Bu lông M6 là một linh kiện cơ khí nhỏ gọn nhưng không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày, từ lắp ráp thiết bị, chế tạo máy móc, đến các công trình xây dựng dân dụng. Với đường kính ren ngoài 6mm, đây là loại bu lông hệ mét (Metric) được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt, độ bền vừa phải, và khả năng tháo lắp dễ dàng. Người dùng thường đặt câu hỏi: Bu lông M6 có kích thước chi tiết như thế nào? Nó được ứng dụng ra sao? Giá bán năm 2025 là bao nhiêu?
Bài viết này từ Mecsu sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về Bu lông M6, từ định nghĩa, cấu tạo, kích thước, công dụng thực tế, đến giá cả và mẹo chọn mua sản phẩm chất lượng. Dù bạn là kỹ sư, thợ cơ khí, hay người dùng cá nhân, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về linh kiện nhỏ nhưng quan trọng này, đồng thời đưa ra các ứng dụng mới mẻ trong các lĩnh vực khác biệt.
Bu lông M6, hay còn gọi là bulong M6, bù lon M6, bu-loong M6 trong cách phát âm phổ biến tại Việt Nam, là loại bu lông có đường kính ren ngoài danh định 6mm, thuộc hệ mét (Metric). Trong tiếng Anh, nó được gọi là M6 bolt. Sản phẩm này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 933 (ren suốt, lục giác ngoài) hoặc DIN 931 (ren lửng), và được sử dụng để liên kết các chi tiết với nhau, kết hợp với đai ốc M6 (nut M6) để tạo mối nối chắc chắn, dễ tháo lắp.
Chất liệu phổ biến: Thép carbon (cấp bền 4.6, 5.6, 8.8), thép hợp kim, hoặc inox (201, 304, 316).
Xử lý bề mặt: Mạ kẽm điện phân (màu trắng xanh, mạ cầu vồng), mạ kẽm nhúng nóng, xi đen, hoặc để thô (theo bulongnaman.vn).
Kiểu ren: Ren suốt (toàn thân) hoặc ren lửng (phần thân không ren), tùy ứng dụng.
Vai trò: Liên kết các chi tiết trong cơ khí, xây dựng, và các ngành công nghiệp khác.
Bu lông M6 tại Mecsu được nhập khẩu từ các nước như Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn quốc tế. Ví dụ, sản phẩm Bu lông Vòng DIN 580 Ren Ngoài Inox 304 M6 tại Mecsu là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cần độ bền và chống gỉ cao. Để khám phá thêm về bulong M6, bạn có thể xem chi tiết tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Bu lông M6 có cấu tạo đơn giản nhưng được thiết kế chính xác để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các mối nối:
Thân bu lông: Hình trụ tròn, có ren ngoài (thread) với đường kính danh định 6mm. Thân có thể là ren suốt (toàn thân) hoặc ren lửng (phần thân không ren).
Ren ngoài: Được tiện ren thô (1.0mm) hoặc ren mịn (0.75mm), khớp hoàn hảo với đai ốc M6. Ren đảm bảo ma sát tốt để giữ mối nối chắc chắn (theo bulongthoan.com.vn).
Đầu bu lông: Thường là đầu lục giác (hex head), đường kính 10mm, giúp dễ siết bằng cờ lê. Một số loại có đầu tròn, đầu chìm, hoặc đầu vòng (như Bu lông Vòng DIN 580 tại Mecsu).
Chiều dài: Tùy thuộc vào loại, từ 10mm đến 100mm hoặc dài hơn nếu tùy chỉnh.
Bu lông M6 hoạt động dựa trên:
Ma sát ren: Ren ngoài của bu lông và ren trong của đai ốc ăn khớp, tạo lực giữ chặt.
Lực nén: Khi siết, bu lông và đai ốc ép các chi tiết vào nhau, phân bố lực đều qua bề mặt tiếp xúc.
Chống lỏng: Kết hợp với long đen (washer) để tăng độ bám, tránh lỏng mối nối trong môi trường rung động.
Bu lông M6 có các thông số cơ bản như sau:
Đường kính ren ngoài: 6mm (danh định).
Bước ren:
Chuẩn (coarse): 1.0mm – phổ biến nhất.
Tinh (fine): 0.75mm – dùng cho mối nối cần độ chính xác cao.
Chiều dài thân: Từ 10mm đến 100mm (ren suốt hoặc ren lửng), có thể tùy chỉnh dài hơn (theo bulongnaman.vn).
Đường kính đầu lục giác: Khoảng 10mm (theo DIN 933/931).
Chiều cao đầu: Khoảng 4mm.
Chiều dài ren: Với ren lửng, khoảng 16-20mm; ren suốt là toàn thân (theo bulongcomat.com.vn).
Thông số |
Giá trị |
Ghi chú |
Đường kính ren ngoài |
6mm |
Tiêu chuẩn hệ mét |
Bước ren (chuẩn) |
1.0mm |
Ren thô, phổ biến nhất |
Bước ren (tinh) |
0.75mm |
Ren mịn, ít dùng hơn |
Chiều dài thân |
10mm - 100mm |
Tùy ứng dụng, có thể tùy chỉnh |
Đường kính đầu lục giác |
10mm |
Dùng cờ lê 10mm để siết |
Chiều cao đầu |
4mm |
Độ dày đầu lục giác |
Chiều dài ren (lửng) |
16-20mm |
Ren suốt thì toàn thân |
Bu lông M6 (còn gọi là bù lon M6, bu-loong M6) được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và độ bền vừa phải:
Chế tạo máy móc công nghiệp: Cố định các chi tiết nhỏ trong máy móc, như động cơ điện, máy bơm nước.
Công nghiệp điện: Gắn các thiết bị điện, tủ điện, hoặc hệ thống dây cáp.
Sản xuất đồ gia dụng: Lắp ráp các thiết bị gia dụng như máy giặt, tủ lạnh, hoặc quạt điện.
Công trình thủy lợi: Liên kết các chi tiết trong hệ thống dẫn nước, van điều tiết.
Hàng hải: Sử dụng Bu lông M6 inox để cố định các chi tiết trên tàu thuyền, nơi cần chống gỉ sét (theo vietmysteel.com).
Hệ thống tủ điện: Bu lông M6 ren suốt (dài 20mm) kết hợp đai ốc M6 để cố định các thanh ray trong tủ điện, đảm bảo an toàn cho hệ thống dây dẫn.
Bu lông M6 trong công nghiệp điện
Máy bơm nước: Bulong M6 ren lửng (dài 30mm) dùng để gắn bích động cơ vào thân bơm, chịu tải trọng rung động nhẹ.
Bu lông M6 trong máy bơm
Hệ thống dẫn nước thủy lợi: Bu-loong M6 inox 304 (dài 40mm) cố định các van điều tiết trong hệ thống tưới tiêu, chống gỉ sét trong môi trường ẩm.
Độ bền vừa phải: Chất liệu thép 8.8 hoặc inox 304 đảm bảo tuổi thọ dài trong điều kiện thông thường.
Dễ lắp đặt: Đầu lục giác 10mm phù hợp với cờ lê tiêu chuẩn, tiết kiệm thời gian thi công.
Đa dạng: Có sẵn loại ren suốt và ren lửng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.
Khả năng chịu tải của Bu lông M6 phụ thuộc vào chất liệu và cấp bền:
Thép cấp 4.6: Độ bền kéo ~400 MPa, chịu tải khoảng 0.8-1.2 tấn.
Thép cấp 8.8: Độ bền kéo ~800 MPa, chịu tải tối đa 1.5-2 tấn (lý tưởng).
Inox 304/316: Độ bền kéo ~600-700 MPa, chịu tải 1-1.5 tấn, ưu tiên chống gỉ hơn chịu lực (theo phukiennhapkhau.net).
Kết hợp đai ốc M6 và long đen phẳng/vênh để tăng độ an toàn, đặc biệt trong môi trường rung động.
Tải trọng thực tế giảm nếu bu lông bị ăn mòn hoặc lắp đặt sai (quá siết, lệch ren).
Bù lon M6 phù hợp với tải trọng nhẹ, như cố định linh kiện trong tủ điện (50-100kg), gắn bích máy bơm nước, hoặc liên kết các chi tiết trong hệ thống thủy lợi.
Thông số |
Bu lông M6 |
Bu lông M8 |
Bu lông M10 |
Đường kính ren ngoài |
6mm |
8mm |
10mm |
Bước ren (chuẩn) |
1.0mm |
1.25mm |
1.5mm |
Tải trọng tối đa |
~1-1.5 tấn |
~2-3 tấn |
~4-5 tấn |
Ứng dụng |
Kết cấu nhỏ |
Kết cấu vừa |
Kết cấu lớn |
Size cờ lê |
10mm |
13mm |
17mm |
Chiều cao đầu |
4mm |
5.3mm |
6.4mm |
Bu lông M6: Dùng cho thiết bị nhỏ, tải nhẹ (tủ điện, máy bơm, hệ thống thủy lợi).
Bu lông M8: Cân bằng giữa kích thước và sức mạnh, lý tưởng cho máy móc trung bình, khung thép nhẹ.
Bu lông M10: Dành cho tải trọng lớn, như cầu đường, kết cấu thép nặng.
Giúp người dùng chọn đúng Bu lông M6 khi cần độ bền nhẹ mà không lãng phí (so với M8, M10) hoặc thiếu sức mạnh (so với M4, M5).
Bu lông M6 có nhiều biến thể để đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Dưới đây là các loại phổ biến nhất:
Đặc điểm: Ren chạy toàn thân, đầu lục giác 10mm.
Chất liệu: Thép carbon (8.8), inox 304/316.
Ứng dụng: Lắp ráp máy móc, tủ điện, nơi cần tháo lắp thường xuyên.
Ưu điểm: Dễ siết, phù hợp với đai ốc M6 tiêu chuẩn.
Đặc điểm: Ren chỉ ở phần cuối (16-20mm), phần thân trơn chịu lực cắt tốt hơn.
Chất liệu: Thép 8.8 mạ kẽm, inox 304.
Ứng dụng: Kết cấu thép nhẹ, neo cố định trong hệ thống thủy lợi.
Ưu điểm: Chịu lực cắt cao, phù hợp tải trọng tĩnh.
Đặc điểm: Thép không gỉ, bề mặt sáng bóng, ren suốt hoặc lửng.
Chất liệu: Inox 304 (chống gỉ tốt), inox 316 (chống gỉ tối ưu).
Ứng dụng: Hàng hải, môi trường ẩm (hệ thống dẫn nước, tàu thuyền).
Ưu điểm: Chống ăn mòn vượt trội, thẩm mỹ cao
Đặc điểm: Đầu dạng vòng, ren ngoài, chất liệu inox 304.
Chất liệu: Inox 304 (chống gỉ tốt).
Ứng dụng: Dùng để treo, móc, hoặc neo trong các hệ thống nâng hạ (theo Mecsu).
Ưu điểm: Chịu lực kéo tốt, chống ăn mòn, phù hợp môi trường ẩm.
Bu lông M6 có nhiều kích thước chiều dài và cấu hình ren để phù hợp với từng ứng dụng. Dưới đây là các loại kích thước phổ biến:
Ngắn (10mm - 30mm):
Dùng cho mối nối mỏng (tấm thép 3-8mm), như lắp ráp tủ điện, thiết bị gia dụng.
Ví dụ: Bu lông M6x10, Bu lông M6x20 (theo bulongnaman.vn).
Trung bình (40mm - 60mm):
Phù hợp với kết cấu dày hơn (8-15mm), như máy bơm, hệ thống dẫn nước.
Ví dụ: Bu lông M6x40, Bu lông M6x50.
Dài (80mm trở lên):
Dùng cho neo cố định hoặc liên kết xuyên qua nhiều lớp vật liệu.
Ví dụ: Bu lông M6x80, Bu lông M6x100.
Ren thô (1.0mm):
Phổ biến nhất, dễ sản xuất, phù hợp với hầu hết ứng dụng thông thường.
Ứng dụng: Lắp ráp nhanh, môi trường rung động nhẹ.
Ren mịn (0.75mm):
Ít phổ biến, dùng cho mối nối cần độ chính xác cao hoặc chống rung tốt hơn.
Ứng dụng: Thiết bị tinh vi, máy móc công nghiệp.
Ren suốt: Toàn thân có ren (ví dụ: M6x20 ren suốt).
Dùng khi cần siết chặt qua đai ốc ở bất kỳ vị trí nào trên thân.
Ren lửng: Chỉ phần cuối có ren (16-20mm), phần thân trơn.
Dùng khi cần chịu lực cắt, như kết cấu thép hoặc neo cố định (theo bulongcomat.com.vn).
Kích thước |
Chiều dài thân (mm) |
Bước ren (mm) |
Ứng dụng |
M6x10 |
10 |
1.0 |
Tủ điện, thiết bị nhỏ |
M6x20 |
20 |
1.0 |
Đồ gia dụng, máy bơm |
M6x40 |
40 |
1.0 |
Hệ thống dẫn nước |
M6x60 |
60 |
1.0 |
Máy móc công nghiệp |
M6x80 |
80 |
1.0 |
Neo xuyên lớp dày |
M6x20 (ren mịn) |
20 |
0.75 |
Thiết bị chính xác |
Đa dạng lựa chọn: Từ ngắn (10mm) đến dài (100mm+), phù hợp với mọi độ dày vật liệu.
Tùy chỉnh linh hoạt: Mecsu hỗ trợ sản xuất Bu lông M6 theo yêu cầu (dài 120mm, 150mm), đáp ứng dự án đặc thù.
Kích thước nhỏ gọn: Đường kính 6mm phù hợp với các ứng dụng nhẹ, từ tủ điện đến thiết bị gia dụng.
Độ bền vừa phải: Chất liệu thép 8.8 hoặc inox 304 chịu tải tốt (1-1.5 tấn), tuổi thọ dài.
Dễ lắp đặt: Đầu lục giác 10mm tương thích với cờ lê tiêu chuẩn, tiết kiệm thời gian thi công.
Chống gỉ tốt: Loại inox 304/316 hoặc mạ kẽm nhúng nóng phù hợp môi trường khắc nghiệt (theo phukiennhapkhau.net).
Giá cả hợp lý: Từ 300-4.000 VNĐ/chiếc, phù hợp với nhiều ngân sách.
Hạn chế chịu tải lớn: Không phù hợp với kết cấu nặng (trên 1.5 tấn), cần dùng M8 hoặc lớn hơn.
Dễ bị ăn mòn nếu không bảo quản tốt: Loại thép không mạ dễ gỉ trong môi trường ẩm.
Cần siết lực đúng: Siết quá mạnh có thể làm hỏng ren, đặc biệt với ren mịn 0.75mm (theo bulongnamhai.com).
Kích thước của Bu lông M6 đã được đề cập chi tiết ở phần trên, bao gồm đường kính ren ngoài 6mm, bước ren (1.0mm hoặc 0.75mm), và chiều dài thân từ 10mm đến 100mm (có thể tùy chỉnh). Đây là kích thước lý tưởng cho các mối nối nhỏ và nhẹ, đảm bảo độ bền và tính linh hoạt.
Bu lông M6 đường kính bao nhiêu? Đường kính ren ngoài của Bu lông M6 là 6mm (danh định), thuộc hệ mét. Đường kính đầu lục giác là 10mm, và chiều cao đầu khoảng 4mm, theo tiêu chuẩn DIN 933/931 (theo bulongthoan.com.vn). Đây là thông số tiêu chuẩn, phù hợp với đai ốc M6 và cờ lê 10mm.
Bu lông M6 dùng có lê bao nhiêu? Bu lông M6 có đường kính đầu lục giác 10mm, do đó cần dùng cờ lê 10mm để siết hoặc tháo (theo bulongnaman.vn). Đây là kích thước cờ lê tiêu chuẩn, dễ tìm trên thị trường, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiện lợi.
Bu lông M6 1kg bao nhiêu con? Số lượng Bu lông M6 trong 1kg phụ thuộc vào chiều dài và chất liệu:
Bu lông M6x10 (thép): Khoảng 150-170 con/kg.
Bu lông M6x20 (thép): Khoảng 100-120 con/kg.
Bu lông M6x50 (thép): Khoảng 50-60 con/kg.
Inox: Số lượng ít hơn khoảng 5-10% do trọng lượng riêng của inox nhẹ hơn thép.
Lưu ý: Số liệu trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy nhà sản xuất. Liên hệ Mecsu để được tư vấn chính xác số lượng theo nhu cầu.
Phạm vi giá năm 2025
Dựa trên dự đoán thị trường năm 2025 từ Mecsu:
Thép carbon (cấp 8.8): 300 - 1.500 VNĐ/chiếc (dài 10-50mm).
Inox 304: 1.500 - 3.000 VNĐ/chiếc.
Inox 316: 2.000 - 4.000 VNĐ/chiếc (chống gỉ vượt trội).
Yếu tố ảnh hưởng
Chất liệu: Inox 316 đắt hơn thép carbon do khả năng chống ăn mòn.
Độ dài: Bu lông 80mm giá cao hơn loại 10mm.
Xuất xứ: Hàng EU (Đức, Ý) giá cao hơn hàng Việt Nam, Trung Quốc.
Số lượng: Mua sỉ (trên 1000 chiếc) được giảm giá 10-20%.
Xử lý bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng đắt hơn xi đen (theo bulongnaman.vn).
