Vú Mỡ (Grease Nipple) ở Việt Nam thường gọi là Ốc Dầu hay Bulong Dầu. Thường được dùng để bôi trơn trong máy móc công nghiệp, được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như thép không gỉ, thép mạ kẽm, đồng thau hoặc niken. Bộ phận đầu vú ở súng bơm mỡ có kết cấu rất rắn, chắc chắn ngăn chặn dầu mỡ khỏi bị rò rỉ khi áp suất gây ra ngược dòng chảy. Van vẫn đóng khi không sử dụng để loại bỏ bụi bẩn và các chất gây ô nhiễm khác. Người sử dụng có thể bơm mỡ vào bên trong động cơ, chi tiết bên trong máy cỡ lớn một cách dễ dàng, không mất nhiều thời gian lao động.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Vú Mỡ (Grease Nipple) ở Việt Nam thường gọi là Ốc Dầu hay Bulong Dầu được dùng với công dụng bôi trơn trong các thiết bị công nghiệp, được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép không gỉ, thép mạ kẽm, đồng thau hoặc niken. Với kết cấu rất rắn, phần đầu vú ở súng bơm mỡ chắc chắn ngăn chặn dầu mỡ khỏi bị rò rỉ khi áp suất gây ra ngược dòng chảy. Van giúp loại bỏ bụi bẩn và các chất gây ô nhiễm khác. Có thể bơm mỡ vào bên trong động cơ, chi tiết bên trong máy cỡ lớn một cách dễ dàng, không mất nhiều thời gian lao động.
Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về linh kiện này, bạn có thể tham khảo tại Wikipedia.
Vú mỡ có cấu tạo gồm ba phần chính:
Là phần kết nối với súng bơm mỡ, được làm rắn chắc để chịu áp suất cao và ngăn mỡ rò rỉ khi bơm.
Nằm bên trong, đóng vai trò đóng/mở để kiểm soát dòng mỡ. Van tự động đóng khi không sử dụng, ngăn bụi bẩn xâm nhập.
Có ren để gắn chặt vào máy móc, thường được thiết kế với các góc khác nhau (thẳng, 45 độ, 90 độ) để phù hợp với vị trí lắp đặt, giúp cho việc tiếp cận và bôi trơn các vị trí khó khăn trở nên dễ dàng hơn.
Size Ren |
Là đường kính trong của ống ren, được đo bằng inch, cho biết vú mỡ này có đường kính bao nhiêu, phù hợp với các ứng dụng nào. |
Khóa |
Kích thước khóa quyết định loại cờ lê hoặc dụng cụ cần thiết để lắp đặt và bảo trì vú mỡ. |
Loại Ren: BSP |
Loại ren BSP là một tiêu chuẩn ren ống phổ biến. Việc sử dụng đúng loại ren giúp đảm bảo tính tương thích và kết nối chắc chắn giữa vú mỡ và bề mặt. |
Chiều Dài Ren |
Chiều dài ren quyết định độ sâu mà vú mỡ có thể được vặn vào bề mặt. Chiều dài ren phù hợp giúp đảm bảo kết nối chắc chắn và không bị lỏng lẻo. |
Tổng Chiều Dài |
Tổng chiều dài của vú mỡ cần phù hợp với không gian lắp đặt. Nếu vú mỡ quá dài, nó có thể va chạm với các bộ phận khác và gây hư hỏng. |
Inox 304 |
Kháng ăn mòn cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. Có độ bền cơ học cao, giúp vú mỡ có thể chịu được áp lực và tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay hư hỏng. |
Thép mạ kẽm |
Là vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để sản xuất vú mỡ Chống gỉ, chịu lực tốt, giá thành hợp lý. |
Đồng |
Có độ bền cao, chống oxi hóa tốt. Thường áp dụng trong hệ thống thủy lực. |
Thép mạ niken |
Lớp mạ niken giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn và mài mòn, kéo dài tuổi thọ của vú mỡ. Lớp mạ niken có độ cứng cao, giúp vú mỡ chịu được áp lực và tải trọng lớn. |
Vú mỡ (grease nipple) được phân loại dựa trên 4 tiêu chí sau:
Tên gọi | Size ren | Khóa | Xử lý bề mặt | Chiều dài ren | Tổng chiều dài | Phân loại |
M8 | 9 mm
| Mạ Kẽm | 6 mm
| 22 mm
| 45 Độ | |
M8 | 9 mm
| Mạ Niken
| 6 mm | 22 mm
| 45 Độ
| |
M10 | 10 mm
| Mạ Niken
| 7 mm
| 23 mm | 45 Độ
| |
M6
| 9 mm
| Mạ Kẽm | 5.5 mm
| 17 mm
| 90 Độ | |
M6
| 9 mm | Mạ Niken
| 5.5 mm | 17 mm
| 90 Độ | |
M6 | 7 mm
| Mạ Niken | 5 mm | 13.5 mm
| Thẳng | |
M6 | 7 mm | Không | 5 mm
| 13.5 mm | Thẳng |
Vú mỡ là một linh kiện đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bôi trơn và bảo trì máy móc, thiết bị trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chi tiết của vú mỡ trong các lĩnh vực khác nhau được chia sẻ bởi Mecsu:
Kiểm tra:
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
✅Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!