Vòng bi công nghiệp là linh kiện quan trọng trong các hệ thống máy móc, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả. Tuy nhiên, để lựa chọn vòng bi phù hợp
Vòng bi công nghiệp là linh kiện quan trọng trong các hệ thống máy móc, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả. Tuy nhiên, để lựa chọn vòng bi phù hợp, việc hiểu và đọc đúng thông số kỹ thuật trên vòng bi là điều cần thiết. Đặc biệt với các sản phẩm từ thương hiệu hàng đầu như SKF, các ký hiệu trên vòng bi không chỉ thể hiện kích thước mà còn cung cấp thông tin về đặc tính kỹ thuật và cấu tạo. Trong bài viết này, Mecsu sẽ hướng dẫn bạn cách đọc thông số vòng bi công nghiệp, tập trung vào vòng bi SKF chính hãng, để bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Khám phá ngay tại Mecsu để nhận tư vấn và báo giá các loại vòng bi từ SKF, FAG, NSK, NTN và nhiều thương hiệu uy tín khác!
Thông số kỹ thuật trên vòng bi công nghiệp, thường được in trên bao bì hoặc khắc trực tiếp lên bề mặt vòng bi, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, loại vòng bi, cấu tạo, và các đặc tính kỹ thuật. Việc đọc và hiểu các ký hiệu này giúp bạn:
Lựa chọn vòng bi phù hợp: Đảm bảo vòng bi đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật của máy móc, từ kích thước, tải trọng, đến tốc độ quay.
So sánh giá thành: Các ký hiệu khác nhau trên cùng một mã vòng bi (ví dụ: vòng bi có phớt hay không có phớt) sẽ ảnh hưởng đến giá thành, giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm hợp lý.
Đảm bảo chất lượng: Ký hiệu giúp phân biệt vòng bi chính hãng và hàng giả, đặc biệt với các thương hiệu lớn như SKF.
Tối ưu hiệu suất: Sử dụng vòng bi đúng thông số sẽ tăng hiệu suất, giảm ma sát, và kéo dài tuổi thọ máy móc.
Thông số kích thước là phần cơ bản nhất trên vòng bi, thường bao gồm các con số chính biểu thị đường kính trong, đường kính ngoài, và độ dày. Dưới đây là cách đọc thông số kích thước vòng bi SKF chính hãng dựa trên bảng tham khảo:
Dãy số chính: Các con số đầu tiên trong mã vòng bi biểu thị loại vòng bi và kích thước cơ bản.
Ví dụ: 6205 là mã của một vòng bi cầu SKF, trong đó:
6: Dãy vòng bi cầu (Series 6).
2: Đường kính trong (bore diameter) tương ứng với một nhóm kích thước cụ thể.
05: Đường kính trong nhân với 5 (5 x 5 = 25mm).
Kích thước cụ thể:
Đường kính trong (mm): Là đường kính lỗ bên trong của vòng bi, nơi lắp vào trục máy.
Đường kính ngoài (mm): Là đường kính vòng ngoài, lắp vào vỏ máy.
Độ dày (mm): Là chiều rộng của vòng bi.
Ví dụ: Vòng bi 6205 có thông số: đường kính trong 25mm, đường kính ngoài 52mm, độ dày 15mm.
Ký hiệu |
Đường kính trong (mm) |
Đường kính ngoài (mm) |
Độ dày (mm) |
6000 |
10 |
26 |
8 |
6204 |
20 |
47 |
14 |
6305 |
25 |
62 |
17 |
6310 |
50 |
110 |
27 |
Lưu ý: Với các vòng bi có đường kính trong nhỏ hơn 10mm hoặc lớn hơn 500mm, cách đọc có thể thay đổi, cần tham khảo thêm tài liệu từ nhà sản xuất.
Ngoài thông số kích thước, các ký hiệu chữ cái đi kèm phía sau mã vòng bi (gọi là hậu tố - suffix) thể hiện đặc tính kỹ thuật, vật liệu, và cấu tạo của vòng bi. Dưới đây là cách đọc các ký hiệu phổ biến trên vòng bi SKF:
Phớt và nắp chặn giúp giữ mỡ bôi trơn và chắn bụi, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của vòng bi.
Không có ký hiệu: Vòng bi không có phớt hoặc nắp chặn (mở), ví dụ: 6205 – Vòng bi không có nắp chắn mỡ.
Z: Nắp chặn bằng thép lắp ở một bên, ví dụ: 6205-Z.
2Z: Nắp chặn bằng thép lắp ở cả hai bên, ví dụ: 6205-2Z – Vòng bi có 2 nắp sắt, chứa sẵn mỡ bôi trơn.
RSH: Phớt tiếp xúc bằng cao su Acrylonitrile Butadiene (NBR) có tấm thép gia cố, lắp ở một bên, ví dụ: 6205-RSH.
2RSH: Phớt tiếp xúc RSH lắp ở cả hai bên, ví dụ: 6205-2RSH – Vòng bi có 2 nắp cao su.
RS1, 2RS1: Phớt cao su NBR có tấm thép gia cố, lắp ở một hoặc cả hai bên.
RSL, 2RSL: Phớt ma sát thấp bằng cao su NBR, lắp ở một hoặc cả hai bên.
Vòng cách giữ các con lăn ở vị trí cố định, ảnh hưởng đến tốc độ quay và khả năng chịu nhiệt.
TN: Vòng cách bằng Polyamide phun ép, bố trí ở giữa con lăn.
TNH: Vòng cách bằng Polyether etherketone (PEEK) đúc khuôn, chịu nhiệt tốt.
Y: Vòng cách bằng đồng thau dập, bố trí ở giữa con lăn.
V: Vòng bi không có vòng cách (thường dùng cho ổ đũa).
Các ký hiệu này cho biết khả năng chịu nhiệt của vòng bi:
S0: Vòng bi chịu được nhiệt độ lên tới 150°C.
S1: Nhiệt độ tối đa 200°C.
S2: Nhiệt độ tối đa 250°C.
S3: Nhiệt độ tối đa 300°C.
S4: Nhiệt độ tối đa 350°C.
Mỡ bôi trơn ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của vòng bi:
VT143: Mỡ chịu áp lực cao, độ đặc NLGI 2, nhiệt độ từ -20°C đến +110°C.
VT378: Mỡ thực phẩm, độ đặc NLGI 2, nhiệt độ từ -25°C đến +120°C.
WT: Mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ từ -40°C đến +160°C.
Một số ký hiệu biểu thị vòng bi được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể:
VA201, VA208, VA216, VA228: Vòng bi cho ứng dụng nhiệt độ cao (như bánh xe gòn).
VA301, VA305, VA3091: Vòng bi cho động cơ kéo bánh xe lửa.
VA405, VA406: Vòng bi cho ứng dụng rung động mạnh.
VL0241, VL2071: Bề mặt vòng ngoài hoặc vòng trong được phủ lớp oxít nhôm để cách điện.
W33: Có rãnh và 3 lỗ bôi trơn trên vòng ngoài.
W26: Có 6 lỗ bôi trơn trên vòng trong.
W64: Vòng bi được bôi trơn sẵn bằng chất bôi trơn rắn.
U2, U4: Dung sai bề rộng đặc biệt.
Để dễ hình dung, hãy cùng phân tích một số mã vòng bi SKF phổ biến:
6205-2Z:
6205: Vòng bi cầu, đường kính trong 25mm, đường kính ngoài 52mm, độ dày 15mm.
2Z: Có 2 nắp chặn bằng thép, chứa sẵn mỡ bôi trơn.
Ý nghĩa: Vòng bi cầu 6205 có 2 nắp sắt, phù hợp cho các ứng dụng cần bảo vệ mỡ và chắn bụi.
6205-2RSH:
6205: Kích thước như trên.
2RSH: Có 2 phớt cao su NBR gia cố thép.
