Bulong đai ốc là một trong những loại vật tư liên kết quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong các ngành cơ khí, xây dựng, và công nghiệp.
Bulong đai ốc là một trong những loại vật tư liên kết quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong các ngành cơ khí, xây dựng, và công nghiệp. Được thiết kế để tạo mối ghép chắc chắn, bu lông đai ốc giúp kết nối các chi tiết một cách bền vững, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mọi công trình. Từ các dự án giao thông như cầu đường, đường sắt, đến lắp ráp máy móc công nghiệp hay neo móng nhà xưởng, bulong đai ốc luôn là lựa chọn hàng đầu nhờ tính linh hoạt và độ bền cao.
Việc hiểu rõ đặc điểm, tiêu chuẩn (TCVN, DIN, JIS...) và sử dụng bảng tra bu lông đai ốc tiêu chuẩn pdf là điều cần thiết để chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo chất lượng và an toàn cho dự án. Bạn đã biết cách chọn bulong đai ốc đúng tiêu chuẩn chưa? Trong bài viết này, Mecsu sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về bu lông đai ốc, từ định nghĩa, đặc điểm, ứng dụng, đến các bảng tra tiêu chuẩn và cách chọn mua hiệu quả. Để tìm hiểu thêm và đặt mua sản phẩm chất lượng, hãy truy cập ngay Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Bulong đai ốc là bộ đôi gồm bu lông và đai ốc, được sử dụng để tạo mối liên kết bền vững thông qua lực ma sát giữa các vòng ren. Đây là một trong những loại bu lông ốc vít phổ biến nhất, với bu lông có thân ren (toàn phần hoặc ren lửng) và đai ốc có ren trong khớp với bu lông. Đầu bu lông thường là lục giác, nhưng cũng có thể là đầu tròn, đầu vuông, hoặc đầu chìm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Bu lông đai ốc được làm từ các chất liệu như thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ (inox 304, 316), với cấp bền đa dạng từ 4.8, 8.8, 10.9, đến 12.9, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Thân ren linh hoạt: Bu lông có thể là ren suốt (toàn phần) hoặc ren lửng, phù hợp với các mối nối cần độ bền cao hoặc chịu lực cắt.
Chất liệu đa dạng: Thép carbon mạ kẽm chống gỉ, inox 304/316 chịu ăn mòn, hoặc thép hợp kim cường độ cao.
Kích thước phong phú: Từ M6, M10, đến M30, đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình nhỏ đến lớn.
Bulong đai ốc được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Xây dựng: Liên kết kết cấu thép, neo móng nhà xưởng, cầu đường.
Cơ khí: Lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp như máy nén khí, máy phát điện.
Giao thông: Cố định các chi tiết trong đường sắt, lan can cầu, cột đèn giao thông.
Môi trường khắc nghiệt: Loại inox dùng trong công trình ven biển, dầu khí, hoặc năng lượng tái tạo.
Tại Mecsu, bu lông đai ốc được sản xuất và nhập khẩu theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN, JIS, TCVN, đảm bảo chất lượng và độ bền tối ưu. Xem thêm các sản phẩm tại Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Bu lông đai ốc được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến mà Mecsu áp dụng:
TCVN (Việt Nam): Tiêu chuẩn TCVN 1916:1995 quy định về cấp bền, kích thước, và yêu cầu kỹ thuật của bu lông và đai ốc. Ví dụ, bu lông lục giác TCVN có cấp bền từ 4.8 đến 12.9.
DIN (Đức): DIN 933 (bu lông lục giác ren suốt), DIN 931 (bu lông lục giác ren lửng), và DIN 934 (đai ốc lục giác). Xem thêm tại DIN - Tiêu chuẩn chính thức.
JIS (Nhật Bản): JIS B1180 quy định về bu lông lục giác, thường dùng trong các công trình yêu cầu độ chính xác cao.
ASTM (Mỹ): ASTM A325 dành cho bu lông cường độ cao, phổ biến trong các công trình cầu đường.
Lợi ích của việc tuân thủ tiêu chuẩn
Đảm bảo an toàn: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn giúp giảm nguy cơ hỏng hóc, đảm bảo an toàn cho công trình.
Tương thích cao: Các thông số kỹ thuật chuẩn hóa giúp dễ dàng thay thế và lắp ráp.
Chất lượng ổn định: Sản phẩm tại Mecsu được kiểm định kỹ lưỡng, tuân thủ đa tiêu chuẩn, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
Bảng tra bu lông đai ốc tiêu chuẩn pdf là công cụ hữu ích giúp người dùng tra cứu nhanh các thông số kỹ thuật như kích thước, bước ren, chiều cao đầu, và kích thước đai ốc. Dưới đây là một số bảng tra tiêu chuẩn phổ biến mà Mecsu cung cấp:
Bảng tra bu lông lục giác toàn ren (DIN 933)
Kích thước |
Bước ren (P) |
Chiều cao đầu (k) |
Kích thước cờ lê (s) |
M6 |
1.0 mm |
4 mm |
10 mm |
M10 |
1.5 mm |
6.4 mm |
17 mm |
M16 |
2.0 mm |
10 mm |
24 mm |
M20 |
2.5 mm |
12.5 mm |
30 mm |
M30 |
3.5 mm |
18.7 mm |
46 mm |
Bảng tra bu lông lục giác ren lửng (DIN 931)
Kích thước |
Bước ren (P) |
Chiều dài ren (b1) |
Chiều cao đầu (k) |
Kích thước cờ lê (s) |
M8 |
1.25 mm |
22 mm |
5.3 mm |
13 mm |
M12 |
1.75 mm |
30 mm |
7.5 mm |
19 mm |
M16 |
2.0 mm |
38 mm |
10 mm |
24 mm |
M24 |
3.0 mm |
54 mm |
15 mm |
36 mm |
M30 |
3.5 mm |
66 mm |
18.7 mm |
46 mm |
Bảng tra đai ốc lục giác (DIN 934)
Kích thước |
Chiều cao (m) |
Kích thước cờ lê (s) |
M6 |
5 mm |
10 mm |
M10 |
8 mm |
17 mm |
M16 |
13 mm |
24 mm |
M20 |
16 mm |
30 mm |
M30 |
24 mm |
46 mm |
Hướng dẫn sử dụng bảng tra
Xác định kích thước: Chọn kích thước bu lông (M6, M10...) phù hợp với nhu cầu.
Kiểm tra thông số: Tra cứu bước ren, chiều cao đầu, và kích thước cờ lê để đảm bảo tương thích.
Tải PDF: Mecsu cung cấp bảng tra chi tiết, bạn có thể liên hệ để nhận file PDF qua Mecsu Book.
Bảng tra khối lượng bu lông đai ốc giúp người dùng tính toán chính xác khối lượng của bu lông và đai ốc, từ đó tối ưu chi phí vận chuyển và lắp đặt. Dưới đây là bảng tra khối lượng tham khảo từ Mecsu:
Bảng tra khối lượng bu lông lục giác (DIN 933) và đai ốc (DIN 934)
Kích thước |
Chiều dài bu lông (mm) |
Khối lượng bu lông (kg) |
Khối lượng đai ốc (kg) |
Tổng khối lượng (kg) |
M6x40 |
40 |
0.0105 |
0.0025 |
0.0130 |
M10x50 |
50 |
0.0380 |
0.0080 |
0.0460 |
M16x60 |
60 |
0.0940 |
0.0200 |
0.1140 |
M20x70 |
70 |
0.1882 |
0.0619 |
0.2501 |
M30x75 |
75 |
0.5023 |
0.2214 |
0.7237 |
Ứng dụng của bảng tra khối lượng
Tính toán số lượng: Dựa vào khối lượng để xác định số lượng bu lông đai ốc cần thiết cho công trình.
Tối ưu chi phí: Giúp dự toán chi phí vận chuyển và lắp đặt chính xác.
Lựa chọn phù hợp: Đảm bảo không vượt quá tải trọng thiết kế của kết cấu.
Việc chọn bulong đai ốc phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Mecsu:
1. Xác định nhu cầu sử dụng
Chịu lực cao: Chọn bu lông cường độ cao (cấp bền 10.9, 12.9) cho các công trình lớn như cầu đường, nhà thép tiền chế.
Chống ăn mòn: Chọn bu lông inox 304 hoặc 316 cho môi trường ẩm ướt, ven biển.
Tính thẩm mỹ: Chọn bu lông lục giác chìm (DIN 912) cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt phẳng.
2. Kiểm tra thông số kỹ thuật
Kích thước: Chọn kích thước phù hợp (M6, M10, M20...) dựa trên độ dày vật liệu và tải trọng.
Tiêu chuẩn: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN, TCVN, hoặc JIS.
Bước ren: Ren thô (phổ biến) hoặc ren mịn (độ chính xác cao).
3. Tham khảo bảng tra
Sử dụng bảng tra bu lông đai ốc tiêu chuẩn pdf để kiểm tra các thông số như bước ren, chiều cao đầu, và kích thước đai ốc, đảm bảo tương thích với thiết kế.
4. Mua từ nhà cung cấp uy tín
Mecsu là địa chỉ đáng tin cậy cung cấp bu lông đai ốc chất lượng cao, giá cạnh tranh, và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chi tiết. Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn.
Bu lông đai ốc phù hợp cho nhiều môi trường: loại thép 8.8 dùng trong môi trường khô ráo, loại inox 304/316 dùng trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn cao như ven biển.
Dựa vào độ dày vật liệu, tải trọng, và tham khảo bảng tra bu lông đai ốc tiêu chuẩn pdf để chọn kích thước (M6, M10...) và bước ren phù hợp.
Có, nếu bu lông và đai ốc không bị hư hỏng ren hoặc biến dạng. Tuy nhiên, nên kiểm tra kỹ trước khi tái sử dụng để đảm bảo an toàn.
Mecsu cung cấp bu lông đai ốc chính hãng, đa dạng chất liệu, kích thước, giá cạnh tranh, đạt tiêu chuẩn DIN, TCVN, kèm chính sách hỗ trợ khách hàng minh bạch.
Bulong đai ốc là giải pháp liên kết không thể thiếu trong các công trình xây dựng, cơ khí, và công nghiệp. Với sự đa dạng về loại hình, chất liệu, và tiêu chuẩn, bu lông đai ốc đáp ứng mọi nhu cầu từ các công trình nhỏ đến các dự án lớn. Việc sử dụng bảng tra bu lông đai ốc tiêu chuẩn pdf và bảng tra khối lượng giúp người dùng chọn sản phẩm chính xác, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình.
Hãy để Mecsu đồng hành cùng bạn trong mọi dự án với các sản phẩm bulong đai ốc chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Liên hệ ngay hôm nay qua Mecsu Book hoặc truy cập Mecsu - Sản phẩm Bu lông để được tư vấn và báo giá chi tiết!
Bu lông M30, một trong những loại bu lông kích thước lớn, đóng vai trò quan trọng trong nhiều công trình xây dựng, cơ khí chế tạo và các ngành công nghiệp nặng.