Xe đẩy hàng Fetra là một loại xe thông dụng tiện lợi, các ống được làm từ thép hàn và được phủ 1 lớp sơn tĩnh điện. Xe trang bị lốp TPE, con lăn TPE với ổ bi có rãnh chính xác không bị trượt và không để lại vết xước.
Chúng đảm bảo vận hành êm ái trên các sàn không bằng phẳng. Chúng có lực cản ban đầu rất thấp, lực cản lăn và quay kháng, không bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn và được trang bị bảo vệ chống lại sự vướng víu.
Ống được làm từ thép hàn, bệ xe làm bằng ván dăm, xe có 2 bánh cố định và 2 bánh có phanh tay, lốp xe được làm bằng TPE, trục với ổ bi có rãnh.
Màu sắc: Sơn tĩnh điện RAL 5007 xanh dương.
Chiều cao (mm) | 860 | 875 |
Chiều rộng (mm) | 890 | 860 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 600 | |
Chiều cao của kệ dưới cùng (mm) | 195 | |
Chiều cao của kệ trên cùng (mm) | – | 770 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 125 | |
Tải trọng làm việc an toàn (kg) | 250 | |
Tải trọng của kệ trên cùng (kg) | – | 100 |
Trọng lượng (kg) | 11 | 19 |
Xe có khung thép hàn với tay cầm gấp, 2 bánh xe được cố định và 2 bánh xe có phanh tay. Bệ thép tấm ép có dán lớp chống trượt. Lốp xe làm bằng cao su đặc.
Chiều cao gấp gọn (mm) | 240 | 275 |
Chiều rộng gấp lên (mm) | 760 | 920 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 740 | 91 |
Chiều cao khu vực bệ (mm) | 150 | 182 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 100 | 125 |
Tải trọng tối đa (kg) | 150 | 250 |
Trọng lượng (kg) | 12,5 | 18,5 |
Xe có khung thép hàn với tay cầm gấp, 2 bánh xe được cố định và 2 bánh xe có phanh tay. Nền tảng lót bằng ván dăm. Xe trang bị lốp TPE, trục bánh xe với ổ bi có rãnh.
Màu sắc: Màu xanh lam RAL 5007 sơn tĩnh điện.
Chiều cao gấp gọn (mm) | 220 | 240 |
Chiều rộng gấp lên (mm) | 815 | 995 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 720 | 900 |
Chiều cao khu vực bệ (mm) | 205 | 230 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 125 | 160 |
tải trọng tối đa (kg) | 250 | 250 |
Trọng lượng (kg) | 15 | 24 |
Các phần và ống thép được hàn với nhau, nền xe đẩy làm bằng ván dăm với bề mặt hiệu ứng hạt dẻ. 2 bánh xe được gắn cố định và 2 bánh xe có phanh tay trang bị lốp TPE, trục với ổ bi có rãnh.
Màu sắc: Màu xanh lam RAL 5007 sơn tĩnh điện.
Chiều cao (mm) | 948 | 990 | 990 | 990 |
Chiều rộng (mm) | 975 | 1125 | 1125 | 1325 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 850 | 1000 | 1000 | 1200 |
Chiều cao khu vực nền tảng (mm) | 228 | 270 | 270 | 270 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 160 | 200 | 200 | 200 |
Tải trọng làm việc an toàn (kg) | 500 | 600 | 600 | 600 |
Trọng lượng (kg) | 23 | 27 | 30 | 35 |
Màu sắc: Sơn tĩnh điện RAL 5007 màu xanh lam.
Chiều cao mm | 1040 | |
Chiều rộng mm | 985 | 1135 |
Chiều rộng mặt tải mm | 850 | 1000 |
Chiều cao của kệ dưới cùng mm | 200 | |
Chiều cao của kệ trên cùng mm | 820 | |
Bánh xe ⌀ mm | 125 | |
Tải trọng của kệ trên cùng kg | 80 | |
tải trọng tối đa kg | 300 | |
Trọng lượng kg | 28 | 36 |
Màu sắc: Sơn tĩnh điện RAL 5007 màu xanh lam.
Chiều cao mm | 1040 | |
Chiều rộng mm | 985 | 1130 |
Chiều rộng mặt tải mm | 850 | 1000 |
Chiều cao của kệ dưới cùng mm | 200 | |
Chiều cao của kệ giữa mm | 510 | |
Chiều cao của kệ trên cùng mm | 820 | |
Bánh xe ⌀ mm | 125 | |
Tải trọng của kệ trên cùng kg | 80 | |
Tải trọng của kệ giữa kg | 80 | |
tải trọng tối đa kg | 300 | |
Trọng lượng kg | 35 | 49 |
Các phần và ống thép được hàn với nhau, các bệ làm bằng ván dăm với bề mặt hiệu ứng hạt dẻ. 2 bánh xe được cố định và 2 bánh xe có phanh đỗ, trang bị lốp TPE và trục với ổ bi có rãnh.
Màu sắc: Sơn tĩnh điện RAL 5007 màu xanh lam.
Chiều cao (mm) | 860 | 860 | 900 | 900 | 900 |
Chiều rộng (mm) | 737 | 1047 | 1197 | 1197 | 1397 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 600 | 850 | 1000 | 1000 | 1200 |
Chiều cao của kệ dưới cùng (mm) | 228 | 228 | 270 | 270 | 270 |
Chiều cao của kệ trên cùng (mm) | 860 | 860 | 900 | 900 | 900 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 160 | 160 | 200 | 200 | 200 |
Tải trọng của kệ trên cùng (kg) | 200 | ||||
tải trọng tối đa (kg) | 500 | 500 | 600 | 600 | 600 |
Trọng lượng (kg) | 36 | 37 | 44 | 49 | 58 |
Chiều cao (mm) | 925 | |||
Chiều rộng (mm) | 1210 | 1410 | 1810 | 2210 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 1000 | 1200 | 1600 | 2000 |
Chiều cao của kệ dưới cùng (mm) | 283 | |||
Chiều cao của kệ trên cùng (mm) | 925 | |||
Bánh xe ⌀ (mm) | 200 | |||
Tải trọng của kệ trên cùng (kg) | 500 | |||
tải trọng tối đa (kg) | 1200 | |||
Trọng lượng (kg) | 67 | 77 | 100 | 156 |
Kết cấu thép hàn, 2 bánh xe cố định và 2 bánh xe có phanh tay, trang bị lốp xe TPE, trục với ổ bi có rãnh. Bệ thép tấm phẳng với khung xe.
Màu sắc: Sơn tĩnh điện RAL 5007 màu xanh lam.
Chiều cao (mm) | 860 | 860 | 900 | 900 | 900 |
Chiều rộng (mm) | 737 | 1047 | 1197 | 1197 | 1397 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 600 | 850 | 1000 | 1000 | 1200 |
Chiều cao của kệ dưới cùng (mm) | 228 | 228 | 270 | 270 | 270 |
Chiều cao của kệ trên cùng (mm) | 860 | 860 | 900 | 900 | 900 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 160 | 160 | 200 | 200 | 200 |
Tải trọng của kệ trên cùng (kg) | 200 | ||||
tải trọng tối đa (kg) | 500 | 500 | 600 | 600 | 600 |
Trọng lượng (kg) | 41 | 44 | 53 | 58 | 75 |
Xe kết cấu bằng thép hàn, khay kín dầu. 2 bánh xe cố định và 2 bánh xe có phanh đỗ, xe trang bị lốp TPE, trục với ổ bi có rãnh. Khay kín dầu có gờ cao 40 mm.
Màu sắc: Sơn tĩnh điện RAL 5007 màu xanh lam.
Chiều cao (mm) | 870 | 910 |
Chiều rộng (mm) | 1021 | 1171 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 850 | 1000 |
Chiều cao của kệ dưới cùng (mm) | 207 | 248 |
Chiều cao của kệ trên cùng (mm) | 829 | 870 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 160 | 200 |
Tải trọng của kệ trên cùng (kg) | 200 | |
tải trọng tối đa (kg) | 400 | |
Trọng lượng (kg) | 36 | 47 |
Xe kết cấu bằng thép hàn, khay kín dầu. 2 bánh xe cố định và 2 bánh xe có phanh đỗ, xe trang bị lốp TPE, trục với ổ bi có rãnh. Khay kín dầu có gờ cao 150 mm.
Màu sắc: Sơn tĩnh điện RAL 5007 màu xanh lam.
Chiều cao (mm) | 880 | 1020 |
Chiều rộng (mm) | 1021 | 1171 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 850 | 1000 |
Chiều cao của kệ dưới cùng (mm) | 207 | 248 |
Chiều cao của kệ trên cùng (mm) | 829 | 870 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 160 | 200 |
Tải trọng của kệ trên cùng (kg) | 200 | |
tải trọng tối đa (kg) | 400 | |
Trọng lượng (kg) | 42 | 52 |
Xe có kết cấu thép hàn, 2 bánh xe cố định và 2 bánh xe có phanh tay, xe trang bị lốp TPE, trục với ổ bi có rãnh. Khay kín dầu có cạnh cao 40 mm, 3 giá.
Màu sắc: Sơn tĩnh điện RAL 5007 màu xanh lam.
Chiều cao (mm) | 870 | 910 |
Chiều rộng (mm) | 1021 | 1171 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 850 | 1000 |
Chiều cao của kệ dưới cùng (mm) | 207 | 248 |
Chiều cao của kệ giữa (mm) | 519 | 560 |
Chiều cao của kệ trên cùng (mm) | 829 | 870 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 160 | 200 |
Tải trọng của kệ trên cùng (kg) | 200 | |
Tải trọng của kệ giữa (kg) | 200 | |
tải trọng tối đa (kg) | 400 | |
Trọng lượng (kg) | 46 | 61 |
Xe đẩy đi kèm với một mặt dọc có thể tháo rời. Nền tảng làm bằng ván dăm với bề mặt hoàn thiện bằng hạt dẻ gai, kết cấu thép hàn, 2 bánh xe cố định và 2 bánh xe có phanh đỗ, xe trang bị lốp TPE, trục với ổ bi có rãnh.
Màu sắc: Sơn tĩnh điện RAL 5007 màu xanh lam.
Chiều cao (mm) | 948 | 990 | 990 | 990 |
Chiều rộng (mm) | 1030 | 1180 | 1180 | 1380 |
Chiều rộng mặt tải (mm) | 850 | 1000 | 1000 | 1200 |
Chiều cao khu vực nền tảng (mm) | 228 | 270 | 270 | 270 |
Bánh xe ⌀ (mm) | 160 | 200 | 200 | 200 |
tải trọng tối đa (kg) | 500 | 600 | 600 | 600 |
Trọng lượng (kg) | 37 | 44 | 48 | 56 |