Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
Vòng bi (hay còn gọi là bạc đạn, ổ bi, ổ lăn, ổ đỡ) là một bộ phận cơ khí quan trọng, được thiết kế để hỗ trợ chuyển động quay hoặc trượt của các chi tiết máy móc, đồng thời giảm ma sát và định vị trục quay. T
Vòng bi (hay còn gọi là bạc đạn, ổ bi, ổ lăn, ổ đỡ) là một bộ phận cơ khí quan trọng, được thiết kế để hỗ trợ chuyển động quay hoặc trượt của các chi tiết máy móc, đồng thời giảm ma sát và định vị trục quay. Trong tiếng Anh, vòng bi được gọi là bearing, một thuật ngữ phổ biến trong ngành kỹ thuật. Tại Việt Nam, "vòng bi" và "bạc đạn" là hai tên gọi quen thuộc, trong đó "bạc đạn" thường dùng để phân biệt với "bạc dầu" (ổ trượt).
Vòng bi đóng vai trò không thể thiếu trong các ngành công nghiệp và đời sống, từ máy móc sản xuất, ô tô, xe máy, đến các thiết bị gia dụng như quạt điện, máy giặt. Tại Mecsu, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại vòng bi chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu như SKF, IKO, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến dân dụng. Hãy cùng khám phá chi tiết về vòng bi là gì, cấu tạo vòng bi, các loại vòng bi, và cách chọn sản phẩm phù hợp qua bài viết này. Liên hệ ngay tại Mecsu - Sản phẩm Vòng Bi để nhận báo giá tốt nhất!
Vòng bi (bearing) là một chi tiết máy hỗ trợ chuyển động quay hoặc trượt của trục và các bộ phận máy móc, giảm ma sát và đảm bảo độ chính xác cao. Bạc đạn là tên gọi khác của vòng bi, thường dùng để chỉ các loại ổ lăn có con lăn (hạt bi) bên trong, tạo ma sát lăn thay vì ma sát trượt như ổ trượt (bạc dầu). Vòng bi giúp trục quay vận hành với tốc độ cao, giảm tiếng ồn, lượng nhiệt tỏa ra, tiêu thụ năng lượng thấp, và hạn chế hao mòn.

Giảm ma sát và làm chuyển động quay mượt mà hơn: Khi trục và bộ phận hỗ trợ quay hoạt động, ma sát sẽ xảy ra. Vòng bi giúp giảm ma sát này, cho phép trục quay trơn tru, tiết kiệm năng lượng. Đây là chức năng quan trọng nhất của vòng bi.
Bảo vệ bộ phận hỗ trợ quay và định vị trục: Trong quá trình vận hành, lực lớn sinh ra từ sự tương tác giữa trục và bộ phận hỗ trợ quay có thể gây hỏng hóc. Vòng bi (bạc đạn) ngăn chặn thiệt hại do lực này, giữ trục quay đúng vị trí, và kéo dài tuổi thọ máy móc.
Chịu tải trọng: Vòng bi chịu tải trọng từ trục quay, bao gồm tải hướng tâm (radial load), tải dọc trục (axial load), hoặc kết hợp cả hai.
Cấu tạo vòng bi bao gồm các bộ phận chính sau, với một số loại có thêm bộ phận phụ để tăng hiệu suất:
Vòng ngoài (Outer Ring): Lắp cố định với vỏ máy, bảo vệ các con lăn bên trong. Mặt trong của vòng ngoài có rãnh (hình cầu, hình côn, hoặc hình trụ) để con lăn di chuyển.
Vòng trong (Inner Ring): Lắp cố định với trục máy, hỗ trợ con lăn và truyền lực từ trục ra vòng ngoài.
Con lăn (Rolling Elements): Là bộ phận chính tạo ma sát lăn, có thể là hình cầu (vòng bi cầu), hình trụ (vòng bi đũa), hình côn (vòng bi côn), hình kim (vòng bi kim), hoặc hình tang trống (vòng bi tang trống). Hình dạng con lăn quyết định khả năng chịu tải.
Vòng cách (Cage): Giữ các con lăn ở vị trí cố định, cách đều nhau, giảm ma sát và nhiệt, đồng thời dẫn hướng con lăn. Vòng cách có thể làm từ thép, đồng, hoặc nhựa.
Phớt (Seals): Một số vòng bi có phớt (nắp chắn mỡ) để bảo vệ khỏi bụi bẩn và giữ chất bôi trơn bên trong, tăng tuổi thọ. Ví dụ: vòng bi có ký hiệu "ZZ" (nắp thép hai bên) hoặc "2RS" (phớt cao su tiếp xúc hai bên).

Vòng bi được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến chuyển động quay và trượt. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
Công nghiệp nặng: Máy tiện, máy ép nước mía, máy cán thép, tua-bin gió, khai thác mỏ.

Công nghiệp nhẹ: Ngăn kéo bàn, máy in, thiết bị điện tử, máy sản xuất giấy.
Ô tô và xe máy: Trục bánh xe, hộp số, động cơ.

Nông nghiệp: Máy cày, máy gặt, máy bơm nước.

Đời sống: Quạt điện, máy giặt, xe đạp, máy khoan.
Các loại vòng bi công nghiệp thường được thiết kế với độ bền cao, chịu tải lớn, và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, đáp ứng nhu cầu của các ngành sản xuất và chế tạo.
Vòng bi được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm hướng tải trọng, hình dạng con lăn, và số dãy vòng bi.
Vòng bi chịu tải hướng tâm (Radial Bearing): Tải trọng tác dụng vuông góc với trục ngang của vòng bi. Phù hợp với tải nhẹ đến trung bình. Ví dụ: Vòng bi cầu (6204, 6205).

Vòng bi chịu tải dọc trục (Thrust Bearing): Tải trọng tác dụng song song với trục ngang của vòng bi. Dùng trong các ứng dụng chỉ cần chịu tải dọc trục. Ví dụ: Vòng bi chặn (51105).

Vòng bi chịu tải kết hợp (Combined Load): Chịu cả tải hướng tâm và dọc trục, thường kết hợp ổ lăn kim với ổ bi tiếp xúc góc hoặc ổ bi chặn. Phù hợp với các hệ thống có tải trọng phức tạp, tốc độ cao, hoặc không gian lắp đặt hạn chế. Ví dụ: Vòng bi côn (32230).
Vòng bi cầu (Ball Bearings): Con lăn hình cầu, chịu tải hướng tâm và dọc trục ở mức trung bình, tốc độ cao, hoạt động êm. Ứng dụng: Quạt điện, động cơ nhỏ.
Vòng bi đũa (Cylindrical Roller Bearings): Con lăn hình trụ, chịu tải hướng tâm lớn, tốc độ cao. Ứng dụng: Máy công nghiệp nặng.
Vòng bi côn (Tapered Roller Bearings): Con lăn hình côn, chịu tải hỗn hợp, tải nặng. Ứng dụng: Trục bánh xe ô tô.
Vòng bi kim (Needle Roller Bearings): Con lăn hình kim, tiết kiệm không gian, chịu tải hướng tâm. Ứng dụng: Máy công cụ.
Vòng bi tang trống (Spherical Roller Bearings): Con lăn hình tang trống, tự lựa, chịu tải nặng và lệch trục. Ứng dụng: Khai thác mỏ.

Một dãy (Single Row): Phổ biến, đơn giản, chịu tải trung bình. Ví dụ: 6204, 6205.
Hai dãy (Double Row): Chịu tải cao hơn, phù hợp với tải nặng. Ví dụ: 3205, 3306.
Thông số vòng bi là các thông số kỹ thuật giúp người dùng chọn sản phẩm phù hợp. Dưới đây là các thông số tiêu chuẩn:
d: Đường kính trục (mm) – Ví dụ: 10mm, 20mm, 50mm.
D: Đường kính ngoài (mm) – Ví dụ: 30mm, 47mm, 110mm.
B: Bề dày vòng bi (mm) – Ví dụ: 9mm, 14mm, 20mm.
H: Chiều cao vòng bi (mm) – Áp dụng cho vòng bi chặn.
r: Kích thước cạnh vát (mm) – Ví dụ: 1mm, 2mm.
a: Góc tiếp xúc (rad) – Ví dụ: 15°, 25°, 40° (vòng bi tiếp xúc góc).

6205 ZZ C3:
62: Loại vòng bi (6 là vòng bi cầu).
05: Đường kính trong (05 x 5 = 25mm).
ZZ: Nắp chặn mỡ thép hai bên.
C3: Khe hở lớn hơn tiêu chuẩn.
Mã đặc trưng: 6000, 6200, 6300 (vòng bi cầu); 3200 (vòng bi tiếp xúc góc); NU, NJ (vòng bi đũa).
Khe hở: C3 (khe hở lớn), C4 (khe hở rất lớn).
Nắp chắn: ZZ (nắp thép), 2RS (phớt cao su tiếp xúc).
Tốc độ tham khảo: Từ 2000 vòng/phút (vòng bi lớn) đến 120000 vòng/phút (vòng bi nhỏ).
SKF (Svenska Kullagerfabriken) là thương hiệu vòng bi hàng đầu, ra đời năm 1907 tại Thụy Điển. SKF nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ, và hiệu suất vượt trội. Một số các loại vòng bi SKF phổ biến tại Mecsu:
Vòng bi cầu SKF: 6204, 6205, 6305 – Chịu tải nhẹ, tốc độ cao, dùng trong quạt, động cơ.

Vòng bi đũa C, NJ306 – Chịu tải hướng tâm lớn, dùng trong máy công nghiệp.
Vòng bi côn SKF: 32230, 30206 – Chịu tải hỗn hợp, dùng trong ô tô.

Vòng bi tang trống SKF: 22256, 23060 – Chịu tải nặng, tự lựa, dùng trong khai thác mỏ.
Lưu ý: Vòng bi SKF thường bị làm giả. Hãy mua tại Mecsu để đảm bảo hàng chính hãng, có đầy đủ CO-CQ.
Hàng chính hãng: Cung cấp vòng bi SKF, IKO chính hãng, có chứng nhận CO-CQ.
Đa dạng sản phẩm: Từ vòng bi cầu, vòng bi côn, đến vòng bi công nghiệp.
Báo giá cạnh tranh: Liên hệ Mecsu Book để nhận báo giá tốt nhất.
Giao hàng nhanh: Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ phí vận chuyển.
Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ chọn vòng bi phù hợp với ứng dụng.
Vòng bi (bạc đạn, bearing, ổ bi) là bộ phận không thể thiếu trong máy móc, giúp giảm ma sát, tăng hiệu suất, và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Hiểu rõ cấu tạo vòng bi, các loại vòng bi, và thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp. Tại Mecsu, chúng tôi cam kết mang đến các loại vòng bi chính hãng từ SKF, IKO, với giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm. Liên hệ ngay để được tư vấn và đặt hàng!
Gồm vòng ngoài, vòng trong, con lăn, vòng cách, và phớt (nếu có).
Vòng bi cầu (ổ bi) có con lăn hình cầu, chịu tải hướng tâm và dọc trục, dùng trong quạt, động cơ.
Vòng bi cầu (6204, 6205), vòng bi đũa (NU205), vòng bi côn (32230), vòng bi tang trống (22256).
Tham khảo thêm các bài viết liên quan tại:
Vòng bi công nghiệp là linh kiện quan trọng trong các hệ thống máy móc, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả. Tuy nhiên, để lựa chọn vòng bi phù hợp
Vòng bi công nghiệp, hay còn gọi là bạc đạn, là ổ lăn dùng để hỗ trợ chuyển động quay hoặc tịnh tiến trong các thiết bị cơ khí. Khác với ổ trượt, vòng bi sử dụng các con lă
Làn gió mới trong ngành sản xuất vòng đệm cao su kĩ thuật đến từ Thái Lan
MECSU đồng hành cùng IKO trong quá trình khai phá thị trường Việt Nam, cùng nhau mang lại giá trị vượt trội cho ngành công nghiệp sản xuất
Tìm hiểu về vòng bi SKF - một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới, xuất xứ từ Thụy Điển. Xem thêm về cách phân biệt SKF chính hãng và các đại lý uy tín tại TPHCM
