Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tìm Hiểu Bu lông M10: Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng và Giá Cả 2025

Bu lông M10 (bulong M10, bù lon M10) là linh kiện cơ khí phổ biến trong xây dựng, cơ khí, lắp ráp máy móc và nội thất. Với đường kính ren ngoài 10mm, đây là loại bu lông hệ mét có độ bền cao, phù hợp cho nhiều kết cấu khác nhau.

Tìm Hiểu Bu lông M10: Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng và Giá Cả 2025

Bu lông M10 (bulong M10, bù lon M10) là linh kiện cơ khí phổ biến trong xây dựng, cơ khí, lắp ráp máy móc và nội thất. Với đường kính ren ngoài 10mm, đây là loại bu lông hệ mét có độ bền cao, phù hợp cho nhiều kết cấu khác nhau.

Bài viết từ Mecsu sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về bu lông M10, bao gồm kích thước, công dụng, giá bán 2025 và mẹo chọn mua sản phẩm chất lượng. Dù bạn là kỹ sư, thợ cơ khí hay người dùng cá nhân, nội dung này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về linh kiện quan trọng này.

Bu lông M10 là gì? Bu lông M10 nghĩa là gì?

Bu lông M10 là loại bu lông có đường kính ren ngoài danh định 10mm, thuộc hệ mét (Metric). Trong tiếng Anh, nó được gọi là M10 bolt. Sản phẩm này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN 933 (ren suốt, lục giác ngoài) hoặc DIN 931 (ren lửng), và được sử dụng để liên kết các chi tiết với nhau, kết hợp với đai ốc M10 (nut M10) để tạo mối nối chắc chắn, dễ tháo lắp. Bạn có thể tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn DIN 933 tại DIN 933 - Tiêu chuẩn chính thức và DIN 931 tại DIN 931 - Tiêu chuẩn chính thức.

Thuật ngữ bulong, bù lon, bu-loong đều là cách gọi thông dụng tại Việt Nam, bắt nguồn từ cách phiên âm tiếng Pháp "boulon" (bu lông). Dù cách viết hay phát âm khác nhau, chúng đều chỉ cùng một sản phẩm: Bu lông M10 – linh kiện liên kết quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Cụ thể, "M10" trong Bu lông M10 nghĩa là gì? – "M" là viết tắt của Metric (hệ mét), và "10" là đường kính ren ngoài 10mm, theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO và DIN.

Đặc điểm nổi bật

  • Chất liệu phổ biến: Thép carbon (cấp bền 4.6, 5.6, 8.8), thép hợp kim, hoặc inox (201, 304, 316).

  • Xử lý bề mặt: Mạ kẽm điện phân (màu trắng xanh, mạ cầu vồng), mạ kẽm nhúng nóng, xi đen, hoặc để thô.

  • Kiểu ren: Ren suốt (toàn thân) hoặc ren lửng (phần thân không ren), tùy ứng dụng.

  • Vai trò: Liên kết các chi tiết trong xây dựng, cơ khí, và các ngành công nghiệp khác.

Bu lông M10 tại Mecsu được nhập khẩu từ các nước như Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, hoặc sản xuất trong nước, đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn quốc tế. Ví dụ, sản phẩm Bu lông Lục Giác Ngoài Ren Suốt M10x40 Inox 304 là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cần độ bền cao và chống gỉ sét, bạn có thể xem chi tiết tại Mecsu - Bu lông Lục Giác Ngoài Ren Suốt M10x40 Inox 304.

Bu lông M10

Alt text: Bu lông M10 – linh kiện cơ khí đa dụng với đường kính 10mm, còn gọi là bulong M10, bù lon M10, bu-loong M10

Cấu tạo Bu lông M10

Bu lông M10 có cấu tạo đơn giản nhưng được thiết kế chính xác để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các mối nối:

  • Thân bu lông: Hình trụ tròn, có ren ngoài (thread) với đường kính danh định 10mm. Thân có thể là ren suốt (toàn thân) hoặc ren lửng (phần thân không ren).

  • Ren ngoài: Được tiện ren thô (1.5mm) hoặc ren mịn (1.25mm hoặc 1.0mm), khớp hoàn hảo với đai ốc M10. Ren đảm bảo ma sát tốt để giữ mối nối chắc chắn.

  • Đầu bu lông: Thường là đầu lục giác (hex head), đường kính 17mm, giúp dễ siết bằng cờ lê. Một số loại có đầu tròn, đầu chìm, hoặc đầu neo (như bu lông neo M10).

  • Chiều dài: Tùy thuộc vào loại, từ 20mm đến 200mm hoặc dài hơn nếu tùy chỉnh.

Nguyên lý hoạt động

Bu lông M10 hoạt động dựa trên:

  • Ma sát ren: Ren ngoài của bu lông và ren trong của đai ốc ăn khớp, tạo lực giữ chặt.

  • Lực nén: Khi siết, bu lông và đai ốc ép các chi tiết vào nhau, phân bố lực đều qua bề mặt tiếp xúc.

  • Chống lỏng: Kết hợp với long đen (washer) để tăng độ bám, tránh lỏng mối nối trong môi trường rung động.

Cấu tạo Bu lông M10

Alt text: Cấu tạo Bu lông M10: thân ren, đầu lục giác, và chiều dài đa dạng

Kích thước Bu lông M10 chi tiết

Thông số kỹ thuật

Bu lông M10 có các thông số cơ bản như sau:

  • Đường kính ren ngoài: 10mm (danh định).

  • Bước ren:

    • Chuẩn (coarse): 1.5mm – phổ biến nhất.

    • Tinh (fine): 1.25mm hoặc 1.0mm – dùng cho mối nối cần độ chính xác cao.

  • Chiều dài thân: Từ 20mm đến 200mm (ren suốt hoặc ren lửng), có thể tùy chỉnh dài hơn.

  • Đường kính đầu lục giác: Khoảng 17mm (theo tiêu chuẩn DIN 933 DIN 931).

  • Chiều cao đầu: Khoảng 6.5mm.

  • Chiều dài ren: Với ren lửng, khoảng 26mm; ren suốt là toàn thân.

Bảng kích thước minh họa

Thông số

Giá trị

Ghi chú

Đường kính ren ngoài

10mm

Tiêu chuẩn hệ mét

Bước ren (chuẩn)

1.5mm

Ren thô, phổ biến nhất

Bước ren (tinh)

1.25mm/1.0mm

Ren mịn, ít dùng hơn

Chiều dài thân

20mm - 200mm

Tùy ứng dụng, có thể tùy chỉnh

Đường kính đầu lục giác

17mm

Dùng cờ lê 17mm để siết

Chiều cao đầu

6.5mm

Độ dày đầu lục giác

Chiều dài ren (lửng)

26mm

Ren suốt thì toàn thân

Ứng dụng của kích thước

Kích thước 10mm của Bu lông M10 lý tưởng cho các kết cấu trung bình, như lắp ráp máy móc công nghiệp, cố định kết cấu thép nhẹ, hoặc gắn các chi tiết trong xây dựng dân dụng. Ren thô 1.5mm dễ siết, phù hợp với môi trường rung động vừa, trong khi ren mịn 1.25mm/1.0mm tăng độ chính xác cho các thiết bị tinh vi.

Công dụng của Bu lông M10 trong thực tế

Ứng dụng chính

Bu lông M10 (còn gọi là bù lon M10, bu-loong M10) được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và độ bền cao:

  • Xây dựng dân dụng: Cố định các kết cấu thép nhẹ, như khung nhà thép tiền chế, lan can, cầu thang.

  • Cơ khí chế tạo: Liên kết các chi tiết trong máy móc, như máy xúc, máy công nghiệp.

  • Công trình giao thông: Gắn các bộ phận trong cầu đường, đường sắt, hoặc cột đèn chiếu sáng.

  • Lắp ráp nội thất: Cố định các chi tiết trong đồ nội thất lớn, như giường, tủ công nghiệp.

  • Công nghiệp đặc thù: Sử dụng Bu lông M10 inox trong ngành dầu khí, đóng tàu biển, nhờ khả năng chống gỉ sét.

Ví dụ cụ thể với hình minh họa

  • Khung nhà thép tiền chế: Bu lông M10 ren lửng (dài 50mm) kết hợp đai ốc M10 để cố định các thanh thép, đảm bảo độ bền cho kết cấu.
    Bu lông M10 trong nhà thép


Alt text: Bu lông M10 dùng để cố định khung nhà thép tiền chế

  • Máy xúc công nghiệp: Bulong M10 ren suốt (dài 40mm) dùng để gắn các chi tiết động cơ, chịu tải trọng rung động vừa.
    Bu lông M10 trong máy xúc


Alt text: Bu lông M10 lắp ráp chi tiết máy xúc công nghiệp

  • Cột đèn chiếu sáng: Bu-loong M10 mạ kẽm nhúng nóng (dài 60mm) cố định đế cột đèn vào nền bê tông, chống gỉ sét trong môi trường ngoài trời.
    Bu lông M10 trong cột đèn


Alt text: Bu lông M10 mạ kẽm dùng trong cột đèn chiếu sáng

Lợi ích

  • Độ bền cao: Chất liệu thép 8.8 hoặc inox 304 đảm bảo tuổi thọ dài trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Dễ lắp đặt: Đầu lục giác 17mm phù hợp với cờ lê tiêu chuẩn, tiết kiệm thời gian thi công.

  • Đa dạng: Có sẵn loại ren suốt và ren lửng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.

Bu lông M10 chịu tải bao nhiêu?

Khả năng chịu lực

Khả năng chịu tải của Bu lông M10 phụ thuộc vào chất liệu và cấp bền:

  • Thép cấp 4.6: Độ bền kéo ~400 MPa, chịu tải khoảng 2-2.5 tấn.

  • Thép cấp 8.8: Độ bền kéo ~800 MPa, chịu tải tối đa 4-5 tấn (lý tưởng).

  • Inox 304/316: Độ bền kéo ~600-700 MPa, chịu tải 3-4 tấn, ưu tiên chống gỉ hơn chịu lực.

Lưu ý khi sử dụng

  • Kết hợp đai ốc M10 và long đen phẳng/vênh để tăng độ an toàn, đặc biệt trong môi trường rung động.

  • Tải trọng thực tế giảm nếu bu lông bị ăn mòn hoặc lắp đặt sai (quá siết, lệch ren).

Ứng dụng thực tế

Bù lon M10 phù hợp với tải trọng trung bình, như cố định khung thép nhẹ (500-1000kg), gắn đế máy công nghiệp, hoặc liên kết các chi tiết trong cầu đường.

So sánh Bu lông M10 với M8 và M12

Bảng so sánh

Thông số

Bu lông M8

Bu lông M10

Bu lông M12

Đường kính ren ngoài

8mm

10mm

12mm

Bước ren (chuẩn)

1.25mm

1.5mm

1.75mm

Tải trọng tối đa

~2-3 tấn

~4-5 tấn

~6-7 tấn

Ứng dụng

Kết cấu vừa

Kết cấu trung bình

Kết cấu lớn

Size cờ lê

13mm

17mm

19mm

Chiều cao đầu

5.3mm

6.5mm

7.5mm

Khi nào nên dùng M10?

  • Bu lông M8: Dùng cho thiết bị vừa, tải nhẹ (máy móc nhỏ, nội thất).

  • Bu lông M10: Cân bằng giữa kích thước và sức mạnh, lý tưởng cho khung thép nhẹ, máy công nghiệp.

  • Bu lông M12: Dành cho tải trọng lớn, như cầu đường, kết cấu thép nặng.

Lợi ích của sự so sánh

Giúp người dùng chọn đúng Bu lông M10 khi cần độ bền trung bình mà không lãng phí (so với M12) hoặc thiếu sức mạnh (so với M8).

Các loại Bu lông M10 phổ biến trên thị trường

Bu lông M10 có nhiều biến thể để đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Dưới đây là các loại phổ biến nhất tại Mecsu:

1. Bu lông M10 lục giác ngoài ren suốt (DIN 933)

  • Đặc điểm: Ren chạy toàn thân, đầu lục giác 17mm.

  • Chất liệu: Thép carbon (8.8), inox 304/316.

  • Ứng dụng: Lắp ráp máy móc, khung thép, nơi cần tháo lắp thường xuyên.

  • Ưu điểm: Dễ siết, phù hợp với đai ốc M10 tiêu chuẩn.

2. Bu lông M10 lục giác ngoài ren lửng (DIN 931)

  • Đặc điểm: Ren chỉ ở phần cuối (26mm), phần thân trơn chịu lực cắt tốt hơn.

  • Chất liệu: Thép 8.8 mạ kẽm, inox 304.

  • Ứng dụng: Kết cấu thép nhẹ, neo cố định trong xây dựng.

  • Ưu điểm: Chịu lực cắt cao, phù hợp tải trọng tĩnh.

3. Bu lông M10 inox (AISI 304/316)

  • Đặc điểm: Thép không gỉ, bề mặt sáng bóng, ren suốt hoặc lửng.

  • Chất liệu: Inox 304 (chống gỉ tốt), inox 316 (chống gỉ tối ưu).

  • Ứng dụng: Đóng tàu biển, ngành dầu khí, môi trường ẩm.

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn vượt trội, thẩm mỹ cao.

4. Bu lông neo M10

  • Đặc điểm: Một đầu ren, một đầu nở, hoặc dạng chữ U, chữ J.

  • Chất liệu: Thép carbon mạ kẽm, inox 304.

  • Ứng dụng: Cố định kết cấu thép vào bê tông, như lan can, cầu thang.

  • Ưu điểm: Chịu lực kéo tốt, phù hợp neo móng.

Bu lông M10 có những loại kích thước nào?

Bu lông M10 có nhiều kích thước chiều dài và cấu hình ren để phù hợp với từng ứng dụng. Dưới đây là các loại kích thước phổ biến:

1. Theo chiều dài thân

  • Ngắn (20mm - 50mm):

    • Dùng cho mối nối mỏng (tấm thép 5-15mm), như lắp ráp nội thất, máy móc nhỏ.

    • Ví dụ: Bu lông M10x20, Bu lông M10x40.

  • Trung bình (60mm - 100mm):

    • Phù hợp với kết cấu dày hơn (15-30mm), như khung thép, cột đèn.

    • Ví dụ: Bu lông M10x60, Bu lông M10x80.

  • Dài (120mm trở lên):

    • Dùng cho neo cố định hoặc liên kết xuyên qua nhiều lớp vật liệu.

    • Ví dụ: Bu lông M10x120, Bu lông M10x200.

2. Theo bước ren

  • Ren thô (1.5mm):

    • Phổ biến nhất, dễ sản xuất, phù hợp với hầu hết ứng dụng thông thường.

    • Ứng dụng: Lắp ráp nhanh, môi trường rung động vừa.

  • Ren mịn (1.25mm/1.0mm):

    • Ít phổ biến, dùng cho mối nối cần độ chính xác cao hoặc chống rung tốt hơn.

    • Ứng dụng: Thiết bị tinh vi, máy móc công nghiệp.

3. Theo chiều dài ren

  • Ren suốt: Toàn thân có ren (ví dụ: M10x40 ren suốt).

    • Dùng khi cần siết chặt qua đai ốc ở bất kỳ vị trí nào trên thân.

  • Ren lửng: Chỉ phần cuối có ren (26mm), phần thân trơn.

    • Dùng khi cần chịu lực cắt, như kết cấu thép hoặc neo cố định.

Bảng kích thước phổ biến của Bu lông M10

Kích thước

Chiều dài thân (mm)

Bước ren (mm)

Ứng dụng

M10x20

20

1.5

Nội thất, máy móc nhỏ

M10x40

40

1.5

Khung thép nhẹ

M10x60

60

1.5

Cột đèn, kết cấu thép

M10x100

100

1.5

Neo móng, xuyên lớp dày

M10x150

150

1.5

Neo cố định lớn

M10x40 (ren mịn)

40

1.25

Thiết bị chính xác

Lợi ích của các loại kích thước

  • Đa dạng lựa chọn: Từ ngắn (20mm) đến dài (200mm+), phù hợp với mọi độ dày vật liệu.

  • Tùy chỉnh linh hoạt: Mecsu hỗ trợ sản xuất Bu lông M10 theo yêu cầu (dài 250mm, 300mm), đáp ứng dự án đặc thù.

Ưu điểm và nhược điểm của Bu lông M10

Ưu điểm

  • Kích thước trung bình: Đường kính 10mm phù hợp với các ứng dụng vừa và lớn, từ khung thép đến máy móc.

  • Độ bền cao: Chất liệu thép 8.8 hoặc inox 304 chịu tải tốt (4-5 tấn), tuổi thọ dài.

  • Dễ lắp đặt: Đầu lục giác 17mm tương thích với cờ lê tiêu chuẩn, tiết kiệm thời gian thi công.

  • Chống gỉ tốt: Loại inox 304/316 hoặc mạ kẽm nhúng nóng phù hợp môi trường khắc nghiệt.

  • Giá cả hợp lý: Từ 500-5.000 VNĐ/chiếc, phù hợp với nhiều ngân sách.

Nhược điểm

  • Hạn chế chịu tải rất lớn: Không phù hợp với kết cấu siêu nặng (trên 5 tấn), cần dùng M12 hoặc lớn hơn.

  • Dễ bị ăn mòn nếu không bảo quản tốt: Loại thép không mạ dễ gỉ trong môi trường ẩm.

  • Cần siết lực đúng: Siết quá mạnh có thể làm hỏng ren, đặc biệt với ren mịn 1.25mm/1.0mm.

Kích thước Bu lông M10

Kích thước của Bu lông M10 đã được đề cập chi tiết ở phần trên, bao gồm đường kính ren ngoài 10mm, bước ren (1.5mm hoặc 1.25mm/1.0mm), và chiều dài thân từ 20mm đến 200mm (có thể tùy chỉnh). Đây là kích thước lý tưởng cho các mối nối trung bình, đảm bảo độ bền và tính linh hoạt.

Bu lông M10 đường kính bao nhiêu?

Bu lông M10 đường kính bao nhiêu? Đường kính ren ngoài của Bu lông M10 là 10mm (danh định). Tuy nhiên, kích thước thực tế có thể dao động từ 9.78mm đến 10mm do sai số gia công. Đường kính đầu lục giác là 17mm, và chiều cao đầu khoảng 6.5mm, theo tiêu chuẩn DIN 933 DIN 931.

Bu lông M10 dùng có lê bao nhiêu?

Bu lông M10 dùng có lê bao nhiêu? Bu lông M10 có đường kính đầu lục giác 17mm, do đó cần dùng cờ lê 17mm để siết hoặc tháo. Đây là kích thước cờ lê tiêu chuẩn, dễ tìm trên thị trường, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiện lợi.

Bu lông M10 1kg bao nhiêu con?

Bu lông M10 1kg bao nhiêu con? Số lượng Bu lông M10 trong 1kg phụ thuộc vào chiều dài và chất liệu:

  • Bu lông M10x20 (thép): Khoảng 60-70 con/kg.

  • Bu lông M10x50 (thép): Khoảng 30-35 con/kg.

  • Bu lông M10x100 (thép): Khoảng 15-20 con/kg.

  • Inox: Số lượng ít hơn khoảng 5-10% do trọng lượng riêng của inox nhẹ hơn thép.

Lưu ý: Số liệu trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy nhà sản xuất. Liên hệ Mecsu để được tư vấn chính xác số lượng theo nhu cầu tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.

Giá Bu lông M10 bao nhiêu?

Phạm vi giá năm 2025

Dựa trên dự đoán thị trường năm 2025 từ Mecsu:

  • Thép carbon (cấp 8.8): 500 - 2.000 VNĐ/chiếc (dài 20-100mm).

  • Inox 304: 2.000 - 4.000 VNĐ/chiếc.

  • Inox 316: 3.000 - 5.000 VNĐ/chiếc (chống gỉ vượt trội).

Yếu tố ảnh hưởng

  • Chất liệu: Inox 316 đắt hơn thép carbon do khả năng chống ăn mòn.

  • Độ dài: Bu lông 150mm giá cao hơn loại 20mm.

  • Xuất xứ: Hàng EU (Đức, Ý) giá cao hơn hàng Việt Nam, Trung Quốc.

  • Số lượng: Mua sỉ (trên 1000 chiếc) được giảm giá 10-20%.

  • Xử lý bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng đắt hơn xi đen.

Gợi ý

Cập nhật giá chính xác tại Mecsu Book hoặc liên hệ Mecsu để nhận báo giá mới nhất theo số lượng và yêu cầu cụ thể.

Cách chọn Bu lông M10 chất lượng

Tiêu chí chọn

  • Chất liệu:

    • Inox 316: Chống gỉ tối ưu cho môi trường ẩm, nước biển.

    • Thép 8.8: Chịu tải cao, phù hợp kết cấu cơ khí.

    • Thép 4.6: Giá rẻ, dùng cho tải nhẹ.

  • Tiêu chuẩn: Kiểm tra chứng nhận DIN 933 và DIN 931 tại DIN - Tiêu chuẩn chính thức để đảm bảo độ tin cậy.

  • Độ hoàn thiện: Ren sắc nét, không bavia, đầu lục giác không móp méo.

Mẹo mua hàng

  • Chọn nhà cung cấp uy tín như Mecsu, có nguồn gốc sản phẩm rõ ràng.

  • Yêu cầu mẫu thử (miễn phí hoặc tính phí thấp) khi mua số lượng lớn (trên 500 chiếc).

  • Kiểm tra kỹ bao bì: Hàng chính hãng thường ghi rõ xuất xứ, tiêu chuẩn.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

  • Tránh hàng kém chất lượng: Ren mòn, dễ gãy, ảnh hưởng an toàn.

  • Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ẩm ướt làm gỉ sét (đặc biệt với thép không mạ).

  • Siết lực đúng: Dùng lực 40-60 Nm (tùy chiều dài), tránh quá tải làm hỏng ren.

Xem thêm sản phẩm chất lượng tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.

Mua Bu lông M10 ở đâu uy tín?

Địa chỉ gợi ý

  • Website Mecsu.vn: Đặt hàng online dễ dàng, giao hàng nhanh chóng.

Tiêu chí đánh giá

  • Đánh giá khách hàng: Mecsu nhận được nhiều phản hồi tích cực, uy tín lâu năm.

  • Chính sách: Hỗ trợ đổi trả, tư vấn kỹ thuật rõ ràng.

  • Nguồn gốc: Sản phẩm tại Mecsu có CO-CQ (chứng nhận xuất xứ, chất lượng).

Lời khuyên

Liên hệ Mecsu để được báo giá chi tiết và tư vấn theo nhu cầu (sỉ/lẻ, thép/inox). Mecsu cam kết cung cấp hàng chính hãng, giá cạnh tranh năm 2025.

FAQ về Bu lông M10

Bu lông M10 nghĩa là gì?

Bu lông M10 là loại bu lông có đường kính ren ngoài 10mm, thuộc hệ mét (Metric). "M" là viết tắt của Metric, và "10" chỉ đường kính 10mm. Đây là linh kiện cơ khí dùng để liên kết các chi tiết, thường kết hợp với đai ốc M10.

Bu lông M10 đường kính bao nhiêu?

Đường kính ren ngoài của Bu lông M10 là 10mm. Đường kính đầu lục giác là 17mm, và chiều cao đầu khoảng 6.5mm, theo tiêu chuẩn DIN 933 DIN 931.

Bu lông M10 dùng có lê bao nhiêu?

Bu lông M10 có đường kính đầu lục giác 17mm, nên cần dùng cờ lê 17mm để siết hoặc tháo, đảm bảo lắp đặt nhanh chóng và chính xác.

Bu lông M10 1kg bao nhiêu con?

Số lượng Bu lông M10 trong 1kg phụ thuộc vào chiều dài:

  • M10x20: Khoảng 60-70 con/kg (thép).

  • M10x50: Khoảng 30-35 con/kg.

  • M10x100: Khoảng 15-20 con/kg.

Bu lông M10 có những loại nào?

Bu lông M10 có nhiều loại như: ren suốt (DIN 933), ren lửng (DIN 931), inox 304/316, mạ kẽm nhúng nóng, liền long đen, đầu tròn cổ vuông, và bu lông neo, phù hợp với nhiều ứng dụng từ cơ khí đến xây dựng.

Tại sao nên chọn Bu lông M10 tại Mecsu?

Mecsu cung cấp Bu lông M10 chính hãng, đa dạng chất liệu (thép, inox), kích thước (20mm-200mm+), và giá cạnh tranh. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN, ISO, kèm chính sách đổi trả rõ ràng.

Kết luận

Bu lông M10 với đường kính 10mm là linh kiện đa dụng, phù hợp cho các ứng dụng trung bình và lớn, từ xây dựng dân dụng, cơ khí chế tạo, đến công trình giao thông và ngành công nghiệp đặc thù. Với khả năng chịu tải 4-5 tấn (thép 8.8), giá cả hợp lý (500-5.000 VNĐ/chiếc tùy chất liệu), và sự đa dạng về kiểu ren, chất liệu, Bu lông M10 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong năm 2025.

Để đảm bảo chất lượng, hãy chọn Bu lông M10 từ Mecsu. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất hoặc xem thêm các loại bu lông khác tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh – gọi ngay để được tư vấn chi tiết!

mecsu book

 

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn