Mũi khoan kim loại là công cụ cắt gọt chuyên dụng để tạo lỗ trên các bề mặt kim loại như sắt, thép, inox, nhôm, đồng, hoặc hợp kim, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, xây dựng, sản xuất công nghiệp, và sửa chữa gia đình.
Mũi khoan kim loại là công cụ cắt gọt chuyên dụng để tạo lỗ trên các bề mặt kim loại như sắt, thép, inox, nhôm, đồng, hoặc hợp kim, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, xây dựng, sản xuất công nghiệp, và sửa chữa gia đình. Tại Mecsu.vn, hơn 3,095 sản phẩm mũi khoan kim loại từ các thương hiệu hàng đầu như Bosch, NACHI, FCT, YAMAWA, NS Tool, và Thượng Hải được cung cấp, với đường kính từ 0.1mm đến 50mm, đáp ứng mọi nhu cầu từ khoan lỗ nhỏ trong gia công chính xác đến khoan lỗ lớn trong kết cấu thép.
Mũi khoan kim loại tại Mecsu được chế tạo từ các vật liệu cao cấp như thép gió HSS, HSS-Co, tungsten carbide, và kim cương đa tinh thể (PCD), với các lớp phủ như TiN, TiAlN, hoặc AlCrSi/TiN, đảm bảo độ cứng, chịu nhiệt, và chống mài mòn vượt trội. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại mũi khoan kim loại phổ biến nhất tại Mecsu.
Mũi khoan kim loại tại Mecsu được chia thành hai phần chính:
Phần chuôi: Dùng để gá và cố định mũi khoan vào máy khoan, có các loại như chuôi trụ (0.1-13mm), chuôi côn Morse (lớn hơn 13mm), hoặc chuôi col (dành cho gia công chính xác).
Phần làm việc: Đảm nhận nhiệm vụ cắt gọt và khoét lỗ, gồm:
Lưỡi cắt chính: Nằm ở mũi nhọn, tiếp xúc đầu tiên với vật liệu, quyết định khả năng khoan.
Lưỡi cắt phụ: Nằm trên rãnh xoắn, tạo hình lỗ và đưa phoi ra ngoài.
Rãnh xoắn: Góc xoắn 20°-40°, giúp thoát phoi kim loại, làm mát, và giảm nhiệt độ.
Góc mũi: 118° (kim loại mềm như nhôm, đồng) hoặc 135° (kim loại cứng như inox, thép hợp kim).
Độ cứng: 60-68 HRC, tùy vật liệu (HSS, HSS-Co, carbide).
Lớp phủ: TiN, TiCN, TiAlN, Black Oxide, AlCrSi/TiN, hoặc BAM, tăng tuổi thọ và giảm ma sát.
Mũi khoan kim loại tại Mecsu tuân thủ các tiêu chuẩn sau:
TCVN 3050:1993: Độ cứng đầu mũi 62-65 HRC (HSS-Co, carbide), chuôi 27-32 HRC.
TCVN 2244:1991: Cấp chính xác lỗ khoan cấp I (dung sai 10-13, gia công chính xác) hoặc cấp III (dung sai 15, kim loại mềm).
DIN 338: Mũi khoan xoắn HSS, đường kính 0.1-20mm, góc mũi 118°-135°.
ISO 235: Dung sai đường kính (h8) và độ nhám bề mặt rãnh xoắn (Rz ≤ 20 µm).
TCVN 2511:1985: Độ nhám bề mặt chuôi Rz ≤ 40 µm, đảm bảo độ bám vào đầu kẹp.
Dựa trên dữ liệu từ Mecsu.vn và các nguồn tham khảo, dưới đây là 7 loại mũi khoan kim loại phổ biến nhất tại Mecsu, kèm đặc điểm, cấu tạo, và ứng dụng.
Mô tả: Loại mũi khoan phổ biến nhất, chế tạo từ thép gió (hợp kim sắt, crom, vanadium, molypden, tungsten), phù hợp cho kim loại mềm và trung bình như thép carbon, nhôm, đồng. Phân loại:
HSS-G: Gia công cán nóng, độ bền cao, giá rẻ.
HSS-R: Gia công CNC, độ sắc bén và chính xác cao hơn. Cấu tạo:
Thân: Thép gió HSS, độ cứng 60-62 HRC.