Ý nghĩa: Vòng bi cầu 6205 có 2 nắp cao su, phù hợp cho môi trường có độ ẩm hoặc bụi cao.
6310-S1:
6310: Vòng bi cầu, đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 110mm, độ dày 27mm.
S1: Chịu nhiệt độ lên tới 200°C.
Ý nghĩa: Vòng bi cầu 6310 phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao.
Tham khảo tài liệu từ nhà sản xuất: Mỗi thương hiệu có cách ký hiệu riêng, cần xem kỹ tài liệu kỹ thuật của hãng (ví dụ: danh mục sản phẩm SKF).
Kiểm tra nguồn gốc: Đảm bảo vòng bi chính hãng bằng cách mua từ các đại lý uy tín như Mecsu, tránh hàng giả không đúng thông số.
Liên hệ chuyên gia: Nếu không chắc chắn về ý nghĩa của các ký hiệu, hãy liên hệ với kỹ sư bán hàng để được tư vấn chi tiết.
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về cách đọc thông số vòng bi công nghiệp, giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng hiệu quả:
Đọc thông số vòng bi giúp bạn chọn đúng loại vòng bi phù hợp với máy móc, từ kích thước (đường kính trong, ngoài, độ dày) đến đặc tính kỹ thuật (phớt, vòng cách, khả năng chịu nhiệt). Điều này đảm bảo vòng bi hoạt động hiệu quả, tránh hư hỏng máy móc, và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Ký hiệu về phớt thường xuất hiện ở phần hậu tố của mã vòng bi:
Không ký hiệu: Vòng bi mở, không có phớt hoặc nắp chặn.
Z hoặc 2Z: Có nắp chặn bằng thép (1 hoặc 2 bên).
RSH, 2RSH, RS1, 2RS1: Có phớt cao su tiếp xúc, bảo vệ mỡ và chắn bụi tốt hơn.
RSL, 2RSL: Phớt ma sát thấp, phù hợp cho tốc độ cao.
Đây là ký hiệu về khả năng chịu nhiệt của vòng bi:
S0: Chịu được nhiệt độ tối đa 150°C.
S1: Chịu được nhiệt độ tối đa 200°C.
S2: Chịu được nhiệt độ tối đa 250°C.
S3: Chịu được nhiệt độ tối đa 300°C.
S4: Chịu được nhiệt độ tối đa 350°C. Nếu máy móc của bạn hoạt động ở môi trường nhiệt độ cao, hãy chọn vòng bi có ký hiệu phù hợp để tránh hư hỏng.
Các ký hiệu như VT143, VT378, hoặc WT cho biết vòng bi đã được bôi trơn sẵn:
VT143: Mỡ chịu áp lực cao, hoạt động ở nhiệt độ từ -20°C đến +110°C.
VT378: Mỡ thực phẩm, hoạt động ở nhiệt độ từ -25°C đến +120°C.
WT: Mỡ chịu nhiệt độ từ -40°C đến +160°C. Nếu không có ký hiệu này, bạn cần bôi trơn vòng bi trước khi sử dụng.
VA (VA201, VA208, VA301…): Dùng cho các ứng dụng đặc biệt như nhiệt độ cao (bánh xe gòn), động cơ xe lửa, hoặc môi trường rung động mạnh.
VL (VL0241, VL2071): Bề mặt vòng bi được phủ lớp oxít nhôm để cách điện, thường dùng trong các ứng dụng cần cách điện như động cơ điện.
W33: Vòng bi có rãnh và 3 lỗ bôi trơn trên vòng ngoài, giúp bổ sung mỡ trong quá trình vận hành.
W26: Có 6 lỗ bôi trơn trên vòng trong, hỗ trợ bôi trơn hiệu quả hơn. Những ký hiệu này thường xuất hiện trên các vòng bi lớn, dùng trong công nghiệp nặng như sản xuất thép, xi măng.