Gợi ý
Cập nhật giá chính xác tại Mecsu Book hoặc liên hệ Mecsu để nhận báo giá mới nhất theo số lượng và yêu cầu cụ thể.
Chất liệu:
Inox 316: Chống gỉ tối ưu cho môi trường ẩm, nước biển.
Thép 8.8: Chịu tải cao, phù hợp kết cấu cơ khí.
Thép 4.6: Giá rẻ, dùng cho tải nhẹ.
Tiêu chuẩn: Kiểm tra chứng nhận DIN 933/931, ISO 4017 để đảm bảo độ tin cậy (theo bulongnaman.vn).
Độ hoàn thiện: Ren sắc nét, không bavia, đầu lục giác không móp méo.
Chọn nhà cung cấp uy tín như Mecsu, có nguồn gốc sản phẩm rõ ràng.
Yêu cầu mẫu thử (miễn phí hoặc tính phí thấp) khi mua số lượng lớn (trên 500 chiếc).
Kiểm tra kỹ bao bì: Hàng chính hãng thường ghi rõ xuất xứ, tiêu chuẩn.
Tránh hàng kém chất lượng: Ren mòn, dễ gãy, ảnh hưởng an toàn.
Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ẩm ướt làm gỉ sét (đặc biệt với thép không mạ).
Siết lực đúng: Dùng lực 15-40 Nm (tùy chiều dài), tránh quá tải làm hỏng ren (theo bulongnamhai.com).
Xem thêm sản phẩm chất lượng tại Mecsu - Bu lông.
Liên hệ Mecsu để được báo giá chi tiết và tư vấn theo nhu cầu (sỉ/lẻ, thép/inox). Mecsu cam kết cung cấp hàng chính hãng, giá cạnh tranh năm 2025.
Bu lông M6 là loại bu lông có đường kính ren ngoài 6mm, thuộc hệ mét (Metric). "M" là viết tắt của Metric, và "6" chỉ đường kính 6mm. Đây là linh kiện cơ khí dùng để liên kết các chi tiết, thường kết hợp với đai ốc M6.
Đường kính ren ngoài của Bu lông M6 là 6mm. Đường kính đầu lục giác là 10mm, và chiều cao đầu khoảng 4mm, theo tiêu chuẩn DIN 933/931.
Bu lông M6 có đường kính đầu lục giác 10mm, nên cần dùng cờ lê 10mm để siết hoặc tháo, đảm bảo lắp đặt nhanh chóng và chính xác.
Số lượng Bu lông M6 trong 1kg phụ thuộc vào chiều dài:
M6x10: Khoảng 150-170 con/kg (thép).
M6x20: Khoảng 100-120 con/kg.
M6x50: Khoảng 50-60 con/kg.
Bu lông M6 có nhiều loại như: ren suốt (DIN 933), ren lửng (DIN 931), inox 304/316, mạ kẽm nhúng nóng, liền long đen, đầu tròn cổ vuông, và bu lông vòng DIN 580, phù hợp với nhiều ứng dụng từ cơ khí đến xây dựng.
Mecsu cung cấp Bu lông M6 chính hãng, đa dạng chất liệu (thép, inox), kích thước (10mm-100mm+), và giá cạnh tranh. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN, ISO, kèm chính sách đổi trả rõ ràng.
Bu lông M6 với đường kính 6mm là linh kiện đa dụng, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ và vừa, từ chế tạo máy móc, công nghiệp điện, đến hệ thống thủy lợi và hàng hải. Với khả năng chịu tải 1-1.5 tấn (thép 8.8), giá cả hợp lý (300-4.000 VNĐ/chiếc tùy chất liệu), và sự đa dạng về kiểu ren, chất liệu, Bu lông M6 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong năm 2025.
Để đảm bảo chất lượng, hãy chọn Bu lông M6 từ nguồn uy tín như Mecsu. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất hoặc xem thêm các loại bu lông khác tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh – gọi ngay để được tư vấn chi tiết!bạn. Nếu bạn cần chỉnh sửa thêm hoặc bổ sung dữ liệu cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!
Bu lông M10 (bulong M10, bù lon M10) là linh kiện cơ khí phổ biến trong xây dựng, cơ khí, lắp ráp máy móc và nội thất. Với đường kính ren ngoài 10mm, đây là loại bu lông hệ mét có độ bền cao, phù hợp cho nhiều kết cấu khác nhau.
Bulong đai ốc là một trong những loại vật tư liên kết quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong các ngành cơ khí, xây dựng, và công nghiệp.