Bu lông cấp bền 8.8, hay còn gọi là Grade 8.8 Steel Hex Bolt trong tiếng Anh, là loại bu lông lục giác cường độ cao được chế tạo từ thép hợp kim cacbon trung bình
Bu lông cấp bền 8.8, hay còn gọi là Grade 8.8 Steel Hex Bolt trong tiếng Anh, là loại bu lông lục giác cường độ cao được chế tạo từ thép hợp kim cacbon trung bình, trải qua quá trình tôi luyện nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa và giới hạn chảy 640 MPa. Đây là sản phẩm lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực lớn, như kết cấu thép, cầu đường, lắp ráp máy móc, và ô tô. Tại Mecsu, bu lông cấp bền 8.8 được cung cấp với thương hiệu Mecsu Pro, đảm bảo chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN 933, DIN 931, DIN 960, và DIN 961.
Bu lông cấp bền 8.8 có cấu tạo gồm phần đầu lục giác và thân trụ tròn được tiện ren (ren suốt hoặc ren lửng), phù hợp để kết hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ dàng tháo lắp và hiệu chỉnh. Với khả năng chịu lực vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp máy móc công nghiệp, kết cấu thép chịu lực, và các công trình giao thông. Mecsu cung cấp bu lông cấp bền 8.8 với kích thước từ M3 đến M48, chiều dài từ 10mm đến 300mm, cùng nhiều tùy chọn xử lý bề mặt như oxit đen, mạ kẽm trắng Cr3+, mạ kẽm nhúng nóng, và mạ đặc biệt (Geomet, Dacromet).
Bu lông cấp bền 8.8 tại Mecsu có cấu tạo gồm hai phần chính:
Phần đầu lục giác: Được thiết kế dạng lục giác đều với 6 cạnh bằng nhau, giúp dễ dàng siết chặt bằng cờ lê hoặc cần siết lực. Đầu lục giác được xử lý nhiệt để tăng độ cứng, truyền lực siết hiệu quả, và giảm nguy cơ trượt khi thao tác.
Phần thân: Hình trụ tròn, được tiện ren (ren suốt hoặc ren lửng) theo tiêu chuẩn hệ mét, đảm bảo độ chính xác cao khi lắp ghép với đai ốc. Ren giúp tạo lực căng, giữ mối nối chắc chắn dưới tải trọng lớn, đồng thời phần thân trơn (với loại ren lửng) tăng khả năng chịu lực cắt.
Bản vẽ kỹ thuật của bu lông cấp bền 8.8 theo tiêu chuẩn DIN 933 và DIN 931 thể hiện các thông số như đường kính thân (M3-M48), chiều cao đầu (2mm-30mm), size khóa (5.5mm-75mm), bước ren (0.5mm-5mm), và chiều dài (10mm-300mm). Các thông số này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
Bu lông cấp bền 8.8 tại Mecsu được chế tạo từ thép hợp kim cacbon trung bình (hàm lượng cacbon 0.3%-0.5%), với thành phần chính gồm sắt (Fe), cacbon (C), mangan (Mn), silic (Si), crom (Cr), và molypden (Mo). Các nguyên tố này giúp tăng độ bền kéo, độ cứng, và khả năng chịu lực. Quá trình nhiệt luyện (quenching và tempering) được thực hiện để đảm bảo độ bền kéo đạt 800 MPa và giới hạn chảy 640 MPa. Lớp phủ bề mặt như oxit đen, mạ kẽm trắng Cr3+, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc mạ đặc biệt (Geomet, Dacromet) giúp bảo vệ bu lông khỏi oxy hóa, tăng tuổi thọ sử dụng trong các môi trường khác nhau.
Bu lông đen 8.8: Phủ oxit đen, màu đen bóng, khả năng chống gỉ thấp, phù hợp cho môi trường khô ráo như máy móc công nghiệp.
Bu lông mạ kẽm 8.8: Mạ kẽm trắng Cr3+ hoặc mạ kẽm thông thường, màu bạc sáng, chống ăn mòn tốt, dùng trong môi trường ngoài trời hoặc độ ẩm cao.
Bu lông nhúng nóng 8.8: Mạ kẽm nhúng nóng, màu xám đậm, lớp mạ dày, chống ăn mòn rất tốt, phù hợp cho công trình ngoài trời.
Bu lông mạ đặc biệt 8.8: Mạ Geomet hoặc Dacromet, màu xám bạc hoặc xanh dương, chống ăn mòn xuất sắc, dùng trong môi trường khắc nghiệt.
M3-M8: Dùng trong các kết cấu nhỏ, cơ khí, nội thất công nghiệp.
M10-M20: Phù hợp cho kết cấu thép, công trình xây dựng, lắp ráp máy móc.
M24-M48: Ứng dụng trong các công trình lớn như cầu đường, giàn khoan dầu khí.
Ren suốt (DIN 933): Toàn bộ thân được tiện ren, phù hợp cho mối ghép cần lực siết mạnh, như lắp ráp máy móc.
Ren lửng (DIN 931): Phần thân trơn giúp tăng khả năng chịu cắt, dùng trong kết cấu lớn như cầu, dầm thép.
Ren thô: Bước ren lớn, lắp ghép nhanh, phù hợp cho kết cấu tĩnh.
Ren mịn: Bước ren nhỏ, chống rung động tốt, dùng trong môi trường động lực như động cơ, hệ thống thủy lực.
Độ bền vượt trội: Với độ bền kéo 800 MPa và giới hạn chảy 640 MPa, bu lông cấp bền 8.8 chịu được tải trọng lớn, phù hợp cho các công trình nặng.
Dễ lắp đặt: Thiết kế đầu lục giác và ren thô giúp siết chặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công.
Chi phí hợp lý: So với bu lông cấp bền cao hơn (10.9, 12.9), bu lông 8.8 có giá thành thấp hơn, tối ưu ngân sách.
Đa dạng ứng dụng: Phù hợp cho nhiều lĩnh vực từ xây dựng, cơ khí đến giao thông vận tải.
Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Bu lông đen 8.8 dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt, cần chọn loại mạ kẽm hoặc mạ đặc biệt cho môi trường khắc nghiệt.
Không phù hợp với nhiệt độ cao: Suy giảm cơ tính ở nhiệt độ trên 400°C, không thích hợp cho các ứng dụng như lò luyện thép.
Cần lắp đặt đúng tiêu chuẩn: Nếu siết không đúng lực, mối ghép có thể bị lỏng hoặc hỏng.
Bu lông cấp bền 8.8 tại Mecsu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Xây dựng và kết cấu thép: Cố định dầm thép, khung nhà thép tiền chế, cầu đường, và giàn giáo.
Cơ khí và lắp ráp máy móc: Liên kết các chi tiết máy, động cơ, dây chuyền sản xuất, đảm bảo chịu rung động và tải trọng lớn.
Ô tô và giao thông vận tải: Cố định khung xe, động cơ, hệ thống treo, và các bộ phận chịu lực.
Công trình giao thông: Sử dụng trong các kết cấu như trụ đèn chiếu sáng, cột thép, và cầu vượt.
Kiểm tra bu lông, đai ốc, và vòng đệm để đảm bảo không bị lỗi kỹ thuật, không cong vênh, và lớp mạ không bong tróc.
Xác định vị trí lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật, kiểm tra kích thước lỗ khoan và độ dày vật liệu.
Chuẩn bị dụng cụ: cờ lê lực, máy siết bu lông, thước đo, bàn chải để làm sạch bề mặt.
Làm sạch và kiểm tra: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ trên bề mặt chi tiết ghép, kiểm tra ren bu lông và đai ốc.
Định vị bu lông: Đưa bu lông qua lỗ ghép, đảm bảo các chi tiết thẳng hàng.
Lắp đai ốc: Siết đai ốc bằng tay trước, sau đó dùng cờ lê lực siết chặt (lực siết khuyến nghị: M8: 20-25 Nm, M12: 50-60 Nm).
Kiểm tra độ chắc chắn: Lắc nhẹ chi tiết để kiểm tra độ lỏng, đảm bảo mối ghép không bị trượt ren.
Bảo trì định kỳ: Kiểm tra tình trạng bu lông theo thời gian để tránh lỏng lẻo do rung động.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của 10 mã bu lông cấp bền 8.8 phổ biến tại Mecsu, với internal link đến từng sản phẩm:
Size Ren |
Bước Ren (mm) |
Size Khóa (mm) |
Chiều Dài (mm) |
Chiều Cao Đầu (mm) |
M3 |
0.5 |
5.5 |
10 |
2 |
M3 |
0.5 |
5.5 |
12 |
2 |
M4 |
0.7 |
7 |
10 |
2.8 |
M4 |
0.7 |
7 |
16 |
2.8 |
M5 |
0.8 |
8 |
10 |
3.5 |
M5 |
0.8 |
8 |
20 |
3.5 |
M6 |
1 |
10 |
16 |
4 |
M8 |
1.25 |
13 |
10 |
5.3 |
M10 |
1.5 |
17 |
120 |
6.4 |
M12 |
1.75 |
19 |
300 |
7.5 |
Bu lông cấp bền 8.8 là loại bu lông lục giác cường độ cao, có độ bền kéo tối thiểu 800 MPa và giới hạn chảy 640 MPa, phù hợp cho các công trình chịu lực lớn.
Tại Mecsu, bu lông cấp bền 8.8 có kích thước từ M3 đến M48, chiều dài từ 10mm đến 300mm, đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau.
Bu lông mạ kẽm hoặc nhúng nóng 8.8 phù hợp cho môi trường ngoài trời, độ ẩm cao, còn bu lông đen 8.8 thích hợp cho môi trường khô ráo như máy móc công nghiệp.
Bu lông cấp bền 8.8 tại Mecsu có các loại xử lý bề mặt như oxit đen, mạ kẽm trắng Cr3+, mạ kẽm nhúng nóng, và mạ đặc biệt (Geomet, Dacromet).
Quý khách có thể liên hệ qua Mecsu Book hoặc truy cập Mecsu - Sản phẩm Bu lông để nhận báo giá chi tiết vào ngày 03/04/2025.
Bu lông chữ J, hay còn gọi là bu lông neo chữ J, là một loại bu lông neo đặc biệt được thiết kế với hình dáng cong giống chữ J, gồm một đầu ren và một đầu được bẻ cong thành hình móc câu.
Bu lông chịu nhiệt SUS310 là loại bu lông chuyên dụng được chế tạo từ thép không gỉ SUS310, một loại vật liệu nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn vượt trội.
Bu lông cấp bền 10.9, hay còn gọi là Grade 10.9 Steel Hex Bolt trong tiếng Anh, là loại bu lông lục giác cường độ cao được chế tạo từ thép hợp kim cacbon cao