Kiểm tra ký hiệu: Vòng bi chính hãng (như SKF) có ký hiệu rõ ràng, đồng nhất, và tuân theo chuẩn của hãng. Hàng giả thường có ký hiệu mờ, không chính xác.
Mua từ đại lý uy tín: Chọn các nhà phân phối chính hãng như Mecsu, nơi cung cấp vòng bi đi kèm chứng nhận CO, CQ (Certificate of Origin, Certificate of Quality).
Kiểm tra bao bì: Vòng bi chính hãng có bao bì chuyên nghiệp, in ấn sắc nét, và có mã vạch để truy xuất nguồn gốc.
Bạn có thể tự đọc thông số cơ bản (kích thước, phớt, vòng cách) dựa trên hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc bài viết này. Tuy nhiên, với các ký hiệu phức tạp (như ứng dụng đặc biệt, dung sai, mỡ bôi trơn), bạn nên liên hệ chuyên gia từ Mecsu để được tư vấn chi tiết, đảm bảo chọn đúng vòng bi cho máy móc.
2Z: Vòng bi có 2 nắp chặn bằng thép, phù hợp cho môi trường ít bụi, ít độ ẩm, và tốc độ cao.
2RSH: Vòng bi có 2 phớt cao su tiếp xúc, bảo vệ tốt hơn trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn, nhưng ma sát cao hơn, phù hợp cho tốc độ trung bình. Tùy vào điều kiện vận hành, bạn có thể chọn loại phù hợp.
Ký hiệu RSL, 2RSL hoặc RZ, 2RZ cho biết vòng bi có phớt ma sát thấp, phù hợp cho tốc độ cao.
Vòng bi không có phớt (mở) hoặc có nắp chặn Z, 2Z cũng thường được dùng cho tốc độ cao vì ma sát thấp hơn so với phớt cao su.
Hiểu cách đọc thông số vòng bi công nghiệp là bước đầu tiên để lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho máy móc. Với các vòng bi SKF chính hãng, các ký hiệu không chỉ giúp bạn xác định kích thước mà còn cung cấp thông tin về phớt, vòng cách, nhiệt độ hoạt động, và ứng dụng đặc biệt.
Tại Mecsu, chúng tôi tự hào là nhà phân phối chính hãng các loại vòng bi công nghiệp từ SKF, FAG, NSK, NTN, NACHI, IKO, KOYO, và TIMKEN. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn giải mã thông số và lựa chọn vòng bi phù hợp nhất. Ngoài ra, Mecsu còn cung cấp các dụng cụ bảo trì như máy gia nhiệt vòng bi và cảo vòng bi từ Sata, giúp bạn lắp ráp và bảo dưỡng vòng bi hiệu quả.
Địa chỉ: 28-29/1 Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
Hotline: 18008137.
Email: sales@mecsu.vn.
Website: Mecsu.
Hãy để Mecsu đồng hành cùng bạn trong việc lựa chọn vòng bi công nghiệp tốt nhất, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho máy móc của bạn!
Tham khảo thêm các bài viết khác tại:
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu quy trình lắp đặt vòng bi công nghiệp đúng cách, bao gồm cách lắp vòng bi vào trục, cách tháo vòng bi khỏi trục
Vòng bi công nghiệp là một trong những linh kiện quan trọng nhất trong các hệ thống máy móc, giúp giảm ma sát, tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị
Vòng bi công nghiệp, hay còn gọi là bạc đạn, là ổ lăn dùng để hỗ trợ chuyển động quay hoặc tịnh tiến trong các thiết bị cơ khí. Khác với ổ trượt, vòng bi sử dụng các con lă
Vòng bi (hay còn gọi là bạc đạn, ổ bi, ổ lăn, ổ đỡ) là một bộ phận cơ khí quan trọng, được thiết kế để hỗ trợ chuyển động quay hoặc trượt của các chi tiết máy móc, đồng thời giảm ma sát và định vị trục quay. T
Làn gió mới trong ngành sản xuất vòng đệm cao su kĩ thuật đến từ Thái Lan