Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
Lục giác chìm đầu col (Flat Socket Cap Screws) hay còn gọi là bulong lục giác chìm đầu bằng, được thiết kế để sau khi lắp ráp, phần đầu sẽ nằm bằng với bề mặt. Được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 theo hệ Met và hệ inchs từ thép và inox. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Lục giác chìm là một loại linh kiện được sử dụng rộng rãi trong các máy móc, công trình cũng như đời sống. Tất cả những thông tin, đặc điểm và cả những thắc mắc về Lục giác chìm hay cụ thể là Lục giác chìm đầu Col sẽ được MECSU giải đáp ngay sau đây.
Lục giác chìm (Hex Socket Bolts) là một thuật ngữ chung để chỉ các loại bu lông, ốc vít có một đặc điểm thiết kế chung: phần đầu không phải là 6 cạnh nổi bên ngoài (để dùng cờ lê), mà là một lỗ hốc hình lục giác được dập chìm vào bên trong đầu. Điều này đòi hỏi phải sử dụng một dụng cụ chuyên dụng là Cờ lê Allen (hay khóa lục giác) để vặn siết.
Loại bu lông này cho phép lực siết lớn, độ bền cao và thường được dùng để liên kết, cố định chắc chắn các chi tiết của máy móc, vật tư lại với nhau.
Lục giác chìm đầu col (Flat Socket Cap Screws), hay còn gọi là bulong lục giác chìm đầu bằng, là một loại bu lông lục giác chìm rất đặc biệt. Nó được thiết kế với phần đầu có dạng hình nón (côn), thường là góc 90 độ.
Thiết kế này cho phép sau khi lắp ráp, toàn bộ phần đầu của bu lông sẽ nằm bằng (hoặc chìm xuống dưới) so với bề mặt của chi tiết mà nó liên kết (với điều kiện lỗ khoan đã được doa mặt (countersink) trước).
Chúng được chế tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như DIN 7991, ISO 10642, hoặc ASME B18.3, theo cả hệ Mét (Metric) và hệ Inch. Vật liệu chế tạo rất đa dạng, từ thép hợp kim (thép đen) đến thép không gỉ (inox 304, 316).
Cấu trúc của lục giác chìm đầu Col bao gồm hai phần chính:
Lục giác chìm (bao gồm cả đầu col) thường được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau. Việc chọn đúng vật liệu là rất quan trọng, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí.
Đây là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực cao. Thép thường được xử lý nhiệt để đạt các cấp bền cao (như Gr 8.8, 10.9, 12.9 hoặc Grade 5, 8 ở hệ Inch). Bề mặt thường được mạ oxit đen (nhuộm đen) để chống gỉ tạm thời.
Lựa chọn lý tưởng khi yêu cầu chính là khả năng chống ăn mòn. Các mác inox phổ biến là Inox 304 (A2) (dùng phổ thông, chống gỉ tốt) và Inox 316 (A4) (dùng trong môi trường hóa chất, nước biển).
Nhôm rất nhẹ, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng (như ô tô, hàng không). Nhôm cũng có khả năng chống ăn mòn tốt và có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tốt.
Đồng thau nguyên khối có khả năng chống ăn mòn cao (hơn cả thép không gỉ trong một số môi trường) và cách điện tốt. Nó cũng có tính thẩm mỹ cao (màu vàng), nhưng sẽ bị xỉn màu theo thời gian nếu không bảo dưỡng.
Để tăng độ bền, lục giác chìm bằng nhựa thường được làm bằng Nylon, Nylon 6/6 hoặc PEEK. Chúng là vật liệu thay thế tuyệt vời cho kim loại trong các ứng dụng yêu cầu cách điện tuyệt đối, trọng lượng siêu nhẹ và chống hóa chất.
| Đặc điểm | Nhựa (Nylon) | Nhôm | Thép Không Gỉ (Inox 304/316) | Thép Mạ (Kẽm/Niken) | Đồng thau |
|---|---|---|---|---|---|
| Độ cứng / Bền | Thấp | Khá | Tốt | Rất cao (tùy cấp bền) | Trung bình |
| Trọng lượng | Siêu nhẹ | Rất nhẹ | Nặng | Rất nặng | Rất nặng |
| Chống ăn mòn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Khá (tùy lớp mạ) | Tuyệt vời |
| Tính thẩm mỹ | Trung bình | Khá | Rất tốt (sáng bóng) | Khá (sáng) | Tốt (màu vàng) |
| Cách điện | Tuyệt vời | Không (dẫn điện) | Không (dẫn điện) | Không (dẫn điện) | Không (dẫn điện) |
Lục giác chìm đầu col được thiết kế theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt để đảm bảo tính lắp lẫn. Tiêu chuẩn phổ biến nhất cho hệ Mét là DIN 7991 (hoặc tiêu chuẩn tương đương là ISO 10642).
Các ký hiệu thông số kỹ thuật của bu lông lục giác chìm đầu Col bao gồm:
| d (Ren) | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| P (mm) | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 |
| dk (mm) | 5,5 (Gốc 5.5) | 7 (Gốc 7) | 8,5 | 10 | 13 | 16 | 18 | 21 | 24 | 27 | 30 |
| k (mm) | 1,7 | 2,3 | 2,8 | 3,3 | 4,4 | 5,5 | 6,5 | 7 | 7,5 | 8,5 | 10 (Gốc 14) |
| s (mm) | 2 | 2,5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 10 | 12 | 14 |
Lưu ý: Bảng tra trên là thông số tham khảo theo tiêu chuẩn DIN 7991. Kích thước thực tế có thể có dung sai nhỏ tùy theo nhà sản xuất.
Cũng như công dụng của các loại lục giác chìm khác, lục giác chìm đầu Col được dùng để cố định hay liên kết chặt chẽ các chi tiết của máy móc, vật tư lại với nhau. Công dụng chính của nó tập trung vào những nơi không cho phép đầu bu lông nhô lên khỏi bề mặt.
Trên thị trường, Lục giác chìm đầu col được phân loại chủ yếu dựa trên vật liệu và hệ ren:
Dùng cho các máy móc, thiết bị được sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ (ASME). Kích thước được ký hiệu bằng số (ví dụ: #0, #1, #2...) hoặc phân số của inch (ví dụ: 1/4", 3/8"...).
Làm từ thép hợp kim, dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chịu lực siết cao.''
Là loại thép đen được phủ một lớp mạ (như mạ kẽm điện phân) để tăng khả năng chống gỉ sét ở mức độ cơ bản.
Làm từ thép không gỉ (Inox 304, 316...), là lựa chọn hàng đầu cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời, có hóa chất hoặc yêu cầu vệ sinh cao (thực phẩm, y tế).

Lựa chọn loại bu lông lục giác chìm phù hợp là vô cùng quan trọng vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ an toàn và tính thẩm mỹ của mối ghép. Vì vậy mà MECSU đã đem đến toàn bộ thông tin cần thiết về bu lông lục giác chìm đầu col cũng như các loại vật liệu phổ biến để anh em lựa chọn chính xác nhé!
Để đảm bảo chất lượng, độ bền và kích thước đúng tiêu chuẩn DIN 7991 / ISO 10642, anh em nên tìm đến các nhà cung cấp uy tín. Mecsu là đơn vị chuyên cung cấp các loại vật tư kỹ thuật, bu lông ốc vít chính hãng, bao gồm đầy đủ các loại Lục giác chìm đầu col với đa dạng vật liệu (Thép đen, Inox 304) và kích thước.
Anh em có thể tham khảo thêm các loại bu lông, ốc vít khác tại Mecsu:
