Bulong inox 316, hay còn gọi là 316 Stainless Steel Hex Bolt, là loại bu lông lục giác được chế tạo từ thép không gỉ 316 – một hợp kim thép Austenit chứa 16-18% Crom, 10-14% Niken, và 2-3% Molypden. Với độ bền kéo từ 515-700 MPa, sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như muối biển, axit mạnh, và nhiệt độ cao. So với bulong inox 304, bulong inox 316 có ưu thế hơn nhờ Molypden, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong công nghiệp hàng hải, hóa chất, và các công trình ven biển.
Bạn đang tìm kiếm báo giá bu lông inox 316 mới nhất cho năm 2025? Hay muốn biết giá bu lông inox 304 để so sánh? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, ứng dụng, bảng thông số kỹ thuật, và giá cả tham khảo. Khám phá ngay tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông để tìm sản phẩm chất lượng cao!
Bulong inox 316 là bu lông đầu lục giác đều, thân trụ tròn có ren (ren suốt theo DIN 933 hoặc ren lửng theo DIN 931), dễ lắp ráp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm. Được làm từ thép không gỉ 316, sản phẩm đạt độ bền kéo 515-700 MPa (tương đương cấp bền A4-70 hoặc bulong A4-80 trong một số ứng dụng). Đặc điểm nổi bật bao gồm:
Chống ăn mòn vượt trội: Molypden tăng khả năng chống rỉ trong môi trường muối và axit, vượt xa bulong inox 304.
Độ bền cao: Chịu lực tốt, phù hợp với kết cấu chịu tải nặng.
Thẩm mỹ: Bề mặt bạc sáng bóng, không cần mạ, giữ vẻ đẹp lâu dài.
So với các loại khác như bulong inox 304 hay thép mạ kẽm, bulong inox 316 phù hợp hơn cho các dự án đòi hỏi độ bền và khả năng chống gỉ tối ưu, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Đầu lục giác: Thiết kế 6 cạnh, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.
Thân bu lông: Trụ tròn, ren suốt hoặc ren lửng, chịu lực kéo và nén.
Ren: Hệ mét, bước ren từ 0.5mm đến 3.5mm, tăng độ bám chắc.
Bề mặt: Inox 316 sáng bóng, chống oxi hóa tự nhiên.
Công nghiệp hàng hải: Cố định kết cấu tàu biển, giàn khoan (M8-316 Aqua thường dùng trong môi trường nước).
Hóa chất: Lắp ráp bồn chứa, đường ống chịu axit.
Công trình ven biển: Neo khung thép, lan can ngoài trời.
Y tế: Thiết bị khử trùng, giá đỡ trong bệnh viện.
Size Ren |
Chiều Dài (mm) |
Bước Ren (mm) |
Size Khóa (mm) |
Chiều Cao Đầu (mm) |
Vật Liệu |
M3 |
8-20 |
0.5 |
5.5 |
2 |
Inox 316 |
M4 |
10-40 |
0.7 |
7 |
2.8 |
Inox 316 |
M5 |
10-50 |
0.8 |
8 |
3.5 |
Inox 316 |
M6 |
12-60 |
1.0 |
10 |
4 |
Inox 316 |
M8 |
16-80 |
1.25 |
13 |
5.3 |
Inox 316 |
M10 |
20-100 |
1.5 |
17 |
6.4 |
Inox 316 |
M12 |
25-120 |
1.75 |
19 |
7.5 |
Inox 316 |
M16 |
30-160 |
2.0 |
24 |
10 |
Inox 316 |
M20 |
40-200 |
2.5 |
30 |
12.5 |
Inox 316 |
M24 |
50-300 |
3.0 |
36 |
15 |
Inox 316 |
Size Ren |
Chiều Dài (mm) |
Bước Ren (mm) |
Size Khóa (mm) |
Chiều Cao Đầu (mm) |
Chiều Dài Ren (mm) |
M6 |
30-60 |
1.0 |
10 |
4 |
18 |
M8 |
40-80 |
1.25 |
13 |
5.3 |
22 |
M10 |
50-100 |
1.5 |
17 |
6.4 |
26 |
M12 |
60-120 |
1.75 |
19 |
7.5 |
30 |
M16 |
80-160 |
2.0 |
24 |
10 |
38 |
M20 |
100-200 |
2.5 |
30 |
12.5 |
46 |
M24 |
120-300 |
3.0 |
36 |
15 |
54 |
Ghi chú: Một số kích thước hiếm như M27, M30 có thể đặt hàng riêng.
Crom (Cr): 16-18% – chống oxi hóa.
Niken (Ni): 10-14% – tăng độ dẻo và chống ăn mòn.
Molypden (Mo): 2-3% – chống rỉ trong môi trường muối/axit.
Carbon (C): <0.08% – giữ độ dẻo.
Tiêu chí |
Bulong Inox 316 |
Bulong Inox 304 |
Molypden |
Có (2-3%) |
Không |
Chống ăn mòn |
Cao (muối, axit) |
Trung bình (khô, ít ẩm) |
Độ bền kéo |
515-700 MPa |
515-650 MPa |
Giá (M8, 40mm) |
~10.000-12.000 VNĐ |
~6.000-8.000 VNĐ |
Ứng dụng |
Hàng hải, hóa chất |
Nội thất, xây dựng nhẹ |
Bulong A4-80 (Inox 316 cấp bền cao) có độ bền lên đến 800 MPa, phù hợp với tải trọng lớn hơn.
Size Ren |
Chiều Dài (mm) |
Giá (VNĐ/chiếc) |
Ghi Chú |
M6 |
30 |
4.000-6.000 |
Ren suốt, DIN 933 |
M8 |
40 |
10.000-12.000 |
M8-316 Aqua |
M10 |
50 |
15.000-18.000 |
Ren lửng, DIN 931 |
M12 |
70 |
20.000-25.000 |
|
M16 |
100 |
35.000-40.000 |
|
M20 |
150 |
50.000-60.000 |
|
M24 |
200 |
80.000-100.000 |
Giá thay đổi theo số lượng và thị trường. Liên hệ Mecsu Book để cập nhật báo giá bu lông inox 316 chính xác.
M8 (40mm): 6.000-8.000 VNĐ (rẻ hơn khoảng 30-40% so với inox 316).
Bulong inox 316 là giải pháp liên kết lý tưởng cho các dự án đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Từ công nghiệp hàng hải, hóa chất đến y tế, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe. Hãy truy cập Mecsu - Sản phẩm Bu lông để đặt hàng và nhận báo giá bu lông inox 316 mới nhất cho năm 2025!
Không, nhờ hàm lượng Molypden (2-3%), bulong inox 316 chống gỉ sét cực tốt trong môi trường muối biển và axit nhẹ, vượt trội hơn bulong inox 304.
Sản phẩm ổn định ở nhiệt độ 800-900°C, tối đa 1100°C trong thời gian ngắn, phù hợp với ứng dụng nhiệt cao.
Bulong inox 316 chứa Molypden, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt tốt hơn, trong khi bulong inox 304 phù hợp với môi trường khô hoặc ít ẩm. Giá bulong inox 316 cũng cao hơn (giá bu lông inox 304 thấp hơn khoảng 30%).
Bulong A4-80 là bulong inox 316 đạt cấp bền 800 MPa, mạnh hơn loại A4-70 (515-700 MPa), dùng cho tải trọng lớn.
M8-316 Aqua là bulong inox 316 kích thước M8, thường dùng trong môi trường nước (như bể bơi, tàu biển) nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Mecsu là địa chỉ đáng tin cậy cung cấp bulong inox 316 nhập khẩu chất lượng cao. Liên hệ Mecsu Book để được tư vấn và báo giá.
Bulong ASTM A325/A325M, hay còn gọi là ASTM A325 Structural Hex Bolt, là loại bu lông lục giác nặng (heavy hex bolt) được thiết kế chuyên dụng cho các kết cấu thép chịu lực lớn, đạt tiêu chuẩn ASTM với cấp bền tương đương 8.8.