Việc bôi trơn vòng bi là một bước quan trọng trong bảo trì máy móc, nhưng nếu không hiểu rõ loại vòng bi, cấu hình, và yêu cầu bôi trơn, bạn có thể vô tình làm giảm tuổi thọ thiết bị hoặc gây hư hỏng nghiêm trọng
Việc bôi trơn vòng bi là một bước quan trọng trong bảo trì máy móc, nhưng nếu không hiểu rõ loại vòng bi, cấu hình, và yêu cầu bôi trơn, bạn có thể vô tình làm giảm tuổi thọ thiết bị hoặc gây hư hỏng nghiêm trọng. Mỗi loại vòng bi – từ vòng bi cầu, đũa, đến tang trống – có đặc điểm và nhu cầu bôi trơn riêng, đòi hỏi sự chú ý kỹ lưỡng trước khi thực hiện.
Tại Mecsu, chúng tôi cung cấp các loại vòng bi bạc đạn chính hãng từ SKF, NSK, KOYO, NTN, FAG, NACHI, TIMKEN, cùng thông tin chi tiết về mã số, cấu hình, và hướng dẫn bôi trơn để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về vòng bi trước khi bôi trơn, bao gồm các yếu tố cần biết, cách đọc mã số vòng bi, hướng dẫn bảo trì, bảng thông số vòng bi SKF tại Mecsu.
Bôi trơn đúng cách là yếu tố then chốt để kéo dài tuổi thọ vòng bi, giảm ma sát, và ngăn ngừa hư hỏng. Tuy nhiên, việc bôi trơn không đúng (quá nhiều, quá ít, hoặc sai loại chất bôi trơn) có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như:
Quá nhiệt: Mỡ bôi trơn dư thừa tạo áp suất trong khoang vòng bi, làm tăng nhiệt độ và mài mòn.
Hư hỏng phớt: Bôi trơn sai cách làm hỏng phớt chắn, cho phép bụi bẩn xâm nhập.
Kẹt vòng bi: Thiếu bôi trơn hoặc dùng chất bôi trơn không phù hợp gây ma sát cao, dẫn đến kẹt hoặc nứt.
Hỏng sớm: Bôi trơn vòng bi không cần bảo trì (sealed) có thể ép mỡ vào khu vực không mong muốn, gây hỏng hóc.
Để tránh những vấn đề này, bạn cần biết chính xác loại vòng bi, cấu hình (phớt, không phớt, lỗ thẳng, lỗ côn), kích thước, tốc độ vận hành, và yêu cầu bôi trơn. Điều này đặc biệt quan trọng với thiết bị mới, thiết bị sửa chữa, hoặc khi thay thế vòng bi.
Trước khi bôi trơn, bạn cần thu thập các thông tin quan trọng sau về vòng bi:
Các loại phổ biến:
Vòng bi cầu (Ball Bearing): Phù hợp tốc độ cao, tải nhẹ (ví dụ: SKF 6308-2RS1).
Vòng bi đũa (Roller Bearing): Chịu tải nặng, tốc độ trung bình (SKF 22220 EK).
Vòng bi tang trống (Spherical Roller Bearing): Chịu tải đa hướng, tự điều chỉnh lệch trục (SKF 29412 E).
Vòng bi kim (Needle Bearing): Kích thước nhỏ, tải hướng kính cao (IKO NA4904).
Vòng bi đũa côn (Tapered Roller Bearing): Chịu tải kết hợp (KOYO 30210 J2/Q).
Ảnh hưởng đến bôi trơn: Vòng bi cầu cần mỡ ma sát thấp (SKF LGMT 2), trong khi vòng bi tang trống yêu cầu mỡ chịu tải cao (SKF LGHB 2).
Phớt chắn hoặc không phớt:
Phớt chắn (Sealed, 2RS, ZZ): Không cần bôi trơn lại, ví dụ: SKF 6203-2RSH.
Không phớt (Open): Cần bôi trơn định kỳ, ví dụ: SKF 29412 E.
Khe hở bên trong:
C3, C4: Phù hợp nhiệt độ cao hoặc tốc độ cao.
CN (bình thường): Tải trọng tiêu chuẩn.
Vòng cách:
Thép dập: Phổ biến, chi phí thấp.
Đồng thau: Chịu nhiệt, tải nặng.
Polyme: Ma sát thấp, tốc độ cao.
Loại chất bôi trơn:
Mỡ: Phổ biến cho vòng bi tốc độ thấp đến trung bình (SKF LGMT 2, LGHB 2).
Dầu: Dùng cho tốc độ cao hoặc hệ thống bôi trơn tuần hoàn (ISO VG 68).
Tần suất bôi trơn:
Vòng bi không phớt: 3-6 tháng/lần, tùy tải trọng và tốc độ.
Vòng bi sealed: Không cần bôi trơn lại.
Lượng bôi trơn:
Ví dụ: SKF 29420 E cần khoảng 50-70g mỡ LGHB 2 mỗi lần bôi trơn.
Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), chiều rộng.
Ví dụ: SKF 29412 E (ID 60mm, OD 130mm).
Tốc độ giới hạn: Quyết định loại mỡ/dầu.
Ví dụ: SKF 29412 E (5000 vòng/phút) cần mỡ ma sát thấp hơn so với SKF 29440 E (1600 vòng/phút).
Vòng bi gốc (OEM): Đáp ứng thiết kế ban đầu của máy.
Vòng bi thay thế: Có thể khác về phớt, khe hở, hoặc yêu cầu bôi trơn, cần kiểm tra kỹ.
Ví dụ: Thay SKF 6203ZZ (sealed) bằng SKF 6203 (open) đòi hỏi bôi trơn định kỳ.
Mã số vòng bi chứa thông tin quan trọng về loại, kích thước, và cấu hình, giúp bạn chọn chất bôi trơn phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn đọc mã số dựa trên hệ thống phổ biến (SKF và AFBMA):
Cấu trúc mã:
Số đầu: Loại vòng bi (6 = bi cầu rãnh sâu, 2 = tang trống, 3 = đũa côn, v.v.).
Số tiếp theo: Kích thước lỗ khoan (03 = 17mm, 04 = 20mm, v.v.).
Hậu tố: Tính năng đặc biệt (ZZ = tấm chắn, 2RS = phớt cao su, C3 = khe hở lớn).
Ví dụ:
SKF 6203-2RSH:
6: Bi cầu rãnh sâu.
2: Nhiệm vụ nhẹ.
03: Lỗ khoan 17mm.
2RSH: Phớt cao su cả hai mặt, không cần bôi trơn.
SKF 29412 E:
29: Tang trống chặn trục.
412: ID 60mm, OD 130mm.
E: Thiết kế cải tiến, cần bôi trơn định kỳ (mỡ LGHB 2).
Cấu trúc mã:
Bắt đầu bằng lỗ khoan (mm).
Tiếp theo là loại, chiều rộng, đường kính ngoài, và sửa đổi (phớt, tấm chắn).
Ví dụ:
17BC02PP:
17: Lỗ khoan 17mm.
B: Bi cầu.
C: Nhiệm vụ nhẹ.
02: Kích thước series.
PP: Phớt cả hai mặt, không cần bôi trơn.
Catalog nhà sản xuất: SKF, NSK, FAG cung cấp bảng tra cứu mã số.
Thẻ thiết bị (Nameplate): Ghi mã vòng bi, vị trí (DE: đầu truyền động, NDE: đầu không truyền động).
Mecsu: Hỗ trợ tra cứu mã số và tư vấn bôi trơn dựa trên mã vòng bi.
Ví dụ thực tế: Vòng bi SKF 29420 E (ID 100mm, OD 210mm) tại Mecsu có mã rõ ràng trên thẻ thiết bị, chỉ cần tra catalog SKF để biết cần mỡ LGHB 2, bôi trơn mỗi 3-6 tháng.
Dưới đây là bảng thông số một số vòng bi SKF phổ biến tại Mecsu, kèm yêu cầu bôi trơn để bạn tham khảo trước khi thực hiện:
Mã sản phẩm |
Loại vòng bi |
ID (mm) |
OD (mm) |
Tốc độ giới hạn (vòng/phút) |
Loại bôi trơn |
Yêu cầu bôi trơn |
Giá (VND) |
6203-2RSH |
Bi cầu rãnh sâu |
17 |
40 |
12000 |
Mỡ LGMT 2 (bôi trơn sẵn) |
Không cần bôi trơn lại |
Liên hệ |
6308-2RS1 |
Bi cầu rãnh sâu |
40 |
90 |
5000 |
Mỡ LGMT 2 (bôi trơn sẵn) |
Không cần bôi trơn lại |
Liên hệ |
22220 EK |
Tang trống |
100 |
180 |
4500 |
Mỡ LGHB 2 |
Bôi trơn 3-6 tháng/lần, 30-50g mỗi lần |
Liên hệ |
29412 E |
Tang trống chặn trục |
60 |
130 |
5000 |
Mỡ LGHB 2 |
Bôi trơn 3-6 tháng/lần, 20-30g mỗi lần |
8,897,040 |
29420 E |
Tang trống chặn trục |
100 |
210 |
3000 |
Mỡ LGHB 2 |
Bôi trơn 3-6 tháng/lần, 50-70g mỗi lần |
14,677,200 |
29440 E |
Tang trống chặn trục |
200 |
400 |
1600 |
Mỡ LGHP 2 (chịu nhiệt) |
Bôi trơn 6-12 tháng/lần, 100-150g mỗi lần |
84,881,520 |
Ghi chú:
Loại bôi trơn:
LGMT 2: Nhiệt độ dưới 120°C, tải nhẹ đến trung bình.
LGHB 2: Nhiệt độ 150°C, tải nặng.
LGHP 2: Nhiệt độ 200°C, tốc độ cao, môi trường khắc nghiệt.
Tần suất bôi trơn: Phụ thuộc vào tải trọng, tốc độ, và môi trường (bụi, ẩm).
Giá: Đã bao gồm VAT, giao hàng miễn phí qua Marketplace Mecsu.
Để bôi trơn vòng bi đúng cách và kéo dài tuổi thọ máy móc, hãy làm theo các bước sau:
Tra cứu mã số:
Xem thẻ thiết bị (nameplate) hoặc catalog SKF/NSK.
Ví dụ: SKF 29412 E yêu cầu mỡ LGHB 2, không bôi trơn nếu có phớt (hậu tố 2RS).
Xác định vị trí:
DE (Drive End): Đầu truyền động, gần khớp nối.
NDE (Non-Drive End): Đầu không truyền động, gần quạt.
Kiểm tra cấu hình:
Phớt chắn (ZZ, 2RS): Không bôi trơn.
Không phớt: Cần bôi trơn định kỳ.
Mỡ bôi trơn:
Tải nhẹ, tốc độ cao: SKF LGMT 2 (SKF 6203-2RSH).
Tải nặng, nhiệt độ cao: SKF LGHB 2 (SKF 29420 E).
Nhiệt độ cực cao (200°C): SKF LGHP 2 (SKF 29440 E).
Dầu bôi trơn:
Tốc độ rất cao hoặc hệ thống tuần hoàn: ISO VG 68-220.
Lưu ý: Không trộn các loại mỡ khác nhau (ví dụ: mỡ lithium và mỡ polyurea).
Lượng mỡ:
Tính theo công thức: G = 0.005 x D x B (G: gram, D: OD mm, B: chiều rộng mm).
Ví dụ: SKF 29420 E (OD 210mm, rộng 67mm) cần khoảng 70g mỡ mỗi lần.
Tần suất:
Tải nhẹ, tốc độ thấp: 6-12 tháng.
Tải nặng, tốc độ cao: 1-3 tháng.
Công cụ: Sử dụng súng bôi mỡ định lượng để tránh bôi trơn quá mức.
Hệ thống CMMS: Ghi chú mã vòng bi, loại bôi trơn, và ngày bôi trơn trong phần mềm quản lý bảo trì.
Thẻ thiết bị: Cập nhật nếu thay vòng bi (ví dụ: từ SKF 29412 E sang SKF 29412 E/2RS).
Ví dụ: Ghi “SKF 29420 E, bôi trơn LGHB 2, 50g, ngày 13/04/2025” vào CMMS.
Không bôi trơn vòng bi sealed: Ví dụ, SKF 6203-2RSH có phớt, bôi trơn thêm gây áp suất dư thừa.
Kiểm tra phụ kiện Zerk:
Nếu vòng bi không cần bôi trơn, thay Zerk bằng nút chặn để tránh nhầm lẫn.
Ví dụ: SKF 6308-2RS1 không có Zerk, chỉ cần kiểm tra phớt định kỳ.
Để đảm bảo bôi trơn hiệu quả và tránh hư hỏng, hãy lưu ý:
Không bôi trơn thừa:
Mỡ thừa gây quá nhiệt, làm hỏng phớt, và giảm tuổi thọ.
Ví dụ: SKF 29412 E chỉ cần 20-30g mỡ, không bơm liên tục qua Zerk.
Kiểm tra môi trường vận hành:
Bụi bặm, ẩm ướt: Chọn vòng bi có phớt (SKF 29420 E/2RS).
Nhiệt độ cao: Dùng mỡ LGHP 2 (SKF 29440 E).
Thay thế vòng bi đúng loại:
Nếu thay SKF 29412 E (open) bằng loại sealed, cập nhật CMMS và tháo Zerk.
Đào tạo nhân viên:
Đảm bảo kỹ thuật viên hiểu mã số vòng bi và quy trình bôi trơn.
Ví dụ: 55% chuyên gia bôi trơn đọc được mã số vòng bi (theo MachineryLubrication.com).
Sử dụng dịch vụ Mecsu:
Mecsu cung cấp catalog SKF, tư vấn bôi trơn, và kiểm tra mã số vòng bi để tránh sai sót.
Trả lời: Kiểm tra mã số. Vòng bi có hậu tố ZZ, 2RS (như SKF 6203-2RSH) là sealed, không cần bôi trơn. Vòng bi không phớt (SKF 29412 E) cần bôi trơn định kỳ (mỡ LGHB 2, 3-6 tháng).
Trả lời: Bôi trơn vòng bi sealed (như SKF 6308-2RS1) gây áp suất dư, làm hỏng phớt và quá nhiệt. Bôi trơn sai loại mỡ (như LGMT 2 cho SKF 29440 E) gây mài mòn sớm.
Trả lời: Ví dụ, SKF 29420 E: “29” là tang trống chặn trục, “420” là ID 100mm, OD 210mm, “E” là thiết kế cải tiến, cần bôi trơn mỡ LGHB 2. Tra catalog SKF tại Mecsu để biết chi tiết.
Trả lời: Mecsu cung cấp vòng bi SKF chính hãng (29412 E, 29420 E, v.v.), catalog chi tiết, mỡ bôi trơn (LGMT 2, LGHB 2), và tư vấn bôi trơn đúng mã số, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Trả lời: Có, thay Zerk bằng nút chặn trên vòng bi sealed (như SKF 6203-2RSH) để tránh bôi trơn nhầm, giảm nguy cơ hư hỏng do áp suất mỡ.
Mecsu là nhà cung cấp vòng bi SKF chính hãng hàng đầu tại Việt Nam, mang đến giải pháp toàn diện cho việc bôi trơn và bảo trì vòng bi:
Sản phẩm chính hãng: Cung cấp hàng loạt mã SKF như 6203-2RSH, 6308-2RS1, 22220 EK, 29412 E, 29420 E, 29440 E, với CO, CQ đầy đủ.
Thông tin chi tiết: Catalog SKF, thẻ thiết bị, và tư vấn mã số vòng bi (ID 17-200mm, OD 40-400mm, tốc độ 1600-12000 vòng/phút).
Mỡ bôi trơn phù hợp: Cung cấp SKF LGMT 2, LGHB 2, LGHP 2, đáp ứng mọi điều kiện vận hành (tải nhẹ, nặng, nhiệt độ 120-200°C).
Tồn kho dồi dào: Ví dụ, SKF 29420 E có 15 cái, SKF 29412 E có 4 cái tại kho Hà Nội.
Giá cạnh tranh: Từ 8,897,040 VND (SKF 29412 E) đến 84,881,520 VND (SKF 29440 E), giao hàng miễn phí.
Tư vấn chuyên sâu: Hỗ trợ đọc mã số, chọn mỡ bôi trơn, và lập kế hoạch bảo trì để tránh bôi trơn mù quáng.
Dịch vụ hậu mãi: Bảo hành theo tiêu chuẩn SKF, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Hãy truy cập Mecsu - Vòng bi bạc đạn để tra cứu mã số vòng bi, đặt hàng, và nhận tư vấn bôi trơn chính xác, đảm bảo máy móc của bạn hoạt động bền bỉ và hiệu quả!
Hiểu về vòng bi trước khi bôi trơn là bước quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy móc công nghiệp. Việc xác định loại vòng bi (cầu, tang trống, đũa), cấu hình (phớt, không phớt), kích thước, tốc độ, và yêu cầu bôi trơn giúp bạn tránh bôi trơn mù quáng, giảm nguy cơ hư hỏng do quá nhiệt, áp suất dư, hoặc mài mòn. Đọc mã số vòng bi (như SKF 6203-2RSH, 29420 E) và tham khảo catalog nhà sản xuất là cách hiệu quả để chọn mỡ bôi trơn đúng (LGMT 2, LGHB 2) và lập kế hoạch bảo trì.
Mecsu tự hào cung cấp vòng bi SKF chính hãng cùng dịch vụ tư vấn bôi trơn chuyên sâu, từ chọn mã số, xác định lượng mỡ, đến cập nhật CMMS. Với các sản phẩm như SKF 29412 E, 29420 E, 29440 E và mỡ bôi trơn chất lượng cao, Mecsu giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất máy móc trong mọi ứng dụng, từ hộp số, máy bơm, đến tuabin gió và khai thác mỏ. Ghé thăm Mecsu ngay hôm nay để khám phá danh mục sản phẩm, nhận báo giá, và đảm bảo vòng bi của bạn được bôi trơn đúng cách, bền bỉ theo thời gian!
Tham khảo thêm các bài viết khác liên quan tại:
Mũi khoan sắt là công cụ thiết yếu trong ngành cơ khí, xây dựng, và sản xuất công nghiệp, giúp khoan lỗ chính xác trên các vật liệu kim loại như sắt, thép, gang, nhôm, và inox
Phớt thủy lực là một trong những bộ phận không thể thiếu trong các hệ thống thủy lực, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín khe hở, ngăn rò rỉ chất lỏng, và bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn, tạp chất.
Tốc độ máy khoan cầm tay là yếu tố quyết định hiệu quả khoan, chất lượng lỗ khoan, và độ bền của cả máy lẫn mũi khoan. Tùy thuộc vào vật liệu
Góc mũi khoan (hay góc đỉnh mũi khoan) là góc được tạo bởi hai cạnh cắt chính tại đỉnh mũi khoan, đo bằng đơn vị độ (°).
Máy khoan Bosch là một trong những công cụ được ưa chuộng nhất trong các công việc sửa chữa, lắp đặt, và gia công nhờ độ bền, hiệu suất cao, và thiết kế thông minh.