Bu lông là một chi tiết nhỏ nhưng không thể thiếu trong các lĩnh vực cơ khí, xây dựng và công nghiệp. Từ những cây cầu hùng vĩ, nhà xưởng kiên cố đến các thiết bị máy móc hay nội thất gia đình, bu lông luôn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các mối ghép bền chắc.
Bạn đã từng tự hỏi "Bu lông tiếng Anh là gì?" hay "Đai ốc tiếng Anh là gì?" chưa? Trong bài viết này, Mecsu sẽ giải đáp chi tiết về bu lông cũng như các thuật ngữ liên quan để bạn hiểu rõ hơn về linh kiện quan trọng này.
Trong tiếng Anh, bu lông được gọi là "bolts". Đây là những chi tiết dạng thanh trụ tròn, thường có ren và được sử dụng kết hợp với đai ốc để tạo ra mối ghép chắc chắn.
Cấu tạo: Gồm thân ren (phần có ren để vặn) và đầu bu lông (thường là hình lục giác).
Đặc điểm: Chịu lực tốt, dễ tháo lắp, độ bền cao.
Ví dụ: Bu lông M8, M10, M20 (ký hiệu "M" biểu thị đường kính danh nghĩa của ren, ví dụ M8 là đường kính 8mm).
Ngoài "bu lông", dưới đây là các thuật ngữ phổ biến khác mà bạn nên biết để nắm rõ hơn trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng:
Thuật ngữ tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Hình ảnh |
Đai ốc |
Nut |
Bộ phận đi kèm bu lông để siết chặt. |
|
Con tán |
Nut |
Tên gọi khác của đai ốc, cùng nghĩa. |
|
Ốc vít |
Screws |
Nhỏ hơn bu lông, dùng để vặn trực tiếp vào vật liệu. |
|
Vít nở |
Expansion Bolt / Anchor Bolt |
Dùng để cố định vào bê tông hoặc tường. |
|
Lông đền |
Washer |
Vòng đệm phẳng, phân tán lực khi siết bu lông. |
|
Bu lông có nhiều loại khác nhau, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Dưới đây là bảng chi tiết về các loại bu lông phổ biến và ứng dụng của chúng:
Loại bu lông |
Tiếng Anh |
Đặc điểm |
Ứng dụng |
Hình ảnh |
Bu lông lục giác |
Hex Bolts |
Đầu hình lục giác, thân có ren. |
Xây dựng, lắp ráp máy móc, cơ khí. |
|
Bu lông neo |
Anchor Bolts |
Dài, cố định sâu vào vật liệu. |
Cố định móng công trình, kết cấu bê tông. |
|
Bu lông cấp bền cao |
High-Strength Bolts |
Chịu lực kéo và cắt lớn, độ bền vượt trội. |
Công trình cầu, tháp, kết cấu thép lớn. |
|
Bu lông mắt |
Eye Bolts |
Có vòng tròn ở đầu để móc hoặc treo. |
Nâng hạ vật nặng, neo dây cáp. |
|
Bu lông chữ U |
U-Bolts |
Hình chữ U, hai đầu có ren. |
Gắn ống, cố định thanh tròn. |
|
Bu lông lục giác (Hex Bolts): Là loại phổ biến nhất, dễ sử dụng với cờ lê hoặc mỏ lết.
Bu lông neo (Anchor Bolts): Thường được dùng trong các công trình cần độ ổn định cao như móng nhà, cột điện.
Bu lông cấp bền cao (High-Strength Bolts): Được sản xuất từ thép hợp kim, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về độ bền (ví dụ: cấp bền 8.8, 10.9, 12.9).
Bu lông, hay "bolts" trong tiếng Anh, không chỉ là một chi tiết đơn giản mà còn là "xương sống" trong nhiều công trình và sản phẩm. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan như đai ốc (nut), ốc vít (screws), hay lông đền (washer) sẽ giúp bạn dễ dàng làm việc với tài liệu kỹ thuật hoặc giao tiếp trong môi trường chuyên môn.
Hy vọng bài viết này từ Mecsu đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về bu lông và các loại linh kiện đi kèm. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm hoặc đặt câu hỏi nhé!