Tán Lông Đền (Tán Khía Không Răng) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 6923 không có răng từ vật liệu Thép 8.8. Tán Lông Đền Không Răng không cần lắp kèm với lông đền. Sử dụng trong các cụm chi tiết môi trường sử dụng ngoài trời như xe máy, dụng cụ thể dục...
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Tán lông đền không răng (Flange Nuts Without Serration), còn được biết đến với các tên gọi như tán khía không răng, đai ốc mặt bích không răng, là một loại đai ốc có mặt bích phẳng, không có các gờ răng cưa. Đây là một chi tiết cơ khí quan trọng, thường được sử dụng trong ngành lắp ráp và chế tạo máy móc, giúp tăng độ bám và phân bổ lực siết đều trên bề mặt tiếp xúc.
Theo tiêu chuẩn DIN 6923, tán lông đền không răng thường được sản xuất từ thép có cấp bền 8.8 hoặc 10.9, đôi khi là inox, tùy theo yêu cầu sử dụng, đảm bảo khả năng chịu lực cao và giảm nguy cơ lỏng mối ghép trong quá trình vận hành. Nhờ vật liệu chất lượng cùng quy trình sản xuất nghiêm ngặt, sản phẩm có độ bền cơ học tốt, khả năng chống mài mòn cao, phù hợp cho các ứng dụng trong cơ khí chế tạo, lắp ráp ô tô, xe máy, và các công trình xây dựng yêu cầu độ ổn định cao.
Tán khía không răng có thiết kế gồm ba bộ phận chính, mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò quan trọng giúp tối ưu hóa quá trình lắp ráp và đảm bảo độ bền vững của kết cấu:
Sản phẩm này được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến để đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau:
Tán khía không răng được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các môi trường làm việc khác nhau. Mỗi loại vật liệu có những đặc điểm riêng biệt về độ bền, khả năng chống ăn mòn, chịu lực và mức giá.
Dưới đây là bảng so sánh các loại vật liệu thường được sử dụng để chế tạo tán lông đền không răng:
Vật liệu | Đặc điểm chính | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phổ biến |
Thép carbon (Cấp bền 8.8, 10.9, 12.9) | Chứa thành phần sắt (Fe) và carbon (C), có độ cứng cao | - Chịu lực tốt, bền bỉ - Giá thành hợp lý | - Không có khả năng chống ăn mòn tự nhiên - Cần lớp phủ bảo vệ | Kết cấu thép, lắp ráp cơ khí, công nghiệp nặng |
Thép không gỉ (Inox 201, 304, 316) | Chứa thành phần Cr (Crom) ≥ 10.5%, giúp chống gỉ | - Chống ăn mòn tốt - Độ bền cao | - Giá thành cao hơn so với thép carbon - Cứng hơn, khó gia công hơn | Công trình ngoài trời, môi trường ẩm, thực phẩm, y tế |
Thép hợp kim | Hợp kim của sắt với các nguyên tố như Ni, Mo, Cr | - Chịu nhiệt, chịu lực tốt - Độ bền cao hơn thép thường | - Giá cao hơn thép carbon - Trọng lượng nặng hơn | Cơ khí chính xác, công trình xây dựng, công nghiệp |
Nhôm (Aluminum) | Kim loại nhẹ, độ bền tương đối | - Nhẹ, dễ gia công - Không bị gỉ sét | - Không chịu lực cao như thép - Giá cao hơn thép carbon | Lắp ráp thiết bị điện, công nghiệp nhẹ |
Đồng thau (Brass) | Hợp kim của đồng (Cu) và kẽm (Zn) | - Chống ăn mòn tốt - Độ bền cơ học cao | - Giá thành cao hơn thép - Dễ bị oxy hóa nếu không xử lý bề mặt | Ngành điện, trang trí nội thất, hệ thống nước |
Để tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ, tán lông đền không răng thường được xử lý bề mặt bằng các phương pháp sau:
Loại xử lý bề mặt | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm |
Mạ kẽm điện phân (Zinc plating) | Phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt | - Chống ăn mòn nhẹ - Tăng tính thẩm mỹ | - Lớp phủ mỏng, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất |
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanizing) | Nhúng toàn bộ sản phẩm vào kẽm nóng chảy | - Chống ăn mòn tốt hơn mạ điện phân - Phù hợp môi trường ngoài trời | - Lớp kẽm dày, bề mặt hơi sần sùi - Giá thành cao hơn |
Mạ niken (Nickel plating) | Phủ một lớp niken mỏng lên bề mặt | - Chống ăn mòn tốt - Tạo độ bóng đẹp | - Chi phí cao hơn mạ kẽm - Không phù hợp với tải trọng lớn |
Phủ Dacromet | Phủ lớp hợp kim nhôm-kẽm-chromate | - Chống oxy hóa tốt - Không ảnh hưởng ren | - Giá thành cao hơn so với mạ kẽm điện phân |
Thụ động hóa inox (Passivation) | Loại bỏ tạp chất và oxit sắt trên inox | - Tăng cường khả năng chống ăn mòn - Giữ nguyên màu sắc inox | - Chỉ áp dụng cho thép không gỉ |
Giá thành của tán lông đền không răng phụ thuộc vào loại vật liệu, tiêu chuẩn sản xuất và phương pháp xử lý bề mặt. Dưới đây là một ước tính chung về mức giá theo vật liệu:
Vật liệu | Mức giá tương đối (so với thép carbon) | Độ bền/công dụng |
Thép carbon (Cấp bền 8.8, 10.9, 12.9) | Thấp | Giá thấp nhất, phù hợp với môi trường không yêu cầu chống ăn mòn cao |
Thép không gỉ (Inox 201, 304, 316) | Trung bình | Giá cao hơn, bền, chống gỉ tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt |
Thép hợp kim | Trung bình | Giá trung bình, chịu lực cao, dùng trong kết cấu lớn |
Nhôm (Aluminum) | Cao | Giá cao, nhẹ, phù hợp lắp ráp thiết bị điện, công nghiệp nhẹ |
Đồng thau (Brass) | Rất cao | Giá cao nhất, chống oxy hóa tốt, chủ yếu dùng trong ngành điện và trang trí |
Tên sản phẩm | Size | Chiều dài đường kính | Bước ren | Vật liệu | Xử lý bề mặt | Chiều ren | Khóa | Độ dày | Đường kính ngoài |
M3 | 5.5 mm | 0.5 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 5.5 mm | 4 mm | 10 mm | |
M4 | 7 mm | 0.7 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 7 mm | 5 mm | 12 mm | |
M5 | 8 mm | 0.8 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 8 mm | 5 mm | 11.8 mm | |
M5 | 8 mm | 0.8 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 8 mm | 6 mm | 15 mm | |
M6 | 10 mm | 1 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 10 mm | 6 mm | 14.2 mm | |
M6 | 10 mm | 1 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 10 mm | 7.5 mm | 18 mm | |
M8 | 13 mm | 1.25 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 13 mm | 8 mm | 17.9 mm | |
M8 | 13 mm | 1.25 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 13 mm | 9.7 mm | 23 mm | |
M10 | 15 mm | 1.5 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 15 mm | 10 mm | 21.8 mm | |
M10 | 17 mm | 1.5 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 17 mm | 12 mm | 28 mm | |
M12 | 18 mm | 1.75 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 18 mm | 12 mm | 26 mm |
Phân loại theo hình dạng:
Tán lông đền không răng có nhiều kích thước khác nhau, thường được phân chia theo hệ đo Metric (hệ mét) và Inch.
Tán lông đền không răng có các kích thước phổ biến theo hệ mét từ M3 đến M48, cụ thể:
Ứng dụng:
Ngoài hệ mét, tán lông đền không răng còn có kích thước theo hệ Inch, chia thành 2 dạng chính:
Mặc dù tán lông đền không có chiều dài cố định như bulong, nhưng độ dày lại có sự khác biệt theo từng loại:
Loại | Độ dày phổ biến | Ứng dụng |
Tán mỏng (Thin Washer) | 0.5mm - 1.5mm | Dùng cho các chi tiết nhỏ, linh kiện điện tử |
Tán tiêu chuẩn (Standard Washer) | 1.6mm - 3mm | Sử dụng trong ngành cơ khí, lắp ráp thông thường |
Tán dày (Thick Washer) | 3mm - 6mm | Dùng trong công trình xây dựng, kết cấu thép |
Tán siêu dày (Heavy-Duty Washer) | > 6mm | Lắp ráp các hệ thống chịu lực lớn, cầu đường |
Đai ốc mặt bích không răng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng tán lông đền không răng, cần thực hiện đúng quy trình lắp đặt theo các bước sau:
Để hiểu rõ hơn về các sản phẩm liên quan và ứng dụng của chúng, bạn có thể tham khảo các bài viết sau: