Bulong nhựa (Plastic Bolts) hay còn gọi là bù lông nhựa, bu lôn nhựa, là loại đinh tán được chế tạo từ vật liệu nhựa cao cấp, như Nylon, PVC, PTFE, Polycarbonate hay Polypropylene. Nhờ tính chất nhẹ nhàng, chống ăn mòn và điện môi, bulong nhựa thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và kháng hóa chất cao.
Bulong nhựa được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử, thiết bị y tế, chế tạo linh kiện, và các môi trường đối mặt với hoá chất mạnh.
Bulong Nhựa bao gồm hai phần chính:
Đầu lục giác: Thiết kế hình lục giác giúp dễ dàng siết chặt bằng cờ lê hoặc dụng cụ chuyên dụng, đồng thời mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ.
Thân bulong: Phần trụ tròn được tiện ren theo hệ mét, có thể là ren suốt hoặc ren lửng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Ren trên thân đảm bảo độ bám chắc khi ghép nối.
Bulong Nhựa hoạt động dựa trên cơ chế ma sát và lực bắt khớp giữa các vòng ren. Khi kết hợp với đai ốc, momen xoắn tạo ra lực nén và lực đàn hồi, giúp cố định các chi tiết. Tuy nhiên, do làm từ nhựa, mối nối có thể bị lỏng nếu chịu lực lớn trong thời gian dài, cần kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn.
Bản vẽ cấu tạo Bulong Nhựa
Bulong Nhựa được làm từ nhiều loại nhựa kỹ thuật, mỗi loại có đặc điểm riêng:
Nylon (PA): Nhẹ, bền, chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường ẩm. Giá dao động từ 500 VNĐ đến 2.000 VNĐ/chiếc tùy kích thước (M3-M16).
Polycarbonate (PC): Cứng hơn Nylon, chịu lực tốt, thường trong suốt, giá khoảng 800 VNĐ - 3.000 VNĐ/chiếc, cao hơn Nylon do độ bền vượt trội.
Polypropylene (PP): Chịu hóa chất mạnh, giá thành rẻ nhất trong các loại, từ 400 VNĐ - 1.500 VNĐ/chiếc, thích hợp cho ứng dụng đơn giản.
PTFE (Teflon): Chịu nhiệt cao (lên đến 260°C), chống ma sát hiệu quả, giá từ 2.000 VNĐ - 5.000 VNĐ/chiếc do tính năng đặc biệt.
PEEK: Siêu bền, chịu nhiệt và hóa chất vượt trội, dùng trong môi trường khắc nghiệt như y tế, hàng không, giá cao nhất từ 5.000 VNĐ - 15.000 VNĐ/chiếc.
So với bulong kim loại, Bulong Nhựa không bị gỉ sét, cách điện hoàn toàn và không gây nhiễu từ, rất lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao. Tuy nhiên, chúng có hạn chế về khả năng chịu tải trọng lớn.
Nylon và PP: Giá thấp, phù hợp cho các dự án tiết kiệm chi phí.
PC: Giá trung bình, cân bằng giữa độ bền và chi phí.
PTFE và PEEK: Giá cao, dành cho các ứng dụng chuyên dụng yêu cầu hiệu suất tối ưu.
Dưới đây là bảng thông số 20 mã Bulong Nhựa phổ biến, với link size dẫn đến sản phẩm tại Mecsu:
Size Ren |
Chiều dài (mm) |
Bước ren (mm) |
Size khóa (mm) |
Chiều cao đầu (mm) |
Vật liệu |
Tiêu chuẩn |
10 |
0.5 |
5.5 |
2 |
Nylon |
DIN 933 |
|
20 |
0.5 |
5.5 |
2 |
Nylon |
DIN 933 |
|
12 |
0.7 |
7 |
2.8 |
Nylon |
DIN 933 |
|
25 |
0.7 |
7 |
2.8 |
Nylon |
DIN 933 |
|
16 |
0.8 |
8 |
3.5 |
Nylon |
DIN 933 |
|
30 |
0.8 |
8 |
3.5 |
Nylon |
DIN 933 |
|
20 |
1.0 |
10 |
4 |
Nylon |
DIN 933 |
|
40 |
1.0 |
10 |
4 |
Nylon |
DIN 933 |
|
25 |
1.25 |
13 |
5.3 |
Nylon |
DIN 933 |
|
50 |
1.25 |
13 |
5.3 |
Nylon |
DIN 933 |
|
30 |
1.5 |
17 |
6.4 |
Nylon |
DIN 933 |
|
60 |
1.5 |
17 |
6.4 |
Nylon |
DIN 933 |
|
40 |
1.75 |
19 |
7.5 |
Nylon |
DIN 933 |
|
70 |
1.75 |
19 |
7.5 |
Nylon |
DIN 933 |
|
50 |
2.0 |
24 |
10 |
Nylon |
DIN 933 |
|
80 |
2.0 |
24 |
10 |
Nylon |
DIN 933 |
|
16 |
1.0 |
10 |
4 |
Nylon |
DIN 931 |
|
35 |
1.25 |
13 |
5.3 |
Nylon |
DIN 931 |
|
40 |
1.5 |
17 |
6.4 |
Nylon |
DIN 931 |
|
60 |
1.75 |
19 |
7.5 |
Nylon |
DIN 931 |
Bulong Nhựa là linh kiện linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp nhẹ, điện tử và y tế. Để chọn loại Bulong Nhựa phù hợp, chúng ta có thể phân loại dựa trên các tiêu chí sau:
Nylon (PA): Chống ăn mòn tốt, nhẹ, giá rẻ (500-2.000 VNĐ/chiếc), dùng trong môi trường ẩm như lắp ráp thiết bị viễn thông hoặc nội thất.
Polycarbonate (PC): Độ cứng cao, chịu lực tốt, giá trung bình (800-3.000 VNĐ/chiếc), phù hợp với các ứng dụng cần thẩm mỹ như vỏ thiết bị điện tử.
Polypropylene (PP): Chịu hóa chất mạnh, giá thấp nhất (400-1.500 VNĐ/chiếc), lý tưởng cho môi trường hóa chất không yêu cầu tải trọng lớn.
PTFE (Teflon): Chịu nhiệt cao, chống ma sát, giá từ 2.000-5.000 VNĐ/chiếc, dùng trong thiết bị y tế hoặc thực phẩm.
PEEK: Siêu bền, chịu nhiệt và hóa chất, giá cao (5.000-15.000 VNĐ/chiếc), ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như hàng không.
Bulong Nhựa có nhiều kích thước ren từ M3 đến M16, mỗi loại phù hợp với tải trọng và mục đích khác nhau:
M3 (3mm): Nhỏ gọn, tải trọng nhẹ (~20-50kg), dùng cho bo mạch điện tử hoặc linh kiện nhỏ.
M4 (4mm): Tải trọng trung bình (~50-100kg), phù hợp với giá đỡ nhẹ hoặc nội thất.
M5 (5mm): Phổ biến trong lắp ráp (~100-150kg), cố định thiết bị điện tử hoặc khung nhỏ.
M6 (6mm): Chịu lực tốt (~150-200kg), dùng trong hệ thống treo nhẹ hoặc thiết bị y tế.
M8 (8mm): Tải trọng lớn hơn (~200-300kg), neo giá đỡ hoặc máy móc nhỏ.
M10 (10mm): Sức mạnh cao (~300-400kg), ứng dụng trong công trình nhẹ hoặc hệ thống ống.
M12 (12mm): Tối ưu cho tải trọng nặng (~400-500kg), như cố định khung thiết bị.
M16 (16mm): Tải trọng cao nhất (~500-600kg), dùng trong lắp ráp công nghiệp nhẹ.
Bước ren ảnh hưởng đến độ chắc chắn khi kết nối với đai ốc:
0.5mm - 0.7mm: Dành cho M3, M4, phù hợp với tải trọng nhẹ, dễ siết chặt trong ứng dụng nhỏ.
0.8mm - 1.25mm: Dùng cho M5, M6, M8, đảm bảo độ bền trung bình, phổ biến trong lắp ráp thiết bị.
1.5mm - 2.0mm: Phổ biến ở M10, M12, M16, tăng lực siết cho tải trọng lớn, như giá đỡ ngoài trời.
Chiều dài: Từ 10mm (M3) đến 80mm (M16), quyết định độ sâu cố định. Chiều dài ngắn (10-20mm) dùng cho mối nối mỏng như bo mạch, trong khi chiều dài lớn (50-80mm) phù hợp với kết cấu dày như khung máy móc.
Đường kính: Từ 3mm (M3) đến 16mm (M16), tương ứng với kích thước ren, đảm bảo độ bám chắc khi lắp đặt vào đai ốc hoặc lỗ ren âm.
Chống ăn mòn: Không bị ảnh hưởng bởi hóa chất, nước biển hay độ ẩm.
Nhẹ: Giảm trọng lượng tổng thể của thiết bị.
Cách điện và không nhiễu từ: An toàn cho ngành điện tử, y tế.
Dễ gia công: Đa dạng kích thước, màu sắc, đảm bảo thẩm mỹ.
Không chịu được tải trọng lớn như bulong kim loại.
Dễ biến dạng ở nhiệt độ cao (trừ PTFE và PEEK).
Bulong Nhựa là giải pháp liên kết tối ưu trong nhiều lĩnh vực nhờ các đặc tính vượt trội như chống ăn mòn, cách điện và trọng lượng nhẹ. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể được triển khai chi tiết:
Bulong Nhựa được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế và thực phẩm nhờ khả năng chống hóa chất, không gỉ sét và đảm bảo vệ sinh cao. Trong lĩnh vực y tế, sản phẩm này thường xuất hiện trong các thiết bị như:
Máy phân tích máu: Bulong Nhựa cố định các bộ phận nhạy cảm, tránh nhiễu từ và đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với dung dịch hóa học.
Máy siêu âm: Dùng để lắp ráp vỏ máy, tận dụng tính cách điện để bảo vệ linh kiện bên trong.
Giường bệnh hoặc thiết bị hỗ trợ: Liên kết các bộ phận không yêu cầu tải trọng lớn, đồng thời chống ăn mòn từ chất khử trùng.
Trong ngành thực phẩm, Bulong Nhựa là lựa chọn lý tưởng cho:
Dây chuyền chế biến thực phẩm: Cố định các bộ phận của máy đóng gói, máy trộn, nhờ khả năng không bị gỉ khi tiếp xúc với nước, muối hoặc axit thực phẩm (như giấm, nước chanh).
Bể chứa thực phẩm: Sử dụng trong các hệ thống chứa nước uống hoặc nguyên liệu lỏng, đảm bảo không sinh ra chất độc hại khi tiếp xúc lâu dài.
Vật liệu như PTFE (Teflon) hoặc PEEK thường được ưu tiên trong các ứng dụng này do khả năng chịu nhiệt (lên đến 260°C với PTFE) và chống hóa chất mạnh, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và y tế quốc tế (như FDA).
Bulong Nhựa cũng rất phù hợp trong công nghiệp nhẹ và các công trình ngoài trời nhờ tính linh hoạt và khả năng chống chịu môi trường:
Máy móc nhỏ: Trong các nhà xưởng sản xuất nhẹ, Bulong Nhựa được dùng để cố định các bộ phận của máy dệt, máy in nhỏ hoặc thiết bị gia công thực phẩm. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải cho máy, trong khi khả năng chống ăn mòn bảo vệ thiết bị khỏi hơi ẩm hoặc hóa chất trong không khí.
Thiết bị viễn thông: Sử dụng để lắp ráp anten, hộp nối ngoài trời, tận dụng đặc tính cách điện để tránh nhiễu sóng và chống gỉ sét từ mưa, sương muối. Ví dụ, Bulong Nhựa M6 hoặc M8 thường được dùng để neo giá đỡ anten trên cột cao.
Công trình trong môi trường ẩm: Các dự án như nhà kính nông nghiệp, hệ thống tưới tiêu hoặc giá đỡ năng lượng mặt trời ngoài trời đều chọn Bulong Nhựa để tránh gỉ sét khi tiếp xúc lâu dài với nước và độ ẩm cao. Loại Nylon (PA) hoặc PP là phổ biến nhờ giá thành hợp lý và độ bền tốt trong điều kiện này.
Đặc biệt, trong môi trường ngoài trời, Bulong Nhựa có thể được phủ thêm lớp chống UV (nếu làm từ Nylon hoặc PC) để tăng tuổi thọ khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời lâu dài, tránh hiện tượng giòn gãy do tia cực tím.
Để đảm bảo Bulong Nhựa hoạt động hiệu quả và bền lâu, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật. Dưới đây là các bước chi tiết:
Chọn bulong và đai ốc phù hợp với kích thước lỗ:
Đo chính xác đường kính lỗ ren âm hoặc đai ốc (ví dụ: M6 cần lỗ 6mm).
Chọn chiều dài bulong phù hợp với độ dày kết cấu (10mm cho mối nối mỏng, 50mm cho kết cấu dày).
Đảm bảo vật liệu đai ốc tương thích (nhựa với nhựa, tránh dùng đai kim loại vì dễ làm hỏng ren nhựa).
Dùng cờ lê siết chặt với lực vừa phải:
Sử dụng cờ lê có kích thước phù hợp với đầu lục giác (5.5mm cho M3, 17mm cho M10).
Siết từ từ, tăng lực dần để tránh làm trầy xước hoặc gãy ren nhựa. Lực siết tối đa không nên vượt quá 50% so với bulong kim loại cùng kích thước (ví dụ: M6 chịu lực khoảng 150-200kg).
Nếu dùng tua vít (với bulong có rãnh), chọn loại đầu Phillips hoặc Slotted phù hợp để tránh trượt.
Kiểm tra độ chắc chắn sau khi lắp:
Lắc nhẹ kết cấu để kiểm tra độ ổn định, đảm bảo bulong không bị lỏng hoặc xoay tự do.
Nếu cần, dùng đồng hồ đo lực (torque wrench) để kiểm tra momen xoắn, giữ trong khoảng 1-2 Nm cho M3, 5-7 Nm cho M10 (tùy vật liệu).
Để Bulong Nhựa phát huy tối đa hiệu quả và tránh hư hỏng, cần lưu ý:
Tránh sử dụng cho tải trọng nặng: Bulong Nhựa không phù hợp với các ứng dụng chịu lực lớn như cầu thang thép hoặc máy móc công nghiệp nặng. Tải trọng tối đa thường chỉ đạt 500-600kg (M16), thấp hơn nhiều so với bulong thép (có thể lên đến hàng tấn).
Tránh nhiệt độ vượt quá khả năng chịu đựng:
Nylon (PA) chịu nhiệt tối đa 120°C, dễ biến dạng nếu vượt quá (ví dụ: gần động cơ nóng).
PTFE chịu được 260°C, PEEK lên đến 300°C, nhưng giá cao hơn, cần cân nhắc ứng dụng cụ thể.
Tránh đặt gần nguồn nhiệt trực tiếp như lò sưởi, đèn halogen nếu dùng Nylon hoặc PP.
Kiểm tra định kỳ để tránh lỏng mối nối:
Trong môi trường rung động (máy móc nhỏ, giá đỡ ngoài trời), ren nhựa có thể lỏng dần sau 3-6 tháng.
Kiểm tra hàng tháng bằng cách siết lại nhẹ, thay thế nếu phát hiện ren bị mòn hoặc nứt.
Bảo quản đúng cách: Tránh để Bulong Nhựa tiếp xúc lâu với ánh nắng trực tiếp trước khi lắp (nếu không có lớp chống UV), vì tia cực tím có thể làm giảm độ bền của Nylon hoặc PC.
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về Bulong Nhựa, kèm câu trả lời chi tiết để hỗ trợ người dùng:
Tùy thuộc vào vật liệu chế tạo:
Nylon (PA): Chịu nhiệt tối đa khoảng 120°C, phù hợp với môi trường thông thường như phòng thí nghiệm hoặc nhà xưởng mát mẻ. Nếu vượt quá, bulong có thể mềm ra hoặc biến dạng.
Polycarbonate (PC): Chịu nhiệt khoảng 130-140°C, tốt hơn Nylon một chút, dùng trong thiết bị điện tử có nhiệt độ trung bình.
PTFE (Teflon): Chịu nhiệt lên đến 260°C, lý tưởng cho máy móc y tế hoặc dây chuyền thực phẩm gần nguồn nhiệt.
PEEK: Chịu nhiệt cao nhất, khoảng 300°C, dùng trong các ứng dụng công nghiệp đặc biệt như hàng không.
Khi chọn, cần xác định nhiệt độ môi trường làm việc để tránh hư hỏng (ví dụ: gần lò nướng thì nên dùng PTFE thay vì Nylon).
Có, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, không bị gỉ sét như bulong kim loại khi tiếp xúc với mưa, độ ẩm hay hóa chất.
Tuy nhiên, cần lưu ý:
Nếu tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, tia UV có thể làm giòn Nylon hoặc PP sau 1-2 năm. Nên chọn loại có lớp phủ chống UV (UV-resistant) hoặc vật liệu như PTFE, PEEK để tăng tuổi thọ (có thể lên đến 5-10 năm).
Trong môi trường nước biển (như giá đỡ gần bờ biển), Bulong Nhựa vẫn hoạt động tốt mà không cần bảo trì thường xuyên như thép mạ kẽm.
Ví dụ: Bulong Nhựa M10 (Nylon) dùng neo giá đỡ anten ngoài trời có thể bền 3-5 năm nếu không chịu tải quá lớn và được kiểm tra định kỳ.
Bu lông M10 (bulong M10, bù lon M10) là linh kiện cơ khí phổ biến trong xây dựng, cơ khí, lắp ráp máy móc và nội thất. Với đường kính ren ngoài 10mm, đây là loại bu lông hệ mét có độ bền cao, phù hợp cho nhiều kết cấu khác nhau.