Trong ngành xây dựng, cơ khí chế tạo và các lĩnh vực công nghiệp, Bu lông M26 là một trong những sản phẩm liên kết quan trọng, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về độ bền cao và khả năng chịu tải lớn. Với đường kính ren ngoài danh định là 26mm, Bu lông M26 thuộc nhóm bu lông kích thước lớn, phù hợp cho các công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn như cầu đường, nhà thép tiền chế, hoặc các hệ thống máy móc nặng. Tại Việt Nam, sản phẩm này còn được gọi với các tên khác như bulong M26, bù lon M26, hay bu-loong M26, tùy theo cách gọi của từng khu vực.
Vậy Bu lông M26 có gì đặc biệt? Làm thế nào để chọn loại bu lông phù hợp cho công trình của bạn? Và giá cả của sản phẩm này tại Mecsu trong năm 2025 là bao nhiêu? Trong bài viết này, Mecsu sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về Bu lông M26, từ cấu tạo, thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế, đến các mẹo chọn mua và sử dụng hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm Bu lông M26 chất lượng cao, hãy tham khảo ngay tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Bu lông M26 là loại bu lông hệ mét (Metric), có đường kính ren ngoài 26mm, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN, ISO, hoặc ASTM. Chữ "M" trong tên gọi biểu thị hệ mét, và số "26" là kích thước đường kính danh định. Đây là loại bu lông kích thước lớn, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao, kết hợp với đai ốc M26 và long đen để tạo mối nối chắc chắn, dễ tháo lắp.
Bu lông M26 thường được làm từ các vật liệu như thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ (inox 304, 316), với cấp bền đa dạng từ 4.6, 5.6, 8.8, đến 10.9, phù hợp cho nhiều điều kiện môi trường và tải trọng khác nhau. Sản phẩm được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc để thô, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Kích thước lớn, chịu lực cao: Đường kính 26mm, phù hợp cho các kết cấu nặng, chịu tải từ 10-15 tấn (cấp bền 8.8).
Chất liệu bền bỉ: Thép hợp kim hoặc inox chống gỉ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Ứng dụng đa dạng: Sử dụng trong xây dựng, cơ khí, dầu khí, và năng lượng tái tạo.
Tiêu chuẩn quốc tế: Đạt các tiêu chuẩn như DIN 931 (ren lửng) và DIN 933 (ren suốt), xem thêm tại DIN - Tiêu chuẩn chính thức.
Mecsu tự hào cung cấp Bu lông M26 chất lượng cao, được nhập khẩu từ các nước như Hàn Quốc, Đài Loan, hoặc gia công trong nước theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Bu lông M26 được thiết kế với ba phần chính, đảm bảo khả năng liên kết chắc chắn và chịu tải tối ưu:
Thân bu lông: Hình trụ, đường kính danh định 26mm, có ren ngoài (ren suốt hoặc ren lửng). Bước ren chuẩn là 3.0mm (ren thô) hoặc 2.0mm (ren mịn), khớp với đai ốc M26.
Đầu bu lông: Thường là đầu lục giác ngoài, với đường kính ngoại tiếp khoảng 39-41mm, dễ siết bằng cờ lê. Một số loại có đầu tròn, đầu neo (L, J, U), hoặc đầu chìm.
Chiều dài: Từ 50mm đến 400mm hoặc dài hơn, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
Tạo lực giữ: Ren ngoài của bu lông ăn khớp với ren trong của đai ốc, tạo lực ma sát để giữ chặt mối nối.
Phân bố lực đều: Khi siết chặt, bu lông và đai ốc ép các chi tiết lại với nhau, phân tán lực đều trên bề mặt tiếp xúc.
Ngăn lỏng mối nối: Sử dụng long đen phẳng hoặc long đen vênh để tăng độ bám, giảm nguy cơ lỏng mối nối trong môi trường rung động mạnh.
Đường kính ren ngoài: 26mm (danh định).
Bước ren:
Ren thô: 3.0mm – phổ biến nhất.
Ren mịn: 2.0mm – dùng cho mối nối cần độ chính xác cao.
Chiều dài thân: Từ 50mm đến 400mm (ren suốt hoặc ren lửng), có thể tùy chỉnh.
Đường kính đầu lục giác: 39-41mm (theo tiêu chuẩn DIN 933).
Chiều cao đầu: Khoảng 16-17mm.
Chiều dài ren (ren lửng): Khoảng 52mm; ren suốt thì toàn thân.
Thông số |
Giá trị |
Ghi chú |
Đường kính ren ngoài |
26mm |
Tiêu chuẩn hệ mét |
Bước ren (chuẩn) |
3.0mm |
Ren thô, phổ biến nhất |
Bước ren (mịn) |
2.0mm |
Ren mịn, ít dùng hơn |
Chiều dài thân |
50mm - 400mm |
Tùy ứng dụng, có thể tùy chỉnh |
Đường kính đầu lục giác |
39-41mm |
Dùng cờ lê 41mm để siết |
Chiều cao đầu |
16-17mm |
Độ dày đầu lục giác |
Chiều dài ren (lửng) |
52mm |
Ren suốt thì toàn thân |
Với đường kính 26mm và bước ren 3.0mm, Bu lông M26 là lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu lớn, như cầu đường, nhà xưởng, hoặc các hệ thống máy móc công nghiệp nặng. Ren thô 3.0mm giúp siết nhanh, chịu rung động tốt, trong khi ren mịn 2.0mm phù hợp cho các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao.
Bu lông M26 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chịu tải lớn và độ bền cao:
Xây dựng hạ tầng: Liên kết các kết cấu thép lớn trong cầu đường, nhà xưởng, hoặc nhà cao tầng.
Cơ khí công nghiệp: Cố định các bộ phận trong máy móc nặng như máy phát điện, máy nén khí, hoặc thiết bị khai khoáng.
Ngành dầu khí và hàng hải: Sử dụng Bu lông M26 inox 316 trong các môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn từ nước biển.
Năng lượng tái tạo: Gắn các bộ phận trong turbin gió hoặc hệ thống pin năng lượng mặt trời.
Giao thông vận tải: Cố định các chi tiết trong đường sắt, cầu cảng, hoặc cột đèn cao áp.
Cầu đường: Bu lông M26 thép 8.8 (dài 150mm) được dùng để liên kết các dầm thép trong cầu vượt, đảm bảo chịu tải trọng lên đến 15 tấn.
Nhà xưởng lớn: Bu lông M26 mạ kẽm nhúng nóng (dài 200mm) cố định cột thép vào móng bê tông, chống gỉ sét trong môi trường ngoài trời.
Bu lông M26 trong nhà xưởng
Turbin gió: Bu lông M26 inox 316 (dài 180mm) gắn các bộ phận trong turbin gió, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Chịu tải lớn: Phù hợp với các kết cấu nặng, tải trọng từ 10-15 tấn (cấp bền 8.8).
Độ bền cao: Thép hợp kim hoặc inox 316 đảm bảo tuổi thọ lâu dài, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Thi công thuận tiện: Đầu lục giác 41mm dễ siết bằng cờ lê tiêu chuẩn, tiết kiệm thời gian thi công.
Khả năng chịu tải của Bu lông M26 phụ thuộc vào cấp bền và chất liệu:
Thép cấp 4.6: Độ bền kéo ~400 MPa, chịu tải khoảng 6-8 tấn.
Thép cấp 8.8: Độ bền kéo ~800 MPa, chịu tải tối đa 10-15 tấn (phổ biến nhất).
Inox 304/316: Độ bền kéo ~600-700 MPa, chịu tải 8-12 tấn, ưu tiên chống gỉ.
Kết hợp với đai ốc M26 và long đen phù hợp để đảm bảo an toàn.
Không siết quá lực, tránh làm hỏng ren hoặc biến dạng bu lông.
Kiểm tra bề mặt trước khi dùng, tránh sử dụng sản phẩm có vết nứt hoặc gỉ sét.
Bu lông M26 thường được sử dụng trong các công trình lớn, như neo móng cột thép (5-8 tấn), cố định dầm cầu (10-12 tấn), hoặc liên kết các chi tiết trong máy móc công nghiệp nặng.
Thông số |
Bu lông M24 |
Bu lông M26 |
Bu lông M30 |
Đường kính ren ngoài |
24mm |
26mm |
30mm |
Bước ren (chuẩn) |
3.0mm |
3.0mm |
3.5mm |
Tải trọng tối đa |
~10-15 tấn |
~10-15 tấn |
~15-20 tấn |
Ứng dụng |
Kết cấu vừa |
Kết cấu lớn |
Kết cấu rất lớn |
Size cờ lê |
36mm |
41mm |
46mm |
Chiều cao đầu |
15mm |
16-17mm |
18-19mm |
Bu lông M24: Phù hợp cho kết cấu vừa, như nhà thép tiền chế, hệ thống điện.
Bu lông M26: Lý tưởng cho kết cấu lớn, như cầu đường, nhà xưởng lớn, máy móc nặng.
Bu lông M30: Dành cho tải trọng rất lớn, như cầu cảng, công trình siêu cao tầng.
Giúp người dùng lựa chọn Bu lông M26 khi cần độ bền cao hơn M24 nhưng không yêu cầu tải trọng quá lớn như M30, tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng.
Bu lông M26 được thiết kế đa dạng để đáp ứng các nhu cầu khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là các loại Bu lông M26 phổ biến trên thị trường và tại Mecsu, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế.
Đặc điểm: Ren chạy toàn thân, đầu lục giác 39-41mm, siết bằng cờ lê 41mm.
Chất liệu: Thép carbon (cấp bền 8.8, 10.9), inox 304/316.
Ứng dụng: Lắp ráp máy móc, cố định kết cấu thép lớn.
Ưu điểm: Ren suốt cho phép siết chặt linh hoạt ở mọi vị trí.
Đặc điểm: Ren ở phần cuối (52mm), phần thân trơn chịu lực cắt tốt, đầu lục giác 41mm.
Chất liệu: Thép carbon (cấp bền 4.6, 8.8), inox 304.
Ứng dụng: Neo móng cột thép, cố định khung nhà thép, cầu đường.
Ưu điểm: Thân trơn tăng khả năng chịu lực cắt, phù hợp tải trọng tĩnh.
Đặc điểm: Làm từ thép không gỉ, bề mặt sáng bóng, có thể ren suốt hoặc ren lửng.
Chất liệu: Inox 304 (chống gỉ tốt), inox 316 (chống gỉ tối ưu).
Ứng dụng: Công trình ven biển, dầu khí, đóng tàu, hoặc turbin gió.
Ưu điểm: Chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ cao, thẩm mỹ.
Tại Mecsu: Mecsu có sẵn Bu lông M26 Inox 304 và Inox 316, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt. Xem chi tiết tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Đặc điểm: Làm từ thép hợp kim, cấp bền 8.8 hoặc 10.9, ren suốt hoặc ren lửng.
Chất liệu: Thép carbon hoặc thép hợp kim, xử lý nhiệt.
Ứng dụng: Cầu đường, nhà thép lớn, máy móc công nghiệp nặng.
Ưu điểm: Chịu tải cao (10-15 tấn với cấp 8.8), đảm bảo an toàn.
Sự đa dạng của Bu lông M26 tại Mecsu giúp đáp ứng mọi nhu cầu, từ liên kết tĩnh (ren lửng), liên kết động (ren suốt), đến các ứng dụng đặc thù (neo, nâng hạ). Sản phẩm tại Mecsu đảm bảo chất lượng, đạt tiêu chuẩn quốc tế, và phù hợp với mọi dự án.
Các loại Bu lông M26
Alt text: Các loại Bu lông M26 phổ biến: đầu lục giác, inox, mạ kẽm, neo, vòng
Bu lông M26 có nhiều kích thước và cấu hình ren để phù hợp với các ứng dụng khác nhau:
Ngắn (50mm - 100mm): Dùng cho mối nối mỏng, như cố định đế máy móc.
Trung bình (120mm - 200mm): Phù hợp neo móng cột thép hoặc kết cấu dày.
Dài (200mm trở lên): Dùng cho neo xuyên qua nhiều lớp vật liệu.
Ren thô (3.0mm): Phổ biến, dễ sản xuất, chịu rung động tốt.
Ren mịn (2.0mm): Dùng cho mối nối cần độ chính xác cao, chống rung tốt hơn.
Ren suốt: Toàn thân có ren, linh hoạt khi siết chặt.
Ren lửng: Phần cuối có ren (52mm), phần thân trơn chịu lực cắt tốt.
Kích thước |
Chiều dài thân (mm) |
Bước ren (mm) |
Ứng dụng |
M26x50 |
50 |
3.0 |
Đế máy móc lớn |
M26x150 |
150 |
3.0 |
Neo móng cột thép |
M26x200 |
200 |
3.0 |
Cầu đường, kết cấu thép |
M26x300 |
300 |
3.0 |
Neo xuyên lớp dày |
M26x120 (ren mịn) |
120 |
2.0 |
Thiết bị chính xác |
Phù hợp mọi độ dày vật liệu: Từ 50mm đến 400mm+, đáp ứng mọi yêu cầu.
Tùy chỉnh linh hoạt: Mecsu hỗ trợ gia công Bu lông M26 theo yêu cầu, phục vụ các dự án đặc thù.
Chịu tải lớn: Đường kính 26mm, chịu tải 10-15 tấn (cấp bền 8.8).
Độ bền vượt trội: Thép 8.8 hoặc inox 316, tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
Thi công dễ dàng: Đầu lục giác 41mm, tương thích cờ lê tiêu chuẩn.
Chống ăn mòn tốt: Loại inox 316 hoặc mạ kẽm nhúng nóng phù hợp môi trường biển.
Giá cả hợp lý: Từ 5.000-15.000 VNĐ/chiếc, phù hợp với các dự án lớn.
Trọng lượng nặng hơn loại nhỏ: So với M10, M12, Bu lông M26 nặng hơn, cần chú ý khi vận chuyển.
Yêu cầu siết lực lớn: Cần dụng cụ chuyên dụng (cờ lê lực) để siết đúng lực.
Chi phí cao hơn loại nhỏ: Do kích thước lớn và chất liệu cao cấp, giá thành cao hơn M20, M22.
Bu lông M26 đường kính bao nhiêu? Đường kính ren ngoài của Bu lông M26 là 26mm (danh định). Thực tế, kích thước có thể dao động từ 25.5mm đến 26mm do sai số gia công. Đường kính đầu lục giác là 39-41mm, và chiều cao đầu khoảng 16-17mm, theo tiêu chuẩn DIN 933.
Bu lông M26 dùng cờ lê bao nhiêu? Với đường kính đầu lục giác 39-41mm, Bu lông M26 cần dùng cờ lê 41mm để siết hoặc tháo. Đây là kích thước cờ lê tiêu chuẩn, dễ tìm trên thị trường, đảm bảo thi công hiệu quả.
Bu lông M26 1kg bao nhiêu con? Số lượng Bu lông M26 trong 1kg phụ thuộc vào chiều dài và chất liệu:
M26x50 (thép): Khoảng 6-7 con/kg.
M26x150 (thép): Khoảng 3-4 con/kg.
M26x300 (thép): Khoảng 2 con/kg.
Inox: Số lượng ít hơn 5-10% do trọng lượng riêng nhẹ hơn thép.
Liên hệ Mecsu để được tư vấn chính xác số lượng tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Dựa trên dự đoán thị trường năm 2025 từ Mecsu:
Thép carbon (cấp 8.8): 5.000 - 8.000 VNĐ/chiếc (dài 50-200mm).
Inox 304: 8.000 - 10.000 VNĐ/chiếc.
Inox 316: 10.000 - 15.000 VNĐ/chiếc (chống gỉ tối ưu).
Chất liệu: Inox 316 đắt hơn thép carbon.
Độ dài: Bu lông 300mm giá cao hơn loại 50mm.
Số lượng: Mua sỉ (trên 500 chiếc) được giảm giá 10-15%.
Xử lý bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng đắt hơn mạ điện phân.
Chất liệu:
Inox 316: Chống gỉ tối ưu, dùng cho môi trường biển.
Thép 8.8: Chịu tải cao, phù hợp kết cấu lớn.
Thép 4.6: Giá rẻ, dùng cho tải nhẹ.
Tiêu chuẩn: Kiểm tra chứng nhận DIN 933 và DIN 931 tại DIN - Tiêu chuẩn chính thức.
Độ hoàn thiện: Ren sắc nét, đầu lục giác không bị móp méo.
Chọn nhà cung cấp uy tín như Mecsu, có chứng nhận CO-CQ rõ ràng.
Yêu cầu mẫu thử khi mua số lượng lớn (trên 500 chiếc).
Kiểm tra bao bì: Hàng chính hãng ghi rõ xuất xứ, tiêu chuẩn.
Tránh hàng kém chất lượng: Ren mòn, dễ gãy, ảnh hưởng an toàn.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm làm gỉ sét.
Siết lực đúng: Dùng lực 250-350 Nm (tùy chiều dài), tránh quá tải.
Xem thêm sản phẩm tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Website Mecsu: Đặt hàng online, giao hàng nhanh chóng.
Phản hồi khách hàng: Mecsu nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng.
Chính sách hỗ trợ: Hỗ trợ đổi trả, tư vấn kỹ thuật rõ ràng.
Nguồn gốc sản phẩm: Sản phẩm tại Mecsu có chứng nhận xuất xứ, chất lượng.
Bu lông M26 là loại bu lông hệ mét, có đường kính ren ngoài 26mm, dùng để liên kết các chi tiết trong xây dựng, cơ khí, và công nghiệp.
Đường kính ren ngoài của Bu lông M26 là 26mm. Đường kính đầu lục giác là 39-41mm, chiều cao đầu khoảng 16-17mm, theo tiêu chuẩn DIN 933.
Bu lông M26 cần dùng cờ lê 41mm để siết hoặc tháo.
Tùy chiều dài:
M26x50: 6-7 con/kg (thép).
M26x150: 3-4 con/kg.
M26x300: 2 con/kg.
Có nhiều loại như: ren suốt (DIN 933), ren lửng (DIN 931), inox 304/316, mạ kẽm nhúng nóng, bu lông neo (L, J, U), và bu lông vòng.
Mecsu cung cấp Bu lông M26 chính hãng, đa dạng chất liệu, kích thước, giá cạnh tranh, đạt tiêu chuẩn DIN, ISO, kèm chính sách đổi trả minh bạch.
Bu lông M26 với đường kính 26mm là giải pháp liên kết tối ưu cho các công trình lớn, từ cầu đường, nhà xưởng, đến máy móc công nghiệp nặng. Với khả năng chịu tải 10-15 tấn (cấp bền 8.8), giá cả hợp lý (5.000-15.000 VNĐ/chiếc), và sự đa dạng về chất liệu, Bu lông M26 là lựa chọn hàng đầu trong năm 2025.
Hãy chọn Bu lông M26 từ Mecsu để đảm bảo chất lượng cho công trình của bạn. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất hoặc xem thêm các sản phẩm tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chất lượng với giá cạnh tranh – gọi ngay để được tư vấn chi tiết!
Bu lông M10 (bulong M10, bù lon M10) là linh kiện cơ khí phổ biến trong xây dựng, cơ khí, lắp ráp máy móc và nội thất. Với đường kính ren ngoài 10mm, đây là loại bu lông hệ mét có độ bền cao, phù hợp cho nhiều kết cấu khác nhau.