Trong ngành cơ khí và công nghiệp, việc hiểu và tính toán chính xác bước ren là vô cùng quan trọng để đảm bảo các mối nối ren hoạt động hiệu quả, an toàn.
Trong ngành cơ khí và công nghiệp, việc hiểu và tính toán chính xác bước ren là vô cùng quan trọng để đảm bảo các mối nối ren hoạt động hiệu quả, an toàn. Đặc biệt, với các nước sử dụng hệ đo lường Anh-Mỹ, ren hệ inch là tiêu chuẩn phổ biến. Tuy nhiên, khi làm việc với các đối tác quốc tế hoặc sử dụng thiết bị từ nhiều nguồn khác nhau, việc quy đổi giữa hệ inch và hệ mét (mm) trở nên cần thiết.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính bước ren hệ inch, cách quy đổi sang mm, cách đọc thông số ren hệ inch, và cung cấp bảng tra cứu các kích thước phổ biến. Đặc biệt, chúng tôi sẽ giải đáp câu hỏi cụ thể như ren 3/8 inch là bao nhiêu mm, đồng thời so sánh với bước ren hệ mét để bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Ren hệ inch là hệ thống ren được xác định bởi đường kính danh nghĩa (tính bằng inch) và số bước ren trên một inch (TPI - Threads Per Inch). Đây là tiêu chuẩn ren phổ biến ở các nước như Mỹ, Anh, Canada, và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, xây dựng, ô tô, và hàng không.
Ren ngoài (ren đực): Phần ren nhô lên trên bu lông, ty ren, ống dẫn...
Ren trong (ren cái): Phần ren lõm bên trong đai ốc, khớp nối...
Hiểu rõ về ren hệ inch giúp bạn chọn đúng linh kiện, đảm bảo mối nối ren ăn khớp hoàn hảo, tránh hỏng hóc và sự cố trong quá trình sử dụng.
Bước ren (thread pitch) là khoảng cách giữa hai điểm tương ứng trên hai ren liền kề. Trong hệ inch, bước ren thường được thể hiện gián tiếp qua TPI (Threads Per Inch) - số lượng ren trên một inch chiều dài.
Ví dụ: Một ren có TPI = 20 nghĩa là có 20 ren trên mỗi inch chiều dài.
Bước ren (inch) = 1 / TPI
Ví dụ: TPI = 20 → Bước ren = 1/20 = 0.05 inch
Để tính bước ren hệ inch, bạn cần biết giá trị TPI của ren đó. Sau khi có TPI, áp dụng công thức trên để tìm bước ren.
Bước 1: Biết giá trị TPI
Bước 2: Áp dụng công thức: 1 / TPI
Bước 3: Đổi sang mm: × 25.4
Bước ren = 1/16 = 0.0625 inch
Quy đổi: 0.0625 × 25.4 = 1.5875 mm
Bước ren = 1/32 = 0.03125 inch
Quy đổi: 0.03125 × 25.4 = 0.79375 mm
Khi làm việc với các thiết bị hoặc linh kiện từ các quốc gia khác nhau, việc quy đổi giữa hệ inch và hệ mét là cần thiết. Dưới đây là cách quy đổi hai thông số chính: đường kính ren và bước ren.
Đường kính ren hệ inch thường được ghi dưới dạng phân số hoặc số thập phân. Để quy đổi sang mm, bạn nhân giá trị inch với 25.4.
Công thức: Inch × 25.4 = mm
Ví dụ: 1/4 inch = 0.25 × 25.4 = 6.35 mm
Ren 3/8 inch là bao nhiêu mm?
3/8 × 25.4 = 9.525 mm
Như đã đề cập, sau khi tính bước ren theo inch, bạn nhân với 25.4 để có giá trị mm.
Bước ren (mm) = Bước ren (inch) × 25.4
Ví dụ: TPI = 20 → Bước ren = 1/20 = 0.05 inch → 0.05 × 25.4 = 1.27 mm
Ren hệ inch thường được ghi dưới dạng: Đường kính danh nghĩa - TPI - Loại ren
Đường kính danh nghĩa: Ví dụ 1/4", 3/8", 1/2"...
TPI: Số ren trên một inch.
Loại ren: UNC (bước thô), UNF (bước mịn), UNEF (bước cực mịn), NPT (ren ống), BSP (ren ống Anh)...