Đầu mũi: Góc 118°, phù hợp cho kim loại mềm.
Lớp phủ: Black Oxide hoặc Mạ Đen, chống gỉ, tăng độ trơn. Ứng dụng: Khoan thép mỏng, nhôm, đồng trong cơ khí và sửa chữa gia dụng.
Ví dụ sản phẩm:
BOS-2608595058 (3.5mm, HSS-G, hộp 10 mũi, 114,991 VNĐ).
BOS-2608595072 (8mm, HSS-G, hộp 5 mũi, 237,455 VNĐ). Lưu ý: Bôi dầu bôi trơn, khoan tốc độ trung bình (500-1000 RPM).
Mô tả: Biến thể của HSS với hàm lượng cobalt (5% hoặc 8%), tăng độ cứng và chịu nhiệt, lý tưởng cho inox và thép hợp kim. Phân loại:
HSS-Co5 (HSS-E): 5% cobalt, độ cứng 62-64 HRC, khoan thép lên đến 1100N/mm².
HSS-Co8: 8% cobalt, chịu nhiệt tốt hơn, dùng cho inox và hợp kim titan. Cấu tạo:
Thân: Thép gió với cobalt, độ giòn cao.
Đầu mũi: Góc 135°, tự định tâm, giảm rung.
Lớp phủ: TiN hoặc TiCN, tăng tuổi thọ 300-400%. Ứng dụng: Khoan inox, thép hợp kim trong công nghiệp ô tô, hàng không, và cơ khí chính xác.
Ví dụ sản phẩm:
BOS-2608585872 (1mm, HSS-Co5, hộp 10 mũi, 78,546 VNĐ).
BOS-2608585893 (7.5mm, HSS-Co5, hộp 10 mũi, 707,585 VNĐ). Lưu ý: Khoan tốc độ thấp (300-600 RPM), dùng dầu làm mát để tránh gãy.
Mô tả: Chế tạo từ tungsten carbide, độ cứng cao (65-68 HRC), dùng cho kim loại siêu cứng và vật liệu mài mòn như gang, thép cường độ cao. Cấu tạo:
Thân: Thép hợp kim, lưỡi cắt gắn carbide hoặc nguyên khối carbide.
Đầu mũi: Góc 140°, chịu lực va đập mạnh.
Lớp phủ: TiAlN hoặc kim cương nhân tạo, chống mài mòn. Ứng dụng: Khoan thép cứng, gang, hợp kim titan trong cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.
Ví dụ sản phẩm: FCT-TCT-6 (6mm, 100mm, carbide, 200,000 VNĐ). Lưu ý: Dùng máy khoan CNC hoặc máy khoan từ, tốc độ cao (1000-2000 RPM), làm mát liên tục.
Mô tả: Mũi khoan HSS hoặc HSS-Co phủ lớp titanium (TiN, TiCN, TiAlN), tăng tuổi thọ và khả năng chịu nhiệt, phù hợp cho kim loại trung bình và cứng. Cấu tạo:
Thân: HSS hoặc HSS-Co.
Đầu mũi: Góc 118°-135°, tùy vật liệu.
Lớp phủ: TiN (vàng), TiCN (xám), TiAlN (tím), giảm ma sát 30-50%. Ứng dụng: Khoan thép, nhôm, inox trong xây dựng và gia công cơ khí.
Ví dụ sản phẩm: BOS-2608578157 (6mm, 100mm, HSS-TiN, 90,000 VNĐ). Lưu ý: Không mài lại khi lớp phủ mòn, khoan tốc độ trung bình (600-1200 RPM).
Mô tả: Mũi khoan rút lõi chuyên dụng cho máy khoan từ, tạo lỗ lớn (12-150mm) trên thép tấm, dầm thép, hoặc kết cấu thép. Phân loại:
HSS: Giá rẻ, dùng cho thép trung bình.
TCT: Hợp kim carbide, khoan thép cứng và inox. Cấu tạo:
Thân: Thép gió HSS hoặc TCT, dạng trụ rỗng.
Đầu cắt: Nhiều lưỡi cắt, gắn chip carbide (TCT) hoặc thép HSS.
Chuôi: Weldon (19mm, 32mm) hoặc Quick-In. Ứng dụng: Khoan cầu đường, đóng tàu, dầu khí, hoặc kết cấu thép.
Ví dụ sản phẩm: KARNASCH-TCT-20 (20mm, 55mm, TCT, 500,000 VNĐ). Lưu ý: Dùng cây định tâm, tốc độ thấp (200-500 RPM), làm mát bằng dầu.
Mô tả: Mũi khoan có lưỡi cắt thay thế (insert), dùng cho khoan lỗ lớn (12.5-41mm) trên kim loại cứng, hiệu suất cao. Cấu tạo:
Thân: Thép hợp kim, gắn mảnh carbide (SPMT, WCMX).
Đầu cắt: Mảnh hợp kim thay thế, nhiều mặt cắt.
Lớp phủ: TiAlN hoặc AlCrSi/TiN. Ứng dụng: Khoan dầm thép, ray tàu, hoặc cấu kiện lớn trong công nghiệp nặng.
Ví dụ sản phẩm: FCT-SPMT-13 (13mm, 3D, carbide insert, 600,000 VNĐ). Lưu ý: Thay mảnh khi mòn, dùng máy khoan công suất cao, làm mát bằng nước.
Mô tả: Chế tạo từ kim cương đa tinh thể (PCD), vật liệu cứng nhất, dùng cho kim loại siêu cứng, composite, hoặc vật liệu mài mòn cao. Cấu tạo:
Thân: Thép hợp kim, lưỡi cắt gắn PCD dày 0.5mm.
Đầu mũi: Góc 135°-140°, chống mài mòn cực tốt.
Lớp phủ: Kim cương nhân tạo, tăng độ cứng. Ứng dụng: Khoan vật liệu composite (CFRP-Ti), hợp kim titan, hoặc thép cường độ cao trong hàng không và năng lượng.
Ví dụ sản phẩm:
BOS-2608599049 (6mm, PCD, 183,645 VNĐ).
BOS-2608599052 (12mm, PCD, 238,739 VNĐ). Lưu ý: Dùng máy CNC, tốc độ cao (1500-3000 RPM), cần nước làm mát để giảm nhiệt.
Loại mũi khoan |
Mã sản phẩm |
Đường kính (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Vật liệu |
Ứng dụng |
Giá (VNĐ) |
HSS-G |
BOS-2608595058 |
3.5 |
70 |
HSS-G |
Thép mỏng, nhôm, đồng |
114,991 |
HSS-Co |
BOS-2608585872 |
1.0 |
34 |
HSS-Co5 |
Inox, thép hợp kim |
78,546 |
Tungsten Carbide |
FCT-TCT-6 |
6.0 |
100 |
Carbide |
Thép cứng, gang |
200,000 |
Phủ Titanium |
BOS-2608578157 |
6.0 |
100 |
HSS-TiN |
Thép, nhôm, inox |
90,000 |
Khoan từ (TCT) |
KARNASCH-TCT-20 |
20.0 |
55 |
TCT |
Kết cấu thép, inox |
500,000 |
Gắn mảnh hợp kim |
FCT-SPMT-13 |
13.0 |
3D |
Carbide Insert |
Dầm thép, ray tàu |
600,000 |
Kim cương (PCD) |
BOS-2608599052 |
12.0 |
100 |
PCD |
Composite, hợp kim titan |
238,739 |
Chọn mũi khoan phù hợp:
HSS-G/HSS-R: Kim loại mềm (nhôm, đồng), giá rẻ, phù hợp gia dụng.
HSS-Co5/HSS-Co8: Inox, thép hợp kim, cần độ chính xác cao.
TCT/PCD: Thép cứng, composite, dùng cho công nghiệp nặng.
Phủ Titanium: Khoan liên tục, tăng tuổi thọ.
Khoan từ/Gắn mảnh: Lỗ lớn, kết cấu thép, cần máy chuyên dụng.
Kỹ thuật khoan:
Tốc độ khoan: HSS (500-1000 RPM), HSS-Co (300-600 RPM), TCT/PCD (1000-3000 RPM).
Làm mát: Dùng dầu bôi trơn (HSS, HSS-Co) hoặc nước (TCT, PCD).
Định tâm: Khoan mồi bằng mũi nhỏ (1-2mm) để tăng độ chính xác.
Giữ ổn định: Đảm bảo máy khoan vuông góc, dùng băng keo chống trượt trên bề mặt trơn.
An toàn lao động:
Đeo kính bảo hộ và găng tay để tránh phoi kim loại văng.
Không đẩy mạnh máy khoan, để mũi tự cắt để tránh gãy.
Bảo quản:
Vệ sinh mũi khoan sau sử dụng, loại bỏ phoi và dầu.
Lưu trữ trong hộp chuyên dụng, tránh ẩm mốc.
Kiểm tra độ sắc, mài lại (HSS) hoặc thay mảnh (TCT, PCD) khi cần.
Đa dạng kích thước: Từ 0.1mm đến 50mm, hơn 3,095 sản phẩm, đáp ứng mọi ứng dụng.
Chất lượng cao: Vật liệu HSS, HSS-Co, Carbide, PCD, phủ TiN, TiAlN, đạt TCVN 3050:1993, DIN 338, ISO 235.
Thương hiệu uy tín: Bosch, NACHI, FCT, YAMAWA, NS Tool, Thượng Hải.
Giá cạnh tranh: Từ 76,660 VNĐ (HSS-G 1mm, hộp 10 mũi) đến 707,585 VNĐ (HSS-Co 7.5mm, hộp 10 mũi).
Bảo hành: 3-12 tháng, đổi trả nếu lỗi nhà sản xuất.
Mũi khoan kim loại nào phổ biến nhất?
Mũi HSS-G (1-6mm) và HSS-Co (1-7.5mm) được dùng nhiều cho thép, nhôm, và inox.
Mũi khoan HSS-Co có khoan được inox không?
Có, HSS-Co5 và HSS-Co8 lý tưởng cho inox, với tốc độ thấp và dầu làm mát.
Mũi khoan PCD dùng cho vật liệu nào?
Dùng cho composite (CFRP-Ti), hợp kim titan, hoặc thép siêu cứng, cần máy CNC và nước làm mát.
Khi nào nên dùng mũi khoan từ?
Dùng cho lỗ lớn (12-150mm) trên thép tấm, dầm thép, với máy khoan từ và cây định tâm.
Làm sao nhận biết mũi khoan đạt chuẩn?
Kiểm tra thông số trên bao bì: TCVN 3050:1993, DIN 338, ISO 235, hoặc chứng nhận CO/CQ từ Mecsu.
Mecsu cung cấp 7 loại mũi khoan kim loại phổ biến nhất (HSS, HSS-Co, TCT, phủ Titanium, khoan từ, gắn mảnh hợp kim, PCD), với kích thước từ 0.1mm đến 50mm, đáp ứng mọi nhu cầu từ gia dụng đến công nghiệp nặng. Việc chọn đúng mũi khoan, kết hợp kỹ thuật sử dụng và bảo quản hợp lý, sẽ giúp tối ưu hiệu suất và độ bền công cụ. Truy cập Mecsu.vn
Mũi khoan trụ là loại mũi khoan có phần chuôi dạng hình trụ,
Mũi khoan đa năng (Multi-Purpose Drill Bit) là công cụ cắt gọt linh hoạt, được thiết kế để khoan trên nhiều loại vật liệu như gỗ, kim loại, gạch men, bê tông, thủy tinh, đá, và nhựa,
Mũi khoan gỗ là phụ kiện không thể thiếu trong các loại máy khoan cầm tay, được thiết kế chuyên biệt để tạo lỗ khoan trên bề mặt gỗ với độ chính xác và tính thẩm mỹ cao.
Mũi khoan tường là công cụ chuyên dụng để tạo lỗ trên các bề mặt xây dựng như tường gạch, bê tông nhẹ, gạch men, thạch cao, hoặc gỗ công nghiệp, phục vụ cho việc lắp đặt thiết bị, nội thất, hoặc thi công công trình.
Mũi khoan (drill bits) là công cụ không thể thiếu trong các lĩnh vực gia công cơ khí, xây dựng, chế tác gỗ, và sửa chữa gia đình, dùng để tạo lỗ trên các vật liệu như kim loại, bê tông, gỗ, nhôm, hoặc inox