Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) chuyên dùng để khoan sắt, thép cacbon thấp, nhôm, và đồng, phục vụ gia công cơ khí và sửa chữa. Được chế tạo từ thép gió HSS, đảm bảo độ cứng cao và bền bỉ, bề mặt thường phủ oxit đen hoặc TiN để giảm ma sát. Chuôi tròn tương thích với máy khoan thông thường hoặc máy khoan bàn. Kích thước phổ biến: 1mm-13mm. Thương hiệu uy tín: Nachi, Bosch, Makita.
Đường Kính Mũi | Tổng Chiều Dài | Chiều Dài Xoắn | Vật Liệu | Giá |
---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Trong gia công kim loại, mũi khoan sắt là công cụ thiết yếu. Loại mũi khoan thông dụng nhất cho thép carbon thấp, thép kết cấu và kim loại màu chính là mũi khoan làm từ thép gió (High-Speed Steel - HSS). Vì vậy, mũi khoan sắt HSS đồng nghĩa với mũi khoan sắt thép gió.
Mũi khoan sắt thép gió HSS được chế tạo từ thép hợp kim đặc biệt, duy trì độ cứng và sắc bén ở nhiệt độ cao khi gia công tốc độ. Cấu trúc gồm đầu cắt, thân rãnh xoắn thoát phoi và chuôi gài. Mũi khoan HSS phổ biến nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất cắt đa vật liệu, độ bền (dẻo dai hơn Carbide) và chi phí hợp lý. Bài viết này sẽ phân tích sâu về mũi khoan sắt thép gió HSS: Cấu tạo, phân loại, lựa chọn, sử dụng và bảo quản hiệu quả.
Alt text: Hình ảnh mũi khoan sắt thép gió HSS, thường có màu bạc hoặc đen
Mũi khoan sắt thép gió HSS phổ biến nhất là loại mũi khoan xoắn với cấu trúc hình học được tối ưu cho việc cắt thép và kim loại mềm hơn:
Lưỡi cắt là các cạnh sắc được mài trên đầu mũi khoan sắt thép gió HSS, chịu trách nhiệm cắt và bóc tách phoi. Góc mài cùng độ sắc bén của lưỡi cắt quyết định hiệu quả khoan thép và chất lượng phoi.
Rãnh xoắn chạy dọc thân mũi khoan sắt thép gió HSS, có nhiệm vụ thoát phoi (dải hoặc xoắn khi khoan thép) ra khỏi lỗ và dẫn chất làm mát/bôi trơn vào vùng cắt. Góc xoắn điển hình của mũi khoan HSS loại Type N nằm trong khoảng 20°–30°, tối ưu cho thép.
Phần hình trụ chính của mũi khoan sắt thép gió HSS, chứa các me xoắn. Đường kính thân xác định kích thước lỗ khoan trên sắt.
Phần cuối cùng của mũi khoan sắt thép gió HSS, được thiết kế để kẹp chặt vào đầu kẹp (măng ranh) của máy khoan. Các loại chuôi phổ biến bao gồm chuôi trụ và chuôi lục giác, cần tương thích với đầu kẹp của máy.
Alt text: Sơ đồ cấu tạo chi tiết của mũi khoan sắt thép gió HSS tiêu chuẩn, làm rõ các bộ phận chính.
Vật liệu thép gió HSS là cốt lõi của loại mũi khoan sắt này, và các lớp phủ bề mặt giúp tăng cường hiệu suất của nó.
Các lớp phủ mỏng được áp dụng lên bề mặt mũi khoan sắt thép gió HSS để cải thiện hiệu suất và tuổi thọ:
Alt text: Hình ảnh trực quan mũi khoan sắt thép gió HSS không phủ (bạc)
Alt text: Hình ảnh trực quan mũi khoan sắt thép gió HSS phủ Black Oxide (đen)
Alt text: Mũi khoan sắt thép gió HSS phủ TiN (màu vàng tươi).
Mũi khoan sắt thép gió HSS được phân loại dựa trên các đặc điểm hình học chính để phù hợp với các ứng dụng khác nhau:
Alt text: Hình dáng đầu mũi 118° của mũi khoan sắt thép gió HSS.
Alt text: Hình dáng đầu mũi 135° của mũi khoan sắt thép gió HSS.
Alt text: Hình dáng chuôi Trụ và chuôi Lục giác của mũi khoan sắt thép gió HSS.
Mũi khoan sắt thép gió HSS là loại mũi khoan "quốc dân" trong rất nhiều ứng dụng:
Alt text: Ứng dụng sửa chữa và bảo trì chung
Alt text: Ứng dụng lắp đặt kết cấu thép
Alt text: Ứng dụng chế tạo đơn giản
Alt text: Ứng dụng công việc DIY và sửa chữa tại nhà
Alt text: Ứng dụng khoan kim loại màu
Lựa chọn đúng mũi khoan sắt thép gió HSS giúp công việc của bạn đạt hiệu quả cao nhất trong phạm vi ứng dụng của nó:
Để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của mũi khoan sắt thép gió HSS khi khoan thép, hãy tuân thủ các kỹ thuật sau:
Alt text: Minh họa kỹ thuật khoan thép bằng mũi khoan sắt thép gió HSS
Bảo quản và bảo dưỡng đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất của mũi khoan sắt thép gió HSS.
Làm sạch phoi, bụi bẩn, dầu mỡ còn sót lại ngay sau khi khoan.
Mũi khoan sắt thép gió HSS rất dễ bị gỉ nếu tiếp xúc với độ ẩm. Sau khi vệ sinh, lau khô hoàn toàn và phủ nhẹ một lớp dầu chống gỉ kim loại.
Cất giữ trong hộp đựng chuyên dụng hoặc khay riêng, tránh va đập vào các dụng cụ kim loại khác có thể làm mẻ lưỡi cắt. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Mũi khoan sắt thép gió HSS có ưu điểm là dễ mài lại khi bị cùn. Việc này đòi hỏi máy mài phù hợp (máy mài đá thông thường hoặc máy mài mũi khoan chuyên dụng) và kỹ thuật để mài đúng góc đỉnh (118° hoặc 135°), góc thoát phía sau lưỡi cắt và nếu có thể là phần tự định tâm (Split Point). Mài đúng giúp mũi khoan sắt thép gió HSS sắc bén trở lại và cắt hiệu quả.
Hiểu rõ vị trí của mũi khoan sắt thép gió HSS so với HSS-Co và Carbide giúp bạn lựa chọn chính xác:
Đặc điểm | Mũi Khoan Sắt Thép Gió HSS (118°/135°) | Mũi Khoan Thép Gió Cobalt (HSS-Co 135° Split Point) | Mũi Khoan Carbide Đặc (Solid Carbide) |
Vật liệu thép phù hợp nhất | Thép carbon thấp, gang xám, kim loại màu | Thép hợp kim, carbon cao, gang trung bình | Thép rất cứng (tôi nhiệt), gang cứng |
Khả năng chịu nhiệt | Trung bình | Tốt hơn Thép Gió HSS | Rất tốt |
Chống mài mòn | Trung bình | Tốt hơn Thép Gió HSS | Rất tốt |
Độ bền lưỡi cắt trên thép cứng | Kém | Tốt hơn Thép Gió HSS | Rất tốt |
Độ dẻo dai (chống gãy) | Tốt | Tốt (dẻo dai vừa phải) | Kém (rất giòn) |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Đắt nhất |
Khả năng mài lại | Dễ nhất | Khó hơn Thép Gió HSS | Rất khó |
Ứng dụng tiêu biểu | Gia công phổ thông, DIY | Gia công thép cứng hơn, công nghiệp nhẹ | Gia công thép rất cứng, công nghiệp nặng |
Lựa chọn mũi khoan sắt thép gió HSS từ các thương hiệu danh tiếng đảm bảo chất lượng vật liệu HSS, độ chính xác mài và hiệu suất làm việc:
Mã Sản Phẩm Gốc | Loại Mũi Khoan (Thép Gió HSS) | Đường kính (Ø - mm) | Chiều dài làm việc (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Vật Liệu | Lớp xử lý bề mặt | Góc đỉnh | Kiểu đầu mũi | Xem Sản Phẩm |
Thép Gió HSS | 3 | 33 | 61 | Thép Gió HSS | Bright | 118° | Standard | [Link SP 1] | |
Thép Gió HSS | 6 | 57 | 93 | Thép Gió HSS | TiN | 118° | Standard | [Link SP 2] | |
Thép Gió HSS | 8 | 75 | 117 | Thép Gió HSS | Black Oxide | 118° | Standard | [Link SP 3] | |
Thép Gió HSS | 10 | 87 | 133 | Thép Gió HSS | Bright | 118° | Standard | [Link SP 4] | |
Thép Gió HSS | 12 | 101 | 151 | Thép Gió HSS | TiN | 118° | Standard | [Link SP 5] | |
Thép Gió HSS | 4 | 43 | 75 | Thép Gió HSS | Black Oxide | 118° | Standard | [Link SP 6] | |
Thép Gió HSS (135° Split Point) | 5 | 52 | 86 | Thép Gió HSS | TiN | 135° | Split Point | [Link SP 7 | |
Thép Gió HSS | 7 | 69 | 109 | Thép Gió HSS | Bright | 118° | Standard | [Link SP 8] | |
Thép Gió HSS | 9 | 81 | 125 | Thép Gió HSS | TiN | 118° | Standard | [Link SP 9] | |
Thép Gió HSS (Stub Drill) | 6 | 33 | 66 | Thép Gió HSS | Black Oxide | 118° | Standard | [Link SP 10] | |
Thép Gió HSS (Long Series) | 5 | 94 | 133 | Thép Gió HSS | Bright | 118° | Standard | [Link SP 11] | |
Thép Gió HSS | 14 | 108 | 160 | Thép Gió HSS | TiN | 118° | Standard | [Link SP 12] | |
Thép Gió HSS | 16 | 114 | 169 | Thép Gió HSS | Black Oxide | 118° | Standard | [Link SP 13] | |
Thép Gió HSS (135° Split Point) | 8 | 75 | 117 | Thép Gió HSS | TiN | 135° | Split Point | [Link SP 14] | |
Thép Gió HSS | 18 | 125 | 184 | Thép Gió HSS | Bright | 118° | Standard | [Link SP 15] | |
Thép Gió HSS | 20 | 131 | 194 | Thép Gió HSS | TiN | 118° | Standard | [Link SP 16] | |
Thép Gió HSS (Stub Drill) | 10 | 43 | 78 | Thép Gió HSS | Black Oxide | 118° | Standard | [Link SP 17] | |
Thép Gió HSS (Long Series) | 8 | 117 | 158 | Thép Gió HSS | Bright | 118° | Standard | [Link SP 18] | |
Thép Gió HSS (135° Split Point) | 10 | 87 | 133 | Thép Gió HSS | TiN | 135° | Split Point | [Link SP 19] | |
Thép Gió HSS | 25 | 140 | 205 | Thép Gió HSS | Bright | 118° | Standard | [Link SP 20] |
Để giúp bạn sử dụng mũi khoan sắt thép gió HSS hiệu quả, dưới đây là giải đáp cho những câu hỏi phổ biến: