Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Bulong Inox 304 Là Gì? Tiêu Chuẩn, Cường Độ & Thông Số (M8, M12...)

Khi nhắc đến các vật tư liên kết chịu được ăn mòn, chắc chắn anh em không thể bỏ qua bulong inox 304. Đây là một trong những loại bulong phổ biến nhất trên thị trường nhờ khả năng chống gỉ vượt trội, tính thẩm mỹ cao và giá thành hợp lý.

Khi nhắc đến các vật tư liên kết chịu được ăn mòn, chắc chắn anh em không thể bỏ qua bulong inox 304. Đây là một trong những loại bulong phổ biến nhất trên thị trường nhờ khả năng chống gỉ vượt trội, tính thẩm mỹ cao và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, để sử dụng đúng cách, việc hiểu rõ bulong inox 304 là gì, các tiêu chuẩn bulong inox 304, và đặc biệt là cường độ của bulong inox 304 là điều cực kỳ quan trọng.

Hôm nay, hãy cùng Mecsu tìm hiểu tất tần tật về loại vật tư quan trọng này, bao gồm các thông số kỹ thuật phổ biến như bulong m12 inox 304 hay bulong m8x30 inox 304 nhé!

1. Bulong Inox 304 là gì? (Tổng quan)

Bulong Inox 304 (hay còn gọi là bu lông SUS 304) là một loại chi tiết lắp siết, có dạng hình trụ, một đầu có mũ (để vặn) và thân có ren để kết hợp với đai ốc (tán), được chế tạo hoàn toàn từ vật liệu thép không gỉ mác 304.

 Bulong Inox 304 DIN 933 và DIN 931 chất liệu thép không gỉ sáng bóng, nhiều kích thước.

Thép không gỉ 304 là loại vật liệu thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic. Nó còn được biết đến với tên gọi "thép 18/8" vì trong thành phần hóa học của nó có chứa khoảng 18% Crom (giúp chống ăn mòn) và 8% Niken (giúp ổn định cấu trúc Austenitic và tăng độ dẻo).

Đặc điểm nổi bật của vật liệu Inox 304

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Đây là ưu điểm lớn nhất. Bulong Inox 304 có thể chống lại sự ăn mòn trong hầu hết các môi trường không khí, nước sạch, thực phẩm, và nhiều loại hóa chất loãng.
  • Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, ít bị xỉn màu theo thời gian.
  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ cao (lên đến 800-900°C) mà không bị oxy hóa nặng, mặc dù độ bền cơ học sẽ giảm ở nhiệt độ cao.
  • Tính dẻo và dễ gia công: Inox 304 rất dẻo, dễ dàng uốn, tạo hình và dập nguội (cold working), đây cũng là cách để tăng độ cứng cho nó.
  • Tính chất từ tính: Ở trạng thái ủ (annealed), Inox 304 hầu như không có từ tính (không hít nam châm). Tuy nhiên, khi trải qua gia công nguội (như dập tạo ren, uốn), nó có thể trở nên có từ tính nhẹ.

Chính vì những đặc điểm này, bulong vít inox 304 được xem là lựa chọn tiêu chuẩn cho các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa khả năng chống gỉ, độ bền và chi phí.

Bản vẽ cấu tạo bulong inox 304 DIN 931 gồm đầu lục giác, thân trơn và phần ren lửng.

2. Cường độ Bulong Inox 304 (Cực kỳ quan trọng)

Một trong những thắc mắc lớn nhất của anh em là "cường độ của bulong inox 304" là bao nhiêu? Nó có tương đương với bulong thép cấp bền 8.8 hay 10.9 không?

Câu trả lời là KHÔNG. Hệ thống cấp bền của bulong inox (nhóm Austenitic như A2, A4) hoàn toàn khác với bulong thép carbon.

Đối với bulong inox 304, anh em sẽ thường thấy ký hiệu trên đầu bulong là A2-70 hoặc A2-80. Đây chính là mác vật liệu và cấp bền của nó theo tiêu chuẩn ISO 3506.

→ Giải thích mác cấp bền "A2-70"

Đây là cấp bền phổ biến nhất của bulong inox 304:

  • "A2": Là ký hiệu cho nhóm vật liệu. "A" là Austenitic. "2" là chỉ loại thép không gỉ 304 hoặc tương đương (như 302, 303).
  • "70": Đây là con số chỉ độ bền kéo tối thiểu (Tensile Strength) của vật liệu. Anh em chỉ cần lấy số này nhân với 10 để ra đơn vị Megapascal (MPa) hoặc N/mm².

Như vậy, cường độ của bulong inox 304 (mác A2-70) có nghĩa là:

  • Độ bền kéo tối thiểu (Tensile Strength): 70 x 10 = 700 MPa (hay 700 N/mm²).
  • Giới hạn chảy (Yield Strength) (tối thiểu): 450 MPa.

→ So sánh với cấp bền A2-80

Anh em cũng thỉnh thoảng sẽ gặp mác A2-80. Đây cũng là vật liệu Inox 304, nhưng đã được gia công nguội (cold-worked) ở mức độ cao hơn để tăng độ cứng và độ bền:

  • Độ bền kéo tối thiểu: 80 x 10 = 800 MPa.
  • Giới hạn chảy (tối thiểu): 600 MPa.

So sánh với bulong thép 8.8: Một bulong thép carbon cấp bền 8.8 có độ bền kéo là 800 MPa và giới hạn chảy là 640 MPa. Như vậy, có thể thấy bulong inox A2-70 có độ bền kéo thấp hơn, nhưng bulong A2-80 thì có độ bền kéo tương đương nhưng giới hạn chảy thấp hơn một chút so với 8.8. Tuy nhiên, ưu điểm của inox là chống gỉ, còn 8.8 thì không (cần phải mạ).

3. Tiêu chuẩn Bulong Inox 304 phổ biến

Khi anh em tìm mua bulong, ngoài vật liệu và cấp bền (A2-70), thì tiêu chuẩn bulong inox 304 về kích thước hình học (như kiểu mũ, chiều dài, bước ren) cũng rất quan trọng. Các tiêu chuẩn phổ biến nhất là DIN (Đức), ISO (Quốc tế), và ASTM (Mỹ).

→ Tiêu chuẩn DIN/ISO (Hệ Mét)

Đây là các tiêu chuẩn hệ Mét (M6, M8, M12...) phổ biến nhất tại Việt Nam.

  • DIN 933 / ISO 4017: Đây là tiêu chuẩn cho Bulong lục giác ngoài, ren suốt (ren trên toàn bộ thân). Đây là loại cực kỳ thông dụng.
  • DIN 931 / ISO 4014: Tiêu chuẩn cho Bulong lục giác ngoài, ren lửng (thân có một phần trơn không ren). Loại này thường dùng cho các mối ghép đòi hỏi khả năng chịu lực cắt (shear strength) tốt hơn trên phần thân trơn.
  • DIN 912 / ISO 4762: Tiêu chuẩn cho Bulong lục giác chìm đầu trụ (dùng lục lăng để vặn). Thường dùng trong các chi tiết máy, khuôn mẫu, nơi có không gian hẹp.
  • DIN 934 / ISO 4032: Tiêu chuẩn cho Đai ốc (tán) lục giác đi kèm.
  • DIN 125 / ISO 7089: Tiêu chuẩn cho Long đền phẳng.
  • DIN 127 / DIN 7980: Tiêu chuẩn cho Long đền vênh (chống nới lỏng).

→ Tiêu chuẩn ASTM (Hệ Inch/Mỹ)

Trong các dự án công nghiệp nặng (dầu khí, hóa chất), anh em có thể gặp tiêu chuẩn Mỹ:

  • ASTM A193 Grade B8: Đây chính là mác vật liệu tiêu chuẩn cho bulong làm từ Inox 304, dùng cho các ứng dụng nhiệt độ cao hoặc áp suất cao.
  • ASTM A194 Grade 8: Là mác vật liệu cho đai ốc (tán) Inox 304 đi kèm với bulong B8.

4. Thông số các kích thước Bulong Inox 304 phổ biến

Khi anh em mua hàng, bulong inox 304 thường được gọi tên theo cách: [Tên bulong] + [Tiêu chuẩn] + [Kích thước] + [Vật liệu/Cấp bền]. Ví dụ: "Bulong lục giác ngoài DIN 933 M12x40 Inox 304 A2-70".

Dưới đây là cách đọc các kích thước phổ biến mà anh em hay tìm kiếm:

→ Bulong M8x30 Inox 304

Từ khóa "bulong m8x30 inox 304" (hoặc "bulong inox m8x30 inox 304") là cách gọi rất cụ thể:

  • M8: Chỉ đường kính danh định của thân ren là 8 mm.
  • 30: Chỉ chiều dài của thân bulong (tính từ dưới mũ đến hết thân) là 30 mm.
  • Inox 304: Chỉ vật liệu làm bulong.

Loại M8 này rất phổ biến trong việc lắp đặt các thiết bị gia dụng, giá đỡ nhỏ, chi tiết máy móc hạng nhẹ.

→ Bulong M12 Inox 304 (Ví dụ: Bulong M12x40 Inox 304)

Khi anh em tìm "bulong m12 inox 304" là đang chỉ các loại bulong có đường kính ren 12 mm. Ví dụ cụ thể là "bulong m12x40 inox 304":

  • M12: Đường kính thân ren là 12 mm.
  • 40: Chiều dài thân là 40 mm.

Bulong M12 là kích thước rất thông dụng trong xây dựng, lắp đặt kết cấu, máy móc công nghiệp có tải trọng trung bình.

→ Bulong Inox 304 M14 và M16

Tương tự, "bulong inox 304 m14" chỉ loại có đường kính 14mm.

Từ khóa "bulong tán inox 304 16-70" có thể được hiểu là:

  • Bulong tán Inox 304: Bộ sản phẩm gồm bulong và đai ốc (tán) làm từ Inox 304.
  • 16: Nhiều khả năng là chỉ kích thước M16 (đường kính 16 mm).
  • 70: Chỉ cấp bền A2-70 (700 MPa).

Đây là các kích thước lớn, dùng cho các kết cấu yêu cầu khả năng chịu lực cao và chống gỉ tốt.

5. Ứng dụng thực tế của Bulong Inox 304

Nhờ khả năng chống gỉ tuyệt vời, bulong Inox 304 được ưu tiên sử dụng trong các môi trường sau:

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Dùng để lắp đặt dây chuyền sản xuất, bồn chứa, máy móc... vì Inox 304 không phản ứng với thực phẩm, dễ dàng vệ sinh, đảm bảo an toàn vệ sinh.
  • Ngành hóa chất và dược phẩm: Lắp đặt bồn chứa, đường ống dẫn các loại hóa chất có tính ăn mòn nhẹ.
  • Xây dựng và ngoại thất: Lắp đặt lan can, tay vịn, mặt dựng kính, mái che... những nơi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng.
  • Ngành hàng hải: Dùng trong các chi tiết trên boong tàu, phụ kiện du thuyền ở môi trường nước ngọt hoặc nước lợ (môi trường nước biển mặn hơn nên ưu tiên Inox 316).
  • Gia dụng: Lắp đặt thiết bị vệ sinh, bồn nước nóng, thiết bị nhà bếp...

Ứng dụng bulong inox 304 trong lắp đặt lan can cầu thang inox bền đẹp.

6. Cách chọn mua Bulong Inox 304

Phân biệt nhanh Inox 304, 316 và 201

Đây là điều quan trọng nhất để anh em tránh mua phải hàng kém chất lượng:

 
Tiêu chí Inox 304 (A2) Inox 316 (A4) Inox 201
Khả năng chống gỉ Tốt (Dùng tốt trong môi trường thông thường, nước ngọt) Rất tốt (Dùng trong môi trường hóa chất, nước biển) Kém (Chỉ dùng trong nhà, dễ bị gỉ sét khi gặp mưa)
Từ tính (Nam châm) Không hít hoặc hít rất nhẹ (khi bị gia công nguội) Hoàn toàn không hít Hít nhẹ (do chứa nhiều Mangan)
Dùng thuốc thử Không đổi màu hoặc chuyển màu rất nhạt Chuyển sang màu xanh lá cây (do có Molypden) Chuyển sang màu đỏ gạch
Giá thành Trung bình - Cao Cao nhất Rẻ nhất

Để đảm bảo mua đúng bulong inox 304, anh em nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO), hoặc sử dụng thuốc thử chuyên dụng để kiểm tra nhanh.

Mua Bulong Inox 304 chính hãng ở đâu?

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt. Mecsu tự hào là đơn vị hàng đầu, chuyên cung cấp các loại vật tư kỹ thuật, bu lông, đai ốc, long đền... chính hãng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật DIN, ISO, ASTM.

Khi mua hàng tại Mecsu, anh em sẽ được:

  • Cam kết 100% hàng chính hãng, đầy đủ CO/CQ.
  • Đa dạng chủng loại, kích thước, từ M4, M6, bulong m8x30 inox 304, bulong m12 inox 304, đến các kích thước lớn.
  • Giá cả cạnh tranh, chính sách giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
  • Đội ngũ kỹ thuật viên sẵn sàng tư vấn để anh em chọn đúng loại bulong, đúng cấp bền, đúng tiêu chuẩn cho ứng dụng của mình.

Ngoài bulong, anh em cũng có thể tham khảo các dụng cụ đi kèm như cờ lê, máy khoan pin để phục vụ công việc lắp đặt.

MUA NGAY HÀNG CÔNG NGHIỆP CÓ SẴN - GIAO NGAY TẠI MECSU

Hy vọng qua bài viết này, anh em đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về bulong inox 304. Chúc anh em luôn lựa chọn được vật tư đúng chuẩn cho công trình của mình!

Bài viết cùng chuyên mục

Bu Lông Cẩu Tháp: Giải Pháp Cố Định An Toàn Cho Công Trình Xây Dựng 23 / 04
2025

Để đảm bảo cẩu tháp hoạt động ổn định và an toàn, bu lông cẩu tháp đóng vai trò cốt lõi, đặc biệt là các loại bu lông neo cẩu tháp, bu lông chân đế, và bu lông nối thân.

Cách Tính Bước Ren Hệ Inch: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Quy Đổi Sang mm 23 / 04
2025

Trong ngành cơ khí và công nghiệp, việc hiểu và tính toán chính xác bước ren là vô cùng quan trọng để đảm bảo các mối nối ren hoạt động hiệu quả, an toàn.

Bảng Tra Kích Thước Bu Lông và Đai Ốc Tiêu Chuẩn: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Ứng Dụng Thực Tế 23 / 04
2025

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng tra kích thước chi tiết, hướng dẫn cách đọc thông số, ứng dụng thực tế cụ thể theo từng loại.

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn