Tán Khía (Flange Nut) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 6923 bằng vật liệu thép cấp bền 8.8 sau đó mạ kẽm điện phân Cr3+, bảo vệ môi trường, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, là loại có khía. Bề mặt tiếp xúc răng thường được sử dụng trong các mối lắp rung động để tăng cường khả năng chống tự tháo của bulong. Tán Khía thép 8.8 mạ kẽm điện phân phun muối đạt 48-72h giờ. Sử dụng trong các cụm chi tiết môi trường sử dụng ngoài trời như xe máy, dụng cụ thể dục...
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Tán khía thép 8.8 (Flange Nut 8.8), còn được gọi là đai ốc mặt bích 8.8, là một loại đai ốc được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Sản phẩm này được thiết kế với mặt bích có răng cưa, giúp tăng khả năng chống tự tháo lỏng trong các mối lắp chịu rung động.
Được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 6923 từ thép có cấp bền 8.8, tán khía thép 8.8 có khả năng chịu lực cao, đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong các ứng dụng cơ khí. Bề mặt sản phẩm được mạ kẽm điện phân Cr3+, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt. Sản phẩm có khả năng chịu thử nghiệm phun muối từ 48-72 giờ, đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt. Tán khía thép 8.8 được ứng dụng rộng rãi trong các cụm chi tiết hoạt động ngoài trời như xe máy, dụng cụ thể dục, thiết bị công trình, mang lại hiệu quả lắp ráp cao và độ tin cậy lớn.
Tán khía thép 8.8 (Flange Nut 8.8) được thiết kế với hai bộ phận chính:
Tán khía thép 8.8 được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 6923, một tiêu chuẩn Đức quy định về đai ốc mặt bích lục giác. Tiêu chuẩn này đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật về kích thước, hình dạng và đặc tính cơ học của sản phẩm, giúp đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng.
Ngoài ra, một số tiêu chuẩn quốc tế khác liên quan đến đai ốc mặt bích có thể kể đến:
Tán khía thép 8.8 thường được sản xuất từ các loại vật liệu có độ bền cao, phổ biến nhất là thép carbon và thép hợp kim, đôi khi có thể có các phiên bản bằng thép không gỉ (inox) tùy theo yêu cầu sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh các loại vật liệu thường dùng:
Loại vật liệu | Đặc điểm nổi bật | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phổ biến |
Thép carbon (Cấp bền 8.8) | Thành phần chính là sắt (Fe) và carbon (C), giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực. | - Độ bền cơ học cao - Giá thành hợp lý - Dễ gia công và sản xuất hàng loạt | - Dễ bị ăn mòn nếu không có lớp mạ bảo vệ | Lắp ráp kết cấu thép, ô tô, máy móc công nghiệp |
Thép hợp kim (Crom-Molypden, Boron, 10B21, 40Cr...) | Kết hợp các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Molypden (Mo), Mangan (Mn) để tăng độ cứng và khả năng chịu tải trọng cao. | - Độ bền cao hơn thép carbon - Khả năng chịu nhiệt và mài mòn tốt hơn | - Giá thành cao hơn - Gia công phức tạp hơn | Các ứng dụng yêu cầu tải trọng lớn, ngành công nghiệp nặng, cơ khí chính xác |
Thép không gỉ (Inox 201, 304, 316) | Hợp kim chứa ít nhất 10.5% Crom (Cr), giúp chống ăn mòn tốt. | - Chống gỉ sét, ăn mòn rất tốt - Không cần lớp mạ bảo vệ - Thẩm mỹ cao | - Độ bền cơ học kém hơn thép carbon cùng cấp bền - Giá thành cao hơn | Ứng dụng ngoài trời, hàng hải, thực phẩm, y tế |
Để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, tán khía thép 8.8 thường được xử lý bề mặt với nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là các lớp xử lý phổ biến:
Loại xử lý bề mặt | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm | Khả năng chống ăn mòn (phun muối) |
Mạ kẽm điện phân (Cr3+ hoặc Cr6+) | Lớp kẽm mỏng phủ bề mặt, có thể có màu trắng, xanh hoặc vàng. | - Giá thành rẻ - Chống ăn mòn trung bình - Độ bám tốt | - Dễ bị mài mòn khi chịu lực ma sát cao | 48-72 giờ |
Mạ kẽm nhúng nóng | Lớp kẽm dày hơn (50-80µm), bảo vệ tốt hơn. | - Chống gỉ rất tốt - Phù hợp với môi trường ngoài trời | - Bề mặt sần sùi, kém thẩm mỹ hơn - Dễ bị bong tróc khi siết chặt nhiều lần | 400-600 giờ |
Phủ Dacromet | Phủ lớp kẽm-nhôm kết hợp nhựa hữu cơ, tạo màng bảo vệ siêu bền. | - Chống ăn mòn gấp 5-10 lần so với mạ kẽm điện phân - Không bị bong tróc khi siết chặt | - Chi phí cao - Không phù hợp với môi trường axit mạnh | 500-1000 giờ |
Phủ Geomet | Tương tự Dacromet nhưng không chứa Crom-6 độc hại. | - Thân thiện môi trường - Độ bền cao | - Giá thành cao | 600-1200 giờ |
Mạ Niken hoặc Crom cứng | Lớp phủ kim loại Niken hoặc Crom giúp tăng thẩm mỹ và chống mài mòn. | - Chống gỉ rất tốt - Bề mặt bóng đẹp, chịu ma sát tốt | - Giá thành cao - Không phù hợp cho môi trường muối, axit | 200-500 giờ |
Giá của tán khía thép 8.8 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Dưới đây là mức giá tham khảo:
Loại tán khía | Vật liệu | Xử lý bề mặt | Giá trung bình (VNĐ/chiếc) |
Tán khía thép 8.8 | Thép carbon | Mạ kẽm điện phân | 500 - 1.200 |
Tán khía thép 8.8 | Thép carbon | Mạ kẽm nhúng nóng | 800 - 1.500 |
Tán khía thép 8.8 | Thép hợp kim | Phủ Dacromet | 1.500 - 3.000 |
Tán khía inox 304 | Inox 304 | Không xử lý bề mặt | 2.000 - 5.000 |
Tán khía inox 316 | Inox 316 | Không xử lý bề mặt | 4.000 - 8.000 |
Lưu ý:
Tên sản phẩm | Size | Đường kính (mm) | Bước ren (mm) | Vật liệu |
M4 | 7.0 | 0.7 | Thép Mạ Kẽm 8.8 | |
M4 | 7.0 | 0.7 | Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 | |
M5 | 10.6 | 0.8 | Thép Mạ Kẽm 8.8 | |
M5 | 10.6 | 0.8 | Thép Mạ Kẽm 8.8 | |
M5 | 10.6 | 0.8 | Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 | |
M6 | 12.0 | 1.0 | Thép Mạ Kẽm 8.8 | |
M6 | 12.0 | 1.0 | Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 | |
M8 | 14.5 | 1.25 | Thép Mạ Kẽm 8.8 | |
M8 | 14.5 | 1.25 | Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 | |
M8 | 14.5 | 1.25 | Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 | |
M10 | 17.8 | 1.5 | Thép Mạ Kẽm 8.8 | |
M10 | 17.8 | 1.5 | Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 | |
M12 | 21.0 | 1.75 | Thép Mạ Kẽm 8.8 | |
M12 | 21.0 | 1.75 | Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 | |
M12 | 21.0 | 1.25 | Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 | |
M16 | 26.0 | 2.0 | Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 |
Dựa vào thiết kế và công năng, tán khía thép 8.8 có các loại phổ biến sau:
Loại tán khía | Mô tả đặc điểm | Ứng dụng phổ biến |
Tán khía tiêu chuẩn (Standard Flange Nut) | - Có mặt bích phẳng với răng cưa nhỏ để tăng độ bám. - Phù hợp với các ứng dụng thông thường. | Cơ khí, lắp ráp máy móc, kết cấu thép. |
Tán khía răng cưa (Serrated Flange Nut) | - Có các rãnh răng cưa trên mặt bích giúp chống xoay. - Giữ chặt hơn trên bề mặt kim loại. | Ngành ô tô, cơ khí chính xác, kết cấu chịu lực cao. |
Tán khía tự khóa (Self-locking Flange Nut) | - Có thêm cơ chế khóa chống tự tháo lỏng (ví dụ: lớp nylon hoặc biến dạng ren). - Độ an toàn cao hơn so với tán thường. | Môi trường rung động mạnh như ô tô, tàu hỏa, máy bay. |
Tán khía mỏng (Thin Flange Nut) | - Độ dày nhỏ hơn so với tán tiêu chuẩn. - Thích hợp cho không gian lắp ráp hạn chế. | Các bộ phận cơ khí nhỏ, thiết bị điện tử, lắp ráp nhẹ. |
Tán khía thép 8.8 có các kích thước phổ biến từ M5 đến M48, trong đó các size thông dụng bao gồm:
Kích thước (mm) | Ứng dụng phổ biến |
M5 - M8 | Các thiết bị điện, máy móc nhỏ |
M10 - M16 | Ô tô, xe máy, kết cấu kim loại trung bình |
M18 - M24 | Kết cấu thép, xây dựng, máy công nghiệp |
M27 - M48 | Công trình lớn, cầu đường, ngành dầu khí |
Ngoài hệ mét, tán khía thép 8.8 cũng có các kích thước theo hệ inch, gồm hai dạng chính:
Tán khía thép 8.8 thường không có chiều dài ren cố định như bulong nhưng có thể phân loại dựa vào kiểu ren đi kèm:
Loại ren | Mô tả | Ứng dụng |
Ren tiêu chuẩn (Coarse Thread - UNC, M) | Ren có bước ren lớn, dễ lắp ráp. | Dùng cho các ứng dụng chung, chịu lực trung bình. |
Ren mịn (Fine Thread - UNF, MF) | Bước ren nhỏ hơn, tăng khả năng chống tự tháo. | Dùng trong ngành ô tô, hàng không, cơ khí chính xác. |
Ren đặc biệt (Special Thread - UNS, MS) | Được thiết kế riêng theo yêu cầu. | Ứng dụng đặc biệt trong công nghiệp nặng. |
Tán khía thép 8.8 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Việc lắp đặt tán khía đúng cách giúp đảm bảo độ bền và độ an toàn cho mối ghép, đặc biệt trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn và rung động mạnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:
Dưới đây là một số bài viết liên quan mà bạn có thể quan tâm: