Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
Khi nhắc đến các vật tư liên kết chịu được ăn mòn, chắc chắn anh em không thể bỏ qua bulong inox 304. Đây là một trong những loại bulong phổ biến nhất trên thị trường nhờ khả năng chống gỉ vượt trội, tính thẩm mỹ cao và giá thành hợp lý.
Khi nhắc đến các vật tư liên kết chịu được ăn mòn, chắc chắn anh em không thể bỏ qua bulong inox 304. Đây là một trong những loại bulong phổ biến nhất trên thị trường nhờ khả năng chống gỉ vượt trội, tính thẩm mỹ cao và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, để sử dụng đúng cách, việc hiểu rõ bulong inox 304 là gì, các tiêu chuẩn bulong inox 304, và đặc biệt là cường độ của bulong inox 304 là điều cực kỳ quan trọng.
Hôm nay, hãy cùng Mecsu tìm hiểu tất tần tật về loại vật tư quan trọng này, bao gồm các thông số kỹ thuật phổ biến như bulong m12 inox 304 hay bulong m8x30 inox 304 nhé!
Bulong Inox 304 (hay còn gọi là bu lông SUS 304) là một loại chi tiết lắp siết, có dạng hình trụ, một đầu có mũ (để vặn) và thân có ren để kết hợp với đai ốc (tán), được chế tạo hoàn toàn từ vật liệu thép không gỉ mác 304.

Thép không gỉ 304 là loại vật liệu thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic. Nó còn được biết đến với tên gọi "thép 18/8" vì trong thành phần hóa học của nó có chứa khoảng 18% Crom (giúp chống ăn mòn) và 8% Niken (giúp ổn định cấu trúc Austenitic và tăng độ dẻo).
Chính vì những đặc điểm này, bulong vít inox 304 được xem là lựa chọn tiêu chuẩn cho các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa khả năng chống gỉ, độ bền và chi phí.

Một trong những thắc mắc lớn nhất của anh em là "cường độ của bulong inox 304" là bao nhiêu? Nó có tương đương với bulong thép cấp bền 8.8 hay 10.9 không?
Câu trả lời là KHÔNG. Hệ thống cấp bền của bulong inox (nhóm Austenitic như A2, A4) hoàn toàn khác với bulong thép carbon.
Đối với bulong inox 304, anh em sẽ thường thấy ký hiệu trên đầu bulong là A2-70 hoặc A2-80. Đây chính là mác vật liệu và cấp bền của nó theo tiêu chuẩn ISO 3506.

Đây là cấp bền phổ biến nhất của bulong inox 304:
Như vậy, cường độ của bulong inox 304 (mác A2-70) có nghĩa là:
Anh em cũng thỉnh thoảng sẽ gặp mác A2-80. Đây cũng là vật liệu Inox 304, nhưng đã được gia công nguội (cold-worked) ở mức độ cao hơn để tăng độ cứng và độ bền:
So sánh với bulong thép 8.8: Một bulong thép carbon cấp bền 8.8 có độ bền kéo là 800 MPa và giới hạn chảy là 640 MPa. Như vậy, có thể thấy bulong inox A2-70 có độ bền kéo thấp hơn, nhưng bulong A2-80 thì có độ bền kéo tương đương nhưng giới hạn chảy thấp hơn một chút so với 8.8. Tuy nhiên, ưu điểm của inox là chống gỉ, còn 8.8 thì không (cần phải mạ).
Khi anh em tìm mua bulong, ngoài vật liệu và cấp bền (A2-70), thì tiêu chuẩn bulong inox 304 về kích thước hình học (như kiểu mũ, chiều dài, bước ren) cũng rất quan trọng. Các tiêu chuẩn phổ biến nhất là DIN (Đức), ISO (Quốc tế), và ASTM (Mỹ).
Đây là các tiêu chuẩn hệ Mét (M6, M8, M12...) phổ biến nhất tại Việt Nam.
Trong các dự án công nghiệp nặng (dầu khí, hóa chất), anh em có thể gặp tiêu chuẩn Mỹ:
Khi anh em mua hàng, bulong inox 304 thường được gọi tên theo cách: [Tên bulong] + [Tiêu chuẩn] + [Kích thước] + [Vật liệu/Cấp bền]. Ví dụ: "Bulong lục giác ngoài DIN 933 M12x40 Inox 304 A2-70".
Dưới đây là cách đọc các kích thước phổ biến mà anh em hay tìm kiếm:
Từ khóa "bulong m8x30 inox 304" (hoặc "bulong inox m8x30 inox 304") là cách gọi rất cụ thể:
Loại M8 này rất phổ biến trong việc lắp đặt các thiết bị gia dụng, giá đỡ nhỏ, chi tiết máy móc hạng nhẹ.
Khi anh em tìm "bulong m12 inox 304" là đang chỉ các loại bulong có đường kính ren 12 mm. Ví dụ cụ thể là "bulong m12x40 inox 304":
Bulong M12 là kích thước rất thông dụng trong xây dựng, lắp đặt kết cấu, máy móc công nghiệp có tải trọng trung bình.
Tương tự, "bulong inox 304 m14" chỉ loại có đường kính 14mm.
Từ khóa "bulong tán inox 304 16-70" có thể được hiểu là:
Đây là các kích thước lớn, dùng cho các kết cấu yêu cầu khả năng chịu lực cao và chống gỉ tốt.
Nhờ khả năng chống gỉ tuyệt vời, bulong Inox 304 được ưu tiên sử dụng trong các môi trường sau:

Đây là điều quan trọng nhất để anh em tránh mua phải hàng kém chất lượng:
| Tiêu chí | Inox 304 (A2) | Inox 316 (A4) | Inox 201 |
|---|---|---|---|
| Khả năng chống gỉ | Tốt (Dùng tốt trong môi trường thông thường, nước ngọt) | Rất tốt (Dùng trong môi trường hóa chất, nước biển) | Kém (Chỉ dùng trong nhà, dễ bị gỉ sét khi gặp mưa) |
| Từ tính (Nam châm) | Không hít hoặc hít rất nhẹ (khi bị gia công nguội) | Hoàn toàn không hít | Hít nhẹ (do chứa nhiều Mangan) |
| Dùng thuốc thử | Không đổi màu hoặc chuyển màu rất nhạt | Chuyển sang màu xanh lá cây (do có Molypden) | Chuyển sang màu đỏ gạch |
| Giá thành | Trung bình - Cao | Cao nhất | Rẻ nhất |
Để đảm bảo mua đúng bulong inox 304, anh em nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO), hoặc sử dụng thuốc thử chuyên dụng để kiểm tra nhanh.
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt. Mecsu tự hào là đơn vị hàng đầu, chuyên cung cấp các loại vật tư kỹ thuật, bu lông, đai ốc, long đền... chính hãng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật DIN, ISO, ASTM.
Khi mua hàng tại Mecsu, anh em sẽ được:
Ngoài bulong, anh em cũng có thể tham khảo các dụng cụ đi kèm như cờ lê, máy khoan pin để phục vụ công việc lắp đặt.
MUA NGAY HÀNG CÔNG NGHIỆP CÓ SẴN - GIAO NGAY TẠI MECSU
Hy vọng qua bài viết này, anh em đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về bulong inox 304. Chúc anh em luôn lựa chọn được vật tư đúng chuẩn cho công trình của mình!
Để đảm bảo cẩu tháp hoạt động ổn định và an toàn, bu lông cẩu tháp đóng vai trò cốt lõi, đặc biệt là các loại bu lông neo cẩu tháp, bu lông chân đế, và bu lông nối thân.
Trong ngành cơ khí và công nghiệp, việc hiểu và tính toán chính xác bước ren là vô cùng quan trọng để đảm bảo các mối nối ren hoạt động hiệu quả, an toàn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng tra kích thước chi tiết, hướng dẫn cách đọc thông số, ứng dụng thực tế cụ thể theo từng loại.
