Tán Khía (Flange Nut) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 6923 bằng vật liệu inox 304, có khả năng chống ăn mòn cao, là loại có khía. Bề mặt tiếp xúc răng thường được sử dụng trong các mối lắp rung động để tăng cường khả năng chống tự tháo của bulong. Khả năng chống ăn mòn tốt nên ứng dụng trong các mối lắp sử dụng trong môi trường hóa chất, nước biển như đóng tàu, máy đóng gói bao bì, máy thực phẩm, dược phẩm…
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Tán khía Inox tiếng anh là Flange Nut, còn được gọi là đai ốc mặt bích, là một loại đai ốc lục giác đặc biệt có thiết kế mặt bích rộng tích hợp ở một đầu. Trên thị trường, sản phẩm này còn được biết đến với các tên gọi khác như đai ốc bích, tán bích, hoặc đai ốc có bích. Nhờ thiết kế đặc trưng, tán khía Inox được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực yêu cầu độ chắc chắn và ổn định cao.
Tán khía Inox được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 6923 và chế tạo từ vật liệu thép không gỉ (Inox 201, 304, 316). Thiết kế mặt bích giúp phân bổ lực siết đồng đều trên bề mặt tiếp xúc, giảm nguy cơ hư hại vật liệu và hạn chế tình trạng lỏng lẻo trong điều kiện rung động hoặc bề mặt không bằng phẳng. Đặc biệt, Inox 304 được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với môi trường khắc nghiệt. Với độ bền cao và khả năng ứng dụng linh hoạt, tán khía Inox là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như cơ khí, xây dựng, sản xuất ô tô, thiết bị máy móc và nhiều lĩnh vực khác.
Tán khía Inox, hay đai ốc mặt bích lục giác, bao gồm hai phần chính:
Ngoài tiêu chuẩn DIN 6923 đã đề cập, đai ốc mặt bích còn có thể tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật khác như:
Các thông số kỹ thuật theo các tiêu chuẩn này bao gồm:
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng tán khía Inox có thể tương thích và thay thế lẫn nhau trong các ứng dụng công nghiệp, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ bền.
Đai ốc mặt bích Inox thường được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, phổ biến nhất là thép không gỉ (Inox) với các cấp độ như Inox 201, Inox 304, Inox 316. Ngoài Inox, một số loại tán khía khác có thể được làm từ thép carbon và mạ lớp chống gỉ để tăng độ bền, nhưng bài viết tập trung vào tán khía Inox 304.
Dưới đây là bảng so sánh các loại vật liệu phổ biến dùng để sản xuất tán khía:
Vật liệu | Thành phần chính | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phổ biến |
Inox 201 | 16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, Mn cao | Chống ăn mòn tương đối, độ cứng cao, giá thành rẻ hơn so với Inox 304. | Chống ăn mòn kém hơn Inox 304 và 316 trong môi trường khắc nghiệt. | Các ứng dụng dân dụng, nội thất, ngành cơ khí đơn giản. |
Inox 304 | 18-20% Cr, 8-10.5% Ni | Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, dễ gia công, không nhiễm từ. | Giá thành cao hơn Inox 201. | Ngành xây dựng, thực phẩm, y tế, cơ khí chính xác. |
Inox 316 | 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo | Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt chống muối và axit, độ bền cao nhất. | Giá thành đắt nhất. | Môi trường biển, hóa chất, y tế, dầu khí. |
Thép carbon (Cấp bền 8.8, 10.9, 12.9) | Fe + C và các nguyên tố hợp kim khác | Chịu lực tốt, độ cứng cao, dễ gia công, giá rẻ hơn so với Inox. | Dễ bị ăn mòn nếu không có lớp mạ bảo vệ. | Kết cấu thép, cơ khí nặng, công trình xây dựng. |
Ngoài việc sử dụng các loại vật liệu khác nhau, tán khía có thể được xử lý bề mặt để tăng cường độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Một số lớp xử lý bề mặt phổ biến:
Phương pháp xử lý | Mô tả | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
Mạ kẽm điện phân | Lớp mạ kẽm mỏng, màu sáng | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khô ráo | Kém bền trong môi trường ẩm ướt, dễ bong tróc | Cơ khí thông thường, thiết bị nội thất |
Mạ kẽm nhúng nóng | Lớp mạ kẽm dày, màu xám mờ | Chống ăn mòn tốt hơn điện phân, chịu thời tiết khắc nghiệt | Lớp mạ dày, làm tăng kích thước ren | Công trình xây dựng, kết cấu ngoài trời |
Mạ niken | Lớp niken bóng, giúp tăng thẩm mỹ và độ bền | Chống mài mòn, tăng độ cứng | Giá thành cao hơn so với mạ kẽm | Ngành công nghiệp, phụ kiện xe máy, ô tô |
Mạ đen (phốt phát đen) | Lớp phủ đen giúp tăng tính thẩm mỹ | Giảm ma sát, chống oxy hóa nhẹ | Không chống ăn mòn tốt như mạ kẽm hoặc Inox | Các bộ phận máy móc cần độ chính xác cao |
Xử lý thụ động Inox | Loại bỏ tạp chất, làm sạch bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn tự nhiên của Inox | Tăng tuổi thọ sản phẩm, duy trì màu sắc tự nhiên của Inox | Chỉ áp dụng cho các sản phẩm từ thép không gỉ | Inox 304, 316 trong ngành thực phẩm, y tế |
Mức giá của đai ốc lục giác Inox phụ thuộc vào loại vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất:
Loại tán khía Inox | Mức giá (tham khảo, VND/chiếc) |
Tán khía Inox 201 | 500 - 1.500 |
Tán khía Inox 304 | 1.000 - 3.000 |
Tán khía Inox 316 | 2.500 - 5.000 |
Tán khía thép mạ kẽm | 300 - 1.000 |
STT | Size Ren | Đường Kính Ngoài (mm) | Bước Ren (mm) | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn |
1 | 10 | 0.7 | Inox 304 | DIN 6923 | |
2 | 11.8 | 0.8 | Inox 304 | DIN 6923 | |
3 | 14.2 | 0.8, 1.0 | Inox 201 | DIN 6923 | |
4 | 14.2 | 1.0 | Inox 304 | DIN 6923 | |
5 | 14.2 | 1.0 | Inox 316 | DIN 6923 | |
6 | 17.9 | 1.25 | Inox 304 | DIN 6923 | |
7 | 17.9 | 1.25 | Inox 316 | DIN 6923 | |
8 | 21.8 | 1.5 | Inox 304 | DIN 6923 | |
9 | 21.8 | 1.5 | Inox 316 | DIN 6923 | |
10 | 26 | 1.75 | Inox 304 | DIN 6923 | |
11 | 26 | 1.75 | Inox 316 | DIN 6923 | |
12 | 30 | 2.0 | Inox 304 | DIN 6923 | |
13 | 34 | 2.0 | Inox 316 | DIN 6923 |
Tán khía Inox có thể được chia thành các loại chính sau:
Tán khía Inox được sản xuất theo hệ Mét và Inch, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Hệ Inch thường được sử dụng trong các hệ thống tiêu chuẩn của Mỹ và Anh, đặc biệt là trong ngành hàng không và công nghiệp ô tô.
Kiểu ren | Mô tả | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
Ren thô (Coarse Thread) | Bước ren lớn, số vòng ren ít. | Dễ lắp ráp, chịu lực cắt tốt. | Khả năng chống lỏng kém hơn. | Dùng trong lắp ráp thông thường, kết cấu thép. |
Ren mịn (Fine Thread) | Bước ren nhỏ, nhiều vòng ren hơn. | Chống lỏng tốt, chịu lực kéo cao. | Dễ bị kẹt ren, khó lắp ráp. | Ứng dụng chính xác cao như ô tô, máy bay. |
Chống ăn mòn vượt trội
Độ bền cơ học cao
Dễ gia công, lắp ráp
Tính thẩm mỹ cao
Khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường
Chi phí cao hơn so với thép thường
Không chịu được môi trường axit mạnh hoặc nước biển lâu dài
Có thể bị kẹt ren khi siết quá chặt (galling effect)
Độ cứng không cao bằng một số loại thép hợp kim
Khối lượng riêng lớn hơn thép carbon
Đai ốc lục giác inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó:
Việc lắp đặt tán khía Inox 304 đúng kỹ thuật không chỉ giúp đảm bảo độ chắc chắn của mối ghép mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện và thiết bị. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để thực hiện đúng quy trình lắp đặt, giúp tối ưu hiệu suất sử dụng.
Trước khi tiến hành lắp đặt, cần kiểm tra và chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cũng như điều kiện làm việc để đảm bảo quá trình lắp ráp diễn ra suôn sẻ:
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, tiến hành lắp đặt theo các bước sau: