Để đảm bảo cẩu tháp hoạt động ổn định và an toàn, bu lông cẩu tháp đóng vai trò cốt lõi, đặc biệt là các loại bu lông neo cẩu tháp, bu lông chân đế, và bu lông nối thân.
Trong ngành xây dựng, cẩu tháp là thiết bị không thể thiếu để nâng hạ vật liệu tại các công trình cao tầng, nhà xưởng hay dự án hạ tầng lớn. Để đảm bảo cẩu tháp hoạt động ổn định và an toàn, bu lông cẩu tháp đóng vai trò cốt lõi, đặc biệt là các loại bu lông neo cẩu tháp, bu lông chân đế, và bu lông nối thân. Những linh kiện này không chỉ cố định cẩu tháp vào móng bê tông mà còn giúp liên kết các đoạn thân cẩu tháp, đảm bảo chịu được tải trọng lớn và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Tại mecsu.vn, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại bu lông cẩu tháp chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với nhiều model cẩu tháp phổ biến như QTZ5013, ZOOMLION TC6013, Potain MC205B và hơn thế nữa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bu lông cẩu tháp, từ cấu tạo, thông số kỹ thuật, giá tham khảo, ứng dụng thực tế.
Bu lông cẩu tháp là loại bu lông chuyên dụng được thiết kế để cố định cẩu tháp vào móng bê tông hoặc liên kết các đoạn thân cẩu tháp với nhau. Chúng thường có kích thước lớn, cấp bền cao để chịu lực kéo, lực cắt và tải trọng động trong quá trình vận hành cẩu tháp.
Bu lông cẩu tháp có cấu tạo đặc biệt để đáp ứng yêu cầu chịu lực cao và độ bền lâu dài. Tùy vào mục đích sử dụng (neo móng hay nối thân), chúng có các dạng cấu tạo khác nhau:
Thân bu lông: Hình trụ dài, thường có phần uốn cong (dạng J, L, U, V) để neo chắc vào bê tông.
Ren: Phần ren ngoài ở đầu bu lông, dùng để siết chặt với đai ốc và chân đế cẩu tháp.
Đầu bu lông: Thường không có đầu mũ, thay vào đó là ren để kết nối trực tiếp.
Thân bu lông: Hình trụ thẳng, ren suốt hoặc ren lửng.
Đầu bu lông: Thường là đầu lục giác ngoài, giúp siết chặt bằng cờ lê.
Ren: Ren ngoài chạy dọc thân, đảm bảo liên kết chắc chắn giữa các đoạn thân cẩu tháp.
Vật liệu: Thép cacbon (C45, SS400), thép hợp kim (40Cr), thép không gỉ.
Xử lý bề mặt:
Mạ kẽm nhúng nóng: Chống gỉ tốt, phù hợp môi trường ngoài trời.
Mạ điện phân: Tăng độ bền và thẩm mỹ.
Mộc: Dùng trong môi trường khô ráo, chi phí thấp.
Bu lông cẩu tháp là thành phần trung gian quan trọng, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của cẩu tháp trong các công trình xây dựng. Các vai trò chính bao gồm:
Cố định cẩu tháp: Bu lông neo giữ chân đế cẩu tháp chắc chắn vào móng bê tông, ngăn ngừa lật đổ hoặc dịch chuyển.
Chịu lực tải trọng: Phân bố đều lực kéo, lực nén và lực cắt từ cẩu tháp xuống móng, đảm bảo ổn định khi nâng vật nặng.
Liên kết thân cẩu tháp: Bu lông nối thân giúp gắn các đoạn cẩu tháp, đảm bảo độ cao và độ bền tổng thể.
Dễ tháo lắp: Cho phép tháo rời cẩu tháp để di dời hoặc bảo trì nhanh chóng
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các loại bu lông cẩu tháp phổ biến, bao gồm cả bu lông neo và bu lông nối thân:
Loại bu lông |
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Cấp bền |
Vật liệu |
Bề mặt |
Tiêu chuẩn |
Bu lông neo |
M36 |
1350 |
8.8 |
Thép C45 |
Mạ kẽm nhúng nóng |
DIN, JIS |
Bu lông neo |
M39 |
1400 |
6.6 |
Thép SS400 |
Mộc |
TCVN |
Bu lông neo |
M42 |
1350 |
8.8 |
Thép hợp kim |
Mạ điện phân |
GB |
Bu lông neo |
M48 |
1350 |
6.6 |
Thép cacbon |
Mạ kẽm nhúng nóng |
DIN |
Bu lông nối thân |
M30 |
350 |
10.9 |
Thép hợp kim |
Mạ kẽm điện phân |
JIS |
Bu lông nối thân |
M36 |
350 |
10.9 |
Thép 40Cr |
Mạ kẽm nhúng nóng |
DIN |
Đường kính phổ biến: M20, M24, M30, M33, M36, M39, M42, M45, M48, M90.
Chiều dài: 200 – 3000mm, tùy độ sâu móng hoặc yêu cầu kỹ thuật.
Cấp bền:
6.6: Giới hạn bền 600 MPa, giới hạn chảy 360 MPa.
8.8: Giới hạn bền 800 MPa, giới hạn chảy 640 MPa.
10.9: Giới hạn bền 1000 MPa, giới hạn chảy 900 MPa.
Giá bu lông cẩu tháp phụ thuộc vào kích thước, cấp bền, vật liệu, xử lý bề mặt và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo tại Mecsu:
Kích thước |
Cấp bền |
Giá tham khảo (VNĐ/chiếc) |
M36x1350mm |
8.8 |
500.000 – 700.000 |
M42x1350mm |
8.8 |
700.000 – 900.000 |
M48x1350mm |
6.6 |
800.000 – 1.200.000 |
M30x350mm (nối thân) |
10.9 |
200.000 – 350.000 |
M36x350mm (nối thân) |
10.9 |
250.000 – 400.000 |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thị trường và yêu cầu cụ thể (số lượng, xử lý bề mặt). Liên hệ Mecsu để nhận báo giá chính xác.
Bu lông cẩu tháp có nhiều kích thước khác nhau, mỗi kích thước được thiết kế cho các model cẩu tháp và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là bảng ứng dụng chi tiết:
Model cẩu tháp |
Kích thước bu lông |
Cấp bền |
Ứng dụng cụ thể |
QTZ5013, MC175, JT170K10 |
M36, M39, M42 |
8.8 |
Cố định chân đế cẩu tháp vào móng bê tông |
Potain MC205B |
M42x1350mm |
8.8 |
Neo móng cẩu tháp tại công trình cao tầng |
ZOOMLION TC6013, TC5610 |
M30x350mm, M36x350mm |
10.9 |
Liên kết các đoạn thân cẩu tháp, đảm bảo độ cao và ổn định |
NTP TCT6012 |
M24x66mm |
10.9 |
Gắn kết bộ phận khung cẩu tháp, chịu lực cắt |
TCT5512, XCMG4015, ZT6024 |
M36x1400mm, M48x1350mm |
6.6 |
Neo móng cẩu tháp tại công trình công nghiệp hoặc nhà xưởng lớn |
MC205, MCT205, HP5013 |
M42x1350mm |
8.8 |
Cố định chân đế cẩu tháp tại các dự án xây dựng đô thị |
M20-M30: Dùng cho các cẩu tháp nhỏ hoặc nối thân cẩu tháp (ZOOMLION TC5013, Qtz5013).
M36-M42: Phù hợp với các cẩu tháp cỡ trung và lớn, neo móng (Potain MC205B, TCT6012).
M48-M90: Dành cho cẩu tháp siêu lớn hoặc công trình đặc biệt (nhà máy, cầu cảng).
Bu lông cẩu tháp được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và khu vực sử dụng:
Bu lông neo cẩu tháp: Nhấn mạnh vai trò neo vào móng.
Bu lông chân đế cẩu tháp: Chỉ bu lông cố định chân đế.
Bu lông móng cẩu tháp: Dùng chung cho các loại bu lông neo móng.
Bu lông neo móng: Tên gọi phổ biến trong xây dựng.
Bu lông neo chân cột: Dùng cho cột thép hoặc kết cấu tương tự.
Bu lông cố định cẩu tháp: Nhấn mạnh chức năng cố định.
Để đảm bảo bu lông cẩu tháp hoạt động hiệu quả và an toàn, bạn cần lưu ý:
Kiểm tra cấp bền: Chọn cấp bền phù hợp (6.6, 8.8, 10.9) dựa trên tải trọng cẩu tháp.
Chất liệu và bề mặt:
Inox hoặc mạ kẽm nhúng nóng cho môi trường ven biển hoặc ẩm ướt.
Thép mạ điện phân cho môi trường khô ráo, chi phí thấp.
Định vị chính xác: Đảm bảo bu lông neo được chôn đúng vị trí theo bản vẽ kỹ thuật trước khi đổ bê tông.
Siết chặt đúng lực: Sử dụng lực siết phù hợp để tránh làm hỏng ren hoặc biến dạng bu lông.
Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra gỉ sét, làm sạch và bôi trơn ren để kéo dài tuổi thọ.
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp về bu lông cẩu tháp, kèm câu trả lời chi tiết:
Trả lời: Tham khảo bản vẽ kỹ thuật của model cẩu tháp (như QTZ5013, Potain MC205B) và yêu cầu tải trọng của công trình. Các kích thước phổ biến như M36, M42, M48 thường dùng cho neo móng, trong khi M30, M36 dùng cho nối thân. Liên hệ Mecsu để được tư vấn cụ thể.
Trả lời:
Cấp 8.8 có giới hạn bền 800 MPa, giới hạn chảy 640 MPa, phù hợp với tải trọng trung bình và lớn.
Cấp 10.9 có giới hạn bền 1000 MPa, giới hạn chảy 900 MPa, dùng cho các mối nối chịu lực rất cao, như nối thân cẩu tháp.
Trả lời: Có, nếu bu lông không bị hư hỏng, cong vênh hoặc ăn mòn. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ trước khi tái sử dụng để đảm bảo an toàn.
Trả lời: Mạ kẽm nhúng nóng tạo lớp bảo vệ chống gỉ sét, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt, giúp kéo dài tuổi thọ bu lông.
Trả lời: Sử dụng bản vẽ kỹ thuật để xác định vị trí, đặt bu lông vào khung định vị trước khi đổ bê tông. Đảm bảo phần ren nhô lên đúng chiều dài để kết nối với chân đế cẩu tháp.
Mecsu tự hào là nhà cung cấp bu lông cẩu tháp hàng đầu tại Việt Nam, với các ưu điểm nổi bật:
Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS, DIN, GB, TCVN, có đầy đủ chứng nhận CO, CQ.
Đa dạng kích thước: Từ M20 đến M90, đáp ứng mọi model cẩu tháp như QTZ5013, ZOOMLION, Potain.
Cấp bền linh hoạt: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, phù hợp với mọi yêu cầu tải trọng.
Giá cả cạnh tranh: Báo giá minh bạch, hỗ trợ đặt hàng số lượng lớn.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật chi tiết, giao hàng nhanh chóng, chính sách đổi trả rõ ràng.
Hãy liên hệ ngay Mecsu để nhận báo giá và khám phá danh mục bu lông cẩu tháp chất lượng cao, giúp dự án của bạn hoàn thành an toàn và hiệu quả!
Bu lông cẩu tháp là linh kiện quan trọng đảm bảo sự an toàn và ổn định của cẩu tháp trong các công trình xây dựng. Từ bu lông neo cố định móng đến bu lông nối thân, mỗi loại đều có thông số kỹ thuật và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với các model như QTZ5013, ZOOMLION TC6013, Potain MC205B và hơn thế nữa. Hiểu rõ cấu tạo, thông số, giá cả, và cách sử dụng sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng công trình.
Trong ngành cơ khí và công nghiệp, việc hiểu và tính toán chính xác bước ren là vô cùng quan trọng để đảm bảo các mối nối ren hoạt động hiệu quả, an toàn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng tra kích thước chi tiết, hướng dẫn cách đọc thông số, ứng dụng thực tế cụ thể theo từng loại.
Bu lông cấp bền 8.8, hay còn gọi là Grade 8.8 Steel Hex Bolt trong tiếng Anh, là loại bu lông lục giác cường độ cao được chế tạo từ thép hợp kim cacbon trung bình