Ví dụ:
1/4"-20 UNC: Ren đường kính 1/4 inch, 20 ren trên inch, loại UNC (bước thô).
3/8"-16 UNF: Ren đường kính 3/8 inch, 16 ren trên inch, loại UNF (bước mịn).
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng tra bước ren hệ inch bên dưới.
Dưới đây là bảng tra cứu các kích thước ren hệ inch thông dụng, bao gồm đường kính danh nghĩa, TPI, và bước ren tương ứng theo mm.
Đường kính danh nghĩa (inch) |
TPI |
Bước ren (inch) |
Bước ren (mm) |
1/4" |
20 |
0.05 |
1.27 |
5/16" |
18 |
0.0556 |
1.411 |
3/8" |
16 |
0.0625 |
1.5875 |
1/2" |
13 |
0.0769 |
1.9538 |
5/8" |
11 |
0.0909 |
2.309 |
Đường kính danh nghĩa (inch) |
TPI |
Bước ren (inch) |
Bước ren (mm) |
1/4" |
28 |
0.0357 |
0.907 |
5/16" |
24 |
0.0417 |
1.058 |
3/8" |
24 |
0.0417 |
1.058 |
1/2" |
20 |
0.05 |
1.27 |
5/8" |
18 |
0.0556 |
1.411 |
Lưu ý: Các bảng tra trên chỉ là một phần nhỏ của các tiêu chuẩn ren hệ inch. Để tra cứu đầy đủ, bạn có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc liên hệ Mecsu để được hỗ trợ.
Trong khi ren hệ inch sử dụng TPI để thể hiện bước ren, ren hệ mét trực tiếp sử dụng bước ren (mm) - khoảng cách giữa hai ren liền kề tính bằng mm.
Ví dụ:
Ren M6 có bước ren 1.0 mm.
Ren M10 có bước ren 1.5 mm.
Để quy đổi từ ren hệ inch sang hệ mét, bạn có thể sử dụng các bảng tra hoặc công cụ chuyển đổi. Tuy nhiên, do sự khác biệt về tiêu chuẩn, không phải lúc nào cũng có sự tương đương chính xác giữa hai hệ.
Ký hiệu ren |
Đường kính danh nghĩa (mm) |
Bước ren (mm) |
M6 |
6 |
1.0 |
M8 |
8 |
1.25 |
M10 |
10 |
1.5 |
M12 |
12 |
1.75 |
Ren hệ inch được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Ngành cơ khí: Chế tạo máy móc, dụng cụ cầm tay.
Ngành xây dựng: Hệ thống đường ống nước, khí gas, thông gió.
Ngành ô tô: Linh kiện động cơ, hệ thống treo.
Hàng không: Kết cấu máy bay, thiết bị hàng không.
Sửa chữa gia đình: Thay thế linh kiện trong thiết bị gia dụng nhập khẩu.
Việc hiểu và tính toán chính xác bước ren giúp đảm bảo các mối nối ren hoạt động trơn tru, không bị lỏng hoặc kẹt, từ đó nâng cao độ bền và an toàn cho thiết bị.
Tại Mecsu, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại bu lông, đai ốc, và linh kiện ren hệ inch lẫn hệ mét, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Mecsu sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu, từ các dự án nhỏ đến các công trình lớn.
>>> 100+ Mã Sản Phẩm Dây Rút: https://mecsu.vn/san-pham/quat.nKKQ
>>> 1000+ Mã Sản Phẩm Đầu Cosse: https://mecsu.vn/san-pham/dau-cosse.Q1j
Để đảm bảo cẩu tháp hoạt động ổn định và an toàn, bu lông cẩu tháp đóng vai trò cốt lõi, đặc biệt là các loại bu lông neo cẩu tháp, bu lông chân đế, và bu lông nối thân.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng tra kích thước chi tiết, hướng dẫn cách đọc thông số, ứng dụng thực tế cụ thể theo từng loại.
Bu lông cấp bền 8.8, hay còn gọi là Grade 8.8 Steel Hex Bolt trong tiếng Anh, là loại bu lông lục giác cường độ cao được chế tạo từ thép hợp kim cacbon trung bình
Bu lông chữ J, hay còn gọi là bu lông neo chữ J, là một loại bu lông neo đặc biệt được thiết kế với hình dáng cong giống chữ J, gồm một đầu ren và một đầu được bẻ cong thành hình móc câu.