Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Bulong M22 giá tốt nhất thị trường, chuyên phân phối chính hãng bulong giá tốt.

Bulong M22 giá tốt nhất thị trường, chuyên phân phối chính hãng bulong giá tốt.

Bu lông M22, một loại bu lông kích thước trung bình, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, cơ khí chế tạo, và các ngành công nghiệp khác. Với đường kính ren ngoài danh định 22mm, Bu lông M22 được thiết kế để chịu tải trọng vừa phải, đảm bảo độ bền và an toàn cho các kết cấu yêu cầu sự chắc chắn. Tại Việt Nam, sản phẩm này còn được gọi với nhiều tên khác như bulong M22, bù lon M22, hay bu-loong M22, tùy theo cách phát âm vùng miền. Vậy Bu lông M22 có đặc điểm gì nổi bật? Thông số kỹ thuật ra sao? Ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như thế nào? Và giá cả năm 2025 là bao nhiêu?

Bài viết này từ Mecsu sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Bu lông M22, từ cấu tạo, đặc tính kỹ thuật, đến công dụng và mẹo chọn mua sản phẩm chất lượng. Dù bạn là kỹ sư xây dựng, nhà thầu, hay người đang tìm kiếm giải pháp liên kết cho công trình của mình, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại bu lông này. Để khám phá các sản phẩm Bu lông M22 chất lượng từ Mecsu, bạn có thể xem chi tiết tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.

Bu lông M22 là gì?

Bu lông M22 là loại bu lông thuộc hệ mét (Metric), có đường kính ren ngoài danh định là 22mm. Chữ "M" trong Bu lông M22 đại diện cho hệ mét, và số "22" chỉ kích thước đường kính 22mm, theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO và DIN. Đây là loại bu lông kích thước trung bình, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu lực vừa phải, kết hợp với đai ốc M22 và long đen để tạo mối nối vững chắc, dễ tháo lắp khi cần thiết.

Sản phẩm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến nhất là DIN 931 (ren lửng) và DIN 933 (ren suốt), đảm bảo độ chính xác và độ bền tối ưu. Bạn có thể tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn DIN 931 và DIN 933 tại DIN - Tiêu chuẩn chính thức. Bu lông M22 thường được chế tạo từ thép carbon, thép hợp kim, hoặc inox (SUS 201, 304, 316), với các cấp bền phổ biến như 4.6, 5.6, 8.8, 10.9, phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Đặc điểm nổi bật

  • Chất liệu đa dạng: Thép carbon (cấp bền 4.6, 8.8), thép hợp kim, hoặc inox chống gỉ.

  • Xử lý bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc để thô, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng.

  • Kích thước trung bình: Đường kính 22mm, phù hợp với các kết cấu chịu tải trọng vừa.

  • Ứng dụng linh hoạt: Từ xây dựng nhà xưởng, cầu đường, đến ngành cơ khí và lắp ráp máy móc.

Tại Mecsu, Bu lông M22 được nhập khẩu từ các nước như Hàn Quốc, Đài Loan, hoặc sản xuất trong nước theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng cao.

Cấu tạo của Bu lông M22

Bu lông M22 có cấu tạo gồm ba phần chính, được thiết kế để đảm bảo khả năng liên kết và chịu lực tối ưu:

  • Thân bu lông: Hình trụ tròn, đường kính danh định 22mm, có ren ngoài (ren suốt hoặc ren lửng). Ren được tiện với bước ren chuẩn 2.5mm (ren thô) hoặc ren mịn (1.5mm), khớp với đai ốc M22.

  • Đầu bu lông: Thường là đầu lục giác ngoài, đường kính ngoại tiếp khoảng 34-36mm (theo tiêu chuẩn DIN 931), dễ siết bằng cờ lê. Một số loại khác có đầu tròn, đầu neo (dạng L, J, U), hoặc đầu chìm.

  • Chiều dài: Từ 40mm đến 300mm hoặc dài hơn nếu tùy chỉnh, phù hợp với nhiều độ dày vật liệu.

Nguyên lý hoạt động

  • Lực ma sát ren: Ren ngoài của bu lông và ren trong của đai ốc ăn khớp, tạo lực giữ chặt mối nối.

  • Lực nén: Khi siết chặt, bu lông và đai ốc ép các chi tiết lại với nhau, phân bố lực đều.

  • Chống lỏng: Sử dụng long đen phẳng hoặc long đen vênh để tăng độ bám, giảm nguy cơ lỏng mối nối trong môi trường rung động.

Thông số kỹ thuật của Bu lông M22

Kích thước chi tiết

Bu lông M22 có các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:

  • Đường kính ren ngoài: 22mm (danh định).

  • Bước ren:

    • Chuẩn (ren thô): 2.5mm – phổ biến nhất.

    • Ren mịn: 1.5mm – dùng cho mối nối cần độ chính xác cao.

  • Chiều dài thân: Từ 40mm đến 300mm (ren suốt hoặc ren lửng), có thể tùy chỉnh.

  • Đường kính đầu lục giác: Khoảng 34-36mm (theo tiêu chuẩn DIN 933).

  • Chiều cao đầu: Khoảng 14-15mm.

  • Chiều dài ren (ren lửng): Khoảng 46mm; ren suốt thì toàn thân.

Bảng thông số minh họa

Thông số

Giá trị

Ghi chú

Đường kính ren ngoài

22mm

Tiêu chuẩn hệ mét

Bước ren (chuẩn)

2.5mm

Ren thô, phổ biến nhất

Bước ren (mịn)

1.5mm

Ren mịn, ít dùng hơn

Chiều dài thân

40mm - 300mm

Tùy ứng dụng, có thể tùy chỉnh

Đường kính đầu lục giác

34-36mm

Dùng cờ lê 36mm để siết

Chiều cao đầu

14-15mm

Độ dày đầu lục giác

Chiều dài ren (lửng)

46mm

Ren suốt thì toàn thân

Ứng dụng của kích thước

Kích thước trung bình (22mm) của Bu lông M22 khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kết cấu chịu tải trọng vừa, như nhà thép tiền chế, hệ thống điện, hoặc cố định máy móc công nghiệp. Ren thô 2.5mm dễ siết, phù hợp với môi trường rung động, trong khi ren mịn 1.5mm tăng độ chính xác cho các thiết bị đòi hỏi độ bền cao.

Công dụng của Bu lông M22 trong thực tế

Ứng dụng chính

Bu lông M22 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu tải trọng vừa và tính linh hoạt:

  • Xây dựng công trình: Liên kết các kết cấu thép trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hoặc hệ thống cột điện.

  • Cơ khí chế tạo: Cố định các bộ phận trong máy móc công nghiệp, như máy nén khí, máy phát điện.

  • Ngành giao thông: Gắn các chi tiết trong đường sắt, cột đèn giao thông, hoặc lan can cầu.

  • Ngành dầu khí và đóng tàu: Sử dụng Bu lông M22 inox (SUS 304/316) trong các môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn.

  • Hệ thống năng lượng tái tạo: Cố định các tấm pin mặt trời hoặc các bộ phận trong turbin gió.

Ví dụ cụ thể với hình minh họa

  • Nhà thép tiền chế: Bu lông M22 ren lửng (dài 90mm, cấp bền 8.8) được dùng để cố định các cột thép vào móng bê tông, đảm bảo độ bền cho công trình.
    Bu lông M22 trong nhà thép

 

Bài viết cùng chuyên mục

Tìm Hiểu Bu lông M10: Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng và Giá Cả 2025 27 / 03
2025

Bu lông M10 (bulong M10, bù lon M10) là linh kiện cơ khí phổ biến trong xây dựng, cơ khí, lắp ráp máy móc và nội thất. Với đường kính ren ngoài 10mm, đây là loại bu lông hệ mét có độ bền cao, phù hợp cho nhiều kết cấu khác nhau.

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn