Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Bulong Nở: Giải Pháp Liên Kết Chắc Chắn Cho Mọi Công Trình – Báo Giá 2025

Bulong Nở: Giải Pháp Liên Kết Chắc Chắn Cho Mọi Công Trình – Báo Giá 2025

Bulong nở, hay còn gọi là tắc kê nở, là một loại bu lông đặc biệt được thiết kế để tạo ra mối liên kết chắc chắn giữa các kết cấu thép, vật liệu xây dựng với nền bê tông hoặc đá tự nhiên. Với khả năng chịu lực và tải trọng cao, bulong nở M10, bulong nở M12, hay bulong nở M16 là những lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí, và lắp ráp. Sản phẩm này thường đi kèm áo nở (ống giãn), đai ốc, và long đen, giúp tăng cường độ bám vào vật liệu nền.

Bạn đang tìm hiểu về quy cách bulong nở hay muốn biết giá vít nở và bulong nở mới nhất năm 2025? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu tạo, ưu nhược điểm, ứng dụng, bảng thông số kỹ thuật, và địa chỉ mua hàng uy tín. Khám phá ngay tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông để sở hữu sản phẩm chất lượng!

Bulong Nở Là Gì?

Bulong nở (Anchor Bolt) là loại bu lông có cấu trúc đặc biệt với phần áo nở có thể giãn ra khi siết chặt, tạo lực ma sát mạnh mẽ với vật liệu nền như bê tông hoặc gạch. Sản phẩm thường được làm từ thép carbon hoặc inox (201, 304, 316), đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Các kích thước phổ biến như bulong nở M10, bulong nở M12, và bulong nở M16 đáp ứng đa dạng nhu cầu từ tải nhẹ đến nặng.

Lý Do Chọn Bulong Nở

  • Chịu lực tốt: Phù hợp với các kết cấu đòi hỏi độ bền cao.

  • Dễ thi công: Không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều loại vật liệu nền.

Cấu Tạo Bulong Nở

  • Thân bu lông: Hình trụ tròn, có ren ngoài (hệ mét), thường dài từ 60mm đến 200mm tùy kích thước như bulong nở M10, bulong nở M12, bulong nở M16.

  • Áo nở: Ống trụ rỗng, xẻ rãnh ở đuôi, giãn ra khi siết để bám chặt vào vật liệu nền.

  • Đai ốc: Dùng để siết chặt bu lông, thường có 1-2 cái tùy thiết kế.

  • Long đen: Bao gồm long đen phẳng và long đen vênh, giúp phân tán lực và tăng độ ổn định.

Nguyên Lý Hoạt Động

Khi siết đai ốc, phần đuôi hình côn của thân bu lông đẩy áo nở xòe ra, tạo lực ma sát lớn với thành lỗ khoan trên bê tông. Điều này giúp tắc kê nở giữ chặt kết cấu mà không cần keo hóa chất.

Ưu Điểm & Nhược Điểm Của Bulong Nở

Ưu Điểm

  • Độ bền cao: Chịu được lực kéo và cắt lớn (ví dụ: bulong nở M10 chịu lực kéo khoảng 3 kN).

  • Thi công nhanh: Chỉ cần khoan lỗ, đóng bu lông, và siết chặt.

  • Tiết kiệm chi phí: Giá thành hợp lý so với bu lông hóa chất.

  • Đa dạng kích thước: Từ bulong nở M10, bulong nở M12 đến bulong nở M16, phù hợp nhiều ứng dụng.

Nhược Điểm

  • Phụ thuộc vật liệu nền: Hiệu quả giảm nếu bê tông yếu hoặc nứt.

  • Không tái sử dụng: Sau khi lắp, khó tháo rời mà không làm hỏng lỗ khoan.

  • Yêu cầu khoan chính xác: Đường kính và độ sâu lỗ phải đúng quy cách bulong nở.

Thông Số Kỹ Thuật Bulong Nở

Bảng Quy Cách Bulong Nở

Kích Thước

Đường Kính (mm)

Chiều Dài (mm)

Đường Kính Lỗ Khoan (mm)

Lực Kéo (kN)

Vật Liệu

Bulong nở M10

10

60-150

12

3-5

Thép/Inox 304

Bulong nở M12

12

80-180

14

5-7

Thép/Inox 316

Bulong nở M16

16

100-200

18

8-12

Thép/Inox 304

Ghi chú: Lực kéo phụ thuộc vào chất lượng bê tông và kỹ thuật thi công.

Ứng Dụng Chi Tiết Của Bulong Nở

Công Trình Xây Dựng Dân Dụng

  • Ứng dụng: Lắp lan can, cầu thang, giá đỡ ngoài trời.

  • Ví dụ: Bulong nở M12 cố định lan can thép cao 1m, chịu tải gió 500kg.

  • Lợi ích: Chống gỉ tốt (inox 304/316), thẩm mỹ cao.

Công Nghiệp Cơ Khí

  • Ứng dụng: Gắn giá đỡ máy móc, hệ thống đường ống.

  • Ví dụ: Bulong nở M16 neo bệ máy nặng 2 tấn vào sàn bê tông.

  • Lợi ích: Chịu rung động mạnh, đảm bảo an toàn.

Công Trình Hàng Hải

  • Ứng dụng: Cố định thiết bị trên tàu, giàn khoan.

  • Ví dụ: Bulong nở M10 (inox 316) gắn tay vịn tàu, chống ăn mòn nước biển.

  • Lợi ích: Độ bền cao trong môi trường muối.

Nội Thất Công Nghiệp

  • Ứng dụng: Lắp kệ hàng, bảng hiệu trong nhà xưởng.

  • Ví dụ: Bulong nở M12 cố định kệ tải 1 tấn, bề mặt sáng bóng.

  • Lợi ích: Dễ lắp, không cần keo dán phức tạp.

Báo Giá Bulong Nở 2025

Bảng Báo Giá Tham Khảo

Kích Thước

Chiều Dài (mm)

Giá (VNĐ/chiếc)

Vật Liệu

Bulong nở M10

100

5.000-7.000

Thép mạ kẽm

Bulong nở M12

120

8.000-10.000

Inox 304

Bulong nở M16

150

15.000-20.000

Inox 316

Xem Mecsu Book để nhận báo giá chính xác theo số lượng.

Hướng Dẫn Mua Bulong Nở

Cách Chọn Bulong Nở

  • Kích thước: Xem quy cách bulong nở để chọn đúng M10, M12, hay M16.

  • Vật liệu: Thép mạ kẽm cho môi trường khô, inox 316 cho môi trường ẩm.

  • Tải trọng: Đảm bảo lực kéo phù hợp với ứng dụng (ví dụ: 5 kN cho bulong nở M12).

Quy Trình Lắp Đặt

  1. Khoan lỗ: Đúng đường kính và độ sâu (ví dụ: 12mm cho bulong nở M10).

  2. Làm sạch: Loại bỏ bụi bẩn trong lỗ khoan.

  3. Đóng bu lông: Dùng búa đóng tắc kê nở vào lỗ.

  4. Siết chặt: Dùng cờ lê siết đai ốc để áo nở giãn ra.

Địa Chỉ Mua Bulong Nở

Mua bulong nở M10, bulong nở M12, bulong nở M16 tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông – đảm bảo hàng chính hãng, giá cạnh tranh.

Bulong nở là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi độ bền và sự chắc chắn. Với các kích thước như bulong nở M10, bulong nở M12, bulong nở M16, bạn dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp. Hãy liên hệ Mecsu ngay hôm nay để nhận báo giá và sở hữu tắc kê nở chất lượng cao!

 


 

FAQ Về Bulong Nở

1. Bulong nở khác vít nở như thế nào?

Bulong nở có áo nở giãn, dùng đai ốc siết chặt; vít nở tự khoan và giữ chặt bằng ren.

2. Bulong nở M10 chịu lực bao nhiêu?

Bulong nở M10 chịu lực kéo khoảng 3-5 kN, tùy chất lượng bê tông.

3. Quy cách bulong nở là gì?

Quy cách bulong nở bao gồm đường kính (M10, M12, M16), chiều dài, và vật liệu (thép/inox).

4. Bulong nở có tháo ra được không?

Khó tháo mà không làm hỏng lỗ khoan, thường dùng một lần.

5. Mua bulong nở ở đâu uy tín?

Mecsu cung cấp bulong nở M10, M12, M16,.. chính hãng, giá tốt.

mecsu book

 

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn