Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
Vòng bi (bearing) hay còn gọi là bạc đạn là một bộ phận dùng để giúp các chi tiết máy chuyển động nhẹ hơn và ít bị mài mòn khi quay hoặc trượt lên nhau. Thường gặp nhất là loại vòng bi dùng các viên bi thép nhỏ nằm giữa hai vòng kim loại – một vòng gắn với trục quay, một vòng gắn với phần đứng yên. Các viên bi được giữ cách đều nhờ một khung nhựa hoặc kim loại, giúp chuyển động trơn tru và giảm ma sát tối đa. Nhờ đó, vòng bi giúp máy chạy êm, bền và tiết kiệm năng lượng hơn. Vòng bi có mặt trong rất nhiều thiết bị như quạt, mô-tơ điện, máy bơm, xe cộ hay các loại máy móc công nghiệp khác.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bạn đã từng thắc mắc điều gì giúp các bộ phận máy móc quay trơn tru, giảm ma sát và hoạt động bền bỉ? Đó chính là vai trò của vòng bi (bạc đạn). Đây là một chi tiết cơ khí tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò cực kỳ thiết yếu, giúp máy móc từ thiết bị gia dụng đơn giản đến những hệ thống công nghiệp phức tạp hoạt động hiệu quả.
Trong bài viết này, Mecsu sẽ cùng bạn khám phá mọi khía cạnh của vòng bi: từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các loại phổ biến, đến cách đọc mã và lựa chọn vòng bi sao cho phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích dưới đây!
Cập nhật 2025: Công nghệ vòng bi ngày càng phát triển. Xu hướng hiện nay tập trung vào các vật liệu mới (như gốm lai, nhựa kỹ thuật), công nghệ bôi trơn thông minh và tích hợp cảm biến (Smart Bearings) để giám sát tình trạng vận hành theo thời gian thực (IoT), giúp bảo trì dự đoán hiệu quả hơn.
Vòng bi hay còn gọi là bạc đạn (Bearing) là một bộ phận cơ khí quan trọng, được thiết kế để giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động quay hoặc tịnh tiến, hỗ trợ chịu tải và định vị trục, đảm bảo các chi tiết máy hoạt động trơn tru, chính xác.
Mặc dù có nhiều loại vòng bi khác nhau, nhưng hầu hết chúng (loại ổ lăn) đều chia sẻ một cấu trúc cơ bản gồm các bộ phận chính sau:
Tham khảo thêm: Vòng Bi Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Về Cấu Tạo, Phân Loại và Ứng Dụng
Vật liệu đóng vai trò then chốt quyết định đến độ bền, tuổi thọ và khả năng hoạt động của vòng bi trong các môi trường khác nhau. Vòng bi bạc đạn được làm từ nhiều loại vật liệu chuyên dụng như: thép hợp kim, thép không gỉ (inox), gốm ceramic, và nhựa kỹ thuật.
Nguyên lý hoạt động cơ bản của vòng bi (ổ lăn) là chuyển đổi ma sát trượt thành ma sát lăn giữa các bề mặt làm việc, từ đó giảm thiểu đáng kể lực cản chuyển động và tổn thất năng lượng.
Sự khác biệt chính là hệ số ma sát lăn nhỏ hơn hệ số ma sát trượt rất nhiều, giúp vòng bi (ổ lăn) trở thành giải pháp tối ưu cho hầu hết các ứng dụng chuyển động quay.
Hệ thống ký hiệu vòng bi (bearing designation) thoạt nhìn có vẻ phức tạp, nhưng thực ra nó tuân theo một quy tắc logic giúp xác định chính xác đặc tính của vòng bi. Việc hiểu cách đọc mã giúp anh em dễ dàng tra cứu và lựa chọn đúng loại vòng bi cần thiết.
Thường gồm các chữ số (đôi khi có chữ cái) xác định loại vòng bi, sê-ri kích thước và đường kính trong.
6xxx: Vòng bi cầu một dãy (Deep Groove Ball Bearing)Nxxx, <code>NUxxx, <code>NJxxx: Vòng bi đũa trụ (Cylindrical Roller Bearing)3xxxx: Vòng bi côn (Tapered Roller Bearing)2xxxx: Vòng bi tang trống / đũa cầu tự lựa (Spherical Roller Bearing)7xxx: Vòng bi tiếp xúc góc một dãy (Angular Contact Ball Bearing)1xxx: Vòng bi cầu tự lựa (Self-aligning Ball Bearing)5xxxx: Vòng bi chặn (Thrust Bearing)6205, số <code>2 là sê-ri đường kính ngoài (trung bình), và số đầu tiên (<code>6) đã bao hàm sê-ri chiều rộng.00: d = 10mm01: d = 12mm02: d = 15mm03: d = 17mm6205 → <code>05 × 5 = 25mm.608, <code>626...) hoặc kích thước đặc biệt, hai số cuối sẽ chỉ trực tiếp đường kính trong (ví dụ: <code>608 có d=8mm).Đây là các chữ cái và số đứng sau Mã cơ bản, cung cấp thông tin chi tiết về thiết kế bên trong, vật liệu, phớt chắn, vòng cách, khe hở, cấp chính xác...
Z: Phớt sắt (Shield) một bên (không tiếp xúc).ZZ hoặc <code>2Z: Phớt sắt cả hai bên.RS, <code>LLU (NTN), <code>DDU (NSK): Phớt cao su tiếp xúc (Contact Seal) một bên.2RS, <code>LLU (NTN), <code>DDU (NSK): Phớt cao su tiếp xúc cả hai bên (chống nước, bụi tốt nhất).LB, <code>LLB (NTN), <code>VV (NSK), <code>2AS (SKF): Phớt cao su không tiếp xúc (Non-contact Seal) hai bên (cho tốc độ cao hơn 2RS).J (hoặc không ghi gì): Vòng cách bằng thép dập (phổ biến nhất).M, <code>MA, <code>MB: Vòng cách bằng đồng thau, gia công (bền, chịu rung động).TN, <code>TN9, <code>T, <code>ET: Vòng cách bằng nhựa Polyamide (nhẹ, êm, cho tốc độ cao).C1, <code>C2: Khe hở nhỏ hơn tiêu chuẩn.CN (hoặc <code>C0 - thường không ghi): Khe hở tiêu chuẩn (Normal).C3: Khe hở lớn hơn tiêu chuẩn. Đây là loại rất phổ biến, dùng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao (như động cơ điện) hoặc lắp chặt.C4, <code>C5: Khe hở rất lớn (dùng cho môi trường siêu nóng hoặc rung động mạnh).P0 (Tiêu chuẩn, thường không ghi).P6, <code>P5, <code>P4, <code>P2: Độ chính xác tăng dần (dùng cho máy công cụ, spindle...).E: Thiết kế bên trong đã được tối ưu hóa, tăng khả năng chịu tải (phổ biến ở vòng bi đũa, tang trống).A, <code>B, <code>C: Thường dùng cho vòng bi tiếp xúc góc, chỉ các góc tiếp xúc khác nhau.6205-2Z/C3
NU2206E.TVP2.C3 (Ví dụ theo cách gọi của FAG/INA)
Vòng bi được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như hình dáng con lăn, khả năng chịu tải và ứng dụng. Việc hiểu rõ từng loại giúp anh em chọn đúng vòng bi cho mục đích sử dụng.
Loại này có hai dạng chính:
Việc lựa chọn đúng loại vòng bi là yếu tố quyết định đến hiệu suất, tuổi thọ và độ tin cậy của máy móc. Để chọn vòng bi – bạc đạn phù hợp, anh em cần xác định rõ các yếu tố vận hành sau:
Xem Thêm: Các Thương Hiệu Vòng Bi Công Nghiệp Được Đánh Giá Cao Nhất Tại Việt Nam
| Đặc Tính | Vòng Bi Cầu (Ball) | Vòng Bi Đũa (Roller) | Vòng Bi Côn (Tapered) | Vòng Bi Tang Trống | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc |
|---|---|---|---|---|---|
| Tải Hướng Tâm | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Tốt |
| Tải Dọc Trục | Khá (1 hướng) / Kém (2 hướng) | Rất kém / Không | Rất Tốt (Thường lắp cặp) | Tốt | Rất Tốt (Thường lắp cặp) |
| Tốc Độ | Rất Cao | Cao | Trung bình - Cao | Trung bình | Rất Cao |
| Độ Cứng Vững | Trung bình | Cao | Rất Cao | Cao | Cao (khi có dự ứng lực) |
| Khả Năng Tự Lựa | Rất kém | Rất kém | Rất kém | Rất Tốt | Rất kém |
| Ma Sát | Thấp | Thấp - Trung bình | Trung bình | Trung bình | Thấp |
Bôi trơn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của vòng bi. Chất bôi trơn tạo ra một màng mỏng ngăn cách các bề mặt kim loại tiếp xúc trực tiếp, giúp giảm ma sát, tản nhiệt và bảo vệ chống ăn mòn.
Xem Thêm: Mua Vòng Bi Ở Đâu Uy Tín? Hướng Dẫn Chọn Vòng Bi Chính Hãng
Vòng bi có thể gặp các lỗi sau, ảnh hưởng đến hiệu suất máy móc:

Để đảm bảo chất lượng, anh em nên ưu tiên các thương hiệu đã được kiểm chứng trên toàn cầu:
Trả lời: Không. Cả hai là tên gọi của cùng một sản phẩm (tên tiếng Anh là Bearing). "Bạc đạn" là tên gọi được sử dụng nhiều ở miền Nam, còn "Vòng bi" (dịch từ "ball bearing") được sử dụng nhiều ở miền Bắc. Cả hai đều dùng để chỉ chung các loại ổ lăn (rolling-element bearing).
Trả lời: Anh em truy cập Mecsu.vn, vào danh mục vòng bi. Sau đó, sử dụng các bộ lọc ở cột bên trái: Nhập mã (ví dụ: 6205-2Z), hoặc nhập đường kính trong (d) (ví dụ: 25mm), đường kính ngoài (D) (52mm), độ dày (B) (15mm). Anh em cũng có thể lọc theo vật liệu, khe hở (C3), loại phớt (2RS)... để tìm sản phẩm chính xác.
Trả lời: Khe hở C3 là một cấp khe hở bên trong (internal clearance) của vòng bi, lớn hơn mức tiêu chuẩn (CN). Khe hở bên trong là khoảng cách "lỏng lẻo" giữa con lăn và rãnh lăn.
Ý nghĩa của Khe hở C3:
Trả lời: Dấu hiệu rõ rệt nhất là: Tiếng ôn (rè, gầm, lạo xạo), rung động bất thường, nhiệt độ tại gối đỡ tăng cao, hoặc khi tháo ra phát hiện hư hỏng vật lý (rỗ, nứt, gỉ sét).
Trả lời:
Trả lời:
Trả lời: Anh em cần dùng thước kẹp (Thước cặp) để đo 3 thông số quan trọng nhất:
Ví dụ: Đo được d = 25mm, D = 52mm, B = 15mm. Sau đó, anh em tra cứu catalog hoặc tìm trên Mecsu với các thông số này sẽ ra mã vòng bi là 6205.
Trả lời: Đối với vòng bi đã có phớt và mỡ bên trong (2RS, ZZ), chúng thường được bôi trơn "trọn đời" (life-time lubrication) và không cần tra thêm mỡ. Đối với các vòng bi hở hoặc gối đỡ có vú bơm mỡ, thời gian tra mỡ định kỳ phụ thuộc vào tốc độ, nhiệt độ và môi trường, có thể là mỗi 6-12 tháng (cho điều kiện thường) hoặc ngắn hơn.
Việc lựa chọn đúng vòng bi chính hãng, đúng thông số kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo máy móc hoạt động ổn định. Tại Mecsu.vn, chúng tôi cung cấp hàng ngàn mã vòng bi, bạc đạn, gối đỡ chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới như SKF, NSK, NTN, KOYO...
Với hệ thống tra cứu thông minh, giá cả minh bạch và dịch vụ giao hàng nhanh chóng, Mecsu là đối tác tin cậy cho mọi nhu cầu về vật tư kỹ thuật của anh em.
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ kỹ sư Mecsu, dựa trên kinh nghiệm thực tế và tài liệu kỹ thuật chuyên sâu về vòng bi.
