong hoặc bù lon thuộc hệ mét (Metric), có đường kính ren ngoài danh định là 30mm. Chữ "M" trong Bu lông M30 đại diện cho hệ mét, và số "30" chỉ kích thước đường kính 30mm, theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO và DIN. Đây là loại bu lông kích thước lớn, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao, kết hợp với đai ốc M30 và long đen để tạo mối nối vững chắc, dễ tháo lắp khi cần thiết.
Sản phẩm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến nhất là DIN 931 (ren lửng) và DIN 933 (ren suốt), đảm bảo độ chính xác và độ bền tối ưu. Bạn có thể tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn DIN 931 và DIN 933 tại DIN - Tiêu chuẩn chính thức. Bu lông M30 thường được chế tạo từ thép carbon, thép hợp kim, hoặc inox (SUS 201, 304, 316), với các cấp bền phổ biến như 4.6, 5.6, 8.8, 10.9, phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Chất liệu đa dạng: Thép carbon (cấp bền 4.6, 8.8), thép hợp kim, hoặc inox chống gỉ.
Xử lý bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc để thô, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng.
Kích thước lớn: Đường kính 30mm, phù hợp với các kết cấu chịu tải trọng lớn.
Ứng dụng rộng rãi: Từ xây dựng cầu đường, nhà xưởng, đến ngành dầu khí và đóng tàu.
Tại Mecsu, Bu lông M30 được nhập khẩu từ các nước như Hàn Quốc, Đài Loan, hoặc sản xuất trong nước theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng cao. Ví dụ, sản phẩm Bu lông Vòng Thép Mạ Kẽm M30 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nâng hạ, bạn có thể xem chi tiết tại Mecsu - Bu lông Vòng Thép Mạ Kẽm M30.
Bu lông M30 có cấu tạo gồm ba phần chính, được thiết kế để đảm bảo khả năng liên kết và chịu lực tối ưu:
Thân bu lông: Hình trụ tròn, đường kính danh định 30mm, có ren ngoài (ren suốt hoặc ren lửng). Ren được tiện với bước ren chuẩn 3.5mm (ren thô) hoặc ren mịn (2.0mm, 1.5mm), khớp với đai ốc M30.
Đầu bu lông: Thường là đầu lục giác ngoài, đường kính ngoại tiếp khoảng 46-50mm (theo tiêu chuẩn DIN 931), dễ siết bằng cờ lê. Một số loại khác có đầu tròn, đầu neo (dạng L, J, U), hoặc đầu chìm.
Chiều dài: Từ 50mm đến 300mm hoặc dài hơn nếu tùy chỉnh, phù hợp với nhiều độ dày vật liệu.
Lực ma sát ren: Ren ngoài của bu lông và ren trong của đai ốc ăn khớp, tạo lực giữ chặt mối nối.
Lực nén: Khi siết chặt, bu lông và đai ốc ép các chi tiết lại với nhau, phân bố lực đều.
Chống lỏng: Sử dụng long đen phẳng hoặc long đen vênh để tăng độ bám, giảm nguy cơ lỏng mối nối trong môi trường rung động.
Bu lông M30 có các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
Đường kính ren ngoài: 30mm (danh định).
Bước ren:
Chuẩn (ren thô): 3.5mm – phổ biến nhất.
Ren mịn: 2.0mm hoặc 1.5mm – dùng cho mối nối cần độ chính xác cao.
Chiều dài thân: Từ 50mm đến 300mm (ren suốt hoặc ren lửng), có thể tùy chỉnh.
Đường kính đầu lục giác: Khoảng 46-50mm (theo tiêu chuẩn DIN 933).
Chiều cao đầu: Khoảng 18-19mm.
Chiều dài ren (ren lửng): Khoảng 60mm; ren suốt thì toàn thân.
Thông số |
Giá trị |
Ghi chú |
Đường kính ren ngoài |
30mm |
Tiêu chuẩn hệ mét |
Bước ren (chuẩn) |
3.5mm |
Ren thô, phổ biến nhất |
Bước ren (mịn) |
2.0mm/1.5mm |
Ren mịn, ít dùng hơn |
Chiều dài thân |
50mm - 300mm |
Tùy ứng dụng, có thể tùy chỉnh |
Đường kính đầu lục giác |
46-50mm |
Dùng cờ lê 46mm để siết |
Chiều cao đầu |
18-19mm |
Độ dày đầu lục giác |
Chiều dài ren (lửng) |
60mm |
Ren suốt thì toàn thân |
Kích thước lớn (30mm) của Bu lông M30 khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kết cấu chịu tải trọng nặng, như nhà thép tiền chế, cầu cảng, hoặc cố định máy móc công nghiệp. Ren thô 3.5mm dễ siết, phù hợp với môi trường rung động mạnh, trong khi ren mịn 2.0mm/1.5mm tăng độ chính xác cho các thiết bị đòi hỏi độ bền cao.
Bu lông M30 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu tải trọng lớn và tính linh hoạt:
Xây dựng công trình lớn: Liên kết các kết cấu thép trong nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu cảng.
Cơ khí chế tạo: Cố định các bộ phận trong máy móc công nghiệp nặng, như máy nghiền, máy xúc.
Ngành giao thông: Gắn các chi tiết trong cầu đường, đường sắt, hoặc cột điện cao thế.
Ngành dầu khí và đóng tàu: Sử dụng Bu lông M30 inox (SUS 304/316) trong các môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn.
Hệ thống năng lượng tái tạo: Cố định các tấm pin mặt trời, turbin gió trong các dự án năng lượng xanh.
Nhà thép tiền chế: Bu lông M30 ren lửng (dài 100mm, cấp bền 8.8) được dùng để cố định các cột thép vào móng bê tông, đảm bảo độ bền cho công trình.
Bu lông M30 trong nhà thép
Cầu cảng: Bu lông M30 mạ kẽm nhúng nóng (dài 150mm) được sử dụng để liên kết các khung thép chịu tải trọng lớn, chống gỉ sét trong môi trường biển.
Bu lông M30 trong cầu cảng
Turbin gió: Bu lông M30 inox 316 (dài 200mm) cố định các bộ phận của turbin, đảm bảo an toàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Bu lông M30 trong turbin gió
Chịu tải lớn: Phù hợp với các kết cấu nặng, tải trọng lên đến 15-20 tấn (cấp bền 8.8).
Độ bền cao: Chất liệu thép hợp kim hoặc inox 316 đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Dễ thi công: Đầu lục giác 46mm tương thích với cờ lê tiêu chuẩn, giúp thi công nhanh chóng.
Khả năng chịu tải của Bu lông M30 phụ thuộc vào cấp bền và chất liệu:
Thép cấp 4.6: Độ bền kéo ~400 MPa, chịu tải khoảng 10-12 tấn.
Thép cấp 8.8: Độ bền kéo ~800 MPa, chịu tải tối đa 15-20 tấn (phổ biến nhất).
Inox 304/316: Độ bền kéo ~600-700 MPa, chịu tải 12-15 tấn, ưu tiên chống gỉ.
Sử dụng đai ốc M30 và long đen phù hợp để tăng độ an toàn.
Tránh siết quá lực, có thể làm hỏng ren hoặc gây biến dạng bu lông.
Kiểm tra bề mặt bu lông trước khi dùng, đảm bảo không có vết nứt hoặc ăn mòn.
Bu lông M30 thường được dùng cho các tải trọng lớn, như cố định cột thép (5-10 tấn), neo móng trong các công trình cầu cảng, hoặc liên kết các chi tiết trong turbin gió.
Thông số |
Bu lông M24 |
Bu lông M30 |
Bu lông M36 |
Đường kính ren ngoài |
24mm |
30mm |
36mm |
Bước ren (chuẩn) |
3.0mm |
3.5mm |
4.0mm |
Tải trọng tối đa |
~10-12 tấn |
~15-20 tấn |
~25-30 tấn |
Ứng dụng |
Kết cấu vừa |
Kết cấu lớn |
Kết cấu siêu lớn |
Size cờ lê |
36mm |
46mm |
55mm |
Chiều cao đầu |
15mm |
18-19mm |
22mm |
Bu lông M24: Phù hợp cho kết cấu vừa, như khung thép nhỏ, máy móc công nghiệp nhẹ.
Bu lông M30: Lý tưởng cho kết cấu lớn, như cầu cảng, nhà xưởng, turbin gió.
Bu lông M36: Dành cho tải trọng siêu lớn, như cầu treo, nhà cao tầng.
Giúp người dùng chọn đúng Bu lông M30 khi cần độ bền cao nhưng không vượt quá yêu cầu (so với M36) hoặc thiếu sức mạnh (so với M24).
Mecsu là nhà cung cấp uy tín với nhiều loại bu lông M30 đa dạng về chất liệu, cấp bền, và ứng dụng. Dưới đây là danh sách các loại Bu lông M30 hiện có tại Mecsu, dựa trên các thông tin phổ biến và phù hợp với sản phẩm của Mecsu:
Bu lông Thép 8.8: Đây là loại bu lông M30 được chế tạo từ thép carbon hoặc thép hợp kim, đạt cấp bền 8.8, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn như nhà thép tiền chế, cầu cảng, hoặc máy móc công nghiệp nặng. Sản phẩm thường được xử lý bề mặt bằng mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn.
Bu lông Thép 10.9: Loại bu lông M30 này có cấp bền cao hơn (10.9), được sản xuất từ thép hợp kim cường độ cao, lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực vượt trội, như giàn khoan dầu khí, turbin gió, hoặc các kết cấu thép lớn. Bề mặt cũng được xử lý tương tự như loại 8.8 để đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
Bu lông Inox 304: Được chế tạo từ thép không gỉ Inox 304, bu lông M30 này có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn cao, như công trình đóng tàu, ngành dầu khí, hoặc hệ thống năng lượng tái tạo. Loại này thường được sử dụng trong các dự án yêu cầu thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
Bu lông Inox 316: Đây là phiên bản cao cấp hơn của Inox 304, với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng molypden cao hơn. Bu lông M30 Inox 316 thường được dùng trong các môi trường khắc nghiệt như công trình ven biển, nhà máy hóa chất, hoặc các ứng dụng đặc thù đòi hỏi độ bền tối ưu.
Bu lông M30 có nhiều kích thước chiều dài và cấu hình ren để phù hợp với từng ứng dụng:
1. Theo chiều dài thân
Ngắn (50mm - 100mm): Dùng cho mối nối mỏng, như cố định đế máy móc.
Trung bình (120mm - 200mm): Phù hợp với kết cấu dày hơn, như neo móng cột thép.
Dài (200mm trở lên): Dùng cho neo cố định xuyên qua nhiều lớp vật liệu.
2. Theo bước ren
Ren thô (3.5mm): Phổ biến, dễ sản xuất, phù hợp với môi trường rung động mạnh.
Ren mịn (2.0mm/1.5mm): Dùng cho mối nối cần độ chính xác cao, chống rung tốt hơn.
3. Theo chiều dài ren
Ren suốt: Toàn thân có ren, dùng khi cần siết chặt ở bất kỳ vị trí nào.
Ren lửng: Chỉ phần cuối có ren (60mm), phần thân trơn chịu lực cắt tốt.
Kích thước |
Chiều dài thân (mm) |
Bước ren (mm) |
Ứng dụng |
M30x50 |
50 |
3.5 |
Đế máy móc nhỏ |
M30x100 |
100 |
3.5 |
Neo móng cột thép |
M30x150 |
150 |
3.5 |
Cầu cảng, kết cấu thép |
M30x200 |
200 |
3.5 |
Neo xuyên lớp dày |
M30x100 (ren mịn) |
100 |
2.0 |
Thiết bị chính xác |
Lợi ích của các loại kích thước
Linh hoạt: Từ 50mm đến 300mm+, đáp ứng mọi độ dày vật liệu.
Tùy chỉnh: Mecsu hỗ trợ sản xuất Bu lông M30 theo yêu cầu, đáp ứng các dự án đặc thù.
Kích thước lớn, chịu tải cao: Đường kính 30mm phù hợp với các kết cấu nặng.
Độ bền vượt trội: Thép 8.8 hoặc inox 316 chịu tải 15-20 tấn, tuổi thọ dài.
Dễ thi công: Đầu lục giác 46mm tương thích với cờ lê tiêu chuẩn.
Chống ăn mòn: Loại inox 316 hoặc mạ kẽm nhúng nóng phù hợp môi trường khắc nghiệt.
Giá hợp lý: Từ 5.000-20.000 VNĐ/chiếc, phù hợp với nhiều dự án.
Trọng lượng nặng: Kích thước lớn nên nặng hơn, khó vận chuyển số lượng lớn.
Yêu cầu siết lực cao: Cần dụng cụ chuyên dụng (cờ lê lực) để siết đúng lực.
Chi phí cao hơn: So với các loại nhỏ hơn (M10, M20), giá thành cao hơn do kích thước và chất liệu.
Đường kính ren ngoài của Bu lông M30 là 30mm (danh định). Thực tế, kích thước có thể dao động từ 29.5mm đến 30mm do sai số gia công. Đường kính đầu lục giác là 46-50mm, và chiều cao đầu khoảng 18-19mm, theo tiêu chuẩn DIN 933.
Bu lông M30 dùng cờ lê bao nhiêu? Với đường kính đầu lục giác 46-50mm, Bu lông M30 cần dùng cờ lê 46mm để siết hoặc tháo. Đây là kích thước cờ lê tiêu chuẩn, dễ tìm trên thị trường, đảm bảo thi công nhanh chóng và chính xác.
Bu lông M30 1kg bao nhiêu con? Số lượng Bu lông M30 trong 1kg phụ thuộc vào chiều dài và chất liệu:
M30x50 (thép): Khoảng 5-6 con/kg.
M30x100 (thép): Khoảng 3-4 con/kg.
M30x200 (thép): Khoảng 2 con/kg.
Inox: Số lượng ít hơn 5-10% do trọng lượng riêng nhẹ hơn thép.
Liên hệ Mecsu để được tư vấn chính xác số lượng theo nhu cầu tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Phạm vi giá năm 2025
Dựa trên dự đoán thị trường năm 2025 từ Mecsu:
Thép carbon (cấp 8.8): 5.000 - 10.000 VNĐ/chiếc (dài 50-150mm).
Inox 304: 10.000 - 15.000 VNĐ/chiếc.
Inox 316: 15.000 - 20.000 VNĐ/chiếc (chống gỉ tối ưu).
Chất liệu: Inox 316 đắt hơn thép carbon.
Độ dài: Bu lông 200mm giá cao hơn loại 50mm.
Số lượng: Mua sỉ (trên 500 chiếc) được giảm giá 10-15%.
Xử lý bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng đắt hơn mạ điện phân.
Cập nhật giá chính xác tại Mecsu Book hoặc liên hệ Mecsu để nhận báo giá mới nhất.
Tiêu chí chọn
Chất liệu:
Inox 316: Chống gỉ tối ưu cho môi trường biển.
Thép 8.8: Chịu tải cao, phù hợp kết cấu lớn.
Thép 4.6: Giá rẻ, dùng cho tải nhẹ.
Tiêu chuẩn: Kiểm tra chứng nhận DIN 933 và DIN 931 tại DIN - Tiêu chuẩn chính thức.
Độ hoàn thiện: Ren sắc nét, đầu lục giác không móp méo.
Mẹo mua hàng
Chọn nhà cung cấp uy tín như Mecsu, có chứng nhận CO-CQ rõ ràng.
Yêu cầu mẫu thử khi mua số lượng lớn (trên 500 chiếc).
Kiểm tra bao bì: Hàng chính hãng ghi rõ xuất xứ, tiêu chuẩn.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Tránh hàng kém chất lượng: Ren mòn, dễ gãy, ảnh hưởng an toàn.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm làm gỉ sét.
Siết lực đúng: Dùng lực 300-400 Nm (tùy chiều dài), tránh quá tải.
Xem thêm sản phẩm tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Địa chỉ gợi ý
Website Mecsu: Đặt hàng online, giao hàng nhanh.
Tiêu chí đánh giá
Phản hồi khách hàng: Mecsu nhận được nhiều đánh giá tích cực.
Chính sách: Hỗ trợ đổi trả, tư vấn kỹ thuật rõ ràng.
Nguồn gốc: Sản phẩm tại Mecsu có chứng nhận xuất xứ, chất lượng.
Lời khuyên
Liên hệ Mecsu qua Mecsu Book để nhận báo giá chi tiết và tư vấn theo nhu cầu.
Bu lông M30 là loại bu lông hệ mét, có đường kính ren ngoài 30mm, dùng để liên kết các chi tiết trong xây dựng, cơ khí, và công nghiệp nặng.
Đường kính ren ngoài của Bu lông M30 là 30mm. Đường kính đầu lục giác là 46-50mm, chiều cao đầu khoảng 18-19mm, theo tiêu chuẩn DIN 933.
Bu lông M30 cần dùng cờ lê 46mm để siết hoặc tháo.
Tùy chiều dài:
M30x50: 5-6 con/kg (thép).
M30x100: 3-4 con/kg.
M30x200: 2 con/kg.
Có nhiều loại như: ren suốt (DIN 933), ren lửng (DIN 931), inox 304/316, mạ kẽm nhúng nóng, bu lông neo (L, J, U), và bu lông vòng.
Mecsu cung cấp Bu lông M30 chính hãng, đa dạng chất liệu, kích thước, giá cạnh tranh, đạt tiêu chuẩn DIN, ISO, kèm chính sách đổi trả minh bạch.
Bu lông M30 với đường kính 30mm là giải pháp liên kết lý tưởng cho các công trình lớn, từ nhà xưởng, cầu cảng, đến hệ thống năng lượng tái tạo. Với khả năng chịu tải 15-20 tấn (cấp bền 8.8), giá cả hợp lý (5.000-20.000 VNĐ/chiếc), và sự đa dạng về chất liệu, Bu lông M30 là lựa chọn hàng đầu trong năm 2025.
Hãy chọn Bu lông M30 từ Mecsu để đảm bảo chất lượng cho công trình của bạn. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất hoặc xem thêm các sản phẩm tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chất lượng với giá cạnh tranh – gọi ngay để được tư vấn chi tiết!
Bulong đai ốc là một trong những loại vật tư liên kết quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong các ngành cơ khí, xây dựng, và công nghiệp.
Tán rút inox 304 còn được biết đến với tên gọi ecu rút, là một phụ kiện quan trọng trong việc tạo ren trên các tấm kim loại nhờ sử dụng dụng cụ cấy tán rút.
Khám phá bulong inox 304 tại mecsu.vn – Chất lượng cao, chống gỉ sét, đa dạng kích thước từ M4 đến M20. Ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp, giá tốt, giao nhanh toàn quốc!