Tán Khía Hệ Inch (Flange Nut) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng trong việc lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo theo tiêu chuẩn ANSI (Mỹ) có bước ren UNC (Ren Thô) hoặc ren UNF (Ren Mịn) bằng vật liệu thép hoặc inox. Là loại có khía, bề mặt tiếp xúc răng thường được sử dụng trong các mối lắp rung động để tăng cường khả năng chống tự tháo của Bulong. Tán Khía Hệ Inch sử dụng kèm với bulong Hệ Inch với kích thước tương đương.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Tán khía hệ inch tiếng anh gọi là Flange Nut, hay còn gọi là đai ốc mặt bích, là một loại đai ốc đặc biệt được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cơ khí. Trên thị trường, sản phẩm này thường đi kèm với các từ khóa như flange lock nut, serrated flange nut, hoặc hex flange nut, tùy theo thiết kế và ứng dụng cụ thể. Tán khía hệ inch được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI (Hoa Kỳ), giúp đảm bảo độ chính xác và khả năng lắp ráp đồng bộ trong các hệ thống cơ khí tiêu chuẩn inch.
Sản phẩm có đặc điểm nhận dạng là phần mặt bích rộng ở đáy, giúp tăng cường độ ổn định khi siết chặt, đồng thời phân bổ đều lực trên bề mặt tiếp xúc để hạn chế biến dạng vật liệu. Tán khía có hai loại ren chính: UNC (ren thô) và UNF (ren mịn), phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Chất liệu chế tạo phổ biến là thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ (inox 304, inox 316), mang lại khả năng chịu lực cao, chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc điều kiện khắc nghiệt như ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, ô tô và hàng hải.
Tán Khía Hệ Inch (Flange Nut) có cấu tạo gồm hai phần chính:
Tán Khía Hệ Inch được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật sau:
Tán khía hệ inch được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau để đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng. Dưới đây là bảng so sánh các vật liệu phổ biến:
Loại vật liệu | Đặc điểm chính | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phổ biến |
Thép carbon (Grade 2, 5, 8) | Vật liệu thép thông dụng, độ bền cao, có thể xử lý nhiệt để tăng cứng. | - Giá thành rẻ - Độ bền cơ học tốt - Dễ gia công | - Chống ăn mòn kém - Dễ bị oxy hóa nếu không có lớp mạ bảo vệ | Cơ khí thông thường, kết cấu thép, lắp ráp máy móc |
Thép hợp kim (Alloy Steel) | Chứa thêm các nguyên tố như Crom, Molypden, Vanadi để tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt. | - Cường độ cao hơn thép carbon - Chịu lực tốt - Bền bỉ hơn trong môi trường khắc nghiệt | - Giá thành cao hơn - Cần có lớp phủ chống ăn mòn | Công nghiệp ô tô, hàng không, máy móc hạng nặng |
Thép không gỉ (Inox 304, 316) | Chống ăn mòn cao, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm ướt và hóa chất. | - Không bị gỉ sét - Độ bền cao - Thích hợp cho môi trường khắc nghiệt | - Giá cao hơn thép carbon - Cứng hơn, khó gia công hơn | Ngành thực phẩm, y tế, hàng hải, công trình ngoài trời |
Đồng thau (Brass) | Hợp kim của đồng và kẽm, có độ dẻo tốt và tính thẩm mỹ cao. | - Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển - Độ dẫn điện cao - Tính thẩm mỹ tốt | - Không chịu lực tốt như thép - Giá thành cao hơn thép carbon | Ngành điện, lắp ráp máy móc nhỏ, thiết bị trang trí |
Titanium (Ti) | Vật liệu nhẹ, độ bền cao, chống ăn mòn rất tốt. | - Siêu nhẹ - Độ bền cực cao - Không bị ăn mòn trong môi trường hóa chất | - Giá rất cao - Gia công khó khăn | Hàng không vũ trụ, công nghiệp y tế, tàu biển |
Để tăng độ bền và chống ăn mòn, tán khía hệ inch thường được xử lý bề mặt bằng các phương pháp sau:
Lớp xử lý bề mặt | Mô tả | Ưu điểm | Ứng dụng phổ biến |
Mạ kẽm điện phân (Zinc Plating) | Lớp kẽm mỏng phủ lên bề mặt để chống gỉ sét. | - Giá thành rẻ - Bề mặt sáng đẹp - Chống ăn mòn trung bình | Các ứng dụng cơ khí trong nhà, máy móc nhẹ |
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized) | Lớp kẽm dày hơn được phủ bằng phương pháp nhúng nóng, tăng khả năng bảo vệ. | - Chống ăn mòn rất tốt - Độ bền cao trong môi trường ẩm ướt, ngoài trời | Công trình xây dựng, kết cấu thép ngoài trời |
Mạ đen (Black Oxide Coating) | Lớp phủ oxit đen giúp tăng tính thẩm mỹ và giảm phản xạ ánh sáng. | - Hạn chế phản quang - Tăng tính thẩm mỹ - Chống oxy hóa nhẹ | Linh kiện cơ khí, quân sự, dụng cụ cơ khí |
Phủ Niken (Nickel Plating) | Lớp niken giúp tăng độ cứng và chống mài mòn tốt. | - Tăng độ cứng - Chống ăn mòn cao hơn mạ kẽm | Ngành công nghiệp điện, cơ khí chính xác |
Phủ Crom (Chrome Plating) | Lớp crom sáng bóng giúp chống mài mòn và tăng tuổi thọ. | - Độ cứng cao - Chống trầy xước tốt | Ngành ô tô, trang trí nội thất, máy móc cao cấp |
Mức giá của tán khía hệ inch phụ thuộc vào vật liệu và lớp xử lý bề mặt. Dưới đây là bảng tham khảo:
Loại vật liệu | Mức giá (tương đối) | Ghi chú |
Thép carbon | Thấp | Giá rẻ nhất, phù hợp với các ứng dụng phổ thông |
Thép hợp kim | Trung bình | Giá cao hơn thép carbon, nhưng có độ bền tốt hơn |
Thép không gỉ (Inox 304, 316) | Cao | Chống ăn mòn tốt, giá cao hơn thép thông thường |
Đồng thau | Cao | Tính thẩm mỹ cao, chống ăn mòn tốt nhưng không chịu lực mạnh |
Titanium | Rất cao | Nhẹ, bền, chống ăn mòn vượt trội, giá thành cao |
Tên đầy đủ | Kích thước | Vật liệu | Ren UNC |
1/4 | Inox 304 | 20 | |
5/16 | Inox 304 | 18 | |
5/16 | Thép Mạ Kẽm | 18 | |
3/8 | Inox 304 | 16 | |
3/8 | Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ | 16 | |
7/16 | Inox 304 | 14 | |
7/16 | Thép Mạ Kẽm | 14 | |
1/2 | Inox 304 | 13 | |
1/2 | Thép Mạ Kẽm | 13 |
Tán khía hệ inch (Flange Nut) được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như loại ren, thiết kế mặt bích, kích thước và chiều dài.
Tán khía hệ inch có hai loại ren phổ biến:
Dựa vào cấu tạo mặt bích, tán khía có thể được chia thành hai loại:
Tán khía hệ inch có nhiều kích thước khác nhau, được chia thành hai nhóm chính:
Chiều dài của tán khía hệ inch thường được đo từ đầu đến cuối ren, tùy thuộc vào từng loại bu lông và ứng dụng thực tế. Đối với một số loại bu lông có đầu đặc biệt như bugle, flat và oval, chiều dài có thể bao gồm cả phần đầu bu lông
Tán Khía Hệ Inch được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền lâu dài của tán khía hệ inch, quá trình lắp đặt cần được thực hiện cẩn thận theo các bước sau: