Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Bảng Tra Kích Thước Bu Lông và Đai Ốc Tiêu Chuẩn: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Ứng Dụng Thực Tế

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng tra kích thước chi tiết, hướng dẫn cách đọc thông số, ứng dụng thực tế cụ thể theo từng loại.

Bu lông và đai ốc là những linh kiện không thể thiếu trong ngành cơ khí, xây dựng, và cả trong đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ kích thước, tiêu chuẩn và ứng dụng của chúng không chỉ giúp bạn chọn đúng sản phẩm mà còn đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu quả cho các mối nối. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng tra kích thước chi tiết, hướng dẫn cách đọc thông số, ứng dụng thực tế cụ thể theo từng loại.

Bu Lông Và Đai Ốc Là Gì?

Bu lông (bolt) là một chi tiết cơ khí hình trụ, có đầu mũ (lục giác, tròn, chìm…) và thân được tiện ren để kết hợp với đai ốc (nut). Đai ốc là bộ phận có ren trong, được siết chặt vào bu lông để tạo ra mối nối chắc chắn, dễ tháo lắp. Cặp đôi này được sử dụng phổ biến để liên kết các chi tiết máy móc, cấu trúc kim loại, hoặc thậm chí đồ gỗ.

Các Thông Số Quan Trọng

Để hiểu và chọn đúng bu lông, đai ốc, bạn cần nắm các thông số sau:

  • Đường kính ren ngoài (d): Kích thước chính của bu lông và đai ốc, ví dụ M10 là 10mm.

  • Bước ren (P): Khoảng cách giữa hai vòng ren liền kề, ảnh hưởng đến độ mịn của ren.

  • Chiều dài thân (L): Đo từ mặt dưới đầu bu lông đến đầu thân.

  • Kích thước đầu (s): Quyết định cỡ cờ lê cần dùng để siết.

  • Chiều cao đầu (k): Độ dày của đầu bu lông.

Bảng Tra Kích Thước Bu Lông Tiêu Chuẩn

Dưới đây là bảng tra kích thước chi tiết cho các loại bu lông phổ biến, được tổng hợp từ các tiêu chuẩn quốc tế như DIN 933, DIN 931, DIN 912… Mỗi loại sẽ đi kèm ứng dụng cụ thể.

1. Bu Lông Lục Giác Ngoài Tiêu Chuẩn DIN 933 (Ren Suốt)

Đây là loại bu lông phổ biến nhất, có ren suốt toàn thân, dễ siết chặt và tháo lắp.

d

P (mm)

k (mm)

s (mm)

M3

0.5

2.0

5.5

M4

0.7

2.8

7

M5

0.8

3.5

8

M6

1.0

4.0

10

M8

1.25

5.3

13

M10

1.5

6.4

17

M12

1.75

7.5

19

M16

2.0

10.0

24

M20

2.5

12.5

30

Ứng dụng cụ thể:

  • M3-M5: Lắp ráp bo mạch điện tử, cố định linh kiện nhỏ trong máy in, máy tính.

  • M6: Gắn tủ điện, cố định bích ống trong hệ thống nước nhỏ.

  • M8-M12: Liên kết khung máy móc công nghiệp, lắp ráp giàn giáo nhỏ.

2. Bu Lông Lục Giác Ngoài Tiêu Chuẩn DIN 931 (Ren Lửng)

Loại này có phần thân trơn và ren ở cuối, chịu lực cắt tốt, phù hợp cho kết cấu chịu tải trọng lớn.

d

P (mm)

k (mm)

s (mm)

b1 (L ≤ 125mm)

M6

1.0

4.0

10

18

M8

1.25

5.3

13

22

M10

1.5

6.4

17

26

M12

1.75

7.5

19

30

M16

2.0

10.0

24

38

Ứng dụng cụ thể:

  • M10: Neo cố định máy bơm nước, gắn kết các chi tiết trong hệ thống thủy lợi.

  • M12-M16: Cố định dầm thép trong nhà xưởng, lắp ráp cầu thang kim loại.

3. Bu Lông Lục Giác Chìm Đầu Trụ Tiêu Chuẩn DIN 912 

Có đầu chìm, dùng lục giác trong (allen key) để siết, đảm bảo thẩm mỹ.

d

P (mm)

b (mm)

dk (mm)

k (mm)

s (mm)

M4

0.7

20

7

4

3

M6

1.0

24

10

6

5

M8

1.25

28

13

8

6

M10

1.5

32

16

10

8

Ứng dụng cụ thể:

  • M4-M6: Lắp ráp bàn ghế gỗ, cố định linh kiện trong máy CNC.

  • M8-M10: Gắn kết chi tiết trong máy công cụ, thiết bị y tế.

4. Bu Lông Tai Chuồn

Có hai cánh đối xứng, dễ vặn bằng tay, phù hợp cho mối ghép tạm thời.

d

P (mm)

e (mm)

h (mm)

M6

1.0

33

17

M8

1.25

39

20

M10

1.5

51

25

Ứng dụng cụ thể:

  • M6: Cố định ống nước tạm thời, lắp ráp giàn giáo nhỏ.

  • M10: Liên kết các chi tiết trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.

Bảng Tra Kích Thước Đai Ốc Tiêu Chuẩn DIN 934

Đai ốc lục giác là loại phổ biến nhất, kết hợp với bu lông để siết chặt.

d

P (mm)

m (mm)

s (mm)

M4

0.7

3.2

7

M6

1.0

5.0

10

M8

1.25

6.5

13

M10

1.5

8.0

17

M12

1.75

10.0

19

Ứng dụng cụ thể:

  • M6: Kết hợp với bu lông M6 để cố định tủ điện, khung xe đạp.

  • M10: Siết chặt mối nối trong máy bơm, hệ thống ống công nghiệp.

Cách Đọc Kích Thước Bu Lông và Đai Ốc

Hiểu ký hiệu trên bu lông và đai ốc giúp bạn chọn đúng sản phẩm:

  • M: Hệ mét (Metric).

  • Số sau M: Đường kính ren ngoài (mm), ví dụ M8 là 8mm.

  • Số sau “x”: Chiều dài thân bu lông (mm), ví dụ M8x30 là dài 30mm.

  • Bước ren (nếu ghi): Ví dụ M8x30x1.0 là bước ren 1.0mm.

Ví dụ:

  • M6x25: Bu lông đường kính 6mm, dài 25mm, bước ren chuẩn 1.0mm.

  • Đai ốc M10: Ren trong 10mm, bước ren 1.5mm.

Ứng Dụng Thực Tế Của Bu Lông và Đai Ốc Theo Kích Thước

Dưới đây là các ứng dụng chi tiết dựa trên kích thước và loại:

  • M3-M5:

    • Lắp ráp linh kiện điện tử (máy in, máy tính, loa).

    • Cố định bảng mạch trong thiết bị gia dụng.

  • M6-M8:

    • Gắn kết tủ điện công nghiệp.

    • Liên kết khung xe máy, xe đạp.

    • Cố định bích ống trong hệ thống nước gia đình.

  • M10-M12:

    • Neo máy bơm nước công suất vừa.

    • Lắp ráp giàn giáo xây dựng.

    • Gắn kết các chi tiết trong máy công nghiệp nhẹ.

  • M16-M20:

    • Cố định dầm thép trong nhà xưởng.

    • Lắp ráp cầu thang, lan can kim loại.

    • Neo móng trong công trình xây dựng nhỏ.

  • M24 trở lên:

    • Liên kết kết cấu thép lớn (cầu đường, nhà máy).

    • Bu lông neo móng cho cột điện, nhà cao tầng.

Ví dụ cụ thể:

  • Bu lông M6x20 + Đai ốc M6: Gắn bích ống nước PVC trong hệ thống tưới tiêu.

  • Bu lông M12x50 (ren lửng): Cố định chân đế máy nén khí trong xưởng cơ khí.

  • Bu lông lục giác chìm M8x30: Lắp ráp bàn gỗ cao cấp, đảm bảo thẩm mỹ.

Lưu Ý Khi Chọn Mua Bu Lông và Đai Ốc

  1. Khả năng chịu lực: Chọn cấp bền (8.8, 10.9) phù hợp với tải trọng.

  2. Môi trường sử dụng:

    • Inox 304/316: Chống gỉ, dùng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.

    • Mạ kẽm: Chống ăn mòn tốt, phù hợp công trình ngoài trời.

    • Thép carbon: Dùng trong nhà, chi phí thấp.

  3. Tiêu chuẩn: Ưu tiên sản phẩm đạt chuẩn DIN, ISO.

  4. Kích thước lỗ khoan: Lỗ khoan lớn hơn đường kính ren khoảng 0.5-1mm (ví dụ: lỗ 10.5mm cho M10).

FAQ Về Bu Lông Và Đai Ốc

1. Bu lông và đai ốc có thể dùng chung không?

Có, nếu chúng cùng đường kính ren và bước ren (ví dụ: bu lông M8 với đai ốc M8).

2. Làm sao phân biệt bu lông ren suốt và ren lửng?

Ren suốt có ren toàn thân, ren lửng chỉ có ren ở phần cuối. Tra cứu tiêu chuẩn: DIN 933 (ren suốt), DIN 931 (ren lửng).

3. Bu lông inox khác gì bu lông thép carbon?

Inox chống gỉ tốt, dùng cho môi trường ẩm; thép carbon bền hơn nhưng dễ gỉ nếu không mạ.

4. Cấp bền 8.8 nghĩa là gì?

Độ bền kéo 800 MPa, giới hạn chảy 80% độ bền kéo (640 MPa).

5. Chọn bu lông cho công trình ven biển thế nào?

Dùng bu lông inox 316 hoặc mạ kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn từ muối biển.

Tham khảo thêm các bài viết khác tại: 

Bài viết cùng chuyên mục

Bu Lông Cẩu Tháp: Giải Pháp Cố Định An Toàn Cho Công Trình Xây Dựng 23 / 04
2025

Để đảm bảo cẩu tháp hoạt động ổn định và an toàn, bu lông cẩu tháp đóng vai trò cốt lõi, đặc biệt là các loại bu lông neo cẩu tháp, bu lông chân đế, và bu lông nối thân.

Cách Tính Bước Ren Hệ Inch: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Quy Đổi Sang mm 23 / 04
2025

Trong ngành cơ khí và công nghiệp, việc hiểu và tính toán chính xác bước ren là vô cùng quan trọng để đảm bảo các mối nối ren hoạt động hiệu quả, an toàn.

Bu Lông Cấp Bền 8.8: Thông Số Kỹ Thuật Và Ứng Dụng 04 / 04
2025

Bu lông cấp bền 8.8, hay còn gọi là Grade 8.8 Steel Hex Bolt trong tiếng Anh, là loại bu lông lục giác cường độ cao được chế tạo từ thép hợp kim cacbon trung bình

Bu Lông Chữ J: Cấu Tạo, Phân Loại Và Ứng Dụng  04 / 04
2025

Bu lông chữ J, hay còn gọi là bu lông neo chữ J, là một loại bu lông neo đặc biệt được thiết kế với hình dáng cong giống chữ J, gồm một đầu ren và một đầu được bẻ cong thành hình móc câu.

Bu Lông Chịu Nhiệt SUS310: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao 04 / 04
2025

Bu lông chịu nhiệt SUS310 là loại bu lông chuyên dụng được chế tạo từ thép không gỉ SUS310, một loại vật liệu nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn vượt trội.

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn