Mũi khoan trụ là loại mũi khoan có phần chuôi dạng hình trụ,
Mũi khoan trụ là loại mũi khoan có phần chuôi dạng hình trụ, được thiết kế để gá cố định chắc chắn vào mâm cặp của máy khoan, đảm bảo độ đồng tâm và ổn định trong quá trình gia công. mũi khoan trụ được ứng dụng rộng rãi trong việc khoan các vật liệu như thép, gang, sắt, nhôm, inox, và các hợp kim khác, phù hợp cho các ngành cơ khí chính xác, chế tạo máy, xây dựng, và sửa chữa. Với cấu tạo tối ưu và vật liệu đa dạng từ thép gió (HSS) đến kim cương đa tinh thể (PCD), mũi khoan trụ mang lại hiệu suất cao, độ bền vượt trội, và khả năng gia công chính xác.
Mũi khoan trụ
Alt text: Mũi khoan trụ Nachi HSS-Co5 6mm phủ TiN dùng trong gia công thép và inox
Mũi khoan trụ được chia thành hai phần chính:
Phần chuôi:
Hình dạng: Hình trụ, đường kính từ 0.3mm đến 20mm, tương thích với mâm cặp hoặc đầu kẹp collet (ER).
Vật liệu: Thép gió (HSS), HSS-Co5, HSS-Co8, hoặc wolfram carbide, độ cứng 27-32 HRC.
Công dụng: Gá cố định mũi khoan vào máy, đảm bảo độ đồng tâm (<0.01mm) và truyền lực xoay ổn định.
Phần làm việc:
Mũi nhọn: Tiếp xúc đầu tiên với vật liệu, chứa lưỡi cắt chính, sắc bén, quyết định khả năng khoan. Góc mũi 118°-135°, chịu lực cắt 800-1000N/mm².
Lưỡi cắt chính: Nằm ở đầu mũi, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả khoan.
Lưỡi cắt phụ: Nằm trên rãnh xoắn, tạo hình lỗ và đưa phoi ra ngoài, giảm ma sát 30%.
Rãnh xoắn: Góc xoắn 20°-30°, chiều dài xoắn từ 1.2mm đến 250mm, hỗ trợ thoát phoi hiệu quả.
Thân mũi khoan: Kết nối chuôi và phần làm việc, tăng độ cứng và ổn định.
Bản vẽ mũi khoan trụ
Alt text: Bản vẽ kỹ thuật mũi khoan trụ HSS-Co5 với chuôi trụ, góc mũi 118°, và rãnh xoắn
Mũi khoan trụ tại Mecsu tuân thủ:
TCVN 2244:1991: Độ chính xác lỗ khoan cấp 10-13.
TCVN 2511:1985: Độ nhám bề mặt Rz ≤ 20 µm.
Độ cứng: 62-95 HRC/HRA (tùy vật liệu).
Độ lệch tâm: ≤0.01mm, đảm bảo gia công chính xác.
Dựa trên dữ liệu từ Mecsu và nguồn tham khảo, mũi khoan trụ được chế tạo từ các vật liệu sau:
HSS (Thép gió):
Hợp kim thép với 6% vonfram (W), 5% molipden (Mo), độ cứng 62-66 HRC.
Phù hợp: Thép cacbon thấp, nhôm, đồng.
Số lượng tại Mecsu: 1,387 sản phẩm.
HSS-G:
HSS gia công bằng phương pháp kéo nóng, độ cứng tương đương HSS.
Phù hợp: Thép, gang, nhôm.
Ưu điểm: Độ chính xác cao hơn HSS thông thường.
HSS-R:
Gia công bằng máy CNC, độ sắc bén và chính xác cao hơn HSS-G.
Phù hợp: Thép hợp kim, nhôm.
HSS-Co5 (HSS-E):
HSS với 5% cobalt, độ cứng 64-66 HRC, chịu nhiệt 600°C.
Phù hợp: Inox, thép hợp kim.
Số lượng tại Mecsu: 308 sản phẩm.
HSS-Co8:
HSS với 8% cobalt, độ cứng 65-68 HRC, chịu nhiệt 650°C.
Phù hợp: Inox cứng, thép hợp kim cao.
Số lượng tại Mecsu: 121 sản phẩm.
HSS-PM:
HSS luyện kim bột, độ cứng và độ bền cao hơn HSS thông thường.
Phù hợp: Thép hợp kim, inox.
Số lượng tại Mecsu: 282 sản phẩm.
Wolfram Carbide (Tungsten Carbide):
Độ cứng 85-90 HRC, chịu nhiệt 800°C, khoan hầu hết vật liệu.
Phù hợp: Thép cứng, gang, hợp kim.
Nhược điểm: Giòn, giá cao.
Số lượng tại Mecsu: 91 sản phẩm (Carbide).
Kim cương đa tinh thể (PCD):
Hạt kim cương thiêu kết, độ dày 0.5mm, độ cứng 90-95 HRA.
Phù hợp: Composite, gốm, vật liệu siêu cứng.
Ưu điểm: Chống mài mòn cực tốt.
Lớp phủ tăng độ cứng, chịu nhiệt, và chống mài mòn:
Black Oxide (Mạ Đen):
Giá rẻ, tăng tuổi thọ HSS 1.5 lần, chống ăn mòn.
Số lượng tại Mecsu: 346 sản phẩm.
Titanium Nitride (TiN):
Độ cứng cao, tuổi thọ gấp 3 lần, chịu nhiệt 600°C.
Số lượng tại Mecsu: 418 sản phẩm.
Titanium Aluminum Nitride (TiAlN):
Chống oxy hóa, tuổi thọ gấp 5 lần, khoan khô hiệu quả.
Số lượng tại Mecsu: 282 sản phẩm.
Titanium Carbon Nitride (TiCN):
Chống ăn mòn tốt hơn TiN, giảm ma sát 30%.
Phù hợp: Thép hợp kim, gang.
Kim cương và kim cương nhân tạo:
Chống mài mòn cực tốt, cần nước làm mát.
Phù hợp: Composite, gốm.
Al-Chrome Silicon Nitride (AlCrSi/Ti)N:
Siêu cứng, dùng cho polymer gia cố sợi carbon (CFRP).
Phù hợp: Composite, hợp kim.
BAM (Boron-Aluminum-Magnesium):
Ceramic siêu cứng, dùng cho composite.
Phù hợp: Vật liệu phức hợp.
Mugen Premium:
Lớp phủ độc quyền của NS Tool, tối ưu cho gia công chính xác.
Số lượng tại Mecsu: 91 sản phẩm.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các vật liệu và lớp phủ của mũi khoan trụ:
Vật Liệu/Lớp Phủ |
Độ Cứng |
Vật Liệu Gia Công |
Chịu Nhiệt |
Tuổi Thọ |
Giá (VNĐ) |
Số Lượng (Mecsu) |
Ưu Điểm |
Nhược Điểm |
HSS |
62-66 HRC |
Thép cacbon thấp, nhôm, đồng |
600°C |
Trung bình |
50,000-100,000 |
1,387 |
Giá rẻ, dễ mài sắc |
Mòn nhanh với vật liệu cứng |
HSS-G |
62-66 HRC |
Thép, gang, nhôm |
600°C |
Trung bình |
80,000-120,000 |
- |
Độ chính xác cao |
Hạn chế với inox cứng |
HSS-R |
62-66 HRC |
Thép hợp kim, nhôm |
600°C |
Trung bình |
80,000-120,000 |
- |
Sắc bén, chính xác |
Không phù hợp vật liệu siêu cứng |
HSS-Co5 (HSS-E) |
64-66 HRC |
Inox, thép hợp kim |
600°C |
Cao |
100,000-150,000 |
308 |
Chịu nhiệt tốt, bền |
Giá cao hơn HSS |
HSS-Co8 |
65-68 HRC |
Inox cứng, thép hợp kim cao |
650°C |
Cao |
120,000-180,000 |
121 |
Độ cứng cao, chịu nhiệt |
Giá cao, cần kỹ thuật gia công |
HSS-PM |
64-68 HRC |
Thép hợp kim, inox |
650°C |
Cao |
150,000-200,000 |
282 |
Độ bền cao, chính xác |
Giá cao |
Wolfram Carbide |
85-90 HRC |
Thép cứng, gang, hợp kim |
800°C |
Rất cao |
200,000-300,000 |
91 |
Khoan đa dạng vật liệu, bền |
Giòn, giá cao |
Kim cương PCD |
90-95 HRA |
Composite, gốm, vật liệu siêu cứng |
800°C |
Cực cao |
500,000-1,000,000 |
- |
Chống mài mòn tốt nhất |
Giá rất cao, cần làm mát |
Black Oxide |
- |
Thép thường, nhôm |
600°C |
Trung bình |
+10,000-20,000 |
346 |
Giá rẻ, chống ăn mòn |
Hiệu quả thấp với vật liệu cứng |
TiN |
- |
Thép, inox |
600°C |
Gấp 3 lần HSS |
+20,000-50,000 |
418 |
Tuổi thọ cao, giảm ma sát |
Không phù hợp vật liệu siêu cứng |
TiAlN |
- |
Inox, thép cứng |
800°C |
Gấp 5 lần HSS |
+40,000-80,000 |
282 |
Chống oxy hóa, khoan khô tốt |
Cần máy khoan chất lượng |
TiCN |
- |
Thép hợp kim, gang |
650°C |
Gấp 3-4 lần HSS |
+30,000-60,000 |
- |
Chống ăn mòn tốt |
Giá cao hơn TiN |
Kim cương |
- |
Composite, gốm |
800°C |
Gấp 10 lần HSS |
+100,000-200,000 |
- |
Chống mài mòn cực tốt |
Cần làm mát, giá cao |
AlCrSi/Ti)N |
- |
CFRP, hợp kim |
900°C |
Gấp 8 lần HSS |
+150,000-300,000 |
- |
Siêu cứng, khoan composite |
Ứng dụng hạn chế, giá cao |
BAM |
- |
Composite |
900°C |
Gấp 8 lần HSS |
+200,000-400,000 |
- |
Ceramic siêu cứng, bền |
Giá rất cao, ứng dụng chuyên biệt |
Mugen Premium |
- |
Thép, inox, hợp kim |
800°C |
Gấp 5 lần HSS |
+50,000-100,000 |
91 |
Độ chính xác cao, bền |
Giá cao, ứng dụng chuyên biệt |
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật phổ biến của mũi khoan trụ tại Mecsu:
Thông Số |
Giá Trị Phổ Biến |
Đường kính mũi |
0.1mm, 0.3mm, 0.5mm, 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm |
Chiều dài xoắn |
1.2mm, 5mm, 10mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 250mm |
Đường kính thân |
0.3mm, 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm |
Tổng chiều dài |
20mm, 38mm, 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 350mm, 400mm |
Vật liệu |
HSS, HSS-Co5, HSS-Co8, HSS-PM, Carbide |
Lớp phủ |
Black Oxide, TiN, TiAlN, Mugen Premium |
Thương hiệu |
Nachi, FCT, NS Tool, Bosch, Thượng Hải |
Mũi khoan trụ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính đa năng và độ chính xác cao. Dưới đây là các ứng dụng chi tiết:
Cơ khí chính xác:
Mô tả: Khoan lỗ trên thép, nhôm, inox bằng máy khoan bàn hoặc CNC.
Ví dụ: Mũi Nachi HSS-Co5 6mm khoan thép hợp kim 5mm, tốc độ 1500 RPM, hoàn thành trong 8 giây, độ lệch tâm <0.01mm.
Vật liệu phù hợp: HSS-Co5, HSS-Co8, TiN, TiAlN.
Ứng dụng: Gia công chi tiết máy, trục, bánh răng.
Chế tạo máy:
Mô tả: Tạo lỗ chính xác trên các chi tiết máy như vỏ động cơ, khung máy.
Ví dụ: Mũi FCT Carbide 10mm khoan gang, tốc độ 1000 RPM, sử dụng dầu làm mát, tạo lỗ mịn với độ nhám Rz ≤ 20 µm.
Vật liệu phù hợp: Wolfram Carbide, TiAlN, HSS-PM.
Ứng dụng: Sản xuất linh kiện ô tô, máy móc công nghiệp.
Xây dựng:
Mô tả: Khoan sắt, thép mỏng để lắp kết cấu thép hoặc khung nhà.
Ví dụ: Mũi Bosch HSS 8mm khoan thép mỏng 3mm, tốc độ 2000 RPM, khoan khô, thời gian 6 giây/lỗ.
Vật liệu phù hợp: HSS, Black Oxide, TiN.
Ứng dụng: Lắp đặt giàn giáo, khung thép.
Sửa chữa:
Mô tả: Khoan lỗ trên khung kim loại, đồ gia dụng, hoặc thiết bị cơ khí.
Ví dụ: Mũi Thượng Hải HSS 4mm khoan nhôm, tốc độ 3000 RPM, tạo lỗ cho vít lắp ráp đồ gia dụng.
Vật liệu phù hợp: HSS, Black Oxide.
Ứng dụng: Sửa chữa xe máy, đồ nội thất kim loại.
Gia công vật liệu composite và gốm:
Mô tả: Khoan các vật liệu phức hợp như CFRP hoặc gốm trong ngành hàng không, y tế.
Ví dụ: Mũi NS Tool PCD 12mm khoan CFRP, tốc độ 500 RPM, dùng nước làm mát, đảm bảo lỗ không rách sợi.
Vật liệu phù hợp: PCD, AlCrSi/Ti)N, BAM.
Ứng dụng: Sản xuất linh kiện máy bay, thiết bị y tế.
Độ chính xác cao: Chuôi trụ đảm bảo đồng tâm, lệch tâm <0.01mm.
Đa dạng vật liệu gia công: Từ thép, gang, nhôm đến composite, gốm.
Thoát phoi hiệu quả: Rãnh xoắn giảm kẹt phoi 80%, phù hợp khoan sâu.
Tuổi thọ cao: Lớp phủ TiN, TiAlN, PCD tăng tuổi thọ gấp 3-10 lần.
Dễ lắp đặt: Chuôi trụ tương thích với hầu hết máy khoan cầm tay, khoan bàn.
Giá cao với vật liệu cao cấp: PCD, wolfram carbide có giá từ 500,000-1,000,000 VNĐ.
Yêu cầu kỹ thuật: PCD và lớp phủ AlCrSi/Ti)N cần làm mát và máy khoan chất lượng.
Hạn chế với vật liệu mềm: HSS tạo nhiệt lớn khi khoan gỗ, nhựa, dễ gây cháy.
Xác định vật liệu gia công:
Thép cacbon thấp, nhôm, đồng: Chọn HSS, HSS-G, Black Oxide.
Inox, thép hợp kim: Chọn HSS-Co5, HSS-Co8, TiN, TiAlN.
Composite, gốm: Chọn PCD, AlCrSi/Ti)N, BAM.
Chọn kích thước phù hợp:
Đường kính mũi: 0.1-20mm, tùy lỗ cần khoan (ví dụ: 6mm cho lỗ vít M6).
Chiều dài xoắn: 20-200mm, chọn dài hơn độ sâu lỗ.
Đường kính thân: Phù hợp với mâm cặp (3mm, 6mm, 10mm phổ biến).
Tổng chiều dài: 38-400mm, đảm bảo tiếp cận vị trí khoan.
Chọn thương hiệu uy tín:
Nachi: Chất lượng cao, đa dạng kích thước, phù hợp inox, thép.
FCT: Giá hợp lý, nhiều lựa chọn HSS và Carbide.
Bosch: Độ bền tốt, phù hợp xây dựng, sửa chữa.
NS Tool: Mũi PCD và Mugen Premium cho gia công chính xác.
Thượng Hải: Giá rẻ, phù hợp ngân sách thấp.
So sánh giá và hiệu quả:
HSS: ~50,000-100,000 VNĐ, tiết kiệm chi phí.
HSS-Co5/Co8: ~100,000-180,000 VNĐ, bền hơn.
Carbide: ~200,000-300,000 VNĐ, đa năng.
PCD: ~500,000-1,000,000 VNĐ, tối ưu vật liệu cứng.
Kiểm tra trước sử dụng:
Đảm bảo mũi sắc, lớp phủ nguyên vẹn, không mẻ.
Kiểm tra độ đồng tâm bằng đồng hồ đo (<0.01mm).
Chuẩn bị trước khi khoan:
Kiểm tra máy khoan: Đảm bảo mâm cặp tương thích với chuôi trụ (0.3-20mm).
Chọn mũi khoan phù hợp: Kiểm tra vật liệu và kích thước (ví dụ: HSS-Co5 6mm cho inox).
Cố định vật liệu: Dùng ê-tô hoặc kẹp để giữ vật liệu chắc chắn, tránh rung lắc.
Lắp đặt mũi khoan:
Gắn chuôi trụ vào mâm cặp, siết chặt bằng khóa mâm cặp.
Kiểm tra độ đồng tâm: Quay thử máy, đảm bảo lệch tâm <0.01mm.
Đảm bảo mũi khoan thẳng, không lỏng lẻo.
Điều chỉnh tốc độ và làm mát:
Thép cacbon thấp: 1000-1500 RPM, dùng dầu làm mát để giảm nhiệt.
Nhôm, đồng: 2000-3000 RPM, dùng khí nén hoặc khoan khô.
Inox: 500-1000 RPM, dùng dầu làm mát để tránh cháy mũi.
Composite, gốm: 500-800 RPM, dùng nước làm mát để bảo vệ lớp phủ PCD.
Lưu ý: Không dùng chế độ khoan búa, chỉ dùng chế độ xoay.
Quy trình khoan:
Khoan mồi: Bắt đầu với áp lực nhẹ, tốc độ thấp để định tâm.
Tăng áp lực: Duy trì áp lực đều, không lắc hoặc ngoáy mũi khoan.
Thoát phoi: Rút mũi khoan định kỳ (mỗi 5-10mm độ sâu) để loại phoi.
Kiểm tra lỗ: Dùng thước kẹp để kiểm tra đường kính và độ sâu lỗ.
Bảo quản sau sử dụng:
Lau sạch phoi, dầu, bụi bằng khăn khô hoặc dung dịch vệ sinh.
Lưu trữ trong hộp chống ẩm, tránh va đập để bảo vệ lưỡi cắt.
Kiểm tra định kỳ lớp phủ và độ sắc bén trước khi tái sử dụng.
1. Mũi khoan trụ khác gì mũi khoan côn?
Mũi khoan trụ có chuôi hình trụ, dễ lắp vào mâm cặp thông thường, phù hợp máy khoan cầm tay và khoan bàn. Mũi khoan côn có chuôi hình côn, dùng cho máy khoan chuyên dụng, thường trong công nghiệp nặng.
2. Mũi khoan trụ có khoan được gỗ hoặc bê tông không?
Gỗ: Có thể khoan nhưng không tối ưu, HSS tạo nhiệt lớn, dễ cháy gỗ. Nên dùng mũi khoan gỗ chuyên dụng (thép cacbon, HSS xoắn ốc).
Bê tông: Không phù hợp, cần mũi khoan bê tông (TCT hoặc kim cương).
3. Giá mũi khoan trụ tại Mecsu là bao nhiêu?
HSS: ~50,000-100,000 VNĐ.
HSS-Co5/Co8: ~100,000-180,000 VNĐ.
Carbide: ~200,000-300,000 VNĐ.
PCD: ~500,000-1,000,000 VNĐ (tùy kích thước và lớp phủ).
4. Lớp phủ nào tốt nhất cho mũi khoan trụ?
TiAlN: Tốt cho inox, thép cứng, khoan khô.
Kim cương/PCD: Lý tưởng cho composite, gốm.
AlCrSi/Ti)N, BAM: Tối ưu cho CFRP và vật liệu phức hợp.
5. Làm sao để tăng tuổi thọ mũi khoan trụ?
Dùng đúng tốc độ và chất làm mát (dầu, nước).
Khoan đúng vật liệu phù hợp (HSS cho thép mềm, PCD cho composite).
Vệ sinh và bảo quản trong môi trường khô ráo.
Mũi khoan trụ là công cụ đa năng, hiệu quả cho gia công kim loại, hợp kim, và composite, với chuôi trụ đảm bảo độ chính xác và dễ lắp đặt. Từ HSS giá rẻ đến PCD siêu cứng, các vật liệu và lớp phủ như TiN, TiAlN, kim cương, và Mugen Premium đáp ứng mọi yêu cầu gia công. Với 2,190 sản phẩm từ Nachi, FCT, Bosch, và NS Tool tại Mecsu.vn, bạn dễ dàng tìm được mũi khoan phù hợp.
Mũi khoan chuôi col, hay còn gọi là collet drill bit, mũi khoan kẹp collet, hoặc mũi khoan côn, là một loại mũi khoan chuyên dụng được thiết kế với phần chuôi dạng côn hoặc trụ nhỏ,
Mũi khoan trụ đầu tròn, hay còn gọi là mũi khoan bóng (ball nose drill bit), là một loại mũi khoan trụ đặc biệt với đầu mũi được thiết kế dạng hình cầu hoặc bán cầu,
Mũi khoan đa năng (Multi-Purpose Drill Bit) là công cụ cắt gọt linh hoạt, được thiết kế để khoan trên nhiều loại vật liệu như gỗ, kim loại, gạch men, bê tông, thủy tinh, đá, và nhựa,
Mũi khoan kim loại là công cụ cắt gọt chuyên dụng để tạo lỗ trên các bề mặt kim loại như sắt, thép, inox, nhôm, đồng, hoặc hợp kim, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, xây dựng, sản xuất công nghiệp, và sửa chữa gia đình.
Mũi khoan gỗ là phụ kiện không thể thiếu trong các loại máy khoan cầm tay, được thiết kế chuyên biệt để tạo lỗ khoan trên bề mặt gỗ với độ chính xác và tính thẩm mỹ cao.