Vòng bi công nghiệp, hay còn gọi là bạc đạn, là ổ lăn dùng để hỗ trợ chuyển động quay hoặc tịnh tiến trong các thiết bị cơ khí. Khác với ổ trượt, vòng bi sử dụng các con lă
Vòng bi công nghiệp, hay còn gọi là bạc đạn, là ổ lăn dùng để hỗ trợ chuyển động quay hoặc tịnh tiến trong các thiết bị cơ khí. Khác với ổ trượt, vòng bi sử dụng các con lăn (bi, đũa, côn, kim…) để giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, giúp thiết bị vận hành trơn tru, hiệu quả và bền bỉ.
Giảm lực ma sát: Nhờ thiết kế các con lăn giúp biến ma sát trượt thành ma sát lăn, vòng bi giúp giảm tổn thất cơ năng và hạn chế mài mòn thiết bị.
Chịu tải trọng lớn ở tốc độ cao: Các loại vòng bi được thiết kế đặc biệt để chịu được tải trọng hướng tâm, hướng trục hoặc cả hai, phù hợp với tốc độ quay cao trong công nghiệp.
Duy trì hoạt động ổn định: Giúp đảm bảo thiết bị quay hoặc chuyển động tuyến tính vận hành êm ái và không bị rung lắc hay lệch tâm.
Việc lựa chọn vòng bi chất lượng cao từ các thương hiệu như SKF, FAG, NSK, NTN là yếu tố then chốt để đảm bảo độ bền và hiệu suất máy móc.
Vòng bi đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử phát triển của loài người:
Ai Cập cổ đại: Người xưa dùng nước, bùn và các vật tròn để lăn đá xây dựng kim tự tháp – khởi đầu cho khái niệm ma sát lăn.
Thời Phục Hưng: Leonardo da Vinci phác họa những cấu trúc có cơ chế ổ lăn gần giống với vòng bi hiện đại.
Thế kỷ 18: Sự bùng nổ của máy móc trong cách mạng công nghiệp thúc đẩy sự phát triển của vòng bi nhằm thay thế ổ trượt kém hiệu quả.
1907: Kỹ sư Sven Wingquist phát minh vòng bi cầu tự lựa hai dãy – mở đường cho sự ra đời của hãng SKF nổi tiếng toàn cầu.
Một vòng bi công nghiệp hoàn chỉnh gồm các bộ phận chính:
Vòng ngoài (Outer Ring): Là phần tiếp xúc với vỏ máy, cố định không quay.
Vòng trong (Inner Ring): Gắn với trục quay và quay cùng trục.
Con lăn (Rolling Elements): Có thể là viên bi cầu, con lăn trụ, kim, tang trống hoặc côn, tùy theo loại vòng bi.
Vòng cách (Cage): Duy trì khoảng cách giữa các con lăn, giúp chúng quay đều và không va chạm nhau.
Phớt hoặc tấm chắn (Seals/Shields): Bảo vệ bên trong vòng bi khỏi bụi bẩn và giữ mỡ bôi trơn không bị rò rỉ.
Cấu tạo này giúp vòng bi vận hành ổn định, bền bỉ ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Chịu lực và tải trọng: Vòng bi có thể chịu lực theo nhiều hướng khác nhau và phù hợp với nhiều ứng dụng tải trọng nặng hoặc chuyển động chính xác.
Giảm ma sát: Làm giảm lực cản giữa các chi tiết quay, nhờ đó giúp máy móc tiêu tốn ít năng lượng hơn.
Hỗ trợ chuyển động: Giúp các chi tiết máy quay hoặc tịnh tiến trơn tru, đảm bảo chuỗi chuyển động hoạt động nhịp nhàng.
Định vị trục quay: Duy trì độ chính xác của chuyển động, giảm sai lệch trục, tăng độ bền cho cả hệ thống.
Vòng bi được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm hướng tải trọng, hình dạng con lăn, và số dãy vòng bi.
Vòng bi chịu tải hướng tâm (Radial Bearing): Tải trọng tác dụng vuông góc với trục ngang của vòng bi. Phù hợp với tải nhẹ đến trung bình. Ví dụ: Vòng bi cầu (6204, 6205).
Vòng bi chịu tải dọc trục (Thrust Bearing): Tải trọng tác dụng song song với trục ngang của vòng bi. Dùng trong các ứng dụng chỉ cần chịu tải dọc trục. Ví dụ: Vòng bi chặn (51105).
Vòng bi chịu tải kết hợp (Combined Load): Chịu cả tải hướng tâm và dọc trục, thường kết hợp ổ lăn kim với ổ bi tiếp xúc góc hoặc ổ bi chặn. Phù hợp với các hệ thống có tải trọng phức tạp, tốc độ cao, hoặc không gian lắp đặt hạn chế. Ví dụ: Vòng bi côn (32230).
Vòng bi cầu (Ball Bearings): Con lăn hình cầu, chịu tải hướng tâm và dọc trục ở mức trung bình, tốc độ cao, hoạt động êm. Ứng dụng: Quạt điện, động cơ nhỏ.
Vòng bi đũa (Cylindrical Roller Bearings): Con lăn hình trụ, chịu tải hướng tâm lớn, tốc độ cao. Ứng dụng: Máy công nghiệp nặng.
Vòng bi côn (Tapered Roller Bearings): Con lăn hình côn, chịu tải hỗn hợp, tải nặng. Ứng dụng: Trục bánh xe ô tô.
Vòng bi kim (Needle Roller Bearings): Con lăn hình kim, tiết kiệm không gian, chịu tải hướng tâm. Ứng dụng: Máy công cụ.
Vòng bi tang trống (Spherical Roller Bearings): Con lăn hình tang trống, tự lựa, chịu tải nặng và lệch trục. Ứng dụng: Khai thác mỏ.
Một dãy (Single Row): Phổ biến, đơn giản, chịu tải trung bình. Ví dụ: 6204, 6205.
Hai dãy (Double Row): Chịu tải cao hơn, phù hợp với tải nặng. Ví dụ: 3205, 3306.
SKF (Thụy Điển): Dẫn đầu về công nghệ vòng bi với sản phẩm Explorer hiệu suất cao.
FAG (Đức): Sản phẩm chính xác, chuyên dùng trong công nghiệp nặng và hàng không.
NSK (Nhật Bản): Tối ưu cho ứng dụng tốc độ cao, độ bền cao.
NTN (Nhật Bản): Nổi bật với độ chính xác, ổn định cao.
NACHI, IKO, KOYO: Giá thành hợp lý, độ bền đáng tin cậy.
TIMKEN (Mỹ): Chuyên sâu về vòng bi côn cho công nghiệp khai thác và ô tô.
Vòng bi công nghiệp là linh kiện không thể thiếu trong hầu hết các ngành sản xuất hiện nay. Việc lựa chọn đúng loại và thương hiệu uy tín sẽ giúp doanh nghiệp:
Tăng hiệu suất vận hành máy móc.
Giảm thiểu chi phí bảo trì.
Kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Đa dạng sản phẩm từ các thương hiệu hàng đầu: SKF, FAG, NSK, NTN, TIMKEN...
Có sẵn máy gia nhiệt vòng bi, cảo tháo vòng bi, thiết bị hỗ trợ lắp đặt.
Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn đúng mã vòng bi.
Giao hàng toàn quốc, bảo hành chính hãng.
Địa chỉ: 28-29/1 Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP. HCM.
Hotline: 18008137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
Vòng bi công nghiệp là một trong những linh kiện quan trọng nhất trong các hệ thống máy móc, giúp giảm ma sát, tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị
Vòng bi công nghiệp là linh kiện quan trọng trong các hệ thống máy móc, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả. Tuy nhiên, để lựa chọn vòng bi phù hợp
Vòng bi (hay còn gọi là bạc đạn, ổ bi, ổ lăn, ổ đỡ) là một bộ phận cơ khí quan trọng, được thiết kế để hỗ trợ chuyển động quay hoặc trượt của các chi tiết máy móc, đồng thời giảm ma sát và định vị trục quay. T
Làn gió mới trong ngành sản xuất vòng đệm cao su kĩ thuật đến từ Thái Lan
MECSU đồng hành cùng IKO trong quá trình khai phá thị trường Việt Nam, cùng nhau mang lại giá trị vượt trội cho ngành công nghiệp sản xuất