KOYO là một trong những thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất vòng bi, bạc đạn và các sản phẩm liên quan khác. Thành lập vào năm 1921 tại thành phố Osaka, Nhật Bản, KOYO đã phát triển thành một trong những công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp vòng bi. Các sản phẩm của KOYO bao gồm vòng bi cầu, vòng bi tròn, vòng cầu rãnh sâu, bạc đạn và nhiều sản phẩm linh kiện khác. Với hơn 100 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất vòng bi, KOYO đã chứng minh được sự chuyên nghiệp và uy tín của mình trong ngành công nghiệp vòng bi toàn cầu.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Vòng Bi - Bạc Đạn (Bearing) hay còn gọi là ổ lăn là chi tiết truyền động cơ khí quan trọng. Tên gọi bạc đạn được dùng để phân biệt với bạc dầu - một loại ổ trượt khác. Được sử dụng trong việc đỡ trục quay và đảm bảo vận hành đều đặn, êm ái, giảm thiểu lượng nhiệt sinh ra nhờ đó tránh được việc kẹt máy. Được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực như xe ô tô, xe máy,… Kết cấu bạc đạn gồm có các ổ trượt với sự gắn kết của vòng ngoài hình cầu, hình trụ hoặc trụ côn để tạo thành lớp ma sát lăn.
Tất cả các vòng bi được thiết kế để giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động. xử lý lực hướng tâm , lực lực đẩy , tải trọng mô men hoặc kết hợp cả ba. Tải trọng hướng tâm vuông góc với trục. Tải trọng lực đẩy song song với trục. Mômen tải là lực xoắn sinh ra từ tải trọng bù.
Vòng bi (tên tiếng Anh: Bearing), hay còn được biết đến với các tên gọi phổ biến tại Việt Nam như bạc đạn, ổ lăn, ổ bi, là một chi tiết cơ khí quan trọng, được thiết kế để giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, hỗ trợ chuyển động quay hoặc thẳng, và chịu tải. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong hầu hết các loại máy móc, từ những thiết bị gia dụng đơn giản đến các hệ thống công nghiệp phức tạp.
Sơ lược về vòng bi/bạc đạn:
Vòng bi đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hầu hết các ngành nghề và thiết bị:
Ứng dụng điển hình:
Vòng bi được thiết kế để chịu các loại tải trọng cơ bản sau:
Xem Thêm: Vòng bi cầu là gì? Cấu tạo, phân loại và ứng dụng trong cuộc sống
Vòng bi được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như hình dạng con lăn, khả năng chịu tải, và ứng dụng. Dưới đây là các loại vòng bi thông dụng:
Mặc dù có nhiều loại khác nhau, hầu hết các vòng bi (ổ lăn) đều có các thành phần chính sau:
Tham Khảo:
Lựa chọn vật liệu là yếu tố then chốt quyết định đến hiệu suất, tuổi thọ và giá thành của vòng bi.
Thép Hợp Kim Crom Cao Carbon (GCr15 hoặc tương đương SAE 52100):
Ceramic (Gốm Kỹ Thuật - ví dụ: Silicon Nitride Si3N4, Zirconium Dioxide ZrO2):
Nhựa Kỹ Thuật (Engineering Plastics - ví dụ: POM, PEEK, PTFE):
Nguyên lý hoạt động cơ bản của vòng bi (ổ lăn) là chuyển đổi ma sát trượt thành ma sát lăn giữa các bề mặt làm việc, từ đó giảm thiểu đáng kể lực cản chuyển động.
Khi không có vòng bi, trục quay trực tiếp trong lỗ của gối đỡ sẽ tạo ra ma sát trượt lớn. Ma sát này gây mài mòn nhanh, sinh nhiệt cao và tiêu tốn nhiều năng lượng để duy trì chuyển động.
Vòng bi được lắp đặt giữa trục và gối đỡ. Các con lăn (bi, đũa, kim...) được đặt giữa vòng trong (lắp với trục) và vòng ngoài (lắp với gối đỡ). Khi trục quay, vòng trong quay theo. Các con lăn sẽ lăn trên rãnh lăn của cả vòng trong và vòng ngoài. Chuyển động lăn này có hệ số ma sát nhỏ hơn rất nhiều so với ma sát trượt.
Kết quả là, lực cần thiết để trục quay giảm đi đáng kể, máy móc hoạt động trơn tru hơn, ít bị mài mòn và tiết kiệm năng lượng.
Sự khác biệt chính là ma sát lăn nhỏ hơn ma sát trượt rất nhiều, giúp vòng bi trở thành giải pháp tối ưu cho hầu hết các ứng dụng chuyển động quay.
Xem Thêm: Hướng Dẫn Chọn Vòng Bi Chính Hãng
Hệ thống ký hiệu vòng bi khá phức tạp và có thể khác nhau đôi chút giữa các nhà sản xuất, nhưng thường bao gồm các phần chính:
Ví dụ giải mã:
Việc lựa chọn đúng loại vòng bi là yếu tố quyết định đến hiệu suất, tuổi thọ và độ tin cậy của máy móc.
Cần xem xét các yếu tố sau:
Xem Thêm: Các Thương Hiệu Vòng Bi Công Nghiệp Được Đánh Giá Cao Nhất Tại Việt Nam
Đặc Tính | Vòng Bi Cầu (Ball) | Vòng Bi Đũa (Roller) | Vòng Bi Côn (Tapered) | Vòng Bi Tang Trống (Spherical Roller) | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc (Angular Contact) |
---|---|---|---|---|---|
Tải Hướng Tâm | Tốt | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Tải Dọc Trục | Khá (một hướng), Kém (hai hướng) | Rất kém/Không (trừ loại đặc biệt) | Rất tốt (thường lắp cặp) | Tốt | Rất tốt (thường lắp cặp) |
Tốc Độ | Rất cao | Cao | Trung bình - Cao | Trung bình | Rất cao |
Độ Cứng Vững | Trung bình | Cao | Rất cao | Cao | Cao (khi có dự ứng lực) |
Khả Năng Tự Lựa | Rất kém | Rất kém | Rất kém | Rất tốt | Rất kém |
Ma Sát | Thấp | Thấp - Trung bình | Trung bình | Trung bình | Thấp |
Giá Thành | Thấp - Trung bình | Trung bình | Trung bình - Cao | Cao | Trung bình - Cao |
Bôi trơn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của vòng bi. Chất bôi trơn tạo ra một màng mỏng ngăn cách các bề mặt kim loại tiếp xúc trực tiếp, giảm ma sát, tản nhiệt và bảo vệ chống ăn mòn.
Bảo trì định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề và kéo dài tuổi thọ vòng bi.
Vòng bi có thể gặp nhiều dạng hư hỏng khác nhau, thường do lắp đặt sai, bôi trơn không đủ/không đúng, nhiễm bẩn, tải trọng quá tải, hoặc mỏi vật liệu. Nhận biết sớm các dấu hiệu hư hỏng giúp ngăn chặn các sự cố nghiêm trọng hơn.
Rỗ mặt lăn (Spalling / Fatigue):
Nứt vòng trong/vòng ngoài (Cracking):
Kẹt bi/đũa (Seizing / Skidding):
Mòn vòng cách (Cage Wear):
Ăn mòn (Corrosion):
Vòng bi là trái tim của mọi hệ thống chuyển động quay, hiện diện trong hầu hết các ngành công nghiệp và thiết bị xung quanh chúng ta.
Thị trường vòng bi bạc đạn có rất nhiều nhà sản xuất, cả trong nước và quốc tế. Các thương hiệu hàng đầu thế giới nổi tiếng về chất lượng, độ tin cậy và công nghệ bao gồm:
Ngoài ra còn có nhiều nhà sản xuất uy tín khác từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, và các quốc gia khác với các phân khúc chất lượng và giá cả khác nhau.
Mã vòng bi | Đường kính trong (d) | Đường kính ngoài (D) | Bề rộng (B) | Loại vòng bi |
---|---|---|---|---|
6000 | 10 mm | 26 mm | 8 mm | Cầu 1 dãy |
6001 | 12 mm | 28 mm | 8 mm | Cầu 1 dãy |
6002 | 15 mm | 32 mm | 9 mm | Cầu 1 dãy |
6200 | 10 mm | 30 mm | 9 mm | Cầu 1 dãy |
6201 | 12 mm | 32 mm | 10 mm | Cầu 1 dãy |
6202 | 15 mm | 35 mm | 11 mm | Cầu 1 dãy |
6300 | 10 mm | 35 mm | 11 mm | Cầu tải nặng |
6301 | 12 mm | 37 mm | 12 mm | Cầu tải nặng |
6800 | 10 mm | 19 mm | 5 mm | Mỏng - tốc độ cao |
6801 | 12 mm | 21 mm | 5 mm | Mỏng - tốc độ cao |
6900 | 10 mm | 22 mm | 6 mm | Mỏng - chịu tải khá |
6901 | 12 mm | 24 mm | 6 mm | Mỏng - chịu tải khá |
Bài Viết Liên Quan
(Phần này cần được điền bởi bạn với 5 tiêu đề bài viết khác liên quan trên blog của Mecsu. Ví dụ